1. Trong bài Quê ngoại, mái đình làng thường gợi lên hình ảnh và ý nghĩa gì trong tâm thức người Việt?
(Dựa trên văn hóa và biểu tượng dân gian)
A. Là nơi sinh hoạt cộng đồng, ghi dấu nhiều kỷ niệm và nét đẹp văn hóa truyền thống.
B. Là trung tâm thương mại sầm uất, nơi giao dịch hàng hóa.
C. Là khu vui chơi giải trí hiện đại dành cho giới trẻ.
D. Là nơi diễn ra các hoạt động khoa học kỹ thuật.
2. Nếu xem bài Quê ngoại là một bức tranh màu nước, thì gam màu nào sẽ được sử dụng nhiều nhất để thể hiện sự yên bình?
(Liên hệ màu sắc với cảm xúc)
A. Xanh lá cây dịu nhẹ, xanh lam của bầu trời và sông nước, điểm xuyết màu vàng đất.
B. Đỏ tươi, cam rực rỡ.
C. Tím than, đen.
D. Trắng và xám.
3. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong miêu tả về một quê ngoại theo cảm nhận chung?
(Phân biệt đặc trưng làng quê và đô thị)
A. Các tòa nhà chọc trời, khu công nghiệp sầm uất.
B. Cánh đồng, con trâu, lũy tre.
C. Tiếng gà trưa, khói bếp lam chiều.
D. Dòng sông, bến nước, mái đình.
4. Khái niệm Chân trời trong chủ đề này có thể hiểu là gì đối với bài Quê ngoại?
(Liên hệ giữa tên chủ đề và nội dung bài)
A. Là những hình ảnh, ký ức, cảm xúc về quê ngoại mà tác giả hướng tới hoặc gợi nhớ.
B. Là đường biên giới địa lý của quốc gia.
C. Là một khu vực địa lý cụ thể trên bản đồ.
D. Là một khái niệm trừu tượng không liên quan đến bài học.
5. Khi nhắc đến mẹ hoặc bà trong bài Quê ngoại, những hình ảnh và hành động nào thường được liên tưởng đến?
(Dựa trên vai trò của người phụ nữ trong gia đình và làng quê)
A. Bàn tay tần tảo, dáng hình còng lưng, sự chăm sóc ân cần, lời ru à ơi.
B. Sự bận rộn với công việc kinh doanh, đi công tác xa.
C. Sự nổi tiếng, tham gia các hoạt động xã hội.
D. Sự trẻ trung, năng động, tham gia các hoạt động giải trí.
6. Theo bài Quê ngoại, hình ảnh lũy tre làng có ý nghĩa gì ngoài việc tạo cảnh quan?
(Phân tích ý nghĩa biểu tượng văn hóa)
A. Tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ và sức sống mãnh liệt của làng quê.
B. Là nơi trú ngụ của các loài động vật hoang dã.
C. Là ranh giới phân chia đất đai giữa các làng.
D. Là nguồn cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp.
7. Nếu xem bài Quê ngoại như một bức tranh, thì ngôi nhà trong đó thường được miêu tả như thế nào?
(Dựa trên hình ảnh nhà ở nông thôn truyền thống)
A. Mái ngói đỏ tươi, tường trình đơn sơ, có giàn hoa trước ngõ.
B. Tòa biệt thự sang trọng, nhiều tầng, có hồ bơi.
C. Căn hộ chung cư cao cấp, nội thất hiện đại.
D. Lều trại tạm bợ, đơn giản.
8. Khi miêu tả về con người ở quê ngoại, tác giả có thể tập trung vào những nét tính cách nào?
(Dựa trên hình ảnh người dân quê phổ biến)
A. Chân chất, thật thà, hiếu khách và cần cù lao động.
B. Vội vã, bận rộn, ít quan tâm đến người xung quanh.
C. Lạnh lùng, xa cách, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
D. Hào nhoáng, phù phiếm, chạy theo mốt.
9. Khi miêu tả con đường làng, tác giả thường dùng những tính từ nào để thể hiện đặc điểm của nó?
(Dựa trên cách miêu tả phổ biến trong văn học về làng quê)
A. Nhỏ, quanh co, rợp bóng cây.
B. Rộng, thẳng, nhiều làn xe.
C. Lớn, nhiều đèn, hiện đại.
D. Dài, hoang vắng, ít người qua lại.
10. Khung cảnh hoàng hôn hoặc chiều tà ở quê ngoại thường mang lại ấn tượng thị giác như thế nào?
(Dựa trên cách miêu tả ánh sáng và màu sắc trong tự nhiên)
A. Ánh sáng vàng dịu nhẹ, bầu trời nhuốm màu cam, tím, tạo cảm giác yên bình, lắng đọng.
B. Ánh sáng chói chang, gay gắt, màu sắc rực rỡ, náo nhiệt.
C. Màu sắc đơn điệu, ánh sáng yếu ớt, tạo cảm giác buồn tẻ.
D. Ánh sáng xanh thẫm, màu sắc u ám, tạo cảm giác bí ẩn.
11. Tác giả có thể đã sử dụng những màu sắc chủ đạo nào để vẽ nên bức tranh quê ngoại?
(Dựa trên cảm nhận và màu sắc thường thấy trong miêu tả làng quê)
A. Xanh lá cây, vàng rơm, nâu đất, và một chút xanh lam của bầu trời/sông nước.
B. Đỏ rực, cam chói, tím than, đen kịt.
C. Trắng tinh, xám bạc, xanh nhạt.
D. Hồng phấn, vàng tươi, xanh ngọc bích.
12. Tại sao tác giả lại chọn miêu tả tiếng sáo diều trong bài Quê ngoại?
(Phân tích ý nghĩa biểu tượng của âm thanh)
A. Để gợi lên âm thanh đặc trưng, thanh bình của làng quê, gắn liền với tuổi thơ.
B. Để báo hiệu nguy hiểm sắp xảy ra.
C. Để thu hút sự chú ý của những người ở xa.
D. Để tạo ra sự kịch tính cho câu chuyện.
13. Bài Quê ngoại tập trung miêu tả khía cạnh nào của cuộc sống ở quê?
(Xác định trọng tâm miêu tả)
A. Cảnh vật thiên nhiên, khung cảnh làng quê và những nét sinh hoạt giản dị.
B. Cuộc sống công nghiệp hiện đại, các hoạt động kinh doanh.
C. Các hoạt động chính trị, xã hội phức tạp.
D. Cuộc sống của giới thượng lưu, các bữa tiệc xa hoa.
14. Tác giả có thể dùng từ ngữ nào để miêu tả bầu trời ở quê ngoại?
(Dựa trên quan sát thiên nhiên nông thôn)
A. Xanh cao, trong vắt, điểm xuyết những áng mây trắng.
B. Đen kịt, đầy mây xám, sắp mưa.
C. Nhiều màu sắc sặc sỡ, lấp lánh ánh đèn.
D. Trắng xóa, trống trải, không có gì đặc biệt.
15. Khi nói về mùa ở quê ngoại, tác giả có thể nhấn mạnh vào mùa nào là đặc trưng nhất?
(Dựa trên các mùa trong năm và hoạt động nông nghiệp)
A. Mùa gặt, mùa lúa chín với vẻ đẹp trù phú, no ấm.
B. Mùa đông lạnh giá, ít hoạt động.
C. Mùa mưa bão, nhiều khó khăn.
D. Mùa xuân với cảnh hoa nở rộ nhưng ít gắn với đặc trưng nông nghiệp.
16. Tác giả nhắc đến cánh diều với ý nghĩa gì trong bài Quê ngoại?
(Phân tích biểu tượng của cánh diều trong văn hóa Việt Nam)
A. Là biểu tượng của tuổi thơ, sự bay bổng, khát vọng vươn lên và sự thanh bình của làng quê.
B. Là công cụ phục vụ sản xuất nông nghiệp.
C. Là phương tiện giao thông đường không.
D. Là dấu hiệu cảnh báo thời tiết.
17. Tác giả dùng hình ảnh nắng để gợi tả điều gì ở quê ngoại?
(Phân tích vai trò của ánh nắng trong miêu tả cảnh vật)
A. Nắng vàng rực rỡ trên cánh đồng lúa chín, hoặc nắng dịu nhẹ xuyên qua kẽ lá.
B. Nắng gay gắt, thiêu đốt mọi thứ.
C. Không có nắng, chỉ có sương mù dày đặc.
D. Nắng màu tím hoặc xanh lá cây.
18. Trong bài Quê ngoại, gió thường được miêu tả với đặc điểm gì?
(Phân tích vai trò của yếu tố tự nhiên)
A. Thổi nhẹ nhàng qua rặng tre, làm lay động cành lá, mang theo hương đồng gió nội.
B. Thổi mạnh, dữ dội, gây bão tố.
C. Không có gió, không khí tĩnh lặng tuyệt đối.
D. Mang theo tiếng ồn ào, náo nhiệt.
19. Theo bài Quê ngoại, cây đa, giếng nước, sân đình là những hình ảnh quen thuộc, tượng trưng cho điều gì của làng quê?
(Liên hệ với biểu tượng văn hóa làng Việt)
A. Biểu tượng của làng quê Việt Nam, nơi gắn kết cộng đồng và lưu giữ nhiều kỷ niệm.
B. Các địa điểm du lịch nổi tiếng.
C. Trung tâm mua sắm và giải trí.
D. Các công trình kiến trúc hiện đại.
20. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng nhiều để miêu tả cảnh vật quê ngoại, làm cho bài văn thêm sinh động?
(Phân tích dựa trên đặc điểm ngôn ngữ của văn miêu tả)
A. So sánh và nhân hóa.
B. Nói quá và nói giảm nói tránh.
C. Ẩn dụ và hoán dụ.
D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
21. Nếu bài Quê ngoại là một bài hát, thì giai điệu chủ đạo có thể là gì?
(Dựa trên cảm xúc và không khí chung của bài)
A. Nhẹ nhàng, sâu lắng, gợi nhớ, có chút man mác buồn.
B. Sôi động, mạnh mẽ, hào hứng.
C. Nhịp nhàng, vui tươi, tưng bừng.
D. Êm dịu, du dương, lãng mạn.
22. Bài Quê ngoại có thể sử dụng những giác quan nào để tạo nên trải nghiệm chân thực cho người đọc?
(Phân tích các yếu tố cảm giác trong văn miêu tả)
A. Thị giác (nhìn thấy), thính giác (nghe thấy), khứu giác (ngửi thấy) và xúc giác (cảm nhận).
B. Chỉ thị giác.
C. Chỉ thính giác và vị giác.
D. Chỉ xúc giác và khứu giác.
23. Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ chỉ âm thanh nào để tái hiện không khí ở quê ngoại?
(Dựa trên các âm thanh đặc trưng của làng quê)
A. Tiếng chim hót líu lo, tiếng gà gáy vang, tiếng gió xào xạc, tiếng trẻ con nô đùa.
B. Tiếng còi xe inh ỏi, tiếng máy móc kêu rầm rĩ, tiếng nhạc xập xình.
C. Tiếng nói chuyện thì thầm, tiếng bước chân im lặng.
D. Tiếng la hét, tiếng khóc than.
24. Trong bài Quê ngoại, tác giả sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả không gian làng quê?
(Trích dẫn từ SGK Mĩ thuật 5, Chân trời, Bản 2)
A. Những cánh đồng lúa xanh mướt, con sông chảy lững lờ, rặng tre xanh rì rào.
B. Những tòa nhà cao tầng, đường phố tấp nập, ánh đèn lung linh.
C. Những ngọn núi hùng vĩ, thác nước đổ xiết, rừng cây bạt ngàn.
D. Những bãi biển trải dài, những con thuyền buồm trắng, bầu trời xanh ngắt.
25. Cảm xúc chủ đạo mà bài Quê ngoại muốn truyền tải đến người đọc là gì?
(Dựa trên nội dung và giọng văn chung của bài)
A. Nỗi nhớ thương và tình yêu tha thiết đối với quê hương.
B. Sự hào hứng, vui tươi khám phá những điều mới lạ.
C. Cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa cuộc sống hiện đại.
D. Sự tò mò, thích thú với những trò chơi dân gian.