1. Theo bài đọc, việc mở rộng tầm nhìn khi đọc có nghĩa là gì?
A. Nhìn vào từng chữ một cách cẩn thận.
B. Đọc nhiều văn bản cùng lúc.
C. Quan sát và tiếp nhận nhiều từ hoặc cụm từ trong một lần nhìn.
D. Tăng cường khả năng tập trung vào một từ duy nhất.
2. Việc đọc mắt lướt (scanning) khác với đọc lướt (skimming) ở điểm nào?
A. Scanning để tìm thông tin cụ thể, skimming để lấy ý chính.
B. Scanning đọc từng chữ, skimming đọc từng cụm.
C. Scanning đọc chậm, skimming đọc nhanh.
D. Scanning tập trung vào hình ảnh, skimming tập trung vào chữ viết.
3. Theo bài đọc, việc đọc lại các từ đã bỏ qua hoặc đọc ngược được gọi là thói quen gì?
A. Đọc lướt.
B. Đọc nhẩm.
C. Đọc dò.
D. Đọc quay lại (regression).
4. Theo bài đọc, việc đọc nhanh hơn có đồng nghĩa với việc hiểu ít hơn không?
A. Có, đọc nhanh luôn làm giảm khả năng hiểu.
B. Không, có thể đọc nhanh mà vẫn hiểu tốt nếu áp dụng đúng kỹ thuật.
C. Chỉ đúng với một số loại văn bản nhất định.
D. Phụ thuộc vào khả năng của từng người.
5. Việc xác định từ khóa trong một đoạn văn có vai trò gì trong việc đọc nhanh?
A. Giúp đọc chậm lại để ghi nhớ chi tiết.
B. Hỗ trợ nắm bắt ý chính của đoạn văn.
C. Tăng cường khả năng đọc từng chữ.
D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
6. Theo bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập là nguyên nhân làm chậm tốc độ đọc?
A. Đọc từng chữ một.
B. Đọc ngược hoặc đọc lại các từ đã đọc.
C. Dự đoán từ ngữ hoặc ý nghĩa của câu.
D. Quay lại đọc những từ đã bỏ qua.
7. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn có thể được xếp vào nhóm văn bản nào về mục đích?
A. Văn bản cung cấp kiến thức.
B. Văn bản giải trí.
C. Văn bản miêu tả.
D. Văn bản biểu cảm.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đọc hiểu theo cách hiểu thông thường của bài đọc?
A. Nắm bắt ý chính của văn bản.
B. Hiểu mối quan hệ giữa các ý.
C. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ nhất.
D. Suy luận và đánh giá nội dung.
9. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn cung cấp cho người đọc những loại thông tin gì?
A. Lịch sử phát triển của việc đọc.
B. Các phương pháp và kỹ thuật để đọc nhanh hơn.
C. Phân tích sâu về cấu trúc ngữ pháp.
D. Đánh giá về các nhà văn nổi tiếng.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những thói quen cần loại bỏ để đọc nhanh hơn, theo bài đọc?
A. Đọc nhẩm.
B. Đọc từng chữ.
C. Nhìn vào các từ đã bỏ sót.
D. Ngừng lại để suy nghĩ về ý nghĩa của từng câu.
11. Bài đọc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mở rộng tầm nhìn trong đọc nhanh. Điều này giúp gì cho người đọc?
A. Giúp đọc chậm lại và hiểu sâu hơn.
B. Giảm số lần mắt phải di chuyển trên trang giấy.
C. Tăng cường khả năng nhớ chi tiết.
D. Khiến mắt bị mỏi nhanh hơn.
12. Bài đọc khuyên nên thay thế thói quen đọc từng chữ bằng cách nào?
A. Đọc từng câu.
B. Đọc từng đoạn văn.
C. Đọc từng cụm từ.
D. Đọc lướt qua bài viết.
13. Để đọc nhanh, việc quét văn bản có nghĩa là gì?
A. Đọc lướt qua nhanh chóng để nắm ý chính.
B. Đọc lại những phần đã bỏ sót.
C. Đọc từng chữ một cách cẩn thận.
D. Tập trung vào các từ khóa quan trọng.
14. Bài đọc ngụ ý rằng, để đọc nhanh hơn, người đọc cần có sự thay đổi trong cách nào?
A. Sự thay đổi về tư duy và thói quen đọc.
B. Sự thay đổi về môi trường đọc.
C. Sự thay đổi về loại sách đọc.
D. Sự thay đổi về mục đích đọc.
15. Bài đọc khuyên rằng, để đọc nhanh và hiệu quả, người đọc nên tập trung vào điều gì?
A. Từng ký tự riêng lẻ.
B. Từng âm tiết.
C. Các cụm từ mang ý nghĩa.
D. Toàn bộ câu cùng một lúc.
16. Bài đọc khuyên người đọc nên làm gì khi gặp một từ khó hiểu trong quá trình đọc nhanh?
A. Dừng lại ngay lập tức để tra từ điển.
B. Bỏ qua và đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
C. Đọc lại câu đó nhiều lần.
D. Hỏi người bên cạnh.
17. Bài đọc gợi ý rằng việc sử dụng ngón tay hoặc bút chì để dò theo dòng chữ có tác dụng gì?
A. Giúp mắt tập trung vào từng chữ.
B. Giảm sự phân tâm và định hướng chuyển động của mắt.
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin.
D. Giúp đọc to và rõ ràng hơn.
18. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn khuyên người đọc nên làm gì để cải thiện khả năng đọc nhanh?
A. Chỉ đọc những gì mình thích.
B. Luyện tập đọc chậm lại để hiểu kỹ.
C. Thực hành các kỹ thuật đọc và kiên trì.
D. Luôn đọc theo tốc độ trung bình.
19. Mục đích chính của việc áp dụng các kỹ thuật đọc nhanh được bài đọc đề cập là gì?
A. Giảm thiểu số lượng từ cần đọc.
B. Tăng cường khả năng ghi nhớ chi tiết.
C. Hiểu sâu sắc hơn nội dung văn bản.
D. Tiết kiệm thời gian và tiếp thu nhiều thông tin hơn.
20. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn nhấn mạnh rằng, để đọc nhanh hơn, người đọc cần khắc phục những thói quen nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào ý chính.
B. Đọc theo từng từ hoặc từng cụm từ ngắn.
C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và câu đầu.
D. Đọc to hoặc nhẩm theo lời.
21. Theo bài đọc, tại sao việc đọc từng chữ một lại làm chậm tốc độ đọc?
A. Mắt mất thời gian để di chuyển giữa các chữ.
B. Não phải xử lý quá nhiều thông tin rời rạc.
C. Việc này tạo ra sự gián đoạn trong dòng chảy thông tin.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
22. Theo bài đọc, đâu là yếu tố quan trọng nhất để thành công trong việc đọc nhanh?
A. Sở hữu trí thông minh cao.
B. Có khả năng ghi nhớ tốt.
C. Sự kiên trì luyện tập các kỹ thuật.
D. Đọc nhiều sách mỗi ngày.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật được đề cập trong bài đọc để đọc nhanh hơn?
A. Mở rộng tầm nhìn.
B. Đọc nhẩm.
C. Sử dụng công cụ dò dòng.
D. Đọc theo cụm từ.
24. Theo bài đọc, thói quen lời nói thầm trong đầu khi đọc được gọi là gì?
A. Đọc chậm.
B. Đọc nhẩm.
C. Đọc lướt.
D. Đọc lặp lại.
25. Bài đọc Chúng ta có thể đọc nhanh hơn có thể được xem là một dạng văn bản nào?
A. Văn bản văn học.
B. Văn bản khoa học viễn tưởng.
C. Văn bản thông tin, hướng dẫn.
D. Văn bản tự sự.