[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 9 học kì 1 (Phần 1)
[Chân trời] Trắc nghiệm ôn tập Hóa học 9 học kì 1 (Phần 1)
1. Axit sulfuric đặc, nóng có tính chất hóa học nào sau đây?
A. Chỉ có tính axit mạnh.
B. Có tính axit mạnh và tính oxi hóa.
C. Có tính axit mạnh và tính hút nước.
D. Có tính axit mạnh, tính oxi hóa và tính hút nước.
2. Nguyên tố hóa học nào có số hiệu nguyên tử là 11?
A. Natri (Na)
B. Kali (K)
C. Magie (Mg)
D. Nhôm (Al)
3. Khối lượng mol của $H_2SO_4$ là bao nhiêu?
A. $98$ g/mol
B. $89$ g/mol
C. $96$ g/mol
D. $100$ g/mol
4. Để điều chế khí $O_2$ trong phòng thí nghiệm, người ta thường dùng hóa chất nào?
A. Cho $KMnO_4$ tác dụng với $HCl$
B. Cho $KMnO_4$ tác dụng với $H_2O$
C. Cho $KMnO_4$ nung nóng
D. Cho $KClO_3$ tác dụng với $H_2O$
5. Để nhận biết ba dung dịch $HCl$, $NaCl$, $NaOH$ đựng trong ba lọ mất nhãn, ta dùng hóa chất nào sau đây?
A. Quỳ tím
B. Dung dịch $AgNO_3$
C. Dung dịch $Na_2CO_3$
D. Dung dịch $CuSO_4$
6. Nguyên tố nào trong chu kỳ 3 có 3 lớp electron và có 1 electron ở lớp ngoài cùng?
A. Natri (Na)
B. Magie (Mg)
C. Nhôm (Al)
D. Silic (Si)
7. Cho $m$ gam kim loại $M$ hóa trị $n$ tác dụng hết với dung dịch $HCl$ thu được $V$ lít khí $H_2$ (đktc). Biểu thức liên hệ giữa $m$, $V$ và khối lượng mol của $M$ ($M_M$) là:
A. $m = \frac{M_M \times V}{n \times 11.2}$
B. $m = \frac{M_M \times V}{n \times 22.4}$
C. $m = \frac{M_M imes n imes V}{22.4}$
D. $m = \frac{M_M imes n}{V imes 22.4}$
8. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính chất của một axit?
A. $CO_2 + 2NaOH \rightarrow Na_2CO_3 + H_2O$
B. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
C. $CaO + H_2O \rightarrow Ca(OH)_2$
D. $Na_2O + H_2O \rightarrow 2NaOH$
9. Trong các oxit sau: $Na_2O$, $SO_2$, $P_2O_5$, $CaO$, $N_2O_5$, oxit nào là oxit axit?
A. $SO_2$ và $N_2O_5$
B. $Na_2O$ và $CaO$
C. $SO_2$ và $P_2O_5$
D. $Na_2O$, $CaO$, $SO_2$
10. Phân tử $Al(OH)_3$ là loại hợp chất nào?
A. Bazơ kiềm
B. Bazơ không tan
C. Axit
D. Muối
11. Cho 1,3 gam kẽm (Zn) tác dụng với dung dịch $HCl$ dư. Thể tích khí $H_2$ thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là:
A. $0.448$ lít
B. $0.224$ lít
C. $1.3$ lít
D. $2.6$ lít
12. Đâu không phải là muối axit?
A. $NaHCO_3$
B. $NaHSO_4$
C. $Na_2SO_4$
D. $KHSO_3$
13. Dung dịch $pH=3$ có môi trường gì?
A. Axit
B. Bazơ
C. Trung tính
D. Không xác định
14. Dung dịch $NaOH$ có tính chất hóa học nào sau đây?
A. Tác dụng với axit, bazơ, muối, kim loại.
B. Tác dụng với axit, oxit axit, muối.
C. Tác dụng với axit, bazơ, phi kim.
D. Tác dụng với oxit bazơ, axit, muối.
15. Phản ứng nào sau đây thuộc loại phản ứng oxi hóa - khử?
A. $NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O$
B. $CaCO_3 \xrightarrow{t^0} CaO + CO_2$
C. $CuO + H_2 \xrightarrow{t^0} Cu + H_2O$
D. $BaCl_2 + Na_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 + 2NaCl$