1. Nghệ thuật gốm đương đại có thể mang những thông điệp xã hội hoặc môi trường nào?
A. Chỉ tập trung vào các chủ đề trừu tượng không liên quan đến xã hội.
B. Phản ánh các vấn đề như biến đổi khí hậu, tiêu dùng, bản sắc văn hóa hoặc các vấn đề chính trị.
C. Chỉ đề cao vẻ đẹp tự nhiên và sự hài hòa.
D. Nhấn mạnh vào sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số.
2. Yếu tố nào sau đây ít được ưu tiên trong các tác phẩm gốm ý niệm đương đại?
A. Tính độc đáo và sự mới lạ trong ý tưởng.
B. Khả năng diễn đạt ý nghĩa sâu sắc.
C. Tính hoàn mỹ về kỹ thuật chế tác theo tiêu chuẩn truyền thống.
D. Khả năng gợi mở suy ngẫm cho người xem.
3. Thế nào là gốm ý niệm (conceptual ceramics) trong nghệ thuật đương đại?
A. Những tác phẩm gốm có giá trị sử dụng cao nhất.
B. Những tác phẩm mà ý tưởng hoặc thông điệp nghệ thuật quan trọng hơn hình thức vật chất.
C. Các sản phẩm gốm được sản xuất hoàn toàn bằng máy móc tự động.
D. Gốm có men màu sắc rực rỡ nhất.
4. Nghệ sĩ gốm đương đại có thể áp dụng các kỹ thuật tạo hình âm bản (negative form creation) để?
A. Tạo ra các khối đất sét rắn chắc.
B. Tạo ra các không gian rỗng, nhấn mạnh hình dáng của vật thể xung quanh hoặc tạo hiệu ứng thị giác đặc biệt.
C. Giảm trọng lượng của tác phẩm.
D. Chỉ để mô phỏng các hình dạng có sẵn.
5. Việc sử dụng các vật liệu phi truyền thống hoặc kết hợp gốm với các chất liệu khác trong nghệ thuật gốm đương đại nhằm mục đích gì?
A. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
B. Tạo ra những hiệu ứng thị giác, kết cấu mới lạ và mở rộng khả năng biểu đạt.
C. Giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
D. Đảm bảo tính bền vững và dễ dàng tái chế hoàn toàn.
6. Trong gốm đương đại, việc tạo ra các tác phẩm có bề mặt gồ ghề (textured surface) có thể mang ý nghĩa gì?
A. Sự thiếu hoàn thiện trong quá trình tạo hình.
B. Tạo cảm giác xúc giác mạnh mẽ, gợi lên sự thô mộc, tự nhiên hoặc thể hiện sự tác động của thời gian, môi trường.
C. Giảm khả năng cầm nắm.
D. Làm cho tác phẩm khó lau chùi.
7. Tại sao việc nghiên cứu và phát triển men gốm lại quan trọng đối với các nghệ sĩ gốm đương đại?
A. Để tạo ra các sản phẩm gốm có khả năng chống ăn mòn cao.
B. Men gốm ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc, bề mặt, kết cấu và tính thẩm mỹ tổng thể của tác phẩm.
C. Chỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế.
D. Để giảm thời gian nung trong lò.
8. Tại sao nghệ sĩ gốm đương đại lại thường quan tâm đến các khái niệm như tính hữu hạn (impermanence) hoặc quá trình (process)?
A. Để làm cho tác phẩm dễ bị hỏng hơn.
B. Để khám phá và thể hiện sự thay đổi, sự phát triển, hoặc sự mong manh của vật chất và cuộc sống.
C. Để giảm thiểu thời gian hoàn thành tác phẩm.
D. Để tuân thủ các quy định về bảo quản hiện vật.
9. Trong nghệ thuật gốm đương đại, thuật ngữ sản phẩm thủ công độc bản (unique handmade ceramics) nhấn mạnh yếu tố nào là chủ đạo?
A. Tính đại trà và khả năng sản xuất hàng loạt.
B. Sự độc đáo, dấu ấn cá nhân của người nghệ sĩ và quy trình làm thủ công.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn công nghiệp.
D. Khả năng thay thế và sửa chữa dễ dàng.
10. Sự thay đổi trong cách nhìn nhận tác phẩm gốm đương đại từ đồ vật sang tác phẩm nghệ thuật phản ánh điều gì?
A. Việc gốm chỉ còn dùng để trang trí.
B. Sự coi trọng giá trị thẩm mỹ, ý niệm và khả năng biểu đạt của tác phẩm hơn là chức năng sử dụng.
C. Gốm đã trở nên quá đắt đỏ để sử dụng.
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp gốm.
11. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nghệ thuật gốm truyền thống và nghệ thuật gốm đương đại nằm ở đâu?
A. Gốm đương đại chỉ sử dụng màu đất nung.
B. Gốm đương đại phá vỡ giới hạn về chức năng, chất liệu, kỹ thuật và ý niệm nghệ thuật.
C. Gốm truyền thống có nhiều chi tiết trang trí phức tạp hơn.
D. Gốm đương đại chỉ được trưng bày trong bảo tàng.
12. Nghệ sĩ gốm đương đại có thể sử dụng kỹ thuật slip trailing (vẽ men) để tạo ra hiệu ứng gì?
A. Làm cho bề mặt gốm phẳng mịn hoàn toàn.
B. Tạo các đường nét, hoa văn nổi hoặc chìm trên bề mặt, mang lại chiều sâu và kết cấu.
C. Tăng độ cứng của men.
D. Chỉ để trang trí theo phong cách cổ điển.
13. Nghệ thuật gốm đương đại thường có xu hướng thoát ly khỏi chức năng sử dụng truyền thống để tập trung vào khía cạnh nào?
A. Chỉ phục vụ mục đích thương mại và sản xuất hàng loạt.
B. Nâng cao giá trị thẩm mỹ, biểu đạt ý tưởng và cảm xúc.
C. Chỉ làm các sản phẩm trang trí nội thất theo yêu cầu.
D. Tái hiện lại các kỹ thuật cổ xưa một cách nguyên bản.
14. Việc áp dụng các kỹ thuật trang trí mới như sgraffito (cào sọc) hay sgraffito âm bản (negative sgraffito) trong gốm đương đại nhằm mục đích gì?
A. Làm cho tác phẩm trông cũ kỹ và lỗi thời.
B. Tạo ra hiệu ứng thị giác độc đáo, tương phản về màu sắc và kết cấu bề mặt.
C. Giảm bớt công sức trang trí.
D. Chỉ để mô phỏng các hoa văn truyền thống.
15. Yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng trong việc định hình cá tính của một tác phẩm gốm đương đại?
A. Việc sử dụng vật liệu đất sét phổ biến nhất.
B. Sự đơn giản trong hình dáng và màu sắc.
C. Sự kết hợp giữa kỹ thuật, ý tưởng nghệ thuật, chất liệu và cách xử lý bề mặt.
D. Khả năng ứng dụng vào đời sống hàng ngày với chức năng rõ ràng.
16. Nghệ sĩ gốm đương đại thường tìm kiếm sự cân bằng giữa hai yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?
A. Chức năng sử dụng và giá trị thương mại.
B. Kỹ thuật truyền thống và sự đổi mới, thử nghiệm.
C. Tính thẩm mỹ và sự đơn giản tuyệt đối.
D. Sự ổn định của vật liệu và khả năng chống chịu thời tiết.
17. Nghệ sĩ gốm đương đại thường thử nghiệm với các kỹ thuật nung nào để tạo ra hiệu ứng thị giác và cấu trúc mới lạ cho tác phẩm?
A. Chỉ sử dụng kỹ thuật nung Raku truyền thống.
B. Các kỹ thuật nung công nghiệp tiêu chuẩn hóa.
C. Các kỹ thuật nung khác nhau như nung biscuit, nung trên men, nung trong men, hoặc các phương pháp nung thử nghiệm đặc biệt.
D. Chỉ nung ở nhiệt độ thấp để giữ nguyên màu đất.
18. Sự vô định hình (formlessness) hoặc phi cấu trúc (deconstructed form) trong một số tác phẩm gốm đương đại có thể truyền tải ý nghĩa gì?
A. Sự thiếu sót trong kỹ thuật tạo hình.
B. Sự phá vỡ các khuôn mẫu truyền thống, thể hiện sự tự do sáng tạo hoặc phản ánh sự hỗn loạn, biến đổi.
C. Việc không có khả năng tạo ra hình khối ổn định.
D. Mong muốn làm cho tác phẩm khó hiểu.
19. Nghệ sĩ gốm đương đại thường quan tâm đến chất liệu đất (clay body) như thế nào?
A. Chỉ quan tâm đến loại đất sét trắng.
B. Khám phá các loại đất sét khác nhau, phối trộn chúng để tạo ra các đặc tính mong muốn về màu sắc, độ dẻo, độ co ngót và khả năng chịu nhiệt.
C. Chỉ sử dụng đất sét khai thác tại địa phương.
D. Coi đất sét chỉ là vật liệu nền để trang trí.
20. Nghệ sĩ gốm đương đại có thể sử dụng kỹ thuật keramoscopy (hình dung về gốm) để làm gì?
A. Đo lường độ ẩm của đất sét.
B. Tìm hiểu, phân tích và diễn giải các khía cạnh văn hóa, lịch sử, hoặc xã hội liên quan đến gốm.
C. Kiểm tra độ bền của men gốm.
D. Chỉ nhằm mục đích quảng bá sản phẩm.
21. Trong gốm đương đại, việc sử dụng men chảy (dripping glaze) có thể mang lại hiệu ứng gì?
A. Làm cho bề mặt gốm hoàn toàn bằng phẳng.
B. Tạo ra các dòng chảy màu sắc ngẫu nhiên, độc đáo, mang tính động và biểu cảm.
C. Tăng khả năng chống trầy xước của men.
D. Chỉ để bắt chước các kỹ thuật cổ.
22. Khái niệm biểu đạt cá nhân trong gốm đương đại thể hiện điều gì?
A. Việc sao chép các mẫu mã có sẵn.
B. Sự thể hiện độc đáo suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm và quan điểm của nghệ sĩ.
C. Tuân theo các quy tắc thẩm mỹ cổ điển.
D. Sự tập trung vào tính năng sử dụng tiện lợi.
23. Nghệ sĩ gốm đương đại có thể sử dụng kỹ thuật laminating (cán nhiều lớp) cho đất sét nhằm mục đích gì?
A. Làm cho đất sét trở nên cứng hơn.
B. Tạo ra các hiệu ứng màu sắc, hoa văn hoặc cấu trúc lớp thú vị, hoặc để tạo độ dày cho tác phẩm.
C. Giảm thiểu khả năng nứt vỡ khi nung.
D. Chỉ để bắt chước các vật liệu tự nhiên như đá.
24. Theo phân tích phổ biến về gốm đương đại, yếu tố tính tương tác (interactivity) có thể được thể hiện như thế nào trong tác phẩm?
A. Tác phẩm chỉ có thể nhìn và không chạm vào.
B. Khán giả có thể chạm vào, di chuyển các bộ phận, hoặc tác phẩm phản ứng với sự có mặt của người xem.
C. Tác phẩm chỉ có ý nghĩa khi được đặt trong bối cảnh lịch sử.
D. Tác phẩm có tính năng tự làm sạch.
25. Nghệ sĩ gốm đương đại có thể sử dụng phương pháp casting (đúc) để tạo ra tác phẩm với mục đích gì?
A. Chỉ để sản xuất số lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau.
B. Tạo ra các hình khối phức tạp, chi tiết tinh xảo hoặc số lượng nhiều phiên bản có cùng một hình dáng gốc.
C. Làm cho tác phẩm nặng hơn.
D. Giảm chi phí nguyên vật liệu.