[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 chân trời sáng tạo học kì 2 (Phần 1)
1. Việc sử dụng phần mềm quản lý trang trại giúp ích gì cho người nông dân?
A. Tăng cường thời gian làm việc chân tay trên đồng ruộng.
B. Hỗ trợ theo dõi chi phí, doanh thu, quản lý vật tư và lên kế hoạch sản xuất.
C. Chỉ dùng để ghi lại các câu chuyện về nông trại.
D. Giảm bớt sự tương tác với các nhà cung cấp.
2. Việc sử dụng hệ thống tưới tiêu thông minh mang lại lợi ích gì?
A. Làm lãng phí lượng nước tưới đáng kể.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, giảm thiểu thất thoát và đáp ứng nhu cầu của cây trồng chính xác.
C. Chỉ tưới nước vào ban đêm.
D. Yêu cầu con người phải có mặt liên tục để điều chỉnh.
3. Theo quan điểm của Nông nghiệp 4.0, việc kết nối các thiết bị và hệ thống trong nông trại nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách cô lập các hệ thống.
B. Tạo ra một hệ sinh thái thông minh để quản lý và vận hành hiệu quả.
C. Chỉ để phục vụ việc nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu vào công nghệ.
4. Công nghệ tự động hóa trong nông nghiệp có thể áp dụng cho hoạt động nào?
A. Chỉ áp dụng cho việc tưới nước bằng tay.
B. Quy trình gieo hạt, tưới tiêu, thu hoạch và đóng gói.
C. Chỉ dùng để điều khiển các thiết bị văn phòng.
D. Việc đào tạo nhân lực cho nông trại.
5. Tầm quan trọng của việc bảo mật dữ liệu trong hệ thống nông nghiệp thông minh là gì?
A. Để ngăn chặn việc đối thủ cạnh tranh biết được bí mật kinh doanh.
B. Bảo vệ thông tin nhạy cảm về hoạt động sản xuất, dữ liệu cá nhân và tài chính.
C. Chỉ để làm tăng thêm chi phí bảo trì hệ thống.
D. Để dễ dàng chia sẻ dữ liệu với bất kỳ ai.
6. Internet Vạn Vật (IoT) trong nông nghiệp được hiểu là gì?
A. Hệ thống chỉ bao gồm các thiết bị thu hoạch tự động.
B. Mạng lưới các thiết bị kết nối, thu thập và trao đổi dữ liệu nông nghiệp.
C. Công nghệ chỉ áp dụng cho các trang trại có quy mô lớn.
D. Việc sử dụng điện thoại thông minh để quản lý nông trại.
7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng drone (máy bay không người lái) trong nông nghiệp hiện đại?
A. Chỉ dùng để trang trí và quảng bá hình ảnh nông trại.
B. Giảm thiểu việc sử dụng lao động thủ công, tăng hiệu quả giám sát và phun thuốc.
C. Tạo ra tiếng ồn lớn làm ảnh hưởng đến vật nuôi.
D. Chỉ có thể áp dụng cho các loại cây trồng có chiều cao nhất định.
8. Vai trò của dữ liệu về sức khỏe cây trồng trong Nông nghiệp 4.0 là gì?
A. Chỉ dùng để thống kê số lượng cây bị bệnh.
B. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh, thiếu dinh dưỡng và đưa ra biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Làm cho cây trồng khỏe mạnh hơn mà không cần can thiệp.
D. Chỉ quan tâm đến các loại cây trồng quý hiếm.
9. Robot nông nghiệp có thể thực hiện những công việc nào?
A. Chỉ có thể thực hiện công việc tưới cây thủ công.
B. Gieo hạt, phun thuốc, thu hoạch và làm cỏ.
C. Chỉ dùng để giám sát an ninh trang trại.
D. Thay thế hoàn toàn việc quản lý hành chính.
10. Mô hình nông nghiệp thông minh có đặc điểm nổi bật nào?
A. Dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm truyền thống của người đi trước.
B. Tích hợp công nghệ số để tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích canh tác.
D. Sử dụng các phương pháp sản xuất thủ công, chậm chạp.
11. Blockchain có thể đóng góp gì cho chuỗi cung ứng nông sản?
A. Làm giảm tính minh bạch về nguồn gốc và quy trình sản xuất.
B. Tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm và đảm bảo an toàn thực phẩm.
C. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin tài chính của doanh nghiệp.
D. Tăng thời gian xử lý giao dịch mua bán.
12. Trong Nông nghiệp 4.0, mô hình canh tác theo thời tiết được hiểu là gì?
A. Canh tác bất kể điều kiện thời tiết có thay đổi.
B. Điều chỉnh các hoạt động canh tác dựa trên dự báo và dữ liệu thời tiết.
C. Chỉ canh tác vào những ngày trời đẹp.
D. Tạo ra thời tiết nhân tạo cho cây trồng.
13. Đâu là ý nghĩa của việc canh tác theo tín hiệu trong Nông nghiệp 4.0?
A. Canh tác dựa hoàn toàn vào dự báo thời tiết của các kênh truyền hình.
B. Canh tác dựa trên các tín hiệu từ cảm biến và dữ liệu thời gian thực.
C. Chỉ áp dụng khi có tín hiệu từ các thiết bị giải trí.
D. Canh tác theo các tín hiệu âm thanh từ môi trường.
14. Theo Nông nghiệp 4.0, nông dân số là người như thế nào?
A. Chỉ biết sử dụng điện thoại để gọi điện.
B. Người nông dân có kiến thức và kỹ năng sử dụng công nghệ số trong hoạt động sản xuất.
C. Người chỉ làm việc với các thiết bị cơ khí cũ.
D. Người không quan tâm đến việc học hỏi công nghệ mới.
15. Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) trong nông nghiệp chủ yếu dùng để làm gì?
A. Lưu trữ thông tin liên lạc của các đối tác kinh doanh.
B. Phân tích xu hướng thị trường và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
C. Chỉ dùng để thống kê số lượng nông sản thu hoạch được.
D. Thay thế các hệ thống quản lý tài chính.
16. Trong Nông nghiệp 4.0, chuỗi cung ứng số có vai trò gì?
A. Làm cho quá trình vận chuyển nông sản trở nên chậm chạp và phức tạp hơn.
B. Tăng cường khả năng theo dõi, quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng bằng công nghệ số.
C. Chỉ dùng để liên lạc giữa các nhà sản xuất.
D. Giảm thiểu nhu cầu về logistics và vận tải.
17. Trong Nông nghiệp 4.0, khái niệm chuỗi giá trị nông sản nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào khâu thu hoạch và đóng gói.
B. Tất cả các khâu từ sản xuất, chế biến, phân phối đến tiêu thụ đều được liên kết và tối ưu hóa.
C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận của người nông dân.
D. Việc sử dụng công nghệ lỗi thời để giảm chi phí.
18. Trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0, thông minh hóa quy trình sản xuất nông nghiệp nghĩa là gì?
A. Sử dụng các công cụ thủ công và giản đơn.
B. Áp dụng công nghệ số, dữ liệu và tự động hóa để tối ưu hóa mọi khâu.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu sự tham gia của con người trong quá trình sản xuất.
19. Đâu là một trong những thách thức chính khi triển khai Nông nghiệp 4.0 tại Việt Nam?
A. Thiếu hụt các chuyên gia về nông nghiệp hữu cơ.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu hụt kỹ năng số của người nông dân.
C. Sự phản đối mạnh mẽ từ người tiêu dùng đối với sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao.
D. Không có đủ đất đai để áp dụng các công nghệ mới.
20. Tại sao việc phân tích dữ liệu về đất đai lại quan trọng trong nông nghiệp hiện đại?
A. Để xác định màu sắc của đất cho đẹp mắt.
B. Giúp lựa chọn loại cây trồng phù hợp và tối ưu hóa việc bón phân, tưới tiêu.
C. Chỉ để ghi lại các chỉ số vật lý của đất.
D. Làm cho đất trở nên màu mỡ hơn một cách tự nhiên.
21. Đâu là ứng dụng của công nghệ nhận dạng hình ảnh trong nông nghiệp?
A. Chỉ dùng để chụp ảnh cảnh quan nông trại.
B. Phát hiện sớm sâu bệnh, cỏ dại hoặc đánh giá mức độ chín của trái cây.
C. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra bằng mắt thường.
D. Tạo ra các hiệu ứng đặc biệt cho video quảng cáo nông sản.
22. Trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ cảm biến trong nông nghiệp có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp nông dân dự đoán thời tiết chính xác hơn cho mùa vụ.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất mà không cần con người.
C. Thu thập dữ liệu về môi trường và cây trồng để đưa ra quyết định canh tác tối ưu.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp canh tác truyền thống.
23. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp hiện đại là gì?
A. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu kém với điều kiện khắc nghiệt.
B. Cải thiện năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu sâu bệnh, điều kiện môi trường.
C. Chỉ dùng để nghiên cứu về các loại vi sinh vật.
D. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường.
24. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu với liều lượng cao nhất để đảm bảo hiệu quả.
B. Canh tác trên diện tích lớn với một phương pháp duy nhất cho mọi loại đất.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác khác nhau dựa trên nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhỏ trên đồng ruộng.
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện năng suất bằng mọi giá.
25. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong nông nghiệp có thể hỗ trợ con người ở khía cạnh nào?
A. Thay thế hoàn toàn khả năng phán đoán của chuyên gia nông nghiệp.
B. Phân tích dữ liệu phức tạp để dự đoán sâu bệnh và đề xuất giải pháp.
C. Chỉ dùng để ghi lại lịch sử canh tác của nông trại.
D. Tạo ra các loại giống cây trồng mới hoàn toàn bằng thuật toán.