[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

1. Thuật ngữ video art lần đầu tiên xuất hiện và trở nên phổ biến gắn liền với sự ra đời của loại hình công nghệ nào?

A. Máy quay phim 35mm.
B. Máy quay video cầm tay Sony Portapak.
C. Máy chiếu phim 16mm.
D. Máy ảnh kỹ thuật số độ phân giải cao.

2. Yếu tố nào sau đây thường được xem là đặc trưng nhất của phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) so với phim điện ảnh truyền thống?

A. Sự tập trung vào cốt truyện tuyến tính và nhân vật có chiều sâu.
B. Việc sử dụng các kỹ thuật quay phim và dựng phim phi truyền thống, thử nghiệm với hình ảnh và âm thanh.
C. Mục đích chính là giải trí đại chúng và đạt doanh thu cao.
D. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về thể loại và cấu trúc kịch bản.

3. Sự khác biệt cơ bản giữa video art và phim ngắn (short film) thường nằm ở đâu?

A. Thời lượng.
B. Mục đích sáng tạo và cách tiếp cận nghệ thuật.
C. Kỹ thuật quay phim.
D. Ngôn ngữ sử dụng.

4. Tại sao việc xem video art thường yêu cầu sự tập trung và suy ngẫm từ người xem?

A. Vì các tác phẩm thường quá dài và nhàm chán.
B. Do nội dung và hình thức có thể mang tính ẩn dụ, trừu tượng, hoặc đòi hỏi người xem phải tự diễn giải.
C. Để thử thách khả năng ghi nhớ của người xem.
D. Vì các yếu tố kỹ thuật thường rất phức tạp.

5. So với phim tài liệu, phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) thường ít chú trọng vào yếu tố nào?

A. Sử dụng hình ảnh và âm thanh để truyền tải nội dung.
B. Tính khách quan và sự bám sát vào thực tế.
C. Khả năng biểu đạt ý tưởng nghệ thuật.
D. Sự sáng tạo trong cách thể hiện.

6. Nghệ sĩ nào được xem là tiên phong trong việc sử dụng video như một phương tiện nghệ thuật độc lập, thường được nhắc đến với các tác phẩm mang tính biểu tượng từ những năm 1960-1970?

A. Andy Warhol.
B. Alfred Hitchcock.
C. Steven Spielberg.
D. Quentin Tarantino.

7. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá một tác phẩm video art?

A. Số lượng người xem đạt được.
B. Tính độc đáo trong ý tưởng và cách thể hiện.
C. Thời lượng của tác phẩm.
D. Sự quen thuộc với phong cách của nghệ sĩ.

8. Khái niệm time-based media (phương tiện dựa trên thời gian) áp dụng cho video art như thế nào?

A. Nghĩa là tác phẩm chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn ngủi.
B. Nhấn mạnh rằng thời lượng và sự phát triển của tác phẩm theo thời gian là yếu tố cấu thành ý nghĩa.
C. Chỉ các tác phẩm được chiếu vào những thời điểm cố định trong ngày.
D. Nghĩa là tác phẩm luôn thay đổi và không thể tái hiện.

9. Đâu KHÔNG phải là một thể loại hoặc kỹ thuật thường thấy trong video art?

A. Video performance.
B. Animation Stop-motion.
C. Found footage.
D. Video installation.

10. Một trong những thách thức khi xem video art là gì đối với khán giả chưa quen?

A. Nội dung quá dễ hiểu và trực diện.
B. Thiếu sự đầu tư về mặt hình ảnh và âm thanh.
C. Không có cốt truyện rõ ràng hoặc thông điệp dễ nắm bắt.
D. Thời lượng quá ngắn.

11. Trong video art, việc sử dụng các yếu tố hình ảnh bị biến dạng, lặp lại hoặc sắp xếp ngẫu nhiên nhằm mục đích gì?

A. Để làm cho bộ phim trông chuyên nghiệp và bóng bẩy hơn.
B. Nhằm tạo ra hiệu ứng thị giác mạnh mẽ, gợi mở cách diễn giải mới hoặc thể hiện trạng thái tâm lý.
C. Để che giấu sự thiếu hụt về kỹ thuật quay phim.
D. Tuân theo yêu cầu của các nhà phê bình nghệ thuật.

12. Việc sử dụng các kỹ thuật glitch art (nghệ thuật lỗi kỹ thuật số) trong video art có thể mang ý nghĩa gì?

A. Là dấu hiệu của sự thiếu sót trong quá trình sản xuất.
B. Phản ánh sự bất ổn, sự phá vỡ hoặc phê phán đối với công nghệ.
C. Chỉ đơn thuần là một hiệu ứng trang trí.
D. Là một kỹ thuật lỗi thời không còn phù hợp.

13. Nghệ sĩ Nam June Paik được biết đến với biệt danh gì trong lĩnh vực video art?

A. Cha đẻ của phim Hollywood.
B. Cha đẻ của Video Art.
C. Người tiên phong của Điện ảnh Mới.
D. Vua của Kỹ xảo Điện ảnh.

14. Phong trào nghệ thuật nào có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển ban đầu của video art, với việc khám phá các phương tiện truyền thông mới?

A. Chủ nghĩa Hiện thực.
B. Chủ nghĩa Lãng mạn.
C. Chủ nghĩa Pop Art và Fluxus.
D. Chủ nghĩa Ấn tượng.

15. Một đặc điểm quan trọng của video art là khả năng tương tác với...?

A. Chỉ riêng khán giả xem.
B. Không gian trưng bày và khán giả.
C. Chỉ riêng các nhà phê bình nghệ thuật.
D. Chỉ riêng các yếu tố kỹ thuật.

16. Video art có thể được trình chiếu ở đâu, ngoại trừ?

A. Phòng trưng bày nghệ thuật (Gallery).
B. Bảo tàng.
C. Các không gian công cộng ngoài trời.
D. Rạp chiếu phim thương mại với mục tiêu doanh thu là chính.

17. Trong video art, việc quay phim với góc máy và bố cục không theo quy chuẩn thông thường (ví dụ: lệch khung, cận cảnh quá mức) có thể nhằm mục đích gì?

A. Là lỗi kỹ thuật do thiếu kinh nghiệm.
B. Tạo cảm giác bất an, thay đổi góc nhìn của người xem hoặc nhấn mạnh một chi tiết cụ thể.
C. Để làm cho video trông giống phim nghiệp dư.
D. Giảm thời gian quay phim.

18. Trong video art, kỹ thuật looping (lặp lại) thường được sử dụng để làm gì?

A. Để làm cho video ngắn hơn.
B. Nhấn mạnh một hành động, một ý tưởng, hoặc tạo ra hiệu ứng ám ảnh, tuần hoàn.
C. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
D. Là một lỗi kỹ thuật không mong muốn.

19. Kỹ thuật slow motion (chuyển động chậm) trong video art có thể được dùng để:

A. Làm cho hành động diễn ra nhanh hơn.
B. Nhấn mạnh chi tiết, tạo cảm giác thời gian kéo dài hoặc gợi lên sự suy tư.
C. Giảm thiểu chất lượng hình ảnh.
D. Chỉ sử dụng trong các cảnh hành động.

20. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là mục tiêu chính của video art?

A. Khám phá các giới hạn của phương tiện video.
B. Truyền tải thông điệp cá nhân hoặc xã hội.
C. Mang lại lợi nhuận thương mại khổng lồ.
D. Thúc đẩy sự suy ngẫm và đối thoại.

21. Mục đích chính của các nghệ sĩ khi thực hiện phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) thường là gì?

A. Kể một câu chuyện hấp dẫn và dễ hiểu cho khán giả đại chúng.
B. Phản ánh thế giới quan cá nhân, khám phá các ý tưởng trừu tượng hoặc phê phán xã hội.
C. Tạo ra những hiệu ứng kỹ xảo mãn nhãn và thu hút người xem.
D. Cạnh tranh về mặt doanh thu phòng vé với các bộ phim bom tấn.

22. Yếu tố nào sau đây thường được các nghệ sĩ video art khai thác để tạo ra sự cộng hưởng hoặc đối lập với hình ảnh?

A. Chỉ riêng âm thanh môi trường xung quanh.
B. Âm nhạc, tiếng động, hoặc sự im lặng.
C. Các hiệu ứng ánh sáng sân khấu.
D. Chỉ riêng màu sắc của màn hình.

23. Việc sử dụng màn hình kép hoặc đa màn hình trong một tác phẩm video art (video installation) có thể nhằm mục đích gì?

A. Để lấp đầy không gian trưng bày.
B. Tạo ra sự đa chiều, đối thoại giữa các hình ảnh, hoặc nhấn mạnh sự phân mảnh của trải nghiệm.
C. Tăng cường âm thanh của tác phẩm.
D. Là một yêu cầu bắt buộc của các bảo tàng.

24. Kỹ thuật editing montage (dựng phim bằng kỹ thuật cắt ghép) trong video art có thể được sử dụng để:

A. Làm cho bộ phim giống như một bộ phim tài liệu.
B. Tạo ra nhịp điệu, gợi lên những liên tưởng bất ngờ hoặc truyền tải ý niệm phức tạp.
C. Giảm thiểu thời lượng của tác phẩm.
D. Đảm bảo tính liên tục và mạch lạc tuyệt đối.

25. Việc sử dụng found footage (phim tìm thấy) trong video art có ý nghĩa gì?

A. Chỉ đơn giản là sử dụng lại các cảnh quay cũ.
B. Tái hiện lại lịch sử hoặc phê phán cách truyền thông tái hiện thực tế.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu sáng tạo.
D. Để làm cho tác phẩm có vẻ cổ điển.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

1. Thuật ngữ video art lần đầu tiên xuất hiện và trở nên phổ biến gắn liền với sự ra đời của loại hình công nghệ nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thường được xem là đặc trưng nhất của phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) so với phim điện ảnh truyền thống?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

3. Sự khác biệt cơ bản giữa video art và phim ngắn (short film) thường nằm ở đâu?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc xem video art thường yêu cầu sự tập trung và suy ngẫm từ người xem?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

5. So với phim tài liệu, phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) thường ít chú trọng vào yếu tố nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

6. Nghệ sĩ nào được xem là tiên phong trong việc sử dụng video như một phương tiện nghệ thuật độc lập, thường được nhắc đến với các tác phẩm mang tính biểu tượng từ những năm 1960-1970?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá một tác phẩm video art?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm time-based media (phương tiện dựa trên thời gian) áp dụng cho video art như thế nào?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu KHÔNG phải là một thể loại hoặc kỹ thuật thường thấy trong video art?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

10. Một trong những thách thức khi xem video art là gì đối với khán giả chưa quen?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

11. Trong video art, việc sử dụng các yếu tố hình ảnh bị biến dạng, lặp lại hoặc sắp xếp ngẫu nhiên nhằm mục đích gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng các kỹ thuật glitch art (nghệ thuật lỗi kỹ thuật số) trong video art có thể mang ý nghĩa gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

13. Nghệ sĩ Nam June Paik được biết đến với biệt danh gì trong lĩnh vực video art?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

14. Phong trào nghệ thuật nào có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển ban đầu của video art, với việc khám phá các phương tiện truyền thông mới?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

15. Một đặc điểm quan trọng của video art là khả năng tương tác với...?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

16. Video art có thể được trình chiếu ở đâu, ngoại trừ?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

17. Trong video art, việc quay phim với góc máy và bố cục không theo quy chuẩn thông thường (ví dụ: lệch khung, cận cảnh quá mức) có thể nhằm mục đích gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

18. Trong video art, kỹ thuật looping (lặp lại) thường được sử dụng để làm gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

19. Kỹ thuật slow motion (chuyển động chậm) trong video art có thể được dùng để:

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là mục tiêu chính của video art?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

21. Mục đích chính của các nghệ sĩ khi thực hiện phim thể nghiệm nghệ thuật (video art) thường là gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây thường được các nghệ sĩ video art khai thác để tạo ra sự cộng hưởng hoặc đối lập với hình ảnh?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng màn hình kép hoặc đa màn hình trong một tác phẩm video art (video installation) có thể nhằm mục đích gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

24. Kỹ thuật editing montage (dựng phim bằng kỹ thuật cắt ghép) trong video art có thể được sử dụng để:

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 12: Phim thể nghiệm nghệ thuật (video art)

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng found footage (phim tìm thấy) trong video art có ý nghĩa gì?