1. Xác định từ loại của từ thật trong câu Cuộc sống thật thú vị!
A. Tính từ.
B. Phó từ.
C. Trạng ngữ.
D. Động từ.
2. Đâu là từ ghép?
A. Rực rỡ.
B. Lấp lánh.
C. Trong veo.
D. Sách giáo khoa.
3. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Sóng đã xô tôi, Gió đã đẩy tôi. (Chế Lan Viên)?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Ẩn dụ.
4. Đâu là từ trái nghĩa với lạc quan?
A. Tươi cười.
B. Vui vẻ.
C. Bi quan.
D. Hy vọng.
5. Xác định lỗi sai về ngữ pháp trong câu sau: Mặc dù bạn ấy cố gắng rất nhiều, nhưng kết quả học tập vẫn chưa cao.
A. Sai về cách dùng từ.
B. Sai về cấu trúc câu.
C. Thừa từ.
D. Thiếu thành phần câu.
6. Đâu là biện pháp tu từ được sử dụng trong câu Mỗi ý nghĩ của anh ấy như một cánh buồm căng gió ra khơi?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
7. Phân tích chức năng của từ là trong câu Ngữ văn là môn học yêu thích của tôi.
A. Động từ chỉ hành động.
B. Liên từ nối hai vế câu.
C. Trợ từ.
D. Trợ động từ hoặc động từ nối.
8. Trong câu Cuộc đời là những chuyến đi, từ cuộc đời được dùng với nghĩa gì?
A. Nghĩa gốc, chỉ sự sống của con người.
B. Nghĩa hẹp, chỉ hành trình khám phá.
C. Nghĩa chuyển, ẩn dụ cho quá trình trải nghiệm và khám phá.
D. Nghĩa biểu trưng, chỉ sự vô thường.
9. Xác định thành phần biệt lập trong câu Thực ra, ý tưởng đó không khả thi lắm.
A. Thành phần tình thái.
B. Thành phần gọi - đáp.
C. Thành phần phụ chú.
D. Thành phần cảm thán.
10. Trong câu Anh ấy là một người có tầm nhìn xa trông rộng, tầm nhìn xa trông rộng thuộc loại cụm từ nào?
A. Cụm danh từ.
B. Cụm động từ.
C. Cụm tính từ.
D. Cụm giới từ.
11. Yếu tố nào tạo nên tính chân trời trong bài thơ hoặc văn bản, thể hiện sự mở rộng, hướng tới tương lai?
A. Sự miêu tả chi tiết khung cảnh hiện tại.
B. Sự thể hiện những khát vọng, hoài bão, ước mơ và những điều chưa đạt tới.
C. Việc liệt kê các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
D. Sự tập trung vào những khó khăn, thử thách trước mắt.
12. Câu Mỗi bước chân là một dấu ấn thể hiện ý nghĩa gì?
A. Mỗi hành động đều có hậu quả.
B. Mỗi hành động, mỗi trải nghiệm đều để lại dấu vết, ý nghĩa.
C. Cần cẩn thận khi đi lại.
D. Cuộc sống rất ngắn ngủi.
13. Xác định thành phần biệt lập trong câu Nhìn chung, tình hình kinh tế đã có những dấu hiệu tích cực.
A. Thành phần gọi - đáp.
B. Thành phần tình thái.
C. Thành phần cảm thán.
D. Thành phần phụ chú.
14. Xác định thành phần biệt lập trong câu Ôi, cuộc sống tươi đẹp biết bao!
A. Thành phần gọi - đáp.
B. Thành phần tình thái.
C. Thành phần cảm thán.
D. Thành phần phụ chú.
15. Đâu là từ láy trong các từ sau đây: xinh đẹp, mênh mông, vui vẻ, sẵn sàng?
A. xinh đẹp.
B. mênh mông.
C. vui vẻ.
D. sẵn sàng.
16. Trong giao tiếp, để thể hiện sự tôn trọng người nghe, ta nên sử dụng loại từ xưng hô nào?
A. Từ xưng hô suồng sã, thân mật.
B. Từ xưng hô trang trọng, lịch sự như quý vị, ông bà, anh chị.
C. Từ xưng hô chung chung, không rõ ràng.
D. Chỉ tập trung vào nội dung, không cần quan tâm đến từ xưng hô.
17. Trong văn bản, hành động lặng lẽ quan sát thể hiện thái độ gì của nhân vật?
A. Bất mãn và tức giận.
B. Tò mò và hiếu kỳ.
C. Quan tâm, suy tư và có thể là trầm ngâm.
D. Thờ ơ và vô tâm.
18. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình.
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
19. Từ vươn tới trong câu Chúng ta cần vươn tới những giá trị tốt đẹp hơn mang ý nghĩa gì?
A. Nghĩa đen, di chuyển vật lý lên cao.
B. Nghĩa bóng, nỗ lực đạt được điều gì đó.
C. Nghĩa thông thường, vươn tay ra.
D. Nghĩa tượng trưng, biểu thị sự xa cách.
20. Đâu là ví dụ về sử dụng phép ẩn dụ?
A. Cô ấy xinh như hoa.
B. Cuộc sống là một bức tranh.
C. Cánh đồng lúa chín vàng.
D. Trời xanh mây trắng.
21. Xác định lỗi dùng từ trong câu: Anh ấy có một khả năng rất lớn để thành công.
A. Dùng sai từ khả năng.
B. Dùng sai từ rất lớn.
C. Dùng sai từ để.
D. Dùng sai từ thành công.
22. Trong ngữ cảnh của tiếng Việt, từ chân trời được dùng với nghĩa chuyển để chỉ điều gì trong câu Niềm tin vào tương lai mở ra một chân trời mới?
A. Một giới hạn địa lý không thể vượt qua.
B. Một không gian tưởng tượng không có thật.
C. Một viễn cảnh, một triển vọng tươi sáng và đầy hứa hẹn.
D. Một ranh giới vật lý giữa bầu trời và mặt đất.
23. Trong tiếng Việt, từ chỉ có thể đóng vai trò gì trong câu?
A. Chỉ có thể làm trạng ngữ.
B. Chỉ có thể làm động từ.
C. Có thể làm liên từ hoặc phó từ.
D. Chỉ có thể làm tính từ.
24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời như một con mắt khổng lồ đang nhìn xuống thế gian?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
25. Đâu là ví dụ về từ đồng nghĩa?
A. Đẹp - Xấu.
B. Cao - Thấp.
C. Vui vẻ - Hớn hở.
D. Nhanh - Chậm.