1. Nghệ sĩ đương đại có thể ứng dụng kỹ thuật in nào để tạo ra bề mặt có kết cấu (texture) phong phú và độc đáo, tương tự như điêu khắc?
A. In laser.
B. In phun màu.
C. In nổi (Relief printing) như khắc gỗ, khắc linocut, hoặc in lụa với mực dày.
D. In offset.
2. Trong tranh in đương đại, việc sử dụng các chất liệu phi truyền thống như nhựa, kim loại, vải, hoặc vật liệu tái chế nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí sản xuất và tăng tính thương mại cho tác phẩm.
B. Tạo ra hiệu ứng thị giác mới lạ, thể hiện ý tưởng độc đáo của nghệ sĩ.
C. Phục vụ mục đích bảo quản tranh tốt hơn theo thời gian.
D. Chỉ đơn thuần là thử nghiệm kỹ thuật mà không có ý nghĩa nghệ thuật.
3. Khi nói đến archival quality (chất lượng lưu trữ) trong tranh in đương đại, điều đó ám chỉ yếu tố nào?
A. Tranh được in trên giấy mỏng để dễ vận chuyển.
B. Sử dụng mực và giấy có độ bền cao, chống phai màu và hư hại theo thời gian.
C. Tranh được đóng khung cẩn thận để trưng bày.
D. Bản in có chứa nhiều lớp màu phức tạp.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của tranh in đương đại so với tranh in truyền thống?
A. Sự đa dạng hóa về kỹ thuật in và chất liệu sử dụng.
B. Ứng dụng công nghệ kỹ thuật số và in 3D trong quá trình sáng tạo.
C. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy trình in thủ công cổ điển.
D. Khả năng kết hợp nhiều phương pháp in khác nhau trong một tác phẩm.
5. Nghệ sĩ đương đại thường khai thác các chủ đề xã hội, chính trị hoặc cá nhân trong tranh in của mình. Điều này thể hiện vai trò gì của tranh in trong xã hội hiện đại?
A. Chỉ là phương tiện trang trí.
B. Là một hình thức nghệ thuật có khả năng phản ánh, bình luận và tác động đến các vấn đề đương đại.
C. Chỉ dành cho giới tinh hoa hiểu biết về nghệ thuật.
D. Là công cụ để sao chép các tác phẩm kinh điển.
6. Ai là một trong những nghệ sĩ tiên phong sử dụng kỹ thuật in lụa (screen printing) để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đại chúng và có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Pop Art?
A. Vincent van Gogh.
B. Pablo Picasso.
C. Andy Warhol.
D. Leonardo da Vinci.
7. Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số đã ảnh hưởng đến tranh in đương đại như thế nào?
A. Chỉ cho phép nghệ sĩ tạo ra các bản in kỹ thuật số đơn giản.
B. Mở ra khả năng sáng tạo không giới hạn với các công cụ chỉnh sửa, kết hợp ảnh và in ấn chính xác.
C. Làm giảm giá trị của tranh in do tính dễ dàng sao chép.
D. Buộc nghệ sĩ phải từ bỏ các kỹ thuật in truyền thống.
8. Nghệ sĩ đương đại có thể sử dụng kỹ thuật in lụa (screen printing) để tạo ra hiệu ứng thị giác đặc biệt nào mà các kỹ thuật khác khó đạt được?
A. Tạo các đường nét cực mảnh và sắc nét.
B. In được các lớp mực dày, có độ phủ cao, hiệu ứng nổi hoặc trong mờ (translucent).
C. Tái hiện chân thực hiệu ứng màu nước.
D. Tạo các hiệu ứng kim loại lấp lánh.
9. Cụm từ artists proof (AP) trong tranh in đương đại có ý nghĩa gì?
A. Bản in duy nhất mà nghệ sĩ giữ lại.
B. Các bản in được nghệ sĩ giữ lại để sử dụng cá nhân hoặc tặng, thường có số lượng rất hạn chế.
C. Bản in lỗi được loại bỏ khỏi số lượng phát hành.
D. Bản in được chuẩn bị trước để kiểm tra màu sắc.
10. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt tranh in đương đại với các kỹ thuật sao chép kỹ thuật số thông thường (ví dụ: in laser, in phun trên máy văn phòng)?
A. Sử dụng mực gốc nước.
B. Chất lượng vật liệu in (giấy, mực) và sự can thiệp, sáng tạo của nghệ sĩ trong quá trình tạo ra bản in.
C. Khả năng in trên giấy A4.
D. Tốc độ in nhanh chóng.
11. Thành phần chính của mực in trong kỹ thuật in thạch bản (lithography) là gì?
A. Sáp và nước.
B. Dầu mỡ (hoặc chất có gốc dầu) và các sắc tố màu.
C. Mực gốc nước.
D. Chất kết dính gốc polymer.
12. Yếu tố nào sau đây nhấn mạnh sự khác biệt và tính cá nhân trong tranh in đương đại, thay vì sự sao chép hàng loạt?
A. Sử dụng máy in tự động hóa cao.
B. Khả năng in số lượng lớn với chi phí thấp.
C. Sự sáng tạo trong kỹ thuật, chất liệu, và việc tạo ra các bản in độc đáo hoặc bản giới hạn có chữ ký nghệ sĩ.
D. Chỉ tập trung vào tái hiện hình ảnh một cách hoàn hảo.
13. Kỹ thuật in nào sau đây cho phép tạo ra những đường nét tinh xảo, sắc bén và khả năng chuyển màu mượt mà, thường được các nghệ sĩ đương đại ưa chuộng cho các chi tiết phức tạp?
A. In khắc gỗ (Woodcut).
B. In axit (Etching).
C. In lụa (Screen printing).
D. In thạch bản (Lithography).
14. Tại sao việc giữ gìn bản gốc (master plate/block) sau khi in lại quan trọng đối với các kỹ thuật in truyền thống?
A. Để làm vật liệu cho các tác phẩm điêu khắc.
B. Bản gốc là công cụ để tạo ra các bản in tiếp theo, và sự nguyên vẹn của nó đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
C. Chỉ để trưng bày như một phần của quá trình nghệ thuật.
D. Để bán cho các nhà sưu tập.
15. Kỹ thuật in thạch bản (lithography) ban đầu dựa trên nguyên lý hóa học nào?
A. Sự hấp thụ nước của giấy.
B. Sự tương tác giữa chất béo (dầu) và nước trên bề mặt đá.
C. Khả năng phản chiếu ánh sáng của mực.
D. Độ nóng chảy của kim loại.
16. Khái niệm chine collé trong kỹ thuật tranh in đương đại đề cập đến phương pháp nào?
A. In trực tiếp lên bề mặt giấy bằng mực đặc biệt.
B. Dán một lớp giấy mỏng hoặc vật liệu khác lên bản in chính trong quá trình ép.
C. Sử dụng nhiều khuôn in khác nhau cho cùng một tác phẩm.
D. In nhiều lớp màu chồng lên nhau để tạo chiều sâu.
17. Trong tranh in đương đại, khái niệm giclée print (in phun kỹ thuật số) thường ám chỉ loại hình in ấn nào?
A. In thủ công bằng mực dầu.
B. In kỹ thuật số chất lượng cao, sử dụng mực pigment và giấy nghệ thuật chuyên dụng.
C. In bằng máy in laser công nghiệp.
D. In trên chất liệu vải canvas.
18. Nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật khắc axit (etching) thường cần sử dụng vật liệu gì để bảo vệ các vùng không muốn axit ăn mòn?
A. Sáp ong hoặc lớp phủ nhựa vinyl.
B. Mực nước thông thường.
C. Sơn dầu.
D. Băng dính giấy.
19. Trong in khắc gỗ (woodcut), nghệ sĩ tạo ra hình ảnh bằng cách nào?
A. Khắc vào bề mặt đá.
B. Cắt bỏ phần gỗ không muốn in, để lại phần hình ảnh nổi lên.
C. Sử dụng axit để ăn mòn tấm gỗ.
D. Vẽ trực tiếp lên tấm gỗ bằng mực.
20. Trong lĩnh vực tranh in đương đại, khái niệm limited edition (bản giới hạn) thường ám chỉ điều gì?
A. Số lượng bản in được sản xuất có giới hạn và thường được đánh số thứ tự.
B. Tranh được in trên chất liệu cao cấp chỉ dùng cho một lần duy nhất.
C. Số lượng bản in không giới hạn nhưng có giá trị cao do kỹ thuật phức.
D. Bản in độc bản, không có bản sao nào khác được tạo ra.
21. Việc nghệ sĩ ký tên và đánh số lên bản in đương đại có ý nghĩa gì về mặt giá trị nghệ thuật và thương mại?
A. Chỉ là hình thức trang trí thêm cho bản in.
B. Chứng minh tính xác thực, nguồn gốc và giá trị của bản in, đặc biệt là trong các bản giới hạn.
C. Cho biết ngày tháng năm hoàn thành bản in.
D. Xác định kỹ thuật in đã sử dụng.
22. Nghệ sĩ đương đại nào nổi tiếng với việc sử dụng kỹ thuật in lụa để bình luận về văn hóa đại chúng, chính trị và xã hội?
A. Claude Monet.
B. Salvador Dalí.
C. Banksy.
D. Rembrandt.
23. Kỹ thuật reduction linocut (in linocut giảm bản) khác biệt với in khắc linocut thông thường ở điểm nào?
A. Sử dụng nhiều tấm linocut cho mỗi màu.
B. Chỉ có thể in được một màu duy nhất.
C. Nghệ sĩ gọt bỏ dần khối linocut sau mỗi lần in màu để tạo các lớp màu kế tiếp.
D. Không cần mực in, chỉ dùng áp lực để tạo hình.
24. Trong tranh in đương đại, việc kết hợp nhiều kỹ thuật in khác nhau trong một tác phẩm (mixed-media printmaking) nhằm mục đích gì?
A. Làm giảm giá trị của tác phẩm.
B. Tạo ra sự đa dạng về hiệu ứng thị giác, kết cấu và ý nghĩa, làm phong phú thêm biểu đạt nghệ thuật.
C. Chỉ để thử nghiệm kỹ thuật mà không có ý đồ nghệ thuật.
D. Giúp quá trình in trở nên dễ dàng hơn.
25. Trong tranh in, thuật ngữ registration (căn chỉnh) có vai trò quan trọng nhất trong kỹ thuật nào?
A. In đơn sắc trên giấy trắng.
B. In đa sắc, nơi các lớp màu cần khớp chính xác với nhau.
C. In trên chất liệu kim loại.
D. In bản giới hạn.