1. Câu thơ Ai người đứng đó ngóng trông ngàn xưa trong Hoàng Hạc lâu thể hiện điều gì?
A. Sự tò mò về lịch sử của công trình.
B. Nỗi băn khoăn, suy tư về quá khứ và sự thay đổi của thời gian.
C. Mong muốn được gặp gỡ những người xưa.
D. Sự ngưỡng mộ đối với những người đã xây dựng lầu.
2. Nội dung chính mà Thôi Hiệu muốn gửi gắm qua bài thơ Hoàng Hạc lâu là gì?
A. Ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
B. Tán dương công đức của những người anh hùng.
C. Bày tỏ nỗi nhớ quê hương và tâm trạng cô đơn, sầu muộn.
D. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
3. Tại sao Thôi Hiệu lại chọn miêu tả Hoàng Hạc lâu mà không miêu tả một công trình kiến trúc khác?
A. Vì Hoàng Hạc lâu là công trình duy nhất ông biết.
B. Hoàng Hạc lâu gắn liền với truyền thuyết Hạc Vàng, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
C. Ông nhận được sự ủy thác đặc biệt để ca ngợi Hoàng Hạc lâu.
D. Hoàng Hạc lâu là biểu tượng của quyền lực hoàng gia.
4. Theo quan điểm của nhiều nhà phê bình, Hoàng Hạc lâu là một tác phẩm tiêu biểu cho khuynh hướng thẩm mỹ nào của thơ Đường?
A. Chủ nghĩa hiện thực.
B. Chủ nghĩa lãng mạn.
C. Chủ nghĩa tượng trưng.
D. Chủ nghĩa cổ điển.
5. Câu thơ Ai người đứng đó ngóng trông ngàn xưa thể hiện sự đồng cảm của tác giả với ai?
A. Với những người đã từng đến Hoàng Hạc lâu.
B. Với những người đã từng sống trong quá khứ.
C. Với những người cũng đang cảm thấy cô đơn.
D. Với những người đã xây dựng Hoàng Hạc lâu.
6. Trong bài Hoàng Hạc lâu, khi nói trăm dặm sông dài, từ trăm dặm có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
A. Chỉ một khoảng cách địa lý cụ thể.
B. Nhấn mạnh sự mênh mông, rộng lớn của dòng sông.
C. Thể hiện sự ngăn cách giữa hai bờ sông.
D. Biểu thị sự chậm chạp của dòng chảy.
7. Trong Hoàng Hạc lâu, hình ảnh mây có vai trò gì trong việc khắc họa tâm trạng của tác giả?
A. Gợi sự ấm áp, che chở.
B. Biểu trưng cho sự phiêu bạt, vô định của thân phận.
C. Tạo cảm giác vui tươi, rộn ràng.
D. Miêu tả sự thay đổi của thời tiết.
8. Cấu trúc Tả cảnh sinh tình trong Hoàng Hạc lâu được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp giữa các yếu tố nào?
A. Cảnh vật thiên nhiên và những câu hỏi tu từ.
B. Hình ảnh Hạc Vàng và tâm trạng cô đơn của tác giả.
C. Không gian bao la và nỗi nhớ quê hương.
D. Công trình kiến trúc và sự suy tư về lịch sử.
9. Câu thơ Cảnh vật về đâu vắng bóng người trong Hoàng Hạc lâu thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
A. Sự vui vẻ, phấn chấn khi khám phá cảnh đẹp.
B. Nỗi buồn man mác, cô đơn vì vắng bóng người thân.
C. Sự tức giận trước sự thay đổi của cảnh vật.
D. Niềm tự hào về sự vĩ đại của công trình kiến trúc.
10. Theo phân tích, tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình trong Hoàng Hạc lâu là gì?
A. Hào hứng, lạc quan.
B. Tức giận, phẫn uất.
C. Buồn bã, cô đơn, nhớ quê.
D. Thư thái, bình yên.
11. Trong Hoàng Hạc lâu, sự vắng bóng của Hạc Vàng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
A. Biểu thị sự suy tàn của một triều đại.
B. Gợi lên sự tiếc nuối về những điều tốt đẹp đã qua và sự cô đơn hiện tại.
C. Cho thấy sự thay đổi của thiên nhiên theo mùa.
D. Phản ánh sự biến mất của các giá trị truyền thống.
12. Câu thơ Nhìn về cố quốc lòng thêm nặng trong Hoàng Hạc lâu thể hiện điều gì?
A. Sự vui mừng khi sắp được về quê hương.
B. Nỗi buồn và sự nặng trĩu trong lòng khi nghĩ về quê nhà.
C. Niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng ở quê hương.
D. Sự tức giận với những người đã ngăn cản ông về quê.
13. Trong Hoàng Hạc lâu, từ vắng trong câu vắng bóng người mang sắc thái ý nghĩa gì?
A. Chỉ sự vắng mặt tạm thời.
B. Gợi sự trống trải, cô đơn và mất mát.
C. Miêu tả sự vắng vẻ của một vùng đất.
D. Thể hiện sự vắng mặt của khách tham quan.
14. Theo phân tích phổ biến, Hoàng Hạc lâu của Thôi Hiệu thuộc thể loại thơ nào?
A. Cổ phong
B. Luật thi (Đường luật)
C. Cung oán
D. Tỳ bà hành
15. Theo phân tích, Hoàng Hạc lâu đã sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu để khắc họa cảnh vật và tâm trạng?
A. Nói quá và ẩn dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Tương phản và hoán dụ.
D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
16. Theo phân tích của giới nghiên cứu, bài thơ Hoàng Hạc lâu khơi gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề gì?
A. Sự trường tồn của thiên nhiên và sự hữu hạn của đời người.
B. Sự giàu có và quyền lực của các triều đại.
C. Cuộc sống bình dị của người dân lao động.
D. Sự phát triển của kiến trúc cổ đại.
17. Theo các nhà nghiên cứu, Thôi Hiệu viết Hoàng Hạc lâu với tâm trạng chủ yếu là gì?
A. Vui vẻ, hân hoan.
B. Cô đơn, u sầu và nhớ quê.
C. Phấn khích trước cảnh đẹp.
D. Tự hào về quê hương.
18. Trong bài Hoàng Hạc lâu, hình ảnh Hoàng Hạc tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có, sung túc của kinh thành.
B. Nét đẹp thanh tao, thoát tục và có phần huyền bí.
C. Sự phồn thịnh của triều đại nhà Đường.
D. Biểu tượng của lòng trung quân ái quốc.
19. Tác giả Thôi Hiệu đã sử dụng những hình ảnh nào để gợi lên sự mênh mông, bao la của không gian trong Hoàng Hạc lâu?
A. Sông, núi, mây, gió.
B. Cây cầu, ngọn tháp, con thuyền, thành trì.
C. Chim én, hoa đào, dòng suối, vầng trăng.
D. Đám mây, con sông, bầu trời, ngọn núi.
20. Câu thơ Cảnh vật còn đây, người xưa đâu vắng? trong Hoàng Hạc lâu gợi lên ý niệm gì?
A. Sự trường tồn của thiên nhiên và sự vô thường của con người.
B. Sự thay đổi của thời tiết theo mùa.
C. Sự phát triển không ngừng của xã hội loài người.
D. Nỗi nhớ về những món ăn quê hương.
21. Câu thơ Nhìn xa trăm dặm thấy sông dài trong Hoàng Hạc lâu có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
B. Gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, bao la của cảnh vật.
C. Thể hiện nỗi buồn xa xứ của tác giả.
D. Miêu tả sự chuyển động của dòng sông.
22. Theo cách hiểu phổ biến, Hoàng Hạc lâu là một bài thơ mang đậm chất gì?
A. Trữ tình chính trị.
B. Trữ tình phong cảnh.
C. Trữ tình triết lý.
D. Trữ tình thế sự.
23. Nhà thơ Thôi Hiệu có mối quan hệ như thế nào với địa điểm Hoàng Hạc lâu?
A. Ông là người xây dựng nên Hoàng Hạc lâu.
B. Ông từng sống và làm quan tại đây.
C. Ông chỉ nghe danh tiếng về Hoàng Hạc lâu mà chưa từng đến.
D. Ông đến thăm Hoàng Hạc lâu trong một chuyến đi lưu lạc.
24. Trong bài thơ, Thôi Hiệu đã sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự biến mất, hư ảo?
A. Lâu, cảnh, người.
B. Vàng, bay, mất.
C. Xa, vời, chẳng.
D. Đứng, trông, xưa.
25. Câu thơ Cảnh vật về đâu vắng bóng người có thể hiểu là sự vắng mặt của ai?
A. Chỉ sự vắng mặt của Hạc Vàng.
B. Sự vắng mặt của những người bạn đồng hành.
C. Cả Hạc Vàng và những người bạn đồng hành thân thiết.
D. Chỉ sự vắng mặt của những người dân địa phương.