1. Khi trẻ em vui chơi gần nguồn nước, người lớn cần lưu ý điều gì về trang phục của trẻ?
A. Nên mặc quần áo rộng rãi, nhiều màu sắc.
B. Tránh mặc quần áo quá dày hoặc quá nhiều lớp.
C. Ưu tiên quần áo có dây rút hoặc phụ kiện dễ vướng víu.
D. Nên mặc quần áo sáng màu để dễ nhìn thấy.
2. Bài đọc Phòng tránh đuối nước có thể được xem là một dạng văn bản nào?
A. Văn bản tự sự.
B. Văn bản miêu tả.
C. Văn bản nghị luận.
D. Văn bản thông tin, hướng dẫn.
3. Bài đọc đề cập đến việc trang bị kiến thức cho trẻ em như thế nào là hiệu quả nhất?
A. Chỉ nói một lần khi có tai nạn xảy ra.
B. Thường xuyên nhắc nhở và thực hành thông qua các tình huống giả định.
C. Để trẻ tự tìm hiểu qua mạng internet.
D. Chỉ dạy khi trẻ lớn hơn.
4. Bài đọc Phòng tránh đuối nước thuộc thể loại văn bản nào, tập trung vào mục đích gì?
A. Văn bản văn học, nhằm khơi gợi cảm xúc.
B. Văn bản khoa học, nhằm cung cấp kiến thức chuyên sâu.
C. Văn bản thông tin, nhằm nâng cao nhận thức và hướng dẫn hành động.
D. Văn bản quảng cáo, nhằm giới thiệu sản phẩm an toàn.
5. Biện pháp nào sau đây là CHUNG cho cả trẻ em và người lớn trong việc phòng tránh đuối nước?
A. Luôn mặc áo phao khi bơi.
B. Không bơi ở nơi nước sâu, chảy xiết.
C. Tránh xa các khu vực nước nguy hiểm.
D. Tất cả các phương án trên.
6. Việc xây dựng các biển báo Khu vực nguy hiểm, cấm bơi quanh các ao, hồ là một biện pháp phòng tránh đuối nước thuộc nhóm nào?
A. Biện pháp giáo dục.
B. Biện pháp kiểm soát hành vi.
C. Biện pháp cảnh báo trực quan.
D. Biện pháp y tế.
7. Theo bài đọc, khi phát hiện có người bị đuối nước, hành động KHẨN CẤP VÀ ĐÚNG ĐẮN ĐẦU TIÊN cần làm là gì?
A. Nhảy xuống cứu ngay lập tức.
B. Gọi cấp cứu và tìm kiếm sự trợ giúp từ người xung quanh.
C. Vớt nạn nhân lên bờ bằng mọi cách.
D. Kiểm tra xem nạn nhân còn thở hay không.
8. Tại sao trẻ em không nên tự ý đi bơi ở những nơi không có người lớn trông coi hoặc không được phép?
A. Vì nơi đó có thể có nhiều cá nguy hiểm.
B. Vì trẻ có thể gặp nguy hiểm mà không có ai giúp đỡ kịp thời.
C. Vì nước ở đó không sạch.
D. Vì nơi đó không có cảnh đẹp.
9. Nếu một em bé bị ngã xuống nước và đang vùng vẫy, hành động nào sau đây là KHÔNG nên làm để tránh làm em bé hoảng sợ thêm?
A. Nói với em bé bằng giọng bình tĩnh.
B. Cố gắng tiếp cận em bé từ phía sau.
C. Hét lớn vào mặt em bé.
D. Vẫy tay ra hiệu cho em bé.
10. Bài đọc Phòng tránh đuối nước có thể giúp người đọc rèn luyện kỹ năng gì?
A. Kỹ năng kể chuyện.
B. Kỹ năng phân tích nguyên nhân - kết quả.
C. Kỹ năng sáng tác thơ ca.
D. Kỹ năng viết báo.
11. Yếu tố nào sau đây, nếu có ở trẻ, sẽ làm tăng nguy cơ đuối nước?
A. Khả năng bơi tốt.
B. Sự tò mò và hiếu động.
C. Sự cẩn thận và tuân thủ quy tắc.
D. Có người lớn đi cùng.
12. Việc dạy trẻ kỹ năng nhận biết và tránh xa các khu vực nguy hiểm như thế nào được bài đọc khuyến khích?
A. Chỉ nói chung chung về sự nguy hiểm.
B. Giải thích cụ thể các mối nguy hiểm và cách phòng tránh.
C. Cho trẻ tự trải nghiệm để rút kinh nghiệm.
D. Đưa trẻ đến những nơi nguy hiểm để cảnh báo.
13. Bài đọc đề cập đến những địa điểm nào thường tiềm ẩn nguy cơ đuối nước cao đối với trẻ em?
A. Sân chơi công cộng và trường học.
B. Ao, hồ, sông, suối, kênh, rạch và biển.
C. Bể bơi trong nhà và công viên nước.
D. Khu vui chơi giải trí và trung tâm thương mại.
14. Bài đọc Phòng tránh đuối nước có thể giúp người đọc nâng cao nhận thức về vấn đề gì trong xã hội?
A. Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
B. Nguy cơ tiềm ẩn và cách phòng tránh tai nạn thương tâm.
C. Vai trò của giáo dục thể chất.
D. Lợi ích của việc tham gia hoạt động cộng đồng.
15. Bài đọc Phòng tránh đuối nước nhấn mạnh vai trò quan trọng nhất của người lớn trong việc bảo vệ trẻ em khỏi tai nạn đuối nước là gì?
A. Dạy trẻ kỹ năng bơi lội thành thạo.
B. Luôn giữ khoảng cách an toàn với trẻ khi ở gần nguồn nước.
C. Giám sát chặt chẽ và không để trẻ một mình ở nơi nguy hiểm.
D. Trang bị đầy đủ áo phao và dụng cụ bảo hộ cho trẻ.
16. Nếu một em bé đang chơi gần bờ sông mà không có người lớn bên cạnh, bạn nên làm gì?
A. Mặc kệ vì đó không phải việc của mình.
B. Gọi ngay cho phụ huynh của em bé hoặc báo cho người lớn gần nhất.
C. Đuổi em bé ra khỏi bờ sông một cách gay gắt.
D. Chụp ảnh và đăng lên mạng xã hội.
17. Trong tình huống trẻ em đang chơi gần khu vực nước, hành động nào sau đây của người lớn là KHÔNG phù hợp với việc phòng tránh đuối nước?
A. Luôn quan sát hoạt động của trẻ.
B. Dặn dò trẻ không được lại gần mép nước.
C. Thỉnh thoảng rời đi làm việc khác trong chốc lát.
D. Chuẩn bị sẵn các phương tiện cứu hộ nếu cần.
18. Theo bài đọc Phòng tránh đuối nước, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nguyên nhân chính dẫn đến tai nạn đuối nước ở trẻ em?
A. Sự thiếu giám sát của người lớn.
B. Trẻ em tự ý đi bơi ở những nơi nguy hiểm.
C. Các yếu tố thời tiết bất lợi như mưa bão.
D. Trẻ em chưa được trang bị kiến thức về an toàn dưới nước.
19. Tại sao việc trang bị kiến thức về sơ cứu đuối nước cho cả cộng đồng lại quan trọng?
A. Để tạo ra nhiều người hùng cứu người.
B. Để giảm thiểu thiệt hại về người khi có sự cố xảy ra.
C. Để mọi người có thêm kỹ năng trong cuộc sống.
D. Để tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
20. Biện pháp phòng tránh đuối nước nào sau đây KHÔNG hiệu quả nếu chỉ thực hiện một mình mà không có sự phối hợp?
A. Trang bị kiến thức về an toàn nước.
B. Giám sát trẻ em.
C. Xây dựng rào chắn quanh ao, hồ.
D. Tuyên truyền về phòng tránh đuối nước.
21. Bài đọc có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về trách nhiệm của ai đối với việc bảo vệ trẻ em khỏi tai nạn đuối nước?
A. Chỉ trách nhiệm của cha mẹ.
B. Trách nhiệm của nhà trường.
C. Trách nhiệm của cả gia đình, nhà trường và cộng đồng.
D. Chỉ trách nhiệm của chính quyền địa phương.
22. Việc trẻ em học bơi tại các lớp dạy bơi có tổ chức, có huấn luyện viên chuyên nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là một hoạt động giải trí.
B. Giúp trẻ có kỹ năng bơi an toàn và biết cách xử lý tình huống.
C. Tăng cường sức khỏe thể chất.
D. Giúp trẻ tự tin hơn trong cuộc sống.
23. Trong tình huống khẩn cấp, nếu bạn không thể bơi hoặc không đủ sức khỏe để cứu người đuối nước, bạn nên làm gì?
A. Cố gắng hết sức để bơi ra cứu.
B. Tìm kiếm vật nổi như phao, khúc gỗ để đưa cho nạn nhân.
C. Nhìn nạn nhân đuối sức và bỏ đi.
D. La hét thật to để mọi người chú ý.
24. Khi một người bị đuối nước, việc hô hoán, kêu gọi sự giúp đỡ từ những người xung quanh có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để gây sự chú ý.
B. Đảm bảo có người biết và đến hỗ trợ, cứu hộ kịp thời.
C. Dọa cho người đuối nước sợ hãi hơn.
D. Tạo không khí hoảng loạn.
25. Hành động nào sau đây là KHÔNG nên làm khi sơ cứu người bị đuối nước?
A. Kiểm tra đường thở của nạn nhân.
B. Thực hiện hô hấp nhân tạo nếu cần.
C. Cho nạn nhân uống nước để tỉnh lại.
D. Đặt nạn nhân ở tư thế hồi sức.