[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

[Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

1. Yếu tố thân trong các từ Hán Việt như thân thể, thân thiết, thân nhân thường mang nghĩa gì?

A. Sức mạnh.
B. Mối quan hệ, gần gũi, bản thân.
C. Thời gian.
D. Sáng tỏ.

2. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu văn có chứa từ ngữ Hán Việt, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên làm điểm xuất phát để hiểu nghĩa của từ Hán Việt đó?

A. Phân tích các từ Hán Việt khác có cấu tạo tương tự trong cùng một bài học.
B. Dựa vào ngữ cảnh cụ thể của câu văn và các từ ngữ xung quanh để suy luận.
C. Tra cứu trực tiếp trong từ điển tiếng Việt phổ thông mà không cần xem xét ngữ cảnh.
D. Tìm hiểu nguồn gốc lịch sử của từ Hán Việt từ các văn bản cổ.

3. Trong bài thực hành tiếng Việt, việc tìm hiểu các từ Hán Việt có nghĩa trái ngược nhau (trái nghĩa) giúp ích gì?

A. Chỉ làm cho vốn từ vựng trở nên rắc rối hơn.
B. Mở rộng khả năng diễn đạt, tạo sự tương phản và nhấn mạnh ý nghĩa.
C. Giúp hiểu về nguồn gốc xa xưa của ngôn ngữ.
D. Tạo ra các từ ngữ mới không có trong từ điển.

4. Khi phân tích câu Thầy cô là những người lái đò thầm lặng., đây là biện pháp tu từ gì?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.

5. Khi thực hành làm các bài tập về từ ngữ Hán Việt, việc nhận diện và phân tích các yếu tố cấu tạo nên từ Hán Việt (như gốc từ, tiền tố, hậu tố) có vai trò gì?

A. Giúp hiểu sâu hơn về ngữ âm và cách phát âm chuẩn của từ.
B. Hỗ trợ việc ghi nhớ từ vựng một cách máy móc và hiệu quả hơn.
C. Tạo cơ sở để phân tích ý nghĩa, nguồn gốc và mối liên hệ giữa các từ có yếu tố Hán Việt.
D. Chỉ có ý nghĩa trong các bài tập về phân tích cấu tạo từ, không ảnh hưởng đến việc sử dụng từ trong giao tiếp.

6. Trong ngữ cảnh của bài học, khi sử dụng các từ Hán Việt để diễn đạt ý tưởng, việc đảm bảo tính hán việt hóa có nghĩa là gì?

A. Sử dụng từ Hán Việt một cách tùy tiện, không cần quan tâm đến ngữ cảnh.
B. Làm cho từ Hán Việt phù hợp và tự nhiên trong cấu trúc, ngữ âm và ngữ nghĩa của tiếng Việt.
C. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt gốc, không thay đổi.
D. Tránh hoàn toàn việc sử dụng từ Hán Việt.

7. Yếu tố sĩ trong các từ Hán Việt như sĩ tử, sĩ diện, sĩ quan thường mang nghĩa gì?

A. Người học, người có học vấn, người làm việc trong một lĩnh vực.
B. Đất nước.
C. Sức mạnh.
D. Tình yêu.

8. Khi gặp một từ Hán Việt mới, việc liên hệ nó với các từ Hán Việt đã biết có cùng một yếu tố gốc (ví dụ: hòa bình, hòa giải) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là một cách học thuộc lòng từ vựng.
B. Giúp suy luận và hiểu sâu hơn nghĩa của từ mới thông qua mối liên hệ ngữ nghĩa.
C. Làm cho việc học từ vựng trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn.
D. Không có tác dụng gì trong việc học từ vựng Hán Việt.

9. Yếu tố minh trong các từ Hán Việt như minh bạch, minh tinh, minh chứng thường mang nghĩa gì?

A. Sáng, rõ ràng, chứng tỏ.
B. Người nổi tiếng.
C. Sức mạnh.
D. Tình yêu.

10. Trong bài tập thực hành tiếng Việt, nếu gặp từ phụ mẫu (cha mẹ), đây thuộc loại từ Hán Việt nào dựa trên cấu tạo?

A. Từ đơn Hán Việt.
B. Từ ghép Hán Việt (ghép hai tiếng Hán Việt).
C. Từ láy Hán Việt.
D. Từ thuần Việt.

11. Trong bài tập thực hành tiếng Việt, khi cần diễn đạt một ý tưởng phức tạp bằng từ Hán Việt, điều quan trọng nhất là gì?

A. Sử dụng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt.
B. Chọn từ Hán Việt có nghĩa chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm mong muốn.
C. Ưu tiên các từ Hán Việt dài và khó hiểu.
D. Chỉ sử dụng từ Hán Việt đã quen thuộc.

12. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của các từ Hán Việt được sử dụng trong tiếng Việt?

A. Thường có cấu trúc hai hoặc ba tiếng (ví dụ: gia đình, cộng hòa xã hội chủ nghĩa).
B. Mang sắc thái trang trọng, cổ kính hoặc khoa học, thuật ngữ.
C. Luôn giữ nguyên vẹn ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp như trong tiếng Hán cổ.
D. Có thể được cấu tạo từ các yếu tố Hán Việt để tạo thành từ mới, phù hợp với nhu cầu diễn đạt của tiếng Việt.

13. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều từ Hán Việt, mục đích chính của việc thực hành tiếng Việt là gì?

A. Chỉ để nhận biết các từ có nguồn gốc Hán Việt.
B. Nắm vững cách đọc và viết chính xác các từ Hán Việt.
C. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa, sắc thái biểu cảm và cách dùng của từ Hán Việt trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt.
D. So sánh sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Hán về mặt ngữ pháp.

14. Trong thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu có sử dụng từ Hán Việt, việc xem xét các từ Hán Việt khác trong cùng một đoạn văn hoặc bài văn có tác dụng gì?

A. Chỉ làm tăng độ khó của bài tập.
B. Giúp nhận diện chủ đề, thể loại văn bản và sắc thái biểu cảm chung.
C. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
D. Không có tác dụng gì trong việc hiểu nghĩa.

15. Yếu tố quốc trong các từ Hán Việt như tổ quốc, quốc gia, quốc tế thường mang nghĩa gì?

A. Nước, đất nước, quốc gia.
B. Người dân.
C. Lịch sử.
D. Văn hóa.

16. Yếu tố công trong các từ Hán Việt như công dân, công bằng, công lý thường mang nghĩa gì?

A. Sức mạnh.
B. Người dân, chung, công cộng, chính đáng.
C. Thời gian.
D. Sáng tỏ.

17. Trong thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu có sử dụng từ Hán Việt mang sắc thái trang trọng, cách lựa chọn từ ngữ thay thế cần lưu ý điều gì để giữ được tính trang trọng đó?

A. Ưu tiên các từ thuần Việt có âm điệu vui tươi, gần gũi.
B. Chọn các từ Hán Việt khác có ý nghĩa tương đương hoặc các từ thuần Việt có sắc thái trang trọng, lịch sự.
C. Sử dụng các từ ngữ địa phương hoặc tiếng lóng.
D. Thay thế bằng các từ có âm thanh tương tự nhưng ý nghĩa khác.

18. Khi phân tích một câu văn có chứa từ Hán Việt, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định mối quan hệ ngữ pháp giữa từ đó với các từ khác trong câu?

A. Số lượng âm tiết của từ Hán Việt.
B. Nguồn gốc Hán cổ của từ.
C. Ngữ cảnh và vị trí của từ trong cấu trúc câu.
D. Sắc thái trang trọng hay bình dân của từ.

19. Trong bài học Thực hành tiếng Việt, khi gặp một từ Hán Việt có nhiều nghĩa, cách tiếp cận nào được khuyến khích để xác định nghĩa phù hợp nhất?

A. Chọn nghĩa phổ biến nhất của từ Hán Việt đó trong ngôn ngữ hiện đại.
B. Ưu tiên nghĩa được giải thích đầu tiên trong từ điển Hán Việt.
C. Xem xét nghĩa nào phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể của văn bản đang đọc.
D. Tập trung vào nghĩa gốc Hán của từ mà không cần quan tâm đến sự biến đổi nghĩa trong tiếng Việt.

20. Trong quá trình học và thực hành tiếng Việt, làm thế nào để phân biệt một từ Hán Việt thuần túy với một từ ghép thuần Việt có âm Hán Việt?

A. Chỉ cần nhìn vào số lượng tiếng trong từ.
B. Phân tích yếu tố Hán Việt và yếu tố thuần Việt trong cấu tạo từ.
C. Tra cứu trong mọi loại từ điển.
D. Hỏi giáo viên về nguồn gốc của mọi từ vựng.

21. Trong bài học Thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân tích các từ Hán Việt có yếu tố thời (như thời gian, thời đại, thời tiết) lại quan trọng?

A. Để nhận biết các từ có âm điệu giống nhau.
B. Để hiểu rõ các sắc thái nghĩa khác nhau của yếu tố thời và cách sử dụng chúng chính xác.
C. Chỉ để luyện tập phát âm.
D. Để phân biệt với các từ thuần Việt.

22. Trong bài tập Thực hành tiếng Việt, nếu đề bài yêu cầu tìm các từ Hán Việt đồng nghĩa với một từ thuần Việt cho trước, phương pháp nào là hiệu quả nhất?

A. Liệt kê tất cả các từ Hán Việt có âm tương tự.
B. Dựa vào ngữ cảnh của bài tập để suy luận các từ Hán Việt có ý nghĩa gần giống.
C. Tra cứu từ điển và so sánh ý nghĩa của các từ Hán Việt với từ thuần Việt đã cho.
D. Hỏi ý kiến bạn bè về những từ Hán Việt mà họ cho là đồng nghĩa.

23. Khi phân tích câu Tình yêu quê hương đất nước là một tình cảm cao đẹp., từ quê hương và đất nước có mối quan hệ ngữ nghĩa như thế nào?

A. Đồng nghĩa hoàn toàn, có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
B. Quê hương chỉ nơi sinh ra, lớn lên, còn đất nước chỉ một quốc gia rộng lớn hơn.
C. Đất nước là từ Hán Việt, quê hương là từ thuần Việt.
D. Không có mối liên hệ ngữ nghĩa, chỉ là hai từ ghép lại.

24. Khi gặp một câu có chứa từ Hán Việt mang tính trừu tượng cao, phương pháp thực hành tiếng Việt nào giúp làm rõ nghĩa của từ đó?

A. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân về từ.
B. Liên hệ với các khái niệm, sự vật, hiện tượng cụ thể trong đời sống hoặc trong văn bản.
C. Tra cứu nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác.
D. Bỏ qua từ đó nếu cảm thấy khó hiểu.

25. Khi phân tích một câu tục ngữ hoặc thành ngữ có chứa từ Hán Việt, việc hiểu rõ nghĩa gốc của từ Hán Việt đó giúp ích gì cho việc giải thích ý nghĩa chung của câu?

A. Chỉ giúp xác định nguồn gốc văn hóa của câu tục ngữ.
B. Làm cho câu tục ngữ trở nên khó hiểu hơn do tính cổ kính của từ Hán Việt.
C. Làm rõ nghĩa đen, từ đó suy ra nghĩa bóng và bài học kinh nghiệm mà câu tục ngữ muốn truyền tải.
D. Không có tác dụng gì, vì ý nghĩa của câu tục ngữ thường được hiểu theo nghĩa bóng hoàn toàn.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố thân trong các từ Hán Việt như thân thể, thân thiết, thân nhân thường mang nghĩa gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

2. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu văn có chứa từ ngữ Hán Việt, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên làm điểm xuất phát để hiểu nghĩa của từ Hán Việt đó?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài thực hành tiếng Việt, việc tìm hiểu các từ Hán Việt có nghĩa trái ngược nhau (trái nghĩa) giúp ích gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích câu Thầy cô là những người lái đò thầm lặng., đây là biện pháp tu từ gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

5. Khi thực hành làm các bài tập về từ ngữ Hán Việt, việc nhận diện và phân tích các yếu tố cấu tạo nên từ Hán Việt (như gốc từ, tiền tố, hậu tố) có vai trò gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh của bài học, khi sử dụng các từ Hán Việt để diễn đạt ý tưởng, việc đảm bảo tính hán việt hóa có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố sĩ trong các từ Hán Việt như sĩ tử, sĩ diện, sĩ quan thường mang nghĩa gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

8. Khi gặp một từ Hán Việt mới, việc liên hệ nó với các từ Hán Việt đã biết có cùng một yếu tố gốc (ví dụ: hòa bình, hòa giải) có ý nghĩa gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố minh trong các từ Hán Việt như minh bạch, minh tinh, minh chứng thường mang nghĩa gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài tập thực hành tiếng Việt, nếu gặp từ phụ mẫu (cha mẹ), đây thuộc loại từ Hán Việt nào dựa trên cấu tạo?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài tập thực hành tiếng Việt, khi cần diễn đạt một ý tưởng phức tạp bằng từ Hán Việt, điều quan trọng nhất là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của các từ Hán Việt được sử dụng trong tiếng Việt?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều từ Hán Việt, mục đích chính của việc thực hành tiếng Việt là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

14. Trong thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu có sử dụng từ Hán Việt, việc xem xét các từ Hán Việt khác trong cùng một đoạn văn hoặc bài văn có tác dụng gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố quốc trong các từ Hán Việt như tổ quốc, quốc gia, quốc tế thường mang nghĩa gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố công trong các từ Hán Việt như công dân, công bằng, công lý thường mang nghĩa gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thực hành tiếng Việt, khi phân tích một câu có sử dụng từ Hán Việt mang sắc thái trang trọng, cách lựa chọn từ ngữ thay thế cần lưu ý điều gì để giữ được tính trang trọng đó?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một câu văn có chứa từ Hán Việt, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định mối quan hệ ngữ pháp giữa từ đó với các từ khác trong câu?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài học Thực hành tiếng Việt, khi gặp một từ Hán Việt có nhiều nghĩa, cách tiếp cận nào được khuyến khích để xác định nghĩa phù hợp nhất?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quá trình học và thực hành tiếng Việt, làm thế nào để phân biệt một từ Hán Việt thuần túy với một từ ghép thuần Việt có âm Hán Việt?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài học Thực hành tiếng Việt, tại sao việc phân tích các từ Hán Việt có yếu tố thời (như thời gian, thời đại, thời tiết) lại quan trọng?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài tập Thực hành tiếng Việt, nếu đề bài yêu cầu tìm các từ Hán Việt đồng nghĩa với một từ thuần Việt cho trước, phương pháp nào là hiệu quả nhất?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích câu Tình yêu quê hương đất nước là một tình cảm cao đẹp., từ quê hương và đất nước có mối quan hệ ngữ nghĩa như thế nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

24. Khi gặp một câu có chứa từ Hán Việt mang tính trừu tượng cao, phương pháp thực hành tiếng Việt nào giúp làm rõ nghĩa của từ đó?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm ngữ văn 7 bài 5 Thực hành tiếng việt trang 107

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một câu tục ngữ hoặc thành ngữ có chứa từ Hán Việt, việc hiểu rõ nghĩa gốc của từ Hán Việt đó giúp ích gì cho việc giải thích ý nghĩa chung của câu?