[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 1 Bài 4: Tạo tác phẩm theo thể loại điêu khắc cân bằng động
1. Trong điêu khắc cân bằng động, yếu tố nào được ưu tiên thể hiện để tạo ra sự ổn định thị giác mặc dù có các bộ phận chuyển động?
A. Sự phân bố khối lượng và trọng tâm hợp lý.
B. Sử dụng vật liệu phản chiếu ánh sáng mạnh.
C. Tạo ra các đường nét trang trí phức tạp.
D. Kết hợp nhiều màu sắc tương phản.
2. Việc sử dụng các vật liệu nhẹ như nhôm hoặc sợi carbon trong điêu khắc cân bằng động có ưu điểm gì?
A. Giúp các bộ phận chuyển động dễ dàng và nhạy bén hơn với các tác động nhỏ.
B. Làm cho tác phẩm trông nặng nề và vững chãi hơn.
C. Tăng khả năng chống chịu va đập mạnh.
D. Giảm chi phí sản xuất đáng kể.
3. Khi thiết kế một tác phẩm điêu khắc cân bằng động, việc lựa chọn điểm treo hoặc điểm tựa có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Xác định trục quay và phân bố trọng lượng cho chuyển động.
B. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến cân bằng.
C. Quyết định màu sắc chủ đạo của tác phẩm.
D. Tạo ra hiệu ứng âm thanh cho tác phẩm.
4. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của trọng tâm trong điêu khắc cân bằng động?
A. Trọng tâm của mỗi bộ phận và trọng tâm tổng thể phải được tính toán để tạo sự cân bằng.
B. Trọng tâm chỉ quan trọng khi tác phẩm được đặt trên mặt phẳng.
C. Trọng tâm không ảnh hưởng đến khả năng chuyển động.
D. Trọng tâm phải luôn nằm ở vị trí cao nhất của tác phẩm.
5. Trong điêu khắc cân bằng động, các mối nối và điểm treo có vai trò gì ngoài việc kết nối các bộ phận?
A. Chúng là các khớp nối cho phép chuyển động và ảnh hưởng đến nhịp điệu của tác phẩm.
B. Chúng chỉ có chức năng trang trí.
C. Chúng làm cho tác phẩm trở nên cứng nhắc.
D. Chúng giúp tăng trọng lượng của tác phẩm.
6. Sự tương phản về chất liệu (ví dụ: kim loại với gỗ, kim loại với nhựa) trong điêu khắc cân bằng động có tác dụng gì?
A. Tạo điểm nhấn thị giác, làm nổi bật sự đa dạng và kết cấu.
B. Làm cho tác phẩm trở nên nặng nề và khó di chuyển.
C. Giảm thiểu khả năng chuyển động của tác phẩm.
D. Chỉ mang ý nghĩa tượng trưng, không ảnh hưởng đến hình thức.
7. Yếu tố nào sau đây khi được sử dụng trong điêu khắc cân bằng động có thể tạo ra sự tương phản năng động và hấp dẫn?
A. Sự kết hợp giữa các bộ phận tĩnh và bộ phận có chuyển động.
B. Sử dụng vật liệu có màu sắc đồng nhất.
C. Tạo ra các bề mặt hoàn toàn phẳng.
D. Giữ cho tất cả các bộ phận có hình dạng giống nhau.
8. Yếu tố nào giúp tạo nên sự sống động cho tác phẩm điêu khắc cân bằng động?
A. Khả năng chuyển động, thay đổi hình dáng và tương tác với môi trường.
B. Sự tĩnh lặng và ổn định tuyệt đối.
C. Việc sử dụng các vật liệu nặng và đặc.
D. Tạo ra các khối hình hộp vuông vức.
9. Khi một tác phẩm điêu khắc cân bằng động được thiết kế để phản ứng với gió, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo chuyển động?
A. Diện tích bề mặt của các bộ phận tiếp xúc với luồng không khí.
B. Độ dày của vật liệu.
C. Màu sắc của tác phẩm.
D. Số lượng các bộ phận được kết nối.
10. Nguyên tắc tỷ lệ vàng (golden ratio) có thể được ứng dụng như thế nào trong việc tạo hình các bộ phận của điêu khắc cân bằng động để tăng tính thẩm mỹ?
A. Sử dụng tỷ lệ vàng để xác định kích thước và mối quan hệ giữa các bộ phận.
B. Chỉ áp dụng tỷ lệ vàng cho các màu sắc được sử dụng.
C. Tỷ lệ vàng không liên quan đến điêu khắc cân bằng động.
D. Sử dụng tỷ lệ vàng để tạo ra các điểm nối cứng nhắc.
11. Trong điêu khắc cân bằng động, một bộ phận có khối lượng lớn hơn ở một đầu cần được bù đắp bằng:
A. Một bộ phận có khối lượng nhỏ hơn hoặc đặt ở vị trí xa hơn điểm tựa.
B. Một bộ phận có khối lượng tương đương đặt ở cùng vị trí.
C. Tăng cường vật liệu ở đầu kia.
D. Cố định chặt hơn vào trục.
12. Khi thiết kế điêu khắc cân bằng động, việc xem xét vị trí đặt tác phẩm (trong nhà hay ngoài trời) ảnh hưởng đến:
A. Loại vật liệu sử dụng, khả năng chịu đựng thời tiết và nguồn tác động chuyển động.
B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tác phẩm.
C. Không ảnh hưởng đến thiết kế chuyển động.
D. Làm cho tác phẩm trở nên tĩnh lặng hơn.
13. Trong việc lựa chọn điểm cân bằng cho các bộ phận, nghệ sĩ cần xem xét yếu tố nào để tạo ra sự thú vị thị giác?
A. Tạo ra các điểm cân bằng không đối xứng, bất đối xứng.
B. Chỉ tạo các điểm cân bằng đối xứng.
C. Tất cả các điểm cân bằng phải nằm trên một đường thẳng.
D. Điểm cân bằng nên cố định và không thay đổi.
14. Yếu tố nào sau đây giúp một tác phẩm điêu khắc cân bằng động có thể tự ổn định trở lại sau khi bị tác động?
A. Trọng tâm của hệ thống nằm dưới điểm treo hoặc điểm tựa.
B. Trọng tâm nằm ở vị trí cao nhất.
C. Các bộ phận có khối lượng lớn và cố định.
D. Sử dụng vật liệu có độ ma sát thấp.
15. Yếu tố nhịp điệu (rhythm) trong điêu khắc cân bằng động được thể hiện qua:
A. Sự lặp lại hoặc biến đổi có tổ chức của hình dạng, kích thước, màu sắc hoặc chuyển động.
B. Việc sử dụng các vật liệu có kết cấu khác nhau.
C. Tạo ra các bề mặt phản chiếu.
D. Đảm bảo tác phẩm không bị lung lay.
16. Khái niệm cân bằng động trong điêu khắc đề cập đến sự cân bằng đạt được thông qua:
A. Sự sắp xếp các yếu tố có khả năng chuyển động hoặc thay đổi vị trí.
B. Việc neo giữ chắc chắn tất cả các bộ phận vào một trục cố định.
C. Tạo ra một khối hình học đối xứng tuyệt đối.
D. Sử dụng các vật liệu có trọng lượng siêu nhẹ.
17. Yếu tố nào giúp điêu khắc cân bằng động tạo ra cảm giác chuyển động ngay cả khi chúng chỉ đang ở trạng thái tĩnh?
A. Đường nét tinh tế, cách bố trí các bộ phận hướng ra ngoài.
B. Sử dụng vật liệu có độ bóng cao.
C. Tạo ra bề mặt nhám, sần sùi.
D. Làm cho tác phẩm có hình khối quá lớn.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chính của điêu khắc cân bằng động?
A. Sự tĩnh lặng và bất biến.
B. Sự chuyển động và biến đổi.
C. Sự tương tác với môi trường (gió, không khí).
D. Sự cân bằng thị giác.
19. Alexander Calder, một nghệ sĩ tiên phong trong lĩnh vực điêu khắc cân bằng động, thường sử dụng chất liệu gì cho các tác phẩm mobiles nổi tiếng của mình?
A. Kim loại tấm mỏng (như thép, nhôm) và dây kim loại.
B. Gỗ lũa và đá tự nhiên.
C. Nhựa composite và sợi thủy tinh.
D. Đất sét nung và kim loại quý.
20. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tốc độ và biên độ chuyển động của các bộ phận trong điêu khắc cân bằng động?
A. Trọng lượng, hình dạng và cách phân bố trọng tâm của từng bộ phận.
B. Chất liệu sơn phủ bề mặt.
C. Số lượng chi tiết trang trí.
D. Mật độ của không khí xung quanh.
21. Trong điêu khắc cân bằng động, yếu tố luồng chuyển động (flow of movement) được tạo ra như thế nào?
A. Thông qua sự kết nối khéo léo giữa các bộ phận, tạo thành một chuỗi chuyển động liên tục.
B. Bằng cách cố định tất cả các bộ phận.
C. Sử dụng các màu sắc rực rỡ.
D. Tạo ra các bề mặt nhẵn bóng.
22. Để tạo ra chuyển động nhẹ nhàng và uyển chuyển cho tác phẩm điêu khắc cân bằng động, nghệ sĩ cần chú trọng đến:
A. Cấu trúc liên kết linh hoạt giữa các bộ phận.
B. Sử dụng keo dán siêu chắc để cố định.
C. Tạo hình các khối chi tiết, rườm rà.
D. Làm cho tất cả các bộ phận có trọng lượng bằng nhau tuyệt đối.
23. Trong quá trình tạo tác phẩm điêu khắc cân bằng động, việc thử nghiệm và điều chỉnh là cần thiết để:
A. Đảm bảo sự cân bằng vật lý và thẩm mỹ.
B. Chỉ để làm cho tác phẩm trông phức tạp hơn.
C. Tạo ra âm thanh va chạm giữa các bộ phận.
D. Tăng trọng lượng tổng thể của tác phẩm.
24. Khi xem xét một tác phẩm điêu khắc cân bằng động, yếu tố không gian âm (negative space) đóng vai trò gì?
A. Là khoảng trống giữa các bộ phận, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và thông thoáng.
B. Là phần vật liệu thừa bị loại bỏ trong quá trình chế tác.
C. Chỉ có ý nghĩa trong điêu khắc phù điêu.
D. Là yếu tố làm giảm sự ổn định của tác phẩm.
25. Yếu tố nào tạo nên sự cân bằng ảo giác trong điêu khắc cân bằng động?
A. Cách sắp xếp các yếu tố thị giác (đường nét, hình khối) gợi cảm giác ổn định.
B. Sử dụng vật liệu có trọng lượng rất lớn.
C. Tạo ra các bề mặt nhám.
D. Neo giữ tất cả các bộ phận vào nền đất.