1. Chính sách đối ngoại chủ đạo của các nước tư bản phương Tây đối với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là gì?
A. Hợp tác và phát triển kinh tế.
B. Ngăn chặn và kìm chế sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội.
C. Thúc đẩy đối thoại và hòa giải.
D. Thành lập liên minh quân sự chống lại khối Xã hội chủ nghĩa.
2. Chiến tranh lạnh kết thúc đánh dấu sự thay đổi lớn nhất trong quan hệ quốc tế là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội trở thành hệ thống tư tưởng chủ đạo.
B. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất trên thế giới.
C. Quan hệ giữa các nước theo hai hệ thống đối lập trở nên hòa dịu.
D. Chiến tranh cục bộ chấm dứt hoàn toàn.
3. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc Mỹ tiến hành cuộc Chiến tranh cục bộ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng miền Nam.
B. Việc Liên Xô hỗ trợ vũ khí cho cách mạng miền Nam.
C. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
D. Chính quyền Sài Gòn yêu cầu Mỹ can thiệp.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu vào cuối thế kỷ XX là gì?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của các nước phương Tây.
B. Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ làm suy yếu nền kinh tế.
C. Sai lầm trong đường lối cải cách kinh tế và chính trị, cùng với sự suy thoái về tư tưởng.
D. Sự phản đối gay gắt của nhân dân đối với chủ nghĩa cộng sản.
5. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Chiến tranh lạnh và các cuộc đối đầu quân sự trước đây?
A. Là cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai siêu cường hạt nhân.
B. Diễn ra chủ yếu trên mặt trận ngoại giao và kinh tế.
C. Không có sự tham gia của các nước đồng minh.
D. Chỉ diễn ra ở châu Âu.
6. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít ở châu Âu chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Đấu tranh vũ trang.
B. Đấu tranh nghị trường và biểu tình ôn hòa.
C. Tổ chức các cuộc ám sát lãnh đạo phát xít.
D. Gửi kiến nghị lên Hội Quốc Liên.
7. Đâu là một trong những hệ quả quan trọng của việc phân chia Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Đức trở thành một quốc gia thống nhất và trung lập.
B. Đức bị chia thành hai quốc gia với hai chế độ chính trị khác nhau.
C. Đức trở thành trung tâm của phong trào cộng sản thế giới.
D. Đức bị các nước thắng trận chiếm đóng vĩnh viễn.
8. Đâu là mục tiêu chính của cách mạng miền Nam Việt Nam sau Hiệp định Genève năm 1954?
A. Thống nhất đất nước, đưa cả nước đi lên chủ nghĩa xã hội.
B. Xây dựng chế độ cộng hòa dân chủ.
C. Thực hiện cải cách ruộng đất.
D. Phát triển kinh tế thị trường.
9. Sự kiện nào mở đầu cho cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp?
A. Toàn quốc kháng chiến bùng nổ ngày 19 tháng 12 năm 1946.
B. Trận đánh ở Bắc Kạn.
C. Trận đánh ở Vĩnh Phúc.
D. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tuyên bố độc lập.
10. Đâu là điểm tương đồng cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Đều chịu sự ảnh hưởng trực tiếp của Chiến tranh Lạnh.
B. Đều nhằm mục tiêu lật đổ ách thống trị của chủ nghĩa thực dân cũ.
C. Đều sử dụng chủ nghĩa xã hội làm nền tảng tư tưởng duy nhất.
D. Đều nhận được sự hỗ trợ quân sự từ Liên Xô.
11. Sự kiện nào được xem là bước ngoặt của cách mạng miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975, đánh dấu sự chuyển hướng đấu tranh từ chính trị sang vũ trang?
A. Phong trào Đồng Khởi (1959-1960).
B. Trận Điện Biên Phủ (1954).
C. Hiệp định Genève (1954).
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
12. Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ sau Chiến tranh thế giới thứ hai có sự tham gia của những lực lượng chính nào?
A. Chỉ có Đảng Quốc đại.
B. Đảng Quốc đại và Liên đoàn Hồi giáo.
C. Chỉ có những người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
D. Liên minh các đảng phái cộng sản.
13. Đặc điểm nổi bật của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Chủ yếu diễn ra dưới hình thức đấu tranh nghị trường.
B. Nhận được sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ các cường quốc phương Tây.
C. Diễn ra mạnh mẽ, sôi nổi, với nhiều hình thức đấu tranh phong phú.
D. Chỉ tập trung vào việc giành độc lập về kinh tế.
14. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược ở Việt Nam?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Trận Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời.
D. Quân Pháp rút khỏi Hà Nội.
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1945?
A. Đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Mang tính chất dân tộc, dân chủ, giải phóng dân tộc.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế.
D. Kết hợp đấu tranh trên nhiều mặt trận: chính trị, quân sự, ngoại giao.
16. Mối quan hệ giữa phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh với phong trào hòa bình thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Đối lập và mâu thuẫn.
B. Hỗ trợ lẫn nhau và bổ sung cho nhau.
C. Độc lập và không liên quan.
D. Chỉ có phong trào hòa bình là quan trọng hơn.
17. Phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 chủ yếu dựa vào lực lượng nào?
A. Viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Lực lượng vũ trang nhân dân và toàn dân kháng chiến.
C. Sự ủng hộ của phe Đồng minh.
D. Ngoại giao với Pháp.
18. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Cách mạng Cuba thành công.
B. Phong trào đấu tranh ở Chile.
C. Cuộc cách mạng ở Venezuela.
D. Sự thành lập của Liên minh Thái Bình Dương.
19. Chiến thắng nào của quân dân Việt Nam đã buộc Mỹ phải tuyên bố "phi Mỹ hóa" chiến tranh và rút quân về nước?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
D. Trận Mãn Khê.
20. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự thành lập của ASEAN.
B. Indonesia tuyên bố độc lập.
C. Việt Nam giành độc lập.
D. Thái Lan không bị xâm lược.
21. Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam giai đoạn 1954-1964 là gì?
A. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
B. Thực hiện cải cách ruộng đất, xóa bỏ áp bức bóc lột.
C. Xây dựng và phát triển kinh tế, văn hóa, củng cố quốc phòng.
D. Hoàn thành thống nhất đất nước.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự thành lập của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Sự kiện Nhật Bản đầu hàng.
C. Cách mạng tháng Tám thành công ở Trung Quốc.
D. Năm 1949, Mao Trạch Đông tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
23. Sự kiện nào đã đặt nền móng cho việc thành lập Liên Hợp Quốc?
A. Hội nghị Pốtdam.
B. Hội nghị Ianta.
C. Hiệp ước Versailles.
D. Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ.
24. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của phong trào cách mạng ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân.
B. Sự phát triển của phong trào công nhân.
C. Sự du nhập của tư tưởng cách mạng từ châu Âu.
D. Sự can thiệp của Liên Xô và Trung Quốc.
25. Sự kiện nào được coi là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự thay đổi căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, dẫn đến sự hình thành trật tự hai cực?
A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
B. Sự kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
C. Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
D. Sự kiện quân Đồng minh đổ bộ lên bờ biển Normandy (Pháp).