1. Phân tích câu: Con sông là một dải lụa mềm mại chảy qua cánh đồng. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Ẩn dụ
2. Phân biệt từ đồng âm và từ đồng nghĩa.
A. Từ đồng âm có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau; từ đồng nghĩa có âm khác nhau nhưng nghĩa giống hoặc gần giống nhau.
B. Từ đồng âm có âm khác nhau nhưng nghĩa giống nhau; từ đồng nghĩa có âm giống nhau và nghĩa giống nhau.
C. Từ đồng âm có âm giống nhau và nghĩa giống nhau; từ đồng nghĩa có âm khác nhau và nghĩa khác nhau.
D. Từ đồng âm có âm khác nhau nhưng nghĩa khác nhau; từ đồng nghĩa có âm giống nhau nhưng nghĩa giống nhau.
3. Trong câu Nó nói như sấm, như sấm có vai trò gì?
A. Chỉ ra mối quan hệ nhân quả.
B. Diễn tả sự tương phản.
C. Tăng cường tính biểu cảm bằng cách so sánh âm thanh.
D. Bổ sung thông tin về thời gian.
4. Xác định lỗi dùng từ trong câu: Cô ấy ca hát rất hay, giọng hát của cô ấy rất truyền cảm.
A. Lặp từ cô ấy.
B. Lặp từ rất.
C. Lặp từ giọng hát (thừa từ).
D. Lặp từ hay.
5. Câu nào sau đây mắc lỗi về ngữ pháp (cấu trúc câu)?
A. Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi.
B. Vì trời mưa to, nên chúng tôi vẫn quyết định đi.
C. Trời mưa to, tuy nhiên chúng tôi vẫn quyết định đi.
D. Trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi.
6. Phép tu từ hoán dụ là gì?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên gọi của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Lấy một bộ phận để gọi tên toàn thể, hoặc ngược lại.
C. Dùng từ ngữ chỉ sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi.
D. Nói giảm, nói tránh đi những điều gây cảm giác đau buồn, ghê sợ.
7. Trong các cách diễn đạt sau, cách nào thể hiện sự tôn trọng người đối diện tốt nhất?
A. Ê, mày đi đâu đấy?
B. Bạn đi đâu vậy?
C. Anh đi đâu đấy?
D. Thưa ông/bà, ông/bà đi đâu ạ?
8. Đâu là ví dụ về phép tu từ nhân hóa?
A. Mây đen vần vũ, trời bão giông.
B. Ông mặt trời thức dậy, chiếu những tia nắng ấm áp.
C. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
D. Ngọn gió thổi ào ào qua kẽ lá.
9. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Chiếc lá vàng rơi, lả tả trên mặt đất, trông thật buồn.
A. Thành phần tình thái
B. Thành phần gọi - đáp
C. Thành phần phụ chú
D. Thành phần cảm thán
10. Đâu là ví dụ về từ ghép đẳng lập?
A. Nhà cửa
B. Sách giáo khoa
C. Xe đạp
D. Cây bút
11. Phân tích câu Những cánh buồm nâu lại như con thuyền sắt trên biển. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
12. Phép tu từ điệp ngữ được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Che giấu thông tin.
B. Làm phong phú thêm vốn từ.
C. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và cảm xúc.
D. Tạo ra sự mơ hồ trong diễn đạt.
13. Ngữ cảnh nào sau đây đòi hỏi sự trang trọng và chuẩn mực trong cách dùng từ?
A. Cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè.
B. Một bài phát biểu trước Quốc hội.
C. Dòng trạng thái trên mạng xã hội cá nhân.
D. Lời nhắn gửi cho người thân trong gia đình.
14. Phân tích câu sau: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang lặn dần xuống biển. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
15. Trong văn bản hành chính, ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Giàu hình ảnh, biểu cảm.
B. Ngắn gọn, chính xác, khách quan.
C. Thân mật, gần gũi.
D. Màu sắc cá nhân, chủ quan.
16. Phân tích câu Dòng sông uốn lượn như dải lụa đào. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
17. Đâu là ví dụ về từ tượng hình?
A. Thoăn thoắt
B. Ngùn ngụt
C. Lừng lững
D. Ầm ầm
18. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, biện pháp tu từ là gì?
A. Các cách thức diễn đạt đặc biệt, sáng tạo, có tác dụng làm tăng tính gợi hình, gợi cảm và hiệu quả biểu đạt của ngôn ngữ.
B. Các quy tắc ngữ pháp và chính tả cần tuân thủ khi giao tiếp.
C. Những từ ngữ cổ xưa ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
D. Các lỗi sai thường gặp trong cách dùng từ và đặt câu.
19. Trong các từ sau, từ nào là từ láy?
A. Mênh mông
B. Sách vở
C. Cha mẹ
D. Tươi cười
20. Câu nào mắc lỗi dùng từ chỉ hoặc cũng?
A. Chỉ cần cố gắng là sẽ thành công.
B. Cả lớp đều được khen, chỉ có tôi là không.
C. Tôi cũng đi học.
D. Chỉ còn một chút nữa là đến nơi.
21. Trong giao tiếp, lỗi dùng từ có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng tính hình tượng cho lời nói.
B. Làm cho lời nói thêm phần thú vị.
C. Gây hiểu lầm, sai lệch ý nghĩa, thiếu chuyên nghiệp.
D. Giúp lời nói trở nên cô đọng hơn.
22. Phép tu từ ẩn dụ dựa trên cơ sở nào?
A. Sự giống nhau về hình thức giữa hai đối tượng.
B. Sự tương đồng hoặc nét giống nhau giữa hai đối tượng khác nhau.
C. Sự đối lập hoàn toàn giữa hai khái niệm.
D. Sự liên tưởng ngẫu nhiên giữa các sự vật.
23. Đâu là ví dụ về từ tượng thanh?
A. Rất
B. Lấp lánh
C. Oánh
D. Mênh mông
24. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Ôi, cuộc đời vẫn đẹp sao!
A. Thành phần tình thái
B. Thành phần gọi - đáp
C. Thành phần cảm thán
D. Thành phần phụ chú
25. Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?
A. Anh ấy là một người có tài năng.
B. Cô ấy có một khả năng đặc biệt.
C. Anh ấy đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
D. Anh ấy là một người có năng lực phi thường.