1. Việc tráng men cho đồ gốm sứ gia đình có tác dụng chính là gì?
A. Tăng độ bền, chống thấm nước và tạo vẻ đẹp thẩm mỹ.
B. Làm cho đồ gốm sứ nặng hơn.
C. Giúp đồ gốm sứ dễ vỡ hơn khi va chạm nhẹ.
D. Tạo ra bề mặt thô ráp để dễ cầm nắm.
2. Trong các loại men phủ trên đồ gốm sứ gia đình, loại men nào thường cho màu sắc rực rỡ và độ bóng cao?
A. Men màu (tráng men có pha oxit kim loại tạo màu).
B. Men không màu.
C. Men chống dính.
D. Men mờ.
3. Loại đồ gốm sứ nào thường được sử dụng để làm các vật dụng chịu nhiệt cao như chén, đĩa trong lò vi sóng?
A. Sứ cao lanh (porcelain) hoặc sứ xương (bone china).
B. Sành (stoneware).
C. Gốm đất nung (earthenware).
D. Gốm thô (terracotta).
4. Khi đồ gốm sứ gia đình bị ố vàng do lâu ngày sử dụng, phương pháp làm sạch hiệu quả và an toàn là gì?
A. Dùng baking soda hoặc giấm pha loãng để chà nhẹ.
B. Dùng bàn chải sắt để cọ sạch.
C. Ngâm trong thuốc tẩy mạnh.
D. Chà bằng giấy nhám.
5. Đâu là ý nghĩa biểu tượng của màu xanh lam (blue) trong trang trí đồ gốm sứ gia đình tại nhiều nền văn hóa?
A. Sự bình yên, tĩnh lặng, hoặc sự giàu sang (như men lam cổ).
B. Sự tức giận, hung hăng.
C. Sự vui nhộn, ồn ào.
D. Sự nguy hiểm, cảnh báo.
6. Sự khác biệt về độ cứng giữa đồ gốm sứ và đồ nhựa là gì?
A. Đồ gốm sứ cứng hơn đồ nhựa rất nhiều.
B. Đồ nhựa cứng hơn đồ gốm sứ.
C. Độ cứng tương đương nhau.
D. Đồ gốm sứ mềm hơn đồ nhựa.
7. Đâu là kỹ thuật trang trí phổ biến trên đồ gốm sứ gia đình bằng cách vẽ trực tiếp lên bề mặt men?
A. Vẽ men.
B. Chạm khắc.
C. In hoa văn.
D. Đúc nổi.
8. Trong văn hóa Á Đông, đồ gốm sứ thường mang ý nghĩa gì khi được sử dụng trong gia đình?
A. Biểu tượng của sự sung túc, tinh tế và may mắn.
B. Chỉ đơn thuần là vật dụng để đựng thức ăn.
C. Biểu tượng của sự nghèo khó và thô kệch.
D. Chỉ có giá trị sử dụng, không có ý nghĩa văn hóa.
9. Trong việc tạo hình đồ gốm sứ gia đình, kỹ thuật nào giúp tạo ra các sản phẩm có hình dáng đối xứng và đều đặn một cách nhanh chóng?
A. Kỹ thuật quay bàn xoay (potters wheel).
B. Kỹ thuật nặn bằng tay.
C. Kỹ thuật đắp nặn.
D. Kỹ thuật đúc khuôn.
10. Việc sử dụng màu sắc nóng (đỏ, cam, vàng) trên đồ gốm sứ gia đình thường mang lại cảm giác gì cho không gian?
A. Ấm áp, sôi động, vui vẻ.
B. Mát mẻ, dịu dàng.
C. Trầm lắng, nghiêm túc.
D. Bí ẩn, huyền bí.
11. Khi lựa chọn bát đĩa sứ cho gia đình, yếu tố nào sau đây cần ưu tiên về mặt an toàn thực phẩm?
A. Bề mặt men láng, không bị nứt, mẻ, không có chì hoặc cadmium.
B. Màu sắc càng sặc sỡ càng tốt.
C. Đồ có hoa văn dày đặc bên trong lòng bát.
D. Đồ sứ có lớp men thô ráp.
12. Trong gia đình, loại đồ gốm sứ nào thường được sử dụng để đựng thực phẩm nấu chín, ăn uống hàng ngày?
A. Chén, đĩa, tô, ấm trà, tách cà phê.
B. Gạch men ốp tường, lavabo, bồn cầu.
C. Bình hoa trang trí, tượng nhỏ.
D. Vật liệu xây dựng như ngói, gạch men ốp sàn.
13. Đồ gốm sứ có đặc tính nào làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho việc nấu nướng và đựng thực phẩm?
A. Khả năng chịu nhiệt tốt, không phản ứng hóa học với thức ăn.
B. Khả năng dẫn điện tốt.
C. Tính đàn hồi cao, khó bị biến dạng.
D. Khả năng hấp thụ âm thanh cao.
14. Loại đồ gốm sứ nào thường được sử dụng để trang trí trong phòng khách hoặc phòng ngủ của gia đình?
A. Bình hoa, lọ cắm hoa, các vật phẩm trang trí để bàn.
B. Bát, đĩa ăn cơm.
C. Cốc uống nước.
D. Ấm pha trà.
15. Nếu muốn mua một bộ đồ ăn bằng gốm sứ cho gia đình mới cưới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự bền lâu và tiện dụng?
A. Chất liệu cao cấp, men bền, kiểu dáng phù hợp với thói quen sử dụng.
B. Mẫu mã mới nhất, nhiều họa tiết cầu kỳ.
C. Số lượng càng nhiều càng tốt.
D. Chỉ cần giá rẻ nhất.
16. Tại sao đồ gốm sứ gia dụng thường có màu trắng hoặc các màu sáng, trang nhã?
A. Màu trắng/sáng tạo cảm giác sạch sẽ, tinh tế và dễ phối hợp với không gian bếp.
B. Nguyên liệu làm gốm sứ chỉ có màu trắng.
C. Màu trắng giúp đồ gốm sứ giữ nhiệt tốt hơn.
D. Màu trắng làm giảm chi phí sản xuất.
17. Sự khác biệt chính giữa đồ gốm sứ và đồ sành trong gia đình là gì?
A. Đồ gốm sứ thường trắng, mỏng, mịn, còn đồ sành thường có màu nâu hoặc xám, dày và nặng hơn.
B. Đồ gốm sứ chỉ dùng để trang trí, đồ sành dùng để ăn uống.
C. Đồ gốm sứ dễ vỡ hơn đồ sành rất nhiều.
D. Đồ sành không cần nung ở nhiệt độ cao như đồ gốm sứ.
18. Nếu muốn một bộ đồ ăn có thể dùng được cả trong lò vi sóng và máy rửa bát, loại đồ gốm sứ nào là lựa chọn tốt nhất?
A. Sứ cao lanh hoặc sứ xương không có viền kim loại.
B. Gốm đất nung có men màu rực rỡ.
C. Sứ có viền vàng hoặc bạc.
D. Sành có men thô ráp.
19. Trong các vật liệu sau, đâu KHÔNG phải là nguyên liệu chính để làm đồ gốm sứ?
A. Đất sét, cao lanh, trường thạch, thạch anh.
B. Kim loại như sắt, đồng.
C. Chất phụ gia tạo men.
D. Nước để pha chế.
20. Việc lựa chọn đồ gốm sứ có hoa văn phức tạp, nhiều chi tiết nhỏ cho bữa ăn hàng ngày có thể gây ra vấn đề gì?
A. Khó khăn hơn trong việc vệ sinh sạch sẽ, có thể đọng lại cặn thức ăn hoặc vi khuẩn.
B. Làm cho thức ăn ngon hơn.
C. Tăng thêm sự sang trọng cho bàn ăn.
D. Giúp đồ gốm sứ bền hơn.
21. Khi đồ gốm sứ gia đình bị sứt mẻ nhỏ ở miệng, cách xử lý phổ biến và an toàn nhất là gì?
A. Ngừng sử dụng cho mục đích ăn uống trực tiếp, có thể dùng cho việc khác hoặc loại bỏ.
B. Dùng keo dán chuyên dụng để hàn gắn lại như mới.
C. Mài phẳng chỗ sứt mẻ bằng đá mài.
D. Tiếp tục sử dụng bình thường vì không ảnh hưởng.
22. Trong trang trí nội thất, đồ gốm sứ thường được kết hợp với chất liệu nào khác để tạo nên sự hài hòa và sang trọng?
A. Gỗ, kim loại (như đồng, vàng), vải (lụa, nhung).
B. Nhựa, cao su.
C. Giấy, bìa carton.
D. Kính cường lực.
23. Họa tiết trên đồ gốm sứ gia đình như tranh vẽ, hoa văn chạm khắc có ý nghĩa gì?
A. Nâng cao giá trị thẩm mỹ, thể hiện phong cách và câu chuyện văn hóa.
B. Chỉ để trang trí cho thêm phần rắc rối.
C. Làm cho đồ gốm sứ khó vệ sinh hơn.
D. Không có ý nghĩa gì, chỉ là sản phẩm của máy móc.
24. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về bề mặt của đồ gốm sứ gia dụng phổ biến?
A. Bề mặt nhẵn, mịn, thường có men bóng.
B. Bề mặt thô ráp, nhiều lỗ nhỏ li ti.
C. Bề mặt sần sùi, dễ bám bẩn.
D. Bề mặt xốp, dễ thấm nước.
25. Quá trình nung là bước quan trọng để hoàn thiện đồ gốm sứ. Nhiệt độ nung phổ biến cho đồ gốm sứ gia dụng thường nằm trong khoảng nào?
A. Trên 1000 độ C.
B. Dưới 500 độ C.
C. Khoảng 200-300 độ C.
D. Khoảng 50-100 độ C.