1. Trong cấu trúc câu, chủ ngữ thường trả lời cho câu hỏi nào?
A. Làm gì? Như thế nào?
B. Khi nào? Ở đâu?
C. Ai? Cái gì? Con gì?
D. Vì sao? Để làm gì?
2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm rõ ý nghĩa của một lời nói trong giao tiếp?
A. Độ dài của câu
B. Ngữ cảnh giao tiếp
C. Số lượng từ
D. Màu sắc của chữ viết
3. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính mạch lạc, liên kết chặt chẽ?
A. Hôm nay trời đẹp. Tôi đi chơi. Tôi rất vui.
B. Vì hôm nay trời đẹp, nên tôi đã đi chơi và cảm thấy rất vui.
C. Trời đẹp lắm. Tôi đi chơi, vui ghê.
D. Tôi đi chơi, trời đẹp, vui.
4. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: Mặt trời thức dậy, soi đường cho đoàn quân tiến bước.?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
5. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu: Cả một trời thương nhớ.
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
6. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: Trường Sơn chí lớn,navan thành gấm vóc.?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
7. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp tu từ so sánh?
A. Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm lòng con.
B. Đôi mắt em sáng như sao.
C. Thân em như tấm lụa đào.
D. Dáng người mẹ cao lớn như cây sồi.
8. Khi phân tích một văn bản, việc xác định thái độ của tác giả đối với vấn đề được đề cập là một khía cạnh quan trọng của:
A. Ngữ pháp
B. Ngữ nghĩa
C. Ngữ dụng
D. Ngữ âm
9. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về ngữ cảnh trong giao tiếp?
A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe
B. Địa điểm và thời gian diễn ra cuộc nói chuyện
C. Ngữ pháp của câu
D. Mục đích giao tiếp
10. Trong thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hành động nói?
A. Ngữ điệu khi nói
B. Cử chỉ, nét mặt đi kèm
C. Âm lượng lời nói
D. Cách lựa chọn từ ngữ
11. Câu Bạn học bài chăm chỉ để đạt kết quả tốt. có vị ngữ là gì?
A. Bạn
B. Học bài chăm chỉ
C. Để đạt kết quả tốt
D. Học bài chăm chỉ để đạt kết quả tốt
12. Trong đoạn văn, để tránh lặp từ, ta có thể sử dụng biện pháp nào?
A. Lặp lại từ cũ nhiều lần
B. Dùng đại từ thay thế hoặc từ đồng nghĩa
C. Thay đổi hoàn toàn chủ đề
D. Bỏ bớt các câu quan trọng
13. Phát ngôn nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ hành động nói thuyết phục?
A. Chúng ta nên chung tay bảo vệ môi trường vì tương lai của chính mình.
B. Bạn hãy thử món này đi, nó rất ngon và bổ dưỡng.
C. Tôi xin thông báo rằng hội thảo sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
D. Hãy cùng nhau hành động để bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
14. Trong câu Anh ấy cao lớn như một cây sồi, biện pháp tu từ so sánh được thực hiện bằng cách nào?
A. Dùng từ ngữ chỉ phẩm chất tương đồng
B. Dùng từ so sánh như và đối chiếu hai sự vật có nét tương đồng
C. Dùng từ ngữ chỉ sự vật này thay thế cho sự vật khác
D. Gán hành động của con người cho sự vật
15. Trong câu Mùa thu, lá vàng rơi đầy sân trường., thành phần nào là trạng ngữ?
A. Mùa thu
B. Lá vàng
C. Rơi đầy sân trường
D. Trường
16. Việc gọi tên ông Bụt trong truyện cổ tích để chỉ sự giúp đỡ, may mắn, là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
17. Khi nói Đừng làm phiền tôi!, hành động nói chính được thể hiện là:
A. Yêu cầu
B. Ra lệnh
C. Khuyên bảo
D. Cảm thán
18. Trong câu Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve mái tóc em., từ vuốt ve được dùng với ý nghĩa gì?
A. Hành động mạnh mẽ, xé toạc
B. Hành động dịu dàng, âu yếm
C. Hành động gây tổn thương
D. Hành động dứt khoát, quyết đoán
19. Trong giao tiếp, nếu một người nói quá nhỏ hoặc quá nhanh, điều đó có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của hành động nói?
A. Tính lịch sự
B. Tính rõ ràng và hiệu quả truyền đạt
C. Tính sáng tạo
D. Tính hài hước
20. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt lời nói mang tính chất khen ngợi và chê bai?
A. Độ dài của câu
B. Vị ngữ của câu
C. Ngữ điệu và từ ngữ sử dụng
D. Chủ ngữ của câu
21. Câu nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp tu từ đã học?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Chủ ngữ
22. Khi giao tiếp bằng lời nói, thái độ của người nói được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Vốn từ vựng
B. Ngữ điệu và cử chỉ
C. Cấu trúc câu
D. Tốc độ nói
23. Trong giao tiếp, việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm, từ láy, từ tượng thanh, tượng hình có tác dụng gì?
A. Làm cho lời nói trở nên dài dòng
B. Làm cho lời nói thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm
C. Làm giảm sự rõ ràng của thông điệp
D. Chỉ phù hợp với văn học
24. Yếu tố nào sau đây giúp câu văn thể hiện sự liên kết, mạch lạc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương
B. Sử dụng các từ ngữ nối, phép lặp, phép thế
C. Ngắt quãng nhiều lần khi nói
D. Dùng từ ngữ khó hiểu
25. Phân tích câu Bông hồng tặng bạn nhân ngày sinh nhật. có thể thấy đây là một lời nói thuộc hành động nào?
A. Hỏi
B. Hứa
C. Tặng
D. Cầu khiến