1. Khi một ứng dụng di động yêu cầu quyền truy cập vào vị trí GPS của thiết bị, mục đích phổ biến nhất là gì?
A. Cung cấp các dịch vụ dựa trên vị trí như bản đồ, định vị, thông tin địa phương hoặc tùy chỉnh nội dung.
B. Tăng tốc độ hoạt động của ứng dụng.
C. Gửi thông báo quảng cáo ngẫu nhiên.
D. Kiểm tra xem thiết bị có đang hoạt động hay không.
2. Trong công nghệ số, mã hóa (encryption) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng mà chỉ những người có khóa giải mã mới có thể đọc được, nhằm bảo vệ tính bảo mật.
B. Nén dữ liệu để giảm dung lượng.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
D. Kiểm tra lỗi trong dữ liệu.
3. Trong phát triển phần mềm, chu kỳ phát triển phần mềm (Software Development Life Cycle - SDLC) là gì?
A. Một quy trình có cấu trúc để lập kế hoạch, tạo, thử nghiệm và triển khai phần mềm.
B. Một phương pháp để sửa lỗi trong phần mềm đã có.
C. Một công cụ để thiết kế giao diện người dùng.
D. Một kỹ thuật để quảng bá phần mềm.
4. Khi nói về mạng xã hội (social media), dữ liệu người dùng (user data) có thể bao gồm những thông tin nào?
A. Thông tin cá nhân (tên, tuổi, giới tính), hoạt động trên nền tảng (lượt thích, bình luận, chia sẻ), và sở thích.
B. Chỉ các bài đăng công khai mà người dùng đã tạo.
C. Thông tin tài khoản ngân hàng của người dùng.
D. Lịch sử duyệt web của người dùng trên các trang web khác.
5. Khi thảo luận về an ninh mạng (cybersecurity), tường lửa (firewall) đóng vai trò gì?
A. Kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra, ngăn chặn các truy cập trái phép hoặc độc hại.
B. Tăng tốc độ kết nối mạng.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
D. Phục hồi dữ liệu bị mất.
6. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), nguyên tắc tính nhất quán (consistency) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Sử dụng các yếu tố thiết kế (màu sắc, font chữ, bố cục) tương tự nhau trên toàn bộ ứng dụng hoặc trang web để người dùng dễ dàng nhận biết và sử dụng.
B. Sử dụng các yếu tố thiết kế hoàn toàn khác biệt để tạo sự mới lạ và thu hút.
C. Chỉ tập trung vào thẩm mỹ mà không quan tâm đến trải nghiệm người dùng.
D. Cho phép người dùng tùy chỉnh mọi khía cạnh của giao diện.
7. Khi một trang web tải chậm, nguyên nhân nào sau đây thường ít có khả năng xảy ra nhất?
A. Máy chủ web bị quá tải hoặc có vấn đề về kết nối mạng của người dùng.
B. Dung lượng tệp tin của trang web quá lớn (hình ảnh, video không được tối ưu hóa).
C. Lỗi lập trình trên mã nguồn của trang web.
D. Sử dụng phần mềm diệt virus quá cũ.
8. Khi nói về trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI), thuật ngữ máy học (machine learning) có ý nghĩa là gì?
A. Khả năng của hệ thống máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ.
B. Việc lập trình máy tính để thực hiện các tác vụ một cách cứng nhắc theo lệnh đã định sẵn.
C. Khả năng máy tính sao chép hoàn toàn ý thức và cảm xúc của con người.
D. Việc sử dụng robot để thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
9. Trong công nghệ số, siêu dữ liệu (metadata) là gì?
A. Dữ liệu mô tả về dữ liệu khác, cung cấp thông tin về nguồn gốc, định dạng, ngày tạo, tác giả, v.v.
B. Dữ liệu có khối lượng rất lớn và phức tạp.
C. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật tuyệt đối.
D. Dữ liệu được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo.
10. Trong lập trình, thuật toán (algorithm) được định nghĩa là gì?
A. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc rõ ràng, hữu hạn để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
B. Một câu lệnh đơn lẻ để máy tính thực thi.
C. Một phương pháp để thiết kế giao diện người dùng.
D. Một loại tệp tin chứa mã nguồn chương trình.
11. Trong môi trường làm việc số, hợp tác trực tuyến (online collaboration) có thể được hỗ trợ bởi những công cụ nào?
A. Các nền tảng quản lý dự án, công cụ hội nghị truyền hình, và các dịch vụ lưu trữ đám mây chia sẻ tệp.
B. Phần mềm diệt virus và tường lửa.
C. Các trình duyệt web đơn lẻ.
D. Các ứng dụng chơi game trực tuyến.
12. Khi thực hiện sao lưu dữ liệu (data backup), mục đích chính là gì?
A. Tạo một bản sao của dữ liệu để phục hồi trong trường hợp dữ liệu gốc bị mất mát, hỏng hóc hoặc truy cập trái phép.
B. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
13. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, lỗ hổng bảo mật (vulnerability) là gì?
A. Một điểm yếu trong hệ thống, phần mềm hoặc quy trình có thể bị kẻ tấn công khai thác.
B. Một chương trình độc hại đã được cài đặt.
C. Một mật khẩu yếu.
D. Một kết nối mạng không được bảo vệ.
14. Khái niệm dữ liệu lớn (Big Data) thường đề cập đến các tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?
A. Có khối lượng (Volume) rất lớn, tốc độ sinh ra (Velocity) cao và sự đa dạng (Variety) về loại hình.
B. Chỉ bao gồm dữ liệu văn bản được viết bằng ngôn ngữ tự nhiên.
C. Luôn được lưu trữ trên các thiết bị vật lý cố định.
D. Chỉ có thể được phân tích bằng các phương pháp thủ công.
15. Khi sử dụng thư điện tử (email), thuật ngữ CC (Carbon Copy) và BCC (Blind Carbon Copy) có sự khác biệt cơ bản nào?
A. CC hiển thị địa chỉ người nhận cho tất cả mọi người trong danh sách, còn BCC ẩn địa chỉ người nhận khỏi những người khác.
B. CC chỉ dành cho người gửi, còn BCC dành cho tất cả người nhận.
C. CC dùng để gửi thư chính, còn BCC dùng để gửi thư nháp.
D. CC luôn mã hóa nội dung thư, còn BCC thì không.
16. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của điện toán đám mây (cloud computing) đối với doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng công nghệ thông tin và tăng tính linh hoạt.
B. Buộc doanh nghiệp phải sử dụng phần cứng lỗi thời.
C. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
D. Tăng cường rủi ro mất dữ liệu do tập trung hóa.
17. Trong lĩnh vực mạng máy tính, băng thông (bandwidth) là thuật ngữ dùng để chỉ:
A. Lượng dữ liệu tối đa có thể được truyền qua kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
B. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
C. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền.
D. Tốc độ tải xuống của một tệp tin cụ thể.
18. Trong lĩnh vực công nghệ, khái niệm phần mềm nguồn mở (open-source software) đề cập đến loại phần mềm mà người dùng có thể:
A. Truy cập và chỉnh sửa mã nguồn, phân phối lại phiên bản đã sửa đổi theo các điều khoản cấp phép nhất định.
B. Chỉ sử dụng miễn phí nhưng không được phép xem hoặc thay đổi mã nguồn.
C. Yêu cầu nhà phát triển cung cấp mã nguồn chi tiết cho mục đích nghiên cứu cá nhân.
D. Mua giấy phép sử dụng trọn đời với quyền truy cập không giới hạn vào mọi bản cập nhật.
19. Trong các thiết bị công nghệ thông tin, RAM (Random Access Memory) có vai trò chính là gì?
A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang hoạt động để CPU truy cập nhanh chóng.
B. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành và các tệp tin người dùng.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Xử lý các phép tính phức tạp của CPU.
20. Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với người dùng máy tính và thiết bị di động?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và cải thiện hiệu suất.
B. Để thay đổi giao diện người dùng một cách hoàn toàn ngẫu nhiên.
C. Để làm chậm thiết bị nhằm tiết kiệm pin.
D. Để xóa bỏ các tệp tin không cần thiết.
21. Khi nói về thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR), điểm khác biệt cốt lõi là gì?
A. VR thay thế hoàn toàn môi trường thực bằng môi trường ảo, còn AR bổ sung các yếu tố ảo vào thế giới thực.
B. VR chỉ sử dụng hình ảnh, còn AR sử dụng cả âm thanh và hình ảnh.
C. AR cần phần cứng đắt tiền hơn VR.
D. VR chỉ dành cho game, còn AR cho ứng dụng công việc.
22. Trong các nguyên tắc thiết kế web, khả năng tiếp cận (accessibility) nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo rằng mọi người, bao gồm cả người khuyết tật, có thể truy cập và sử dụng nội dung trang web.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Tối ưu hóa trang web cho các công cụ tìm kiếm.
D. Cung cấp nội dung độc quyền cho người dùng đã đăng ký.
23. Khái niệm Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý nào?
A. Các thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông, thiết bị đeo tay được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu.
B. Chỉ máy tính cá nhân và máy chủ trong một mạng nội bộ.
C. Các phần mềm ứng dụng được cài đặt trên điện thoại thông minh.
D. Các vệ tinh nhân tạo quay quanh Trái Đất.
24. Khái niệm giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface - API) là gì?
A. Một bộ quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
B. Một chương trình ứng dụng độc lập cho người dùng cuối.
C. Một tệp tin chứa mã nguồn của một ứng dụng.
D. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
25. Khi sử dụng Internet, tấn công phishing (lừa đảo) thường nhằm mục đích gì đối với người dùng?
A. Lấy cắp thông tin cá nhân nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng.
B. Cài đặt phần mềm diệt virus miễn phí vào máy tính người dùng.
C. Gửi các quảng cáo không mong muốn nhưng vô hại.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet của người dùng.