1. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Bình Ngô Đại Cáo là gì?
A. Là một tác phẩm văn học nghệ thuật xuất sắc.
B. Khẳng định nền độc lập, tự chủ của dân tộc Đại Việt sau thắng lợi của khởi nghĩa Lam Sơn.
C. Ghi lại chi tiết cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
D. Biểu dương công lao của các tướng lĩnh nhà Hậu Lê.
2. Thái độ của tác giả đối với quân Minh xâm lược trong Bình Ngô Đại Cáo là gì?
A. Khinh bỉ, căm ghét.
B. Đồng cảm, chia sẻ.
C. Trung lập, khách quan.
D. Ngưỡng mộ, khâm phục.
3. Trong đoạn trích, Nguyễn Trãi đã dùng những từ ngữ nào để miêu tả sự tàn bạo của quân Minh?
A. Nhân nghĩa, văn minh.
B. Tàn ngược, lạm dụng, cướp bóc.
C. Hòa bình, hợp tác.
D. Chính nghĩa, văn minh.
4. Trong Bình Ngô Đại Cáo, khi nói về sự suy vong của nhà Trần, Nguyễn Trãi đã dùng hình ảnh nào?
A. Nước mất, nhà tan.
B. Thất bại trên chiến trường.
C. Bỏ quên lời tiên đế.
D. Vua tôi đồng lòng, anh em hòa thuận.
5. Trong Bình Ngô Đại Cáo, câu Nhân dân các cõi, cùng là một thể thể hiện tư tưởng gì của Nguyễn Trãi?
A. Chủ nghĩa cá nhân.
B. Tinh thần đoàn kết dân tộc và quốc tế.
C. Tư tưởng bạo lực cách mạng.
D. Quan niệm về quyền lực tuyệt đối.
6. Hoàn cảnh ra đời của Bình Ngô Đại Cáo gắn liền với sự kiện lịch sử nào?
A. Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai.
B. Thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
C. Chiến thắng Bạch Đằng lịch sử.
D. Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm.
7. Trong Bình Ngô Đại Cáo, câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ta và địch?
A. Trúc Lam Sơn chẳng ghi công.,
B. Nướng dân đen trên ngọn lửa tham tàn,
Vùi con đỏ xuống hố vôi máu tanh.
C. Ta đây, Đại Việt.
D. Chí ta đã quyết, lòng dân đã thuận.
8. Câu Độc lập, tự do là quyền thiêng liêng của nhân dân có thể coi là sự kế thừa tinh thần của văn bản nào?
A. Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn.
B. Bình Ngô Đại Cáo của Nguyễn Trãi.
C. Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.
D. Nam quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt.
9. Trong Bình Ngô Đại Cáo, câu Ngọn lửa tham tàn và hố vôi máu tanh là những hình ảnh hoán dụ cho điều gì?
A. Sự giàu có của quân Minh.
B. Sự tàn bạo, tội ác của quân Minh.
C. Sự nhút nhát của quân ta.
D. Sự đoàn kết của dân tộc.
10. Tác giả của Bình Ngô Đại Cáo là ai?
A. Trần Quang Khải
B. Lê Thánh Tông
C. Nguyễn Trãi
D. Hồ Chí Minh
11. Tại sao Bình Ngô Đại Cáo lại được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta?
A. Vì nó tuyên bố chiến thắng quân Nguyên.
B. Vì nó công bố nền độc lập dân tộc sau thời kỳ dài bị đô hộ.
C. Vì nó ghi lại lịch sử hình thành quốc gia.
D. Vì nó đặt nền móng cho thể chế chính trị mới.
12. Theo Bình Ngô Đại Cáo, hành động xâm lược của quân Minh đối với Đại Ngu (tên gọi nước ta thời đó) được miêu tả như thế nào?
A. Nhân nghĩa, mang lại văn minh.
B. Dã man, tàn bạo, gây tội ác chồng chất.
C. Hòa bình, hợp tác cùng phát triển.
D. Chỉ nhằm mục đích thiết lập trật tự mới.
13. Theo Nguyễn Trãi, nhân dân Đại Việt có những phẩm chất gì nổi bật trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?
A. Chỉ biết nghe lời vua.
B. Có lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
D. Sợ hãi, bỏ trốn.
14. Tác dụng của việc sử dụng phép đối trong Bình Ngô Đại Cáo là gì?
A. Làm cho câu văn thêm rườm rà.
B. Nhấn mạnh sự đối lập, tăng sức thuyết phục và tính trang trọng.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu.
D. Chỉ là biện pháp trang trí ngôn ngữ.
15. Ngôn ngữ của Bình Ngô Đại Cáo có tính chất gì nổi bật?
A. Lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ.
B. Giản dị, mộc mạc.
C. Hùng hồn, chặt chẽ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
D. Trữ tình, nhẹ nhàng.
16. Câu Trúc Lam Sơn ngọn còn xanh trong Bình Ngô Đại Cáo mang ý nghĩa gì?
A. Cây trúc ở Lam Sơn đã bị tàn phá.
B. Sự nghiệp Lam Sơn tuy đã thành công nhưng vẫn còn tiềm ẩn những khó khăn.
C. Sức sống mãnh liệt, ý chí kiên cường của nghĩa quân Lam Sơn vẫn còn nguyên vẹn.
D. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp ở Lam Sơn.
17. Ngôn ngữ trong Bình Ngô Đại Cáo chủ yếu là loại ngôn ngữ nào?
A. Chỉ thuần túy Hán học.
B. Chỉ thuần túy Nôm.
C. Kết hợp Hán và Nôm.
D. Chủ yếu là tiếng Pháp.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thể loại cáo trong văn học trung đại Việt Nam?
A. Có tính chất hùng biện, trang trọng.
B. Thường được vua hoặc thủ lĩnh dùng để ban bố mệnh lệnh, tuyên bố chủ quyền.
C. Mang đậm tính trữ tình, nội tâm.
D. Thường mở đầu bằng việc nêu lý do, nguyên nhân.
19. Theo Nguyễn Trãi, nguyên nhân dẫn đến thất bại của quân Minh là gì?
A. Do quân ta quá mạnh.
B. Do quân Minh yếu kém về chiến thuật.
C. Do quân Minh đi ngược lại ý trời, mất lòng dân.
D. Do sự can thiệp của các nước khác.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thể hiện tính chất đại cáo của tác phẩm?
A. Tuyên bố một sự kiện trọng đại.
B. Bày tỏ thái độ, ý chí của người đứng đầu.
C. Phân tích sâu sắc tâm lý nhân vật.
D. Mang tính chất công khai, phổ biến rộng rãi.
21. Trong Bình Ngô Đại Cáo, khi nói về tội ác của quân Minh, Nguyễn Trãi đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng sức biểu đạt?
A. Chỉ sử dụng phép so sánh.
B. Chủ yếu là ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
D. Phép đối, ẩn dụ, hoán dụ, nói quá.
22. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không được Nguyễn Trãi đề cập đến như một nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Nhân dân bốn phương đều theo về.
B. Trí quân sĩ rất là mưu lược.
C. Lực lượng quân ta vượt trội hoàn toàn về số lượng.
D. Uy vũ tướng, tài nhân quân.
23. Theo phân tích, Bình Ngô Đại Cáo có chức năng chính là gì?
A. Một bài thơ trữ tình.
B. Một bản cáo trạng tội ác của quân Minh và tuyên ngôn độc lập.
C. Một bức thư ngoại giao.
D. Một bản kế hoạch tác chiến.
24. Câu Trừ độc, trừ tham trong Bình Ngô Đại Cáo ám chỉ hành động gì của quân Minh?
A. Giúp dân thoát khỏi đói nghèo.
B. Loại bỏ những kẻ tham quan, ô lại.
C. Cướp bóc, bóc lột, gây tội ác.
D. Mang lại sự bình yên cho đất nước.
25. Câu Dấy nghĩa binh, đã sáu, bảy năm, nhân dân sáu gy có một lòng nhấn mạnh yếu tố nào làm nên thắng lợi của nghĩa quân?
A. Sự lãnh đạo tài tình của vua Lê Lợi.
B. Sự đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sức mạnh của quân đội chính quy.
D. Sự hỗ trợ của nước ngoài.