[Chân trời] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Bài 3 Văn bản 3: Vịnh Tản Viên sơn (Cao Bá Quát)
1. Nêu ý nghĩa bao quát nhất của việc Cao Bá Quát đặt tên tác phẩm là Vịnh Tản Viên sơn?
A. Khẳng định vị thế và vẻ đẹp của núi Tản Viên như một danh thắng.
B. Nhấn mạnh mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên qua tâm hồn thi sĩ.
C. Thể hiện lòng ngưỡng mộ, ca ngợi vẻ đẹp kỳ vĩ, tráng lệ của núi Tản Viên.
D. Tôn vinh giá trị lịch sử và văn hóa gắn liền với vùng đất Tản Viên.
2. Câu Trời đất bao la mây gió lượn trong Vịnh Tản Viên sơn mang ý nghĩa gì?
A. Miêu tả sự thay đổi của thời tiết.
B. Thể hiện sự vô tận, bao la của vũ trụ và sự vận động tự nhiên.
C. Gợi lên sự cô đơn, lạc lõng của con người.
D. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
3. Theo phân tích, phong cách nghệ thuật của Cao Bá Quát trong Vịnh Tản Viên sơn có đặc điểm nổi bật nào?
A. Nhẹ nhàng, trữ tình, giàu chất suy tưởng.
B. Tráng kiện, hùng vĩ, giàu sức biểu cảm.
C. Mộc mạc, dân dã, gần gũi.
D. Bi thương, sầu muộn, đầy bi lụy.
4. Trong Vịnh Tản Viên sơn, Cao Bá Quát sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để miêu tả sự hùng vĩ của cảnh vật?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Tương phản và ẩn dụ.
5. Câu thơ nào trong Vịnh Tản Viên sơn thể hiện rõ nhất sự tài hoa, uyên bác của Cao Bá Quát trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Ngàn non cao chót vót mây mờ phủ.
B. Sông dài uốn khúc như con rồng.
C. Thác đổ như ngàn dòng bạc trắng.
D. Cả ba câu trên đều thể hiện tài hoa.
6. Hình ảnh ngàn non cao chót vót trong Vịnh Tản Viên sơn gợi lên điều gì về cảnh vật?
A. Sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật.
B. Vẻ đẹp mềm mại, dịu dàng của núi rừng.
C. Sự hùng vĩ, đồ sộ, vươn tới trời cao.
D. Cảnh vật hoang sơ, chưa được khai phá.
7. Đánh giá về việc Cao Bá Quát chọn Tản Viên làm đối tượng vịnh, điều này nói lên điều gì về tầm vóc tư tưởng của ông?
A. Ông chỉ quan tâm đến những thắng cảnh nổi tiếng.
B. Ông có cái nhìn rộng lớn, bao quát về thiên nhiên và đất nước.
C. Ông thích những nơi hoang sơ, ít người qua lại.
D. Ông muốn thể hiện sự cô độc, tách biệt khỏi xã hội.
8. Trong Vịnh Tản Viên sơn, hình ảnh nào gợi lên sự chuyển động liên tục và sức sống mãnh liệt của cảnh vật?
A. Những ngọn núi cao.
B. Dòng sông uốn lượn.
C. Mây khói bao phủ.
D. Thác nước đổ.
9. Ý nghĩa của hình ảnh mây khói mịt mù trong Vịnh Tản Viên sơn đối với bức tranh thiên nhiên?
A. Làm cho cảnh vật trở nên u ám, tiêu điều.
B. Tăng thêm vẻ huyền ảo, kỳ bí, bao la của núi rừng.
C. Gợi lên sự bí ẩn, khó lường của thiên nhiên.
D. Thể hiện sự cô tịch, vắng vẻ của chốn thâm sơn.
10. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả thiên nhiên giữa Vịnh Tản Viên sơn và các bài thơ Đường luật cổ điển?
A. Thiên về tả thực, chi tiết.
B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
C. Mang màu sắc cá nhân mạnh mẽ, ngôn ngữ phóng khoáng.
D. Thiên về tả cảnh tĩnh, ít vận động.
11. Theo phân tích của các nhà nghiên cứu, tâm trạng chủ đạo của Cao Bá Quát khi viết Vịnh Tản Viên sơn là gì?
A. Buồn bã, cô đơn trước cảnh vật.
B. Phấn chấn, tự hào và yêu mến cảnh vật.
C. Bình thản, chiêm nghiệm về sự vô thường.
D. Uất hận, bất mãn với thời cuộc.
12. Trong Vịnh Tản Viên sơn, cách miêu tả núi non trùng điệp có tác dụng gì?
A. Làm cho cảnh vật trở nên đơn điệu, thiếu điểm nhấn.
B. Tạo cảm giác choáng ngợp, thể hiện sự rộng lớn, bao la của cảnh vật.
C. Gợi lên sự bí ẩn, khó lường của thiên nhiên.
D. Nhấn mạnh sự cô tịch, vắng vẻ của chốn thâm sơn.
13. Nhận định nào về Vịnh Tản Viên sơn là chính xác nhất theo các nghiên cứu văn học?
A. Là bài thơ tả cảnh thiên nhiên thuần túy, không chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
B. Là bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ, thể hiện tâm hồn yêu nước, tự hào dân tộc của tác giả.
C. Là lời than thở về sự khắc nghiệt của thiên nhiên đối với con người.
D. Là bài thơ ca ngợi vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của nông thôn.
14. Cụm từ sóng bạc trong câu muôn trùng sóng bạc dùng để chỉ điều gì?
A. Những con sóng nhỏ li ti trên mặt nước.
B. Màu trắng của bọt nước khi sóng vỗ hoặc màu bạc của dòng nước dưới ánh sáng.
C. Sự phản chiếu của ánh trăng lên mặt nước.
D. Sự dữ dội, cuồng nộ của cơn bão.
15. Trong Vịnh Tản Viên sơn, cách miêu tả núi lồng mây ôm có tác dụng nghệ thuật gì?
A. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Tạo ra hình ảnh núi non ẩn hiện, huyền ảo, quyện hòa với mây trời.
C. Nhấn mạnh sự cô lập, tách biệt của núi rừng.
D. Thể hiện sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
16. Trong Vịnh Tản Viên sơn, yếu tố nào được miêu tả với sự chuyển động mạnh mẽ, tạo ấn tượng thị giác?
A. Những dãy núi trùng điệp.
B. Dòng sông uốn lượn.
C. Thác nước đổ.
D. Mây khói bao phủ.
17. Trong Vịnh Tản Viên sơn, cách dùng từ chót vót có tác dụng gì?
A. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu.
B. Nhấn mạnh sự cao lớn, vươn lên mạnh mẽ của núi.
C. Gợi lên sự mong manh, dễ vỡ của cảnh vật.
D. Thể hiện sự tăm tối, u ám của núi rừng.
18. Ý nghĩa của việc Cao Bá Quát miêu tả sương giăng mờ ảo trong Vịnh Tản Viên sơn là gì?
A. Làm cho cảnh vật trở nên rõ ràng, chi tiết.
B. Tạo ra không gian huyền bí, thơ mộng, tăng thêm vẻ đẹp cho núi rừng.
C. Gợi lên sự lạnh lẽo, khắc nghiệt của thời tiết.
D. Nhấn mạnh sự cô tịch, vắng vẻ của chốn thâm sơn.
19. Việc Cao Bá Quát đặt Vịnh Tản Viên sơn vào bối cảnh muôn trùng sóng bạc có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh sự mênh mông, bao la của biển cả.
B. Miêu tả sự dữ dội, hiểm nguy của sông nước.
C. Gợi lên vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của núi non và sông nước.
D. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của con người.
20. Khi miêu tả thác đổ như ngàn dòng bạc, Cao Bá Quát muốn nhấn mạnh điều gì về dòng thác?
A. Sự mong manh, yếu ớt của dòng nước.
B. Vẻ đẹp trắng xóa, óng ánh và sức mạnh của dòng thác.
C. Sự tĩnh lặng, hiền hòa của dòng nước.
D. Âm thanh dữ dội, ồn ào của thác nước.
21. Nhận xét về việc Cao Bá Quát sử dụng ngôn ngữ trong Vịnh Tản Viên sơn là:
A. Đơn giản, mộc mạc, dễ hiểu.
B. Phức tạp, cầu kỳ, khó nắm bắt.
C. Giàu hình ảnh, gợi cảm, có sức biểu cảm mạnh mẽ.
D. Trang trọng, nghiêm túc, mang tính học thuật cao.
22. Yếu tố nào trong Vịnh Tản Viên sơn thể hiện sự liên tưởng độc đáo, giàu chất thơ của Cao Bá Quát?
A. Miêu tả chiều cao của núi.
B. Miêu tả sự hùng vĩ của thác nước.
C. Ví dòng sông như con rồng.
D. Miêu tả mây khói bao phủ.
23. Yếu tố nào trong Vịnh Tản Viên sơn thể hiện rõ nhất sự gắn bó, hòa quyện giữa con người và thiên nhiên?
A. Ngôn ngữ miêu tả phong cảnh hùng vĩ.
B. Sự xuất hiện của những cánh chim bay lượn.
C. Lời thơ thể hiện cảm xúc chủ quan của tác giả.
D. Hình ảnh con người hòa mình vào bức tranh thiên nhiên.
24. Ý nghĩa của việc Cao Bá Quát đặt mình vào vị trí ngắm nhìn để vịnh cảnh Tản Viên là gì?
A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
B. Thể hiện sự chủ động, say mê khám phá và cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên.
C. Gợi ý rằng cảnh vật chỉ đẹp khi có người chiêm ngưỡng.
D. Thể hiện thái độ khách quan, xa cách với cảnh vật.
25. Trong Vịnh Tản Viên sơn, Cao Bá Quát ví dòng sông với hình ảnh nào để khắc họa sự uyển chuyển, mềm mại?
A. Một dải lụa đào.
B. Một con rồng uốn lượn.
C. Một sợi chỉ bạc.
D. Một tấm gương soi.