[Chân trời] Trắc nghiệm Mĩ Thuật 9 bản 2 bài 6: Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng
1. Ánh sáng trong tranh Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?
A. Tạo ra bóng tối dày đặc, bí ẩn, tăng thêm phần u ám cho bức tranh.
B. Chiếu sáng rực rỡ vào các chi tiết phụ, làm lu mờ hình ảnh người công nhân.
C. Tạo hiệu ứng tương phản, làm nổi bật khối hình, đường nét và biểu cảm của người công nhân, gợi lên không khí lao động.
D. Sử dụng ánh sáng dịu nhẹ, đều khắp, không tạo điểm nhấn.
2. Họa sĩ Nguyễn Văn Tý đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo chiều sâu cho bức tranh Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng?
A. Chỉ sử dụng nét vẽ phẳng, không có chiều sâu.
B. Sử dụng phối cảnh, quy luật xa gần, tạo hình khối rõ ràng.
C. Tránh xa các yếu tố không gian, chỉ tập trung vào bề mặt.
D. Sử dụng màu sắc đơn điệu, không có sự thay đổi sắc độ.
3. Màu sắc chủ đạo được họa sĩ Nguyễn Văn Tý sử dụng trong bức tranh Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng nhằm thể hiện điều gì?
A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ để tạo cảm giác vui tươi, lạc quan về tương lai.
B. Màu sắc trầm ấm, gam nóng như đỏ, cam, nâu để làm nổi bật sự khỏe khoắn, mạnh mẽ và tính chất công việc.
C. Màu sắc trung tính, nhạt nhòa để thể hiện sự đơn điệu, tẻ nhạt của công việc xây dựng.
D. Sử dụng nhiều màu xanh lam, trắng để gợi lên sự mát mẻ, trong lành của môi trường làm việc.
4. Đâu là nhận định **SAI** về ý nghĩa của bức tranh Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng?
A. Ca ngợi sức lao động, sự cống hiến của người công nhân.
B. Khẳng định vai trò quan trọng của giai cấp công nhân trong xã hội.
C. Phản ánh một cách tiêu cực, bi quan về cuộc sống của người công nhân.
D. Truyền cảm hứng về tinh thần lao động và xây dựng đất nước.
5. Trong bối cảnh xây dựng đất nước, hình ảnh người công nhân xây dựng trong tác phẩm mang ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự yếu đuối, cần được bảo vệ.
B. Biểu tượng cho sự phát triển, kiến thiết, là những người trực tiếp tạo dựng nên các công trình.
C. Biểu tượng cho sự nhàn rỗi, hưởng thụ.
D. Biểu tượng cho sự phụ thuộc vào máy móc, công nghệ.
6. Họa sĩ Nguyễn Văn Tý đã thể hiện sức mạnh của người công nhân xây dựng qua những yếu tố nào trong tranh?
A. Qua dáng vẻ thư thái, không cần gắng sức.
B. Qua những động tác lao động nặng nhọc, vạm vỡ, cơ bắp săn chắc.
C. Qua việc sử dụng các công cụ hỗ trợ hiện đại, giảm thiểu sức lực.
D. Qua khuôn mặt tươi cười, không biểu lộ sự mệt mỏi.
7. Ngôn ngữ tạo hình mà họa sĩ Nguyễn Văn Tý sử dụng để thể hiện Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng thiên về hướng nào?
A. Trừu tượng, giàu biểu tượng, ít chú trọng đến chi tiết thực tế.
B. Hiện thực, tả thực, chú trọng thể hiện những đường nét mạnh mẽ, khối hình vững chắc và sự chân thực trong lao động.
C. Siêu thực, ảo ảnh, mang tính tưởng tượng cao.
D. Ấn tượng, gợi mở, không rõ ràng về đối tượng.
8. Trong bài học Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng, yếu tố nào được nhấn mạnh để ca ngợi người lao động?
A. Sự giàu sang, phú quý và địa vị xã hội của họ.
B. Sự khéo léo, tỉ mỉ trong từng thao tác nhỏ.
C. Sức mạnh thể chất, tinh thần lao động hăng say, sự cống hiến và đóng góp cho xã hội.
D. Sự nhàn nhã, an nhàn trong cuộc sống.
9. Đâu là một ví dụ về cách họa sĩ thể hiện tính chân thực của lao động trong tranh Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng?
A. Vẽ người công nhân trong bộ vest lịch lãm.
B. Vẽ người công nhân với khuôn mặt tươi cười rạng rỡ, không một giọt mồ hôi.
C. Vẽ người công nhân với những vết chai sần trên tay, cơ bắp cuồn cuộn và biểu cảm tập trung cao độ.
D. Vẽ người công nhân đang thư giãn trên ghế sofa.
10. Tác phẩm Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng góp phần nâng cao nhận thức của xã hội về điều gì?
A. Sự xa hoa, phù phiếm của cuộc sống.
B. Tầm quan trọng của lao động chân tay và vai trò của người công nhân trong công cuộc xây dựng đất nước.
C. Sự bất công trong xã hội.
D. Sự nhàm chán của các ngành nghề.
11. Yếu tố nào trong bức tranh Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng thể hiện rõ nhất tinh thần say mê lao động?
A. Khuôn mặt thờ ơ, thiếu tập trung.
B. Ánh mắt hướng về phía xa xăm, không gắn với công việc.
C. Ánh mắt tập trung cao độ vào công việc, biểu cảm say sưa, quên mình.
D. Cử chỉ chậm chạp, thiếu nhiệt huyết.
12. Khi đánh giá vẻ đẹp trong tác phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vẻ đẹp của người công nhân xây dựng được đề cập trong bài học?
A. Vẻ đẹp của sự mạnh mẽ, cường tráng.
B. Vẻ đẹp của sự kiên trì, bền bỉ.
C. Vẻ đẹp của sự giàu sang, quyền lực.
D. Vẻ đẹp của sự cống hiến, đóng góp.
13. Nét đặc trưng trong trang phục của người công nhân xây dựng được họa sĩ thể hiện nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự hào nhoáng, xa hoa.
B. Thể hiện sự phù hợp với điều kiện lao động, đảm bảo an toàn và phản ánh tính chất công việc.
C. Thể hiện sự thời trang, chạy theo mốt.
D. Thể hiện sự không quan tâm đến trang phục.
14. Trong tác phẩm Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng của họa sĩ Nguyễn Văn Tý, hình ảnh người công nhân được khắc họa với những đặc điểm nổi bật nào về ngoại hình và trạng thái lao động?
A. Vóc dáng khỏe khoắn, khuôn mặt rám nắng, biểu cảm say mê, tập trung vào công việc.
B. Thân hình gầy gò, khuôn mặt nhợt nhạt, ánh mắt mệt mỏi, chỉ chú trọng hoàn thành nhiệm vụ.
C. Trang phục lịch lãm, tư thế tạo dáng, khuôn mặt thư thái, không thể hiện sự vất vả.
D. Đồ bảo hộ bóng bẩy, khuôn mặt tươi cười, cử chỉ nhẹ nhàng, thiếu tính chân thực của lao động.
15. Tác phẩm Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng gợi cho người xem cảm xúc gì về giai cấp công nhân?
A. Cảm giác xa lạ, không liên quan.
B. Sự khinh thường, coi thường những người lao động chân tay.
C. Sự ngưỡng mộ, tôn trọng và trân quý những đóng góp thầm lặng nhưng vĩ đại của họ.
D. Cảm giác thương hại, yếu đuối.
16. Họa sĩ Nguyễn Văn Tý muốn truyền tải thông điệp gì qua việc khắc họa hình ảnh người công nhân xây dựng?
A. Công việc xây dựng là nhàm chán và đơn điệu.
B. Ca ngợi giá trị của lao động, tôn vinh những người đã góp phần tạo nên các công trình, làm đẹp cho xã hội.
C. Khuyến khích mọi người tránh xa công việc lao động chân tay.
D. Phê phán sự vất vả, khó khăn của người lao động.
17. Khi xem xét Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng, chúng ta nên chú ý đến khía cạnh nào của vẻ đẹp mà tác phẩm muốn truyền tải?
A. Chỉ vẻ đẹp hình thể cân đối.
B. Vẻ đẹp tinh thần, ý chí, sức sống và sự cống hiến.
C. Chỉ vẻ đẹp của trang phục lao động.
D. Vẻ đẹp của sự nhàn hạ, thảnh thơi.
18. Trong bài học, vẻ đẹp của người công nhân xây dựng còn được thể hiện qua sự tương phản giữa?
A. Sự giàu sang và nghèo khó.
B. Sự vất vả, nhọc nhằn của công việc và tinh thần lạc quan, ý chí vươn lên.
C. Sự nhàn hạ và lao động nặng nhọc.
D. Sự nghiệp thành công và thất bại.
19. Họa sĩ Nguyễn Văn Tý đã thể hiện sự cống hiến của người công nhân xây dựng qua hình ảnh nào?
A. Qua hành động nghỉ ngơi, thư giãn.
B. Qua việc tỉ mỉ, cẩn thận hoàn thành từng công đoạn, góp phần tạo nên công trình lớn.
C. Qua việc chỉ đạo người khác làm việc.
D. Qua việc sử dụng các thiết bị hiện đại mà không cần sự tham gia trực tiếp.
20. Khi phân tích Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng, yếu tố nào thuộc về ngôn ngữ tạo hình?
A. Cảm xúc của người xem khi nhìn bức tranh.
B. Chủ đề chính của tác phẩm.
C. Sự kết hợp của đường nét, hình khối, màu sắc, ánh sáng và bố cục.
D. Thời đại lịch sử mà tác phẩm được sáng tác.
21. Bố cục của bức tranh Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng thường được sắp xếp như thế nào để nhấn mạnh chủ thể chính?
A. Chủ thể nhỏ bé, nằm ở góc tranh, xung quanh là cảnh quan rộng lớn.
B. Chủ thể chiếm phần lớn diện tích tranh, được đặt ở vị trí trung tâm hoặc trọng điểm, tạo sự cân đối và hài hòa.
C. Bố cục rối rắm, nhiều chi tiết phụ lấn át chủ thể chính.
D. Chủ thể bị che khuất bởi các yếu tố khác, gây khó nhận diện.
22. Trong bài học, vẻ đẹp của người công nhân xây dựng được hiểu theo nghĩa nào?
A. Chỉ vẻ đẹp hình thể, ngoại hình bề ngoài.
B. Chỉ vẻ đẹp về trang phục, phụ kiện đi kèm.
C. Vẻ đẹp của sự lao động hăng say, sức mạnh, sự cống hiến và tinh thần trách nhiệm.
D. Chỉ vẻ đẹp của sự giàu có và thành đạt.
23. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về ngôn ngữ tạo hình khi phân tích tác phẩm Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng?
A. Đường nét
B. Màu sắc
C. Chất liệu sơn dầu
D. Ánh sáng
24. Trong bài học về Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng, việc phân tích biểu cảm của nhân vật tập trung vào khía cạnh nào?
A. Biểu cảm thờ ơ, lãnh đạm.
B. Biểu cảm thể hiện sự vui vẻ, vô tư thái quá.
C. Biểu cảm thể hiện sự tập trung, say mê, ý chí và đôi khi là sự vất vả nhưng kiên cường.
D. Biểu cảm sợ hãi, lo lắng.
25. Tác phẩm Vẻ đẹp của người công nhân xây dựng thuộc trường phái nghệ thuật nào?
A. Siêu thực (Surrealism)
B. Chủ nghĩa Lãng mạn (Romanticism)
C. Chủ nghĩa Hiện thực (Realism) hoặc Hiện thực xã hội chủ nghĩa.
D. Trừu tượng (Abstract)