[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 bản 2 bài 2: Tác phẩm nghệ thuật đương đại (P2)
1. Nghệ thuật đa phương tiện (Multimedia Art) trong nghệ thuật đương đại là gì?
A. Tác phẩm chỉ sử dụng một loại phương tiện duy nhất.
B. Sự kết hợp của nhiều loại phương tiện truyền thông và nghệ thuật khác nhau trong một tác phẩm.
C. Chỉ bao gồm các tác phẩm âm nhạc.
D. Tập trung vào việc sử dụng các công cụ vẽ truyền thống.
2. Nghệ thuật đương đại thường có xu hướng gì đối với các ranh giới giữa các loại hình nghệ thuật truyền thống (hội họa, điêu khắc, âm nhạc, kịch)?
A. Củng cố và làm rõ các ranh giới đó.
B. Phá vỡ và pha trộn các ranh giới đó, tạo ra các hình thức lai ghép.
C. Chỉ tập trung vào hội họa.
D. Ưu tiên duy nhất điêu khắc.
3. Nghệ thuật sắp đặt (Installation Art) trong nghệ thuật đương đại thường có đặc điểm gì về không gian và vật liệu?
A. Chỉ sử dụng các tác phẩm tranh vẽ trên tường.
B. Thường chiếm lĩnh một không gian cụ thể, kết hợp nhiều loại vật liệu và phương tiện khác nhau.
C. Chỉ tập trung vào các tác phẩm điêu khắc truyền thống.
D. Luôn luôn là các tác phẩm có kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển.
4. Trong nghệ thuật sắp đặt, yếu tố trải nghiệm (experience) của người xem được đánh giá như thế nào?
A. Không quan trọng, chỉ cần nhìn thấy tác phẩm.
B. Là một phần cốt lõi, ảnh hưởng đến cách hiểu và cảm nhận tác phẩm.
C. Chỉ dành cho các tác phẩm điêu khắc.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc người xem có kiến thức về nghệ thuật.
5. Yếu tố cá nhân và trải nghiệm riêng của nghệ sĩ có vai trò gì trong nghệ thuật đương đại?
A. Không quan trọng, chỉ cần tuân theo quy tắc.
B. Thường là nguồn cảm hứng và yếu tố quan trọng để tạo nên sự độc đáo của tác phẩm.
C. Chỉ quan trọng đối với nghệ thuật trừu tượng.
D. Phải được che giấu để tác phẩm mang tính khách quan.
6. Khái niệm ready-made trong nghệ thuật đương đại, gắn liền với Marcel Duchamp, có ý nghĩa gì?
A. Sự tái hiện chân thực các vật thể tự nhiên.
B. Việc tạo ra tác phẩm từ các vật thể được sản xuất hàng loạt, được chọn lựa và đặt trong bối cảnh nghệ thuật.
C. Sử dụng các chất liệu truyền thống như sơn dầu, màu nước.
D. Tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân của nghệ sĩ.
7. Nghệ thuật đương đại có xu hướng sử dụng các phương tiện kỹ thuật số (digital media) không?
A. Không, chỉ sử dụng các phương tiện truyền thống.
B. Có, các phương tiện kỹ thuật số ngày càng được sử dụng rộng rãi.
C. Chỉ sử dụng cho các tác phẩm âm nhạc.
D. Chỉ sử dụng để lưu trữ tác phẩm.
8. Trong nghệ thuật đương đại, khái niệm found object (vật tìm thấy) đề cập đến việc sử dụng loại chất liệu nào làm tác phẩm nghệ thuật?
A. Chất liệu quý hiếm, đắt tiền như vàng, bạc.
B. Vật thể có sẵn trong đời sống hàng ngày, không phải vật liệu mỹ thuật truyền thống.
C. Chất liệu tự nhiên như đá, gỗ, lá cây.
D. Chất liệu được tạo ra bằng công nghệ in 3D tiên tiến.
9. Nghệ thuật đương đại có thể sử dụng các yếu tố từ truyền thông đại chúng (mass media) như thế nào?
A. Chỉ để sao chép các hình ảnh có sẵn.
B. Để phê bình, bình luận, hoặc tích hợp vào tác phẩm nhằm phản ánh văn hóa đương đại.
C. Chỉ để quảng cáo cho tác phẩm.
D. Không bao giờ sử dụng các yếu tố này.
10. Khái niệm trừu tượng hóa trong nghệ thuật đương đại có thể được hiểu như thế nào?
A. Chỉ việc vẽ lại mọi vật một cách chân thực nhất.
B. Là quá trình đơn giản hóa, biến đổi hoặc bỏ qua các yếu tố hình thức cụ thể để tập trung vào ý tưởng, cảm xúc hoặc cấu trúc.
C. Chỉ áp dụng cho các tác phẩm âm nhạc.
D. Bắt buộc phải sử dụng gam màu đơn sắc.
11. Khái niệm tính nguyên bản (originality) trong nghệ thuật đương đại có còn giữ vai trò tuyệt đối như trước đây không?
A. Có, tính nguyên bản là yếu tố quan trọng nhất.
B. Không nhất thiết, nhiều tác phẩm đương đại tập trung vào ý tưởng, sự tái sử dụng hoặc biến đổi, đặt câu hỏi về tính nguyên bản.
C. Chỉ không quan trọng trong nghệ thuật trừu tượng.
D. Luôn luôn phải được kiểm định bởi một hội đồng.
12. Nghệ thuật đương đại có xu hướng tương tác với môi trường xung quanh như thế nào?
A. Chỉ trưng bày trong nhà.
B. Thường có sự tương tác hoặc liên hệ chặt chẽ với không gian trưng bày, địa điểm hoặc môi trường tự nhiên.
C. Luôn luôn yêu cầu điều kiện môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
D. Phớt lờ môi trường xung quanh.
13. Nghệ sĩ nào được biết đến với phong cách Pop Art, sử dụng hình ảnh từ văn hóa đại chúng và tiêu dùng?
A. Claude Monet
B. Andy Warhol
C. Leonardo da Vinci
D. Rembrandt
14. Ai là người được xem là cha đẻ của phong trào Nghệ thuật Khái niệm (Conceptual Art), nhấn mạnh ý tưởng hơn hình thức?
A. Andy Warhol
B. Joseph Kosuth
C. Jackson Pollock
D. Georgia OKeeffe
15. Ý nghĩa của việc nghệ sĩ đương đại thường sử dụng các chất liệu phi truyền thống như nhựa, kim loại, vật liệu tái chế là gì?
A. Để làm cho tác phẩm trông hiện đại hơn.
B. Để mở rộng khả năng biểu đạt, phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại và thách thức quan niệm về giá trị vật liệu trong nghệ thuật.
C. Chỉ vì những vật liệu đó dễ mua hơn.
D. Để làm cho tác phẩm dễ bị hỏng hơn.
16. Nghệ thuật trình diễn (Performance Art) khác biệt với các loại hình nghệ thuật khác ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm điêu khắc.
B. Nghệ sĩ sử dụng chính cơ thể, hành động và sự tương tác của mình như một phần của tác phẩm.
C. Luôn luôn sử dụng các vật liệu tự nhiên có sẵn.
D. Chỉ diễn ra trong không gian bảo tàng.
17. Nghệ sĩ nào nổi tiếng với việc sử dụng các vật thể tìm thấy (found objects) trong các tác phẩm điêu khắc của mình, như Bicycle Wheel (1913)?
A. Pablo Picasso
B. Vincent van Gogh
C. Marcel Duchamp
D. Salvador Dalí
18. Nghệ thuật đường phố (Street Art) thường có đặc điểm gì về địa điểm và tính chất?
A. Chỉ được trưng bày trong các phòng trưng bày nghệ thuật.
B. Xuất hiện ở không gian công cộng, thường mang tính tạm thời và có thể có yếu tố phản biện xã hội.
C. Luôn luôn sử dụng các chất liệu tự nhiên.
D. Chỉ tập trung vào các bức tranh tĩnh.
19. Nghệ thuật thị giác đương đại thường khai thác các chủ đề gì?
A. Chỉ các chủ đề lịch sử cổ đại.
B. Các vấn đề xã hội, văn hóa, chính trị, môi trường và bản sắc cá nhân.
C. Chủ yếu là các phong cảnh trừu tượng.
D. Chỉ các câu chuyện thần thoại.
20. Trong nghệ thuật đương đại, yếu tố ý tưởng (concept) đóng vai trò như thế nào?
A. Yếu tố phụ, không quan trọng bằng kỹ thuật.
B. Là yếu tố trung tâm, có thể quan trọng hơn cả hình thức thể hiện.
C. Chỉ áp dụng cho nghệ thuật trừu tượng.
D. Bắt buộc phải được thể hiện bằng ngôn ngữ nói.
21. Một trong những mục tiêu của nghệ thuật đương đại là gì trong việc tương tác với người xem?
A. Khuyến khích người xem chỉ quan sát từ xa.
B. Kích thích tư duy, đặt câu hỏi và tạo ra những trải nghiệm mới.
C. Yêu cầu người xem phải có kiến thức chuyên sâu về lịch sử nghệ thuật.
D. Chỉ tập trung vào việc trang trí không gian.
22. Nghệ thuật đương đại thường phản ánh mối quan hệ giữa con người và công nghệ bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách tạo ra các tác phẩm công nghệ cao.
B. Thông qua việc khám phá ảnh hưởng của công nghệ đến đời sống, nhận thức, hoặc sử dụng công nghệ như một phương tiện sáng tạo.
C. Bằng cách từ chối mọi công nghệ.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề môi trường.
23. Khái niệm thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) đang được ứng dụng trong nghệ thuật đương đại như thế nào?
A. Chỉ được sử dụng trong ngành công nghiệp game.
B. Tạo ra các trải nghiệm nghệ thuật tương tác, mới lạ, cho phép người xem khám phá tác phẩm theo cách chưa từng có.
C. Chỉ dùng để trưng bày các tác phẩm kỹ thuật số.
D. Không có liên quan đến nghệ thuật thị giác.
24. Nghệ thuật đương đại thường thách thức những định nghĩa truyền thống về nghệ thuật như thế nào?
A. Bằng cách chỉ sử dụng các kỹ thuật vẽ truyền thống.
B. Bằng cách mở rộng phạm vi chất liệu, ý tưởng và hình thức thể hiện, đôi khi bao gồm cả những thứ không phải là nghệ thuật theo quan niệm cũ.
C. Bằng cách chỉ tập trung vào vẻ đẹp thẩm mỹ.
D. Bằng cách yêu cầu sự đồng thuận tuyệt đối từ công chúng.
25. Khái niệm thẩm mỹ trong nghệ thuật đương đại có gì khác với quan niệm truyền thống?
A. Thẩm mỹ chỉ tập trung vào cái đẹp hoàn hảo.
B. Thẩm mỹ thường mở rộng, bao gồm cả cái xấu, cái gây sốc, hoặc cái đặt câu hỏi, không chỉ giới hạn ở vẻ đẹp truyền thống.
C. Thẩm mỹ chỉ tồn tại trong nghệ thuật trừu tượng.
D. Thẩm mỹ không còn quan trọng nữa.