[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 3 Đọc Em bé thông minh - nhân vật kết tinh trí tuệ dân gian
1. Qua cách giải quyết các thử thách của vua, em bé thông minh thể hiện phẩm chất nổi bật nào?
A. Sự nhút nhát và e dè trước quyền lực.
B. Sự kiêu ngạo và coi thường người khác.
C. Sự nhanh trí, thông minh và khả năng ứng biến linh hoạt.
D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người lớn.
2. Theo truyện Em bé thông minh, hành động nào của em bé cho thấy sự hiểu biết về quy luật tự nhiên?
A. Yêu cầu vua cho xem bóng voi xuống nước để phân biệt đực cái.
B. Yêu cầu vua chuẩn bị một cái bன்றி lớn hơn.
C. Nói rằng con trâu sẽ thành con ngựa nếu được ăn no.
D. Mang đến hai con vịt để vua chọn.
3. Cụm từ người ta trong câu Nghe nói em bé rất thông minh, người ta đến xem rất đông có ý nghĩa gì?
A. Chỉ một người cụ thể nào đó.
B. Chỉ một nhóm người có liên quan đến em bé.
C. Chỉ chung tất cả mọi người, dân chúng.
D. Chỉ những người có chức sắc trong triều đình.
4. Tại sao cách giải quyết của em bé trong truyện Em bé thông minh lại mang tính nhân văn?
A. Vì em bé luôn đặt lợi ích của bản thân lên hàng đầu.
B. Vì em bé thể hiện sự khôn ngoan để tránh gây hại cho người khác.
C. Vì em bé luôn tuân theo mọi mệnh lệnh của vua một cách mù quáng.
D. Vì em bé thể hiện sự kiêu ngạo và tự cho mình là nhất.
5. Em bé đã giải câu hỏi làm sao để có một que tăm để chọc thủng một tờ giấy như thế nào?
A. Em bé đã dùng một sợi tóc để chọc thủng tờ giấy.
B. Em bé đã tìm thấy một que tăm trong cung điện.
C. Em bé đã dùng một mẩu tre nhỏ để làm que tăm.
D. Em bé đã nói rằng tờ giấy không cần phải chọc thủng.
6. Trong truyện Em bé thông minh, vì sao vua lại cho rằng việc phân xử con voi có đực hay cái là một câu hỏi khó, cần trí tuệ cao?
A. Vì câu hỏi đòi hỏi kiến thức khoa học chuyên sâu về sinh học động vật.
B. Vì câu hỏi dựa vào đặc điểm ngoại hình khó phân biệt ở loài voi, cần sự quan sát tinh tế.
C. Vì câu hỏi mang tính biểu tượng, ẩn dụ về sự phân biệt giới tính trong xã hội.
D. Vì câu hỏi liên quan đến tín ngưỡng dân gian về sự linh thiêng của loài voi.
7. Trong thử thách làm sao cho ba mươi con voi dồn vào một cái bன்றி, em bé đã sử dụng cách suy luận nào?
A. Em bé tìm cách thu nhỏ kích thước của ba mươi con voi.
B. Em bé tìm cách xây dựng một cái bன்றி lớn hơn.
C. Em bé dùng phép ẩn dụ về cách sắp xếp, lồng ghép các sự vật có quy mô tương tự.
D. Em bé yêu cầu vua cung cấp một cái bன்றி có kích thước phù hợp.
8. Khi vua muốn thử tài em bé bằng câu hỏi Làm sao phân biệt được đực, cái của con voi?, em bé đã đưa ra cách giải quyết nào?
A. Em bé yêu cầu vua cho mình được xem voi thật để kiểm tra.
B. Em bé yêu cầu vua cho mình xem voi bằng cách soi bóng xuống nước.
C. Em bé yêu cầu vua cho mình xem voi bằng cách cho voi uống nước.
D. Em bé yêu cầu vua cho mình xem voi bằng cách cho voi ăn cỏ.
9. Khi vua đòi hỏi một cái bன்றி mà nhét được ba mươi con voi, em bé đã dùng cách nào để lý giải?
A. Em bé nói rằng chỉ cần cho voi uống thật nhiều nước để chúng nhỏ lại.
B. Em bé nói rằng vua cần chuẩn bị một cái bன்றி có kích thước lớn gấp ba mươi lần.
C. Em bé nói rằng để ba mươi con voi vào một cái bன்றி, ta cần làm bன்றி to hơn.
D. Em bé nói rằng ta sẽ nhét ba mươi con voi giấy vào cái bன்றி.
10. Trong truyện Em bé thông minh, câu hỏi làm sao cho con trâu thành con ngựa thể hiện kiểu tư duy nào của dân gian?
A. Tư duy trừu tượng, dựa trên lý thuyết hàn lâm.
B. Tư duy thực tế, dựa trên sự so sánh chức năng và kinh nghiệm lao động.
C. Tư duy siêu nhiên, dựa trên phép thuật và tín ngưỡng.
D. Tư duy logic khô khan, thiếu sự sáng tạo.
11. Thái độ của nhà vua đối với em bé thông minh thay đổi như thế nào sau các lần thử thách?
A. Vẫn giữ thái độ nghi ngờ và không tin tưởng.
B. Ban đầu nghi ngờ, sau đó khâm phục và trọng dụng.
C. Luôn coi em bé là một trò đùa và không coi trọng.
D. Cảm thấy tức giận vì bị em bé đánh lừa.
12. Trong văn hóa dân gian Việt Nam, nhân vật em bé thông minh thường đại diện cho hình tượng nào?
A. Người nông dân chất phác, hiền lành.
B. Người lao động cần cù, chịu khó.
C. Trí tuệ, sự nhanh nhạy và tinh thần lạc quan.
D. Người có quyền lực và địa vị cao trong xã hội.
13. Việc em bé được vua ban thưởng và giữ lại làm quan cho thấy sự đánh giá cao của triều đình đối với điều gì?
A. Sự trung thành tuyệt đối của thần dân.
B. Tài năng, trí tuệ và sự khéo léo của con người.
C. Sự giàu có và tài sản.
D. Ngoại hình và sức khỏe.
14. Khi vua sai em bé làm một cái bன்றி để nhét ba mươi con voi, việc em bé yêu cầu vua cho làm một cái bன்றி là một cách ứng xử như thế nào?
A. Thể hiện sự nhút nhát, sợ hãi trước yêu cầu của vua.
B. Thể hiện sự thụ động, chờ đợi sự chỉ đạo từ vua.
C. Thể hiện sự thông minh, biến yêu cầu bất khả thi của vua thành một yêu cầu có thể thực hiện được.
D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về khả năng của mình.
15. Câu hỏi làm sao để có một que tăm để chọc thủng một tờ giấy của vua nhằm thử thách điều gì ở em bé?
A. Khả năng sử dụng công cụ và vật liệu.
B. Sự hiểu biết về tính chất vật lý của que tăm và giấy.
C. Khả năng sáng tạo và tư duy logic trong việc tìm giải pháp.
D. Sự khéo léo trong việc chế tạo que tăm.
16. Việc em bé có thể giải được những câu hỏi hóc búa của vua chứng tỏ điều gì về khả năng của trẻ em?
A. Trẻ em thường không có khả năng suy nghĩ sâu sắc.
B. Trẻ em có thể sở hữu trí tuệ nhạy bén và khả năng giải quyết vấn đề.
C. Trẻ em chỉ có thể làm theo lời người lớn.
D. Trẻ em chỉ giỏi những việc vặt trong gia đình.
17. Tại sao cách giải của em bé trong truyện Em bé thông minh lại được coi là kết tinh trí tuệ dân gian?
A. Vì em bé đã sử dụng kiến thức sách vở uyên bác để trả lời.
B. Vì em bé đã dựa vào kinh nghiệm thực tế và quan sát tinh tế của dân gian.
C. Vì em bé đã được học hỏi từ những người thầy giỏi giang.
D. Vì em bé đã có sự giúp đỡ bí mật từ các quan lại trong triều.
18. Trong tình huống vua sai em bé mang một con vịt không có chân, em bé đã làm gì để hoàn thành yêu cầu?
A. Em bé mang đến một con vịt đã bị cắt hết chân.
B. Em bé mang đến hai con vịt, một con có hai chân và một con không có chân.
C. Em bé mang đến một con vịt và nói rằng con vịt đó có hai chân.
D. Em bé mang đến một con vịt và nói rằng con vịt đó đã chết nên không có chân.
19. Yếu tố nào trong cách xử lý tình huống làm sao cho con trâu thành con ngựa của em bé thể hiện rõ nét tư duy dân gian?
A. Em bé đã tìm cách biến đổi hình dạng con trâu.
B. Em bé đã dùng những lời lẽ sắc sảo để thuyết phục nhà vua.
C. Em bé đã dựa vào sự tương đồng về vai trò lao động giữa trâu và ngựa trong nông nghiệp.
D. Em bé đã tìm kiếm thông tin về phép thuật để biến hóa.
20. Khi vua yêu cầu làm sao cho con trâu thành con ngựa, em bé đã trả lời vua như thế nào?
A. Em bé nói rằng chỉ cần cho con trâu ăn cỏ là nó sẽ biến thành ngựa.
B. Em bé nói rằng để con trâu thành con ngựa, vua phải cho nó ăn thật no rồi để nó nằm nghỉ.
C. Em bé nói rằng con trâu không thể biến thành con ngựa được.
D. Em bé nói rằng vua cần dắt con trâu ra đồng và cho nó ăn, thì nó sẽ giống con ngựa kéo cày.
21. Việc em bé được dân làng yêu quý và tin tưởng thể hiện điều gì?
A. Em bé có ngoại hình ưa nhìn.
B. Em bé có khả năng giúp đỡ và giải quyết các vấn đề cho dân làng.
C. Em bé là người có dòng dõi cao quý.
D. Em bé có khả năng làm giàu cho dân làng.
22. Khi vua đưa ra câu hỏi hóc búa, em bé đã thể hiện thái độ gì?
A. Lo sợ và bỏ chạy.
B. Bình tĩnh, suy nghĩ và đưa ra cách giải quyết.
C. Tức giận và phản kháng.
D. Nhờ người khác giúp đỡ.
23. Việc em bé thông minh được vua giữ lại làm quan cho thấy giá trị nào của trí tuệ dân gian?
A. Trí tuệ dân gian chỉ có giá trị trong việc giải trí.
B. Trí tuệ dân gian có thể đóng góp thiết thực vào sự phát triển của đất nước.
C. Trí tuệ dân gian chỉ phù hợp với những người nông dân.
D. Trí tuệ dân gian là thứ lỗi thời và không còn giá trị.
24. Việc vua hạ lệnh cho dân làng phải góp đủ 30 con voi cho em bé là biểu hiện của điều gì trong xã hội phong kiến?
A. Sự quan tâm đặc biệt của vua đối với dân làng.
B. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua và sự phục tùng của thần dân.
C. Sự công bằng và minh bạch trong việc thu thuế.
D. Sự khích lệ tài năng trẻ của triều đình.
25. Vì sao câu chuyện Em bé thông minh lại có sức sống lâu bền và được nhiều thế hệ yêu thích?
A. Vì câu chuyện có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn và nhiều tình tiết bất ngờ.
B. Vì câu chuyện đề cao giá trị trí tuệ, sự thông minh và lòng dũng cảm.
C. Vì câu chuyện phản ánh chân thực đời sống xã hội thời phong kiến.
D. Vì câu chuyện có nhiều đoạn đối thoại hài hước và dí dỏm.