1. Biện pháp tu từ nào được Xuân Diệu sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự gắn bó, hòa quyện của hai tâm hồn trong Thơ duyên?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Điệp ngữ và hoán dụ.
C. Nhân hóa và điệp cấu trúc.
D. Ẩn dụ và nhân hóa.
2. Theo phân tích phổ biến, nhan đề Thơ duyên gợi lên ý nghĩa gì về nội dung và chủ đề của bài thơ?
A. Nhan đề nhấn mạnh vào vẻ đẹp của thơ ca và nghệ thuật làm thơ.
B. Nhan đề thể hiện sự gắn bó, định mệnh của tình yêu giữa hai con người.
C. Nhan đề ám chỉ những bài thơ tình lãng mạn, bay bổng.
D. Nhan đề báo hiệu một câu chuyện tình yêu buồn và bi lụy.
3. Bài thơ Thơ duyên được nhiều nhà nghiên cứu đánh giá cao về khả năng diễn tả sự chuyển động, biến ảo của tâm trạng. Cụm từ nào sau đây minh chứng rõ nhất cho điều này?
A. Ta là đó, ta là đây
B. Chẳng qua vì đâu đó có nhau
C. Ta với mình, mình với ta
D. Ta yêu nhau, ôi có gì đâu?
4. Theo phân tích, hình ảnh hai sương trong Thơ duyên mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Nỗi buồn, sự chia ly.
B. Sự tươi mới, tinh khôi.
C. Sự mong manh, dễ tan biến.
D. Sự cô đơn, lạc lõng.
5. Trong câu thơ Ta là con chim đến muộn, / Bay về vườn cũ của ta, vườn cũ có thể được hiểu là?
A. Nơi chốn kỷ niệm xa xưa.
B. Tâm hồn, cõi lòng của người yêu.
C. Quê hương, đất nước.
D. Thế giới của tình yêu và hạnh phúc.
6. Tác giả sử dụng hình ảnh vườn trần trong bài Thơ duyên nhằm mục đích gì?
A. Tạo cảm giác bí ẩn, huyền ảo cho không gian tình yêu.
B. Gợi lên vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng và thuần khiết của tình yêu.
C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của cặp đôi.
D. Mô tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, lãng mạn.
7. Bài thơ Thơ duyên là một ví dụ tiêu biểu cho khuynh hướng nào của phong trào Thơ mới?
A. Chủ nghĩa hiện thực.
B. Chủ nghĩa lãng mạn.
C. Chủ nghĩa tượng trưng.
D. Chủ nghĩa hiện sinh.
8. Bài thơ Thơ duyên của Xuân Diệu được sáng tác trong giai đoạn nào của sự nghiệp thơ ca nhà thơ?
A. Thời kỳ đầu, chịu ảnh hưởng của Thơ mới với phong cách lãng mạn, trữ tình.
B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp với âm hưởng hào hùng, ca ngợi quê hương.
C. Thời kỳ sau Cách mạng tháng Tám với nội dung hướng về cách mạng và dân tộc.
D. Thời kỳ cuối đời với những suy tư về cuộc đời và sự chiêm nghiệm.
9. Trong câu thơ Ta yêu nhau, ôi có gì đâu? / Chẳng qua vì đâu đó có nhau, chẳng qua vì đâu đó có nhau nói lên điều gì về tình yêu được miêu tả?
A. Tình yêu chỉ là sự ngẫu nhiên, không có cơ sở.
B. Tình yêu nảy nở tự nhiên, như một lẽ đương nhiên, một sự sắp đặt diệu kỳ.
C. Tình yêu dựa trên sự tính toán và lợi ích.
D. Tình yêu bị chi phối bởi hoàn cảnh và số phận.
10. Trong câu Ta yêu nhau, ôi có gì đâu?, dấu chấm than ! và thán từ ôi có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự bí ẩn và khó hiểu của tình yêu.
B. Thể hiện cảm xúc bất ngờ, vui sướng và sự khẳng định mãnh liệt.
C. Tạo giọng điệu châm biếm, hài hước.
D. Làm chậm lại nhịp thơ, tạo không gian suy tư.
11. Tác phẩm nào của Xuân Diệu được xem là đỉnh cao của thơ điên?
A. Tập Thơ thơ
B. Tập Gửi Front (Gửi Front)
C. Tập Phấn thông vàng
D. Tập Đường mật
12. Bài thơ Thơ duyên thuộc phong cách nghệ thuật nào của Xuân Diệu?
A. Hiện thực phê phán.
B. Tượng trưng.
C. Lãng mạn và trữ tình.
D. Cổ điển.
13. Khổ thơ nào trong Thơ duyên thể hiện rõ nhất sự biến đổi tâm trạng của nhân vật trữ tình từ bâng khuâng sang hạnh phúc?
A. Khổ thơ đầu tiên.
B. Khổ thơ thứ hai.
C. Khổ thơ thứ ba.
D. Khổ thơ thứ tư.
14. Nhận định nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ và giọng điệu của bài thơ Thơ duyên?
A. Ngôn ngữ giản dị, giọng điệu trầm lắng, suy tư.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, lãng mạn, giọng điệu say đắm, nồng nàn.
C. Ngôn ngữ khoa học, giọng điệu phân tích, lý giải.
D. Ngôn ngữ mạnh mẽ, giọng điệu đấu tranh, khẳng định.
15. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Thơ duyên và các bài thơ tình khác cùng thời?
A. Thơ duyên thể hiện sự bi quan, tuyệt vọng.
B. Thơ duyên thể hiện niềm vui sướng, say đắm, khẳng định tình yêu một cách mãnh liệt.
C. Thơ duyên tập trung vào phê phán xã hội.
D. Thơ duyên mang âm hưởng sử thi.
16. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh nào để nói về sự gắn bó, hòa hợp tuyệt đối trong tình yêu?
A. Cây đời, vườn trần.
B. Hai sương, lá vàng.
C. Chim bay, vườn cũ.
D. Ta với mình, mình với ta.
17. Trong bài Thơ duyên, hình ảnh cây đời được Xuân Diệu sử dụng với ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng cho sự trường tồn, vĩnh cửu của tình yêu.
B. Gợi tả sự mong manh, dễ vỡ của hạnh phúc lứa đôi.
C. Ẩn dụ cho vòng tuần hoàn của tự nhiên và sự sống.
D. Tượng trưng cho sự gắn kết bền chặt giữa con người và thiên nhiên.
18. Câu thơ Ta là đó, ta là đây / Ta với mình, mình với ta thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa ta và mình?
A. Mối quan hệ đối lập, hai cá thể riêng biệt.
B. Mối quan hệ bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau.
C. Sự hòa quyện, đồng nhất, không thể tách rời.
D. Mối quan hệ phụ thuộc, một chiều.
19. Theo phân tích, câu Ta yêu nhau, có gì đâu? thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình đối với tình yêu?
A. Sự nghi ngờ và hoài nghi về tình yêu.
B. Sự tự nhiên, giản dị, như một lẽ đương nhiên.
C. Sự bất ngờ và ngạc nhiên.
D. Sự coi thường và xem nhẹ tình cảm.
20. Trong bài thơ, khi nói Chẳng có gì đẹp bằng những đôi ta, Xuân Diệu muốn khẳng định điều gì?
A. Vẻ đẹp của con người trong xã hội hiện đại.
B. Vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa là đẹp nhất, tuyệt vời nhất.
C. Vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống xung quanh.
D. Vẻ đẹp của nghệ thuật thơ ca.
21. Trong bài Thơ duyên, Xuân Diệu đã sử dụng những yếu tố nào của thiên nhiên để nói về tình yêu?
A. Mây, gió, trăng.
B. Sương, cây, lá.
C. Hoa, lá, chim.
D. Nước, lửa, đất.
22. Theo phân tích thi pháp, hình ảnh mình với ta lặp đi lặp lại trong bài Thơ duyên có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự cô đơn của con người trong tình yêu.
B. Khẳng định sự gắn bó, hòa quyện, đồng nhất của hai tâm hồn.
C. Thể hiện sự thay đổi, biến chuyển trong tình cảm.
D. Gợi lên sự xa cách, nhớ nhung.
23. Câu Cố nhiên, ta yêu nhau là phải / Sống chết gì đâu chỉ có đôi ta thể hiện quan niệm gì về tình yêu của Xuân Diệu?
A. Tình yêu là tất yếu, là tất cả, vượt lên mọi thứ khác.
B. Tình yêu chỉ là ảo mộng, không có thực chất.
C. Tình yêu là sự hy sinh và chịu đựng.
D. Tình yêu cần dựa trên lý trí và sự cân nhắc.
24. Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ Thơ duyên là gì?
A. Nỗi buồn man mác vì tình yêu không trọn vẹn.
B. Niềm vui sướng, say đắm trước tình yêu nảy nở.
C. Sự tiếc nuối về những tháng ngày đã qua.
D. Nỗi khắc khoải, nhớ nhung người yêu.
25. Nhà phê bình nào đã nhận định rằng Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu và nhà thơ của mùa xuân?
A. Hoài Thanh
B. Vũ Ngọc Phan
C. Đặng Thai Mai
D. Chế Lan Viên