1. Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nỗi mong chờ của bé?
A. So sánh và hoán dụ.
B. Nhân hóa và điệp từ.
C. Ẩn dụ và điệp cấu trúc.
D. Liệt kê và tương phản.
2. Nhân vật bé trong bài thơ Đợi mẹ có những biểu hiện tâm trạng nào?
A. Vui vẻ, hồn nhiên, không lo lắng.
B. Lo âu, tủi thân, mong ngóng.
C. Giận dỗi, trách móc mẹ.
D. Buồn chán, thờ ơ với mọi thứ.
3. Nếu thay thế bếp lửa lạnh dần bằng bếp lửa vẫn cháy bập bùng, cảm xúc chủ đạo của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?
A. Sẽ thể hiện sự vui vẻ, ấm áp của bé.
B. Sẽ làm giảm đi nỗi cô đơn, mong ngóng của bé.
C. Sẽ không có sự thay đổi đáng kể về cảm xúc.
D. Sẽ nhấn mạnh sự độc lập của bé.
4. Hình ảnh cái bóng meo trong bài thơ có chức năng gì?
A. Tạo sự sinh động cho không gian.
B. Biểu tượng cho nỗi buồn và sự cô đơn của bé.
C. Minh họa cho sự vắng vẻ của căn nhà.
D. Gợi tả sự sợ hãi của bé trước bóng tối.
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Mẹ đi rồi, bếp lửa lạnh dần?
A. Ẩn dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Điệp ngữ
6. Nội dung chính mà bài thơ Đợi mẹ muốn truyền tải là gì?
A. Sự khắc nghiệt của cuộc sống nông thôn.
B. Tình yêu thương sâu sắc và nỗi mong chờ mẹ của con.
C. Những khó khăn của người mẹ khi đi làm ăn xa.
D. Vẻ đẹp của thiên nhiên trong mùa đông.
7. Theo nội dung bài thơ, vì sao bé lại ngồi trông ra cửa?
A. Vì bé muốn ngắm cảnh vật bên ngoài.
B. Vì bé đang chờ đợi mẹ trở về.
C. Vì bé nghe thấy tiếng động lạ.
D. Vì bé cảm thấy buồn và cô đơn.
8. Tác giả đặt tên bài thơ là Đợi mẹ nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh hành động cụ thể của nhân vật bé.
B. Tạo sự tò mò cho người đọc về nội dung bài thơ.
C. Phản ánh chủ đề chính của tác phẩm.
D. Gợi lên không khí chờ đợi, mong ngóng.
9. Nhân vật mẹ trong bài thơ được miêu tả qua những khía cạnh nào?
A. Chỉ qua hành động đi làm xa.
B. Qua nỗi nhớ và sự mong đợi của con, qua dáng hình mẹ về.
C. Qua lời dặn dò và tình yêu thương.
D. Qua hình ảnh người phụ nữ đảm đang, tháo vát.
10. Trong bài thơ Đợi mẹ, từ lạnh được lặp lại nhiều lần có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là thời tiết giá rét.
B. Nhấn mạnh sự trống vắng, thiếu vắng tình thương của mẹ.
C. Thể hiện sự mệt mỏi của nhân vật bé.
D. Tạo không khí u ám cho bài thơ.
11. Bài thơ gợi lên bài học về điều gì trong cuộc sống gia đình?
A. Sự quan trọng của việc giữ gìn hạnh phúc gia đình.
B. Tầm quan trọng của tình cảm cha mẹ dành cho con cái.
C. Sự hy sinh thầm lặng của người mẹ vì con.
D. Tình cảm yêu thương, gắn bó giữa con cái và cha mẹ.
12. Câu thơ Cơm nguội ngắt, canh lại khê cho thấy điều gì về bữa ăn của bé?
A. Bữa ăn thịnh soạn, đầy đủ.
B. Bữa ăn bị nguội lạnh và cháy khét.
C. Bữa ăn được mẹ chuẩn bị cẩn thận.
D. Bữa ăn đơn giản nhưng ngon miệng.
13. Hình ảnh cửa trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Ranh giới giữa thế giới bên trong và bên ngoài.
B. Biểu tượng của hy vọng và sự đoàn tụ.
C. Lối vào duy nhất của căn nhà.
D. Nơi bé thường nhìn ngắm phong cảnh.
14. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự mong ngóng không nguôi của bé?
A. Điệp ngữ mẹ
B. Nhân hóa bếp lửa
C. So sánh gió lùa như hơi thở
D. Liệt kê các hình ảnh buồn tủi
15. Điều gì cho thấy bé là một người con rất tình cảm và sâu sắc?
A. Bé biết tự lo cho bản thân khi mẹ vắng nhà.
B. Bé cảm nhận được sự thay đổi của bếp lửa và không khí xung quanh.
C. Bé chỉ mong mẹ về để được ăn ngon.
D. Bé không sợ hãi khi ở một mình.
16. Trong bài thơ, chi tiết nào cho thấy sự quan tâm của bé đến những thay đổi nhỏ nhất của môi trường xung quanh?
A. Bé ngồi trông ra cửa.
B. Bé nghe tiếng chân người lạ.
C. Bé cảm nhận bếp lửa lạnh dần.
D. Bé thấy cơm nguội ngắt.
17. Trong bài thơ Đợi mẹ, hình ảnh bếp lửa gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật bé?
A. Sự ấm cúng và sum vầy của gia đình.
B. Nỗi nhớ mẹ và sự mong chờ.
C. Sự thiếu thốn, vắng vẻ và lạnh lẽo.
D. Niềm vui khi được mẹ chuẩn bị bữa ăn.
18. Tác giả tập trung miêu tả hành động và tâm trạng của ai là chủ yếu trong bài thơ?
A. Người mẹ.
B. Người kể chuyện.
C. Nhân vật bé.
D. Hàng xóm xung quanh.
19. Câu Chân mẹ đã quen rồi có ý nghĩa biểu đạt gì?
A. Bé nhận ra bước chân của mẹ một cách tinh tế.
B. Bé đã quen với việc mẹ đi xa.
C. Bé mong mẹ có bước chân nhanh nhẹn hơn.
D. Bé chỉ nghe thấy tiếng chân quen thuộc.
20. Tác giả sử dụng cách diễn đạt cơm nguội ngắt, canh lại khê để làm nổi bật điều gì?
A. Sự đảm đang của người mẹ.
B. Sự vất vả, nhọc nhằn của cuộc sống.
C. Sự chờ đợi kéo dài và nỗi thất vọng của bé.
D. Sự thiếu thốn về vật chất của gia đình.
21. Tại sao bé lại ngồi vào góc bếp?
A. Vì bé muốn tìm hơi ấm từ bếp lửa.
B. Vì bé đang chơi trốn tìm.
C. Vì bé cảm thấy an toàn và quen thuộc ở đó.
D. Vì bé đang chờ đợi ai đó đến gọi.
22. Trong bài thơ, âm thanh nào khiến bé giật mình và hy vọng?
A. Tiếng gió thổi qua khe cửa.
B. Tiếng dế kêu đêm khuya.
C. Tiếng chân người lạ.
D. Tiếng ai đó gọi tên mẹ.
23. Cảm xúc chủ đạo của nhân vật bé khi đêm xuống trong bài thơ là gì?
A. Hạnh phúc vì sắp được gặp mẹ.
B. Lo lắng, sợ hãi và cô đơn.
C. Hào hứng với những câu chuyện mẹ kể.
D. Buồn bã vì không có ai chơi cùng.
24. Bài thơ Đợi mẹ thuộc thể thơ nào?
A. Thơ lục bát
B. Thơ tự do
C. Thơ năm chữ
D. Thơ thất ngôn
25. Trong bối cảnh bài thơ, gió lùa có tác dụng gì trong việc khắc họa tâm trạng bé?
A. Tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu.
B. Làm tăng thêm cảm giác lạnh lẽo, cô đơn và bất an.
C. Gợi tả sự chuyển mình của thời tiết.
D. Giúp bé bớt buồn chán.