1. Trong ngữ cảnh bài đọc, cụm từ cái nhìn hạn hẹp ám chỉ điều gì?
A. Khả năng phân tích chi tiết từng sự vật, hiện tượng.
B. Cách nhìn phiến diện, chỉ thấy một phần mà không thấy toàn bộ bức tranh.
C. Sự tập trung vào những chi tiết nhỏ, vụn vặt.
D. Việc tiếp nhận thông tin một cách thụ động.
2. Việc so sánh cái nhìn hạn hẹp với nhìn qua lỗ khóa nhấn mạnh đặc điểm nào của nó?
A. Sự bao quát và toàn diện.
B. Sự giới hạn, chỉ thấy được một phần nhỏ.
C. Sự chính xác và chi tiết.
D. Sự khách quan và không thiên vị.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của cái nhìn hạn hẹp được đề cập trong bài?
A. Luôn cho rằng mình đúng và người khác sai.
B. Sẵn sàng lắng nghe và tiếp thu ý kiến trái chiều.
C. Chỉ nhìn vào một khía cạnh mà bỏ qua các khía cạnh khác.
D. Không chịu thay đổi quan điểm dù có bằng chứng mới.
4. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp có thể được xem là một lời khuyên về:
A. Nghệ thuật giao tiếp hiệu quả.
B. Kỹ năng quản lý thời gian.
C. Tư duy phát triển và sự cởi mở trong học hỏi.
D. Cách thức xây dựng mối quan hệ.
5. Tác giả muốn người đọc rút ra bài học gì từ việc so sánh nhìn qua lỗ khóa và nhìn toàn cảnh khu vườn?
A. Cần phải có tầm nhìn xa để thành công.
B. Sự khác biệt giữa cái nhìn hạn chế và cái nhìn toàn diện là rất lớn.
C. Việc nhìn mọi thứ từ góc độ của người khác là rất quan trọng.
D. Kiến thức là vô hạn và cần không ngừng học hỏi.
6. Khi một người liên tục nói tôi biết rồi và không muốn nghe thêm thông tin mới, điều đó thể hiện điều gì?
A. Họ là người rất tự tin vào kiến thức của mình.
B. Họ có thể đang bị cái nhìn hạn hẹp chi phối.
C. Họ rất giỏi trong việc ghi nhớ thông tin.
D. Họ là người có kinh nghiệm thực tế.
7. Tại sao tác giả lại dùng hình ảnh nhìn toàn cảnh khu vườn thay vì nhìn cả thế giới để đối lập với nhìn qua lỗ khóa?
A. Vì khu vườn là một không gian quen thuộc và dễ hình dung hơn.
B. Để nhấn mạnh rằng cái nhìn rộng mở không cần phải quá xa vời.
C. Vì khu vườn tượng trưng cho một phạm vi đủ lớn để thể hiện sự khác biệt.
D. Để tránh sự trừu tượng hóa quá mức của vấn đề.
8. Tác giả khuyến khích người đọc thay thế cái nhìn hạn hẹp bằng điều gì?
A. Cái nhìn chủ quan, dựa trên cảm xúc cá nhân.
B. Cái nhìn khách quan, đa chiều và có tư duy phản biện.
C. Cái nhìn dựa trên ý kiến số đông.
D. Cái nhìn chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
9. Việc đọc bài Những cái nhìn hạn hẹp giúp người đọc nhận ra điều gì về bản thân?
A. Họ luôn có cái nhìn đúng đắn và không cần thay đổi.
B. Có thể họ đang mắc phải cái nhìn hạn hẹp mà không nhận ra.
C. Chỉ những người kém cỏi mới có cái nhìn hạn hẹp.
D. Việc mở rộng tư duy là điều không cần thiết.
10. Để có cái nhìn rộng mở, chúng ta nên làm gì khi gặp một thông tin trái chiều với quan điểm của mình?
A. Phớt lờ và tiếp tục giữ vững quan điểm cũ.
B. Ngay lập tức bác bỏ và tìm cách chứng minh nó sai.
C. Tìm hiểu kỹ lưỡng nguồn gốc và lý do của thông tin đó.
D. Thảo luận gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
11. Tác giả dùng hình ảnh lỗ khóa để minh họa cho cái nhìn hạn hẹp, vậy khu vườn tượng trưng cho điều gì?
A. Một thế giới đầy rẫy những vấn đề phức tạp.
B. Toàn bộ bức tranh, sự thật hoặc một vấn đề được nhìn nhận một cách đầy đủ.
C. Những kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
D. Sự đơn giản và dễ hiểu của vấn đề.
12. Để tránh cái nhìn hạn hẹp, chúng ta cần rèn luyện phẩm chất nào?
A. Sự tự tin tuyệt đối vào bản thân.
B. Tính kiên trì và không bao giờ từ bỏ quan điểm.
C. Sự khiêm tốn, cầu thị và tư duy phản biện.
D. Khả năng phân tích logic mọi vấn đề.
13. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp đề cập đến tác hại của việc giữ khư khư một quan điểm cố định. Hậu quả trực tiếp nhất là gì?
A. Gây mâu thuẫn và bất hòa với mọi người xung quanh.
B. Cản trở sự phát triển bản thân và bỏ lỡ nhiều cơ hội.
C. Làm giảm uy tín và sự tôn trọng trong mắt người khác.
D. Gây ra những quyết định sai lầm trong công việc.
14. Theo bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp, nguyên nhân chính dẫn đến cái nhìn hạn hẹp là gì?
A. Thiếu thông tin và kiến thức về vấn đề đang xem xét.
B. Sự chủ quan, cố chấp và không muốn thay đổi quan điểm.
C. Do môi trường sống và giáo dục không đầy đủ.
D. Áp lực từ xã hội và những người xung quanh.
15. Theo bài đọc, việc không đồng ý với quan điểm của người khác mà không xem xét lý do của họ là hành vi thuộc về:
A. Sự độc lập trong suy nghĩ.
B. Tính bảo thủ và cái nhìn hạn hẹp.
C. Khả năng phân tích sắc bén.
D. Sự tôn trọng ý kiến cá nhân.
16. Bài đọc sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo sự hấp dẫn và thuyết phục?
A. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
B. Ẩn dụ, so sánh và đối lập.
C. Nhân hóa và hoán dụ.
D. Liệt kê và tương phản.
17. Điều gì có thể xảy ra nếu một người luôn giữ cái nhìn hạn hẹp trong cuộc sống?
A. Họ sẽ luôn giữ được sự nhất quán trong suy nghĩ.
B. Họ có thể trở nên cứng nhắc, bảo thủ và khó hòa nhập.
C. Họ sẽ ít gặp phải những tranh cãi không đáng có.
D. Họ sẽ dễ dàng đạt được thành công trong những lĩnh vực quen thuộc.
18. Bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nào trong quá trình tiếp thu kiến thức?
A. Chỉ tiếp nhận những kiến thức đã được chứng minh.
B. Luôn tìm kiếm sự đồng thuận từ mọi người.
C. Phân tích, suy ngẫm và đối chiếu với nhiều nguồn.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào người dạy.
19. Ý nghĩa sâu sắc nhất mà bài đọc Những cái nhìn hạn hẹp muốn truyền tải là gì?
A. Sự quan trọng của việc đọc sách để mở rộng kiến thức.
B. Cần phải luôn giữ vững lập trường cá nhân trong mọi tình huống.
C. Tầm quan trọng của tư duy cởi mở, đa chiều để phát triển bản thân và hiểu thế giới.
D. Cái nhìn hạn hẹp chỉ xuất hiện ở những người thiếu học vấn.
20. Nếu một người chỉ nhìn thấy những lỗi sai của người khác mà không nhận ra lỗi lầm của chính mình, điều này thể hiện rõ nét điều gì?
A. Sự công bằng và khách quan.
B. Cái nhìn hạn hẹp và thiếu tự phê bình.
C. Khả năng quan sát tinh tế.
D. Sự nghiêm khắc với bản thân.
21. Trong văn bản Những cái nhìn hạn hẹp, tác giả sử dụng phép so sánh nào để làm rõ sự khác biệt giữa cách nhìn hạn hẹp và cách nhìn rộng mở?
A. So sánh với việc nhìn qua lỗ khóa và nhìn toàn cảnh khu vườn.
B. So sánh với việc nhìn một chấm nhỏ và nhìn cả bầu trời.
C. So sánh với việc nhìn một ngọn đèn và nhìn cả thành phố.
D. So sánh với việc nhìn một chiếc lá và nhìn cả khu rừng.
22. Khi một người chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực của một vấn đề mà bỏ qua những điểm tích cực, đó là biểu hiện của:
A. Tư duy phản biện sắc bén.
B. Cái nhìn hạn hẹp, phiến diện.
C. Khả năng phân tích khách quan.
D. Sự nhạy bén trong quan sát.
23. Tác giả bài Những cái nhìn hạn hẹp khuyên người đọc điều gì khi đối diện với một vấn đề?
A. Nên giữ vững quan điểm cá nhân để thể hiện sự kiên định.
B. Chỉ nên tin vào những gì đã được chứng minh rõ ràng.
C. Nên xem xét vấn đề từ nhiều khía cạnh và sẵn sàng thay đổi khi cần.
D. Ưu tiên tìm kiếm thông tin từ một nguồn đáng tin cậy nhất.
24. Theo quan điểm của tác giả, khi nào một người có thể nhìn thấy cả khu vườn?
A. Khi họ có một tầm nhìn xa trông rộng bẩm sinh.
B. Khi họ tích cực tìm hiểu, suy ngẫm và đặt mình vào vị trí của người khác.
C. Khi họ sở hữu nhiều kiến thức chuyên sâu về khu vườn đó.
D. Khi họ được người khác dẫn dắt và chỉ bảo tận tình.
25. Theo bài đọc, khi một người chỉ tin vào kinh nghiệm cá nhân mà không xem xét các quan điểm khác, đó là biểu hiện của:
A. Sự khôn ngoan và kinh nghiệm dày dặn.
B. Cái nhìn hạn hẹp, thiếu khách quan.
C. Khả năng tự học hỏi và phát triển.
D. Sự tự tin và quyết đoán.