1. Trong câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
2. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc xác định và sử dụng đúng các từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa, đa nghĩa có vai trò gì?
A. Giúp diễn đạt ý tưởng phong phú, chính xác, tránh lặp từ và làm rõ sắc thái nghĩa.
B. Chỉ giúp tăng tính hoa mỹ cho câu văn mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
C. Chủ yếu để kiểm tra vốn từ vựng của người học.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
3. Câu nào sau đây sử dụng từ trái nghĩa một cách hiệu quả để tạo hiệu ứng tương phản?
A. Cuộc sống của anh ấy rất bình thường, không có gì đặc biệt.
B. Dù giàu sang phú quý, ông ta vẫn mang trong mình nỗi buồn sâu sắc.
C. Bà ấy là một người rất tốt bụng và luôn giúp đỡ mọi người.
D. Thời tiết hôm nay thật đẹp, nắng vàng rực rỡ.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của biện pháp tu từ trong thực hành tiếng Việt?
A. Biện pháp tu từ chỉ làm cho câu văn dài hơn mà không có tác dụng gì khác.
B. Biện pháp tu từ giúp diễn đạt ý tưởng, tình cảm một cách sinh động, gợi cảm và có sức thuyết phục hơn.
C. Chỉ có các nhà thơ mới sử dụng biện pháp tu từ.
D. Biện pháp tu từ làm cho ngôn ngữ khó hiểu hơn.
5. Việc sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động vội vàng, hấp tấp, cấp bách trong một đoạn văn có thể tạo ra hiệu ứng gì?
A. Sự chậm rãi và thư thái.
B. Sự gấp gáp, khẩn trương hoặc lo lắng.
C. Sự bình tĩnh và điềm đạm.
D. Sự nhàm chán và đơn điệu.
6. Phân tích lỗi dùng từ: Anh ấy có một tầm nhìn rất xa về tương lai của công ty. Nếu tầm nhìn ở đây được hiểu là khả năng nhìn thấy xa về mặt vật lý, thì đây là lỗi gì?
A. Dùng từ thừa.
B. Dùng từ sai nghĩa (lẫn nghĩa).
C. Dùng từ Hán Việt không phù hợp.
D. Lỗi ngữ pháp.
7. Câu nào sau đây sử dụng thành ngữ một cách chính xác và hiệu quả để diễn tả sự bối rối?
A. Anh ta đứng đó lên voi xuống chó vì không biết phải làm gì.
B. Cô ấy chân trong chân ngoài khi được hỏi câu hỏi khó.
C. Anh ấy như rắn mất đầu khi đối mặt với tình huống bất ngờ.
D. Cô ấy nước chảy chỗ trũng vì quá bối rối.
8. Trong bài tập thực hành về cách diễn đạt mạch lạc, câu nào sau đây thể hiện sự liên kết ý tưởng tốt hơn?
A. Trời mưa. Tôi không đi chơi. Tôi ở nhà đọc sách.
B. Vì trời mưa, nên tôi không đi chơi mà ở nhà đọc sách.
C. Trời mưa và tôi không đi chơi. Tôi ở nhà đọc sách.
D. Trời mưa. Tôi không đi chơi. Tôi ở nhà tôi đọc sách.
9. Trong thực hành tiếng Việt, việc phân biệt các sắc thái nghĩa khác nhau của từ đẹp (ví dụ: đẹp người, đẹp nết, đẹp cảnh, đẹp tình) giúp ta điều gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên hoa mỹ hơn.
B. Giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác, tinh tế và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ.
C. Chỉ cần biết nghĩa chung của từ đẹp là đủ.
D. Tăng số lượng từ vựng cần sử dụng.
10. Theo nguyên tắc sử dụng từ ngữ trong văn viết, việc tránh dùng từ ngữ khẩu ngữ, tiếng lóng không phù hợp là cần thiết để đảm bảo:
A. Tính trang trọng và chuẩn mực của văn bản.
B. Tính ngắn gọn và dễ hiểu.
C. Tính cá nhân và sáng tạo của người viết.
D. Tính phổ biến và gần gũi với người đọc.
11. Khi phân tích lỗi dùng từ đa nghĩa, trường hợp nào sau đây là phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày?
A. Sử dụng từ có nhiều nghĩa nhưng không rõ nghĩa nào được dùng.
B. Dùng từ đồng âm nhưng khác nghĩa.
C. Lạm dụng từ Hán Việt.
D. Sử dụng sai cấu trúc câu.
12. Khi phân tích lỗi dùng từ, việc sử dụng từ vô hình chung thay cho vô hình trong câu Sự im lặng của anh ta làm cho vấn đề trở nên vô hình chung quan trọng hơn là lỗi gì?
A. Dùng từ thừa.
B. Dùng từ sai nghĩa.
C. Dùng từ Hán Việt không phù hợp.
D. Lỗi ngữ pháp.
13. Phân tích cách dùng từ hiểu trong các ngữ cảnh sau: Tôi hiểu rồi, Anh ấy hiểu chuyện, Hiểu lầm tai hại. Trường hợp nào từ hiểu mang nghĩa khác biệt nhất?
A. Tôi hiểu rồi.
B. Anh ấy hiểu chuyện.
C. Hiểu lầm tai hại.
D. Cả ba trường hợp đều mang nghĩa tương tự.
14. Trong bài tập về cách diễn đạt ý tưởng, khi muốn thể hiện một quan điểm cá nhân, cách diễn đạt nào sau đây phù hợp nhất?
A. Ai cũng biết điều đó là đúng.
B. Theo tôi, điều này là hợp lý bởi vì...
C. Chắc chắn là như vậy.
D. Không ai có thể phủ nhận được.
15. Trong bài tập thực hành tiếng Việt về từ đồng nghĩa, lựa chọn nào sau đây biểu thị sắc thái nghĩa gần nhất với từ tuyệt vời?
A. Kinh khủng.
B. Đáng yêu.
C. Hoàn hảo.
D. Tầm thường.
16. Theo phân tích về ngữ dụng học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh?
A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Ngữ cảnh giao tiếp (bối cảnh, tình huống, mục đích).
C. Độ dài của câu.
D. Tốc độ nói của người nói.
17. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ chính xác để miêu tả sự thay đổi của thời tiết một cách tinh tế?
A. Trời đang nắng bỗng nhiên chuyển sang mưa.
B. Thời tiết đột ngột thay đổi từ nắng sang mưa.
C. Trời đang nắng bỗng chuyển sang mưa như trút nước.
D. Trời đang nắng, rồi mưa.
18. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện thái độ của người nói/viết?
A. Từ ngữ không thể hiện thái độ, chỉ truyền đạt thông tin.
B. Việc lựa chọn từ ngữ (ví dụ: khen, chê, mỉa mai, ngợi ca) là cách trực tiếp để bộc lộ thái độ.
C. Chỉ những từ ngữ mang tính tiêu cực mới thể hiện thái độ.
D. Thái độ chỉ được thể hiện qua ngữ điệu.
19. Khi viết một bài luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng từ ngữ mang tính khách quan, trung lập có lợi ích gì?
A. Tăng tính cảm xúc cho bài viết.
B. Giúp người đọc tin tưởng vào tính xác thực và sự công bằng của người viết.
C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ phù hợp với các bài báo khoa học.
20. Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của từ ngữ trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả?
A. Tác giả chỉ cần truyền đạt thông tin một cách khách quan, không cần thể hiện cảm xúc.
B. Việc lựa chọn từ ngữ tinh tế, giàu hình ảnh giúp bộc lộ sâu sắc tư tưởng và tình cảm.
C. Chỉ những tác phẩm văn học kinh điển mới cần quan tâm đến từ ngữ.
D. Từ ngữ chỉ là phương tiện để viết, không mang ý nghĩa biểu đạt cảm xúc.
21. Phân tích lỗi dùng từ trong câu: Anh ấy nói rất trôi chảy về vấn đề này. Lỗi sai thuộc về nhóm nào?
A. Dùng từ sai nghĩa (lẫn nghĩa).
B. Dùng từ Hán Việt không phù hợp.
C. Dùng từ thiếu trang trọng.
D. Lỗi về ngữ pháp.
22. Phân tích câu Cô giáo là ngọn lửa soi sáng con đường tri thức cho học trò. Biện pháp tu từ này có ý nghĩa gì?
A. Cô giáo có khả năng phát ra ánh sáng.
B. Cô giáo có vai trò dẫn dắt, truyền bá kiến thức, khai sáng cho học trò.
C. Cô giáo rất ấm áp và thân thiện.
D. Ngọn lửa là biểu tượng của sự nguy hiểm.
23. Trong thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân biệt từ đồng âm khác nghĩa lại quan trọng?
A. Để làm cho câu văn thêm phức tạp.
B. Để tránh gây hiểu nhầm nghĩa, đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác.
C. Chỉ cần biết nghĩa của một trong các từ đồng âm là đủ.
D. Để tăng số lượng từ trong câu.
24. Phân tích câu Cuộc sống của anh ấy thật phong phú với nhiều chuyến đi và trải nghiệm. Nếu phong phú ở đây dùng để chỉ số lượng dồi dào, thì nó có phù hợp với ngữ cảnh không?
A. Có, phong phú có nghĩa là nhiều.
B. Không, phong phú thường chỉ sự đa dạng, giàu có về nội dung, không chỉ số lượng.
C. Có, vì chuyến đi và trải nghiệm là số nhiều.
D. Không, từ phong phú chỉ dùng cho thực phẩm.
25. Lỗi dùng từ chuyết thay vì chết trong câu Con gà bị thương nặng nên đã bị thuyết là lỗi thuộc về loại nào?
A. Dùng từ Hán Việt sai.
B. Dùng từ ngữ địa phương.
C. Dùng từ thiếu trang trọng.
D. Lỗi do phát âm sai dẫn đến dùng sai từ (lẫn âm).