[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 13 Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào
1. Quá trình trao đổi chất và năng lượng trong tế bào có ý nghĩa gì?
A. Chỉ giúp tế bào tăng kích thước.
B. Là cơ sở cho mọi hoạt động sống, sinh trưởng và phát triển của tế bào và sinh vật.
C. Chỉ liên quan đến việc loại bỏ chất thải.
D. Ngừng lại khi tế bào đạt đến trạng thái cân bằng.
2. Quá trình quang hợp ở thực vật chủ yếu diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Nhân tế bào
B. Bào tương
C. Lục lạp
D. Ti thể
3. Trong quá trình quang hợp, phản ứng sáng sử dụng năng lượng ánh sáng để chuyển hóa gì?
A. CO2 thành glucose
B. Nước thành oxy và ATP
C. Glucose thành CO2
D. ATP thành ADP
4. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận hydro (và electron)?
A. ATP
B. CO2
C. NADH và FADH2
D. Oxy
5. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở chất nền của ti thể và tạo ra một lượng nhỏ ATP, NADH và FADH2?
A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi chuyền electron
C. Đường phân
D. Oxy hóa pyruvic
6. Loại phân tử nào là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các sinh vật?
A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate (đặc biệt là glucose)
D. Nucleic acid
7. Đâu là chức năng chính của ti thể trong tế bào?
A. Tổng hợp protein
B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ATP
C. Chứa vật liệu di truyền
D. Phân giải các chất thải của tế bào
8. Quá trình tổng hợp protein từ các axit amin được gọi là gì?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Dịch mã
D. Phiên mã
9. Tại sao quá trình hô hấp tế bào cần có sự tham gia của oxy?
A. Oxy là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron, giúp tạo ra nhiều ATP nhất.
B. Oxy tham gia vào quá trình đường phân để phân giải glucose.
C. Oxy là chất xúc tác cho chu trình Krebs.
D. Oxy giúp tái tạo NAD+ từ NADH.
10. Phân tử nào dưới đây là chất cho năng lượng (donor) trong các phản ứng phosphoryl hóa?
A. ADP
B. Pi (phosphate vô cơ)
C. ATP
D. NADH
11. Quá trình nào sau đây là ví dụ về chuyển hóa vật chất?
A. Sự co cơ
B. Sự di chuyển của tế bào
C. Sự tổng hợp DNA
D. Sự truyền tín hiệu thần kinh
12. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân là gì?
A. CO2 và H2O
B. Pyruvic acid
C. Oxy
D. ATP và NADH
13. Khi một phân tử glucose bị oxy hóa hoàn toàn trong điều kiện có oxy, số lượng phân tử ATP thu được chủ yếu từ giai đoạn nào?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Cả ba giai đoạn tạo ra lượng ATP tương đương.
14. Khi tế bào thực hiện quá trình lên men lactic, sản phẩm chính thu được là gì?
A. Ethanol và CO2
B. Lactic acid
C. Nước và ATP
D. Pyruvic acid và NADH
15. Quá trình hô hấp kỵ khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở điểm nào?
A. Hô hấp kỵ khí sử dụng oxy làm chất nhận electron cuối cùng.
B. Hô hấp kỵ khí tạo ra nhiều ATP hơn.
C. Hô hấp kỵ khí không sử dụng chuỗi chuyền electron.
D. Hô hấp kỵ khí chỉ diễn ra trong ti thể.
16. Quá trình nào trong hô hấp tế bào tạo ra nhiều phân tử CO2 nhất?
A. Đường phân
B. Chuỗi chuyền electron
C. Oxy hóa pyruvic và Chu trình Krebs
D. Tổng hợp ATP
17. Trong quá trình quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) sử dụng các sản phẩm của pha sáng là gì để tổng hợp glucose?
A. Oxy và nước
B. ATP và NADPH
C. CO2 và ánh sáng
D. Glucose và oxy
18. Quá trình chuyển hóa năng lượng từ dạng hóa năng trong các phân tử hữu cơ thành dạng ATP được gọi chung là gì?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Phân giải protein
19. Trong hô hấp tế bào, quá trình nào diễn ra ở màng trong của ti thể?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron và tổng hợp ATP
D. Oxy hóa pyruvic
20. Đâu là quá trình đồng hóa ở cấp độ tế bào?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Phân giải protein
D. Lên men lactic
21. Nếu một tế bào thực vật không nhận được ánh sáng, quá trình nào sẽ bị ngừng lại?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Tổng hợp protein
D. Phân giải lipid
22. Sự phân giải glucose thành pyruvic acid trong tế bào được gọi là gì?
A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi chuyền electron
C. Đường phân
D. Oxy hóa pyruvic
23. Vai trò của NADPH trong quá trình quang hợp là gì?
A. Cung cấp năng lượng ánh sáng.
B. Là chất nhận electron và proton, cung cấp sức khử cho pha tối.
C. Là sản phẩm cuối cùng của chu trình Calvin.
D. Tham gia vào quá trình tách nước.
24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của ATP trong tế bào?
A. Là phân tử lưu trữ thông tin di truyền.
B. Là đồng tiền năng lượng cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
C. Là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất.
D. Là enzyme xúc tác cho các phản ứng trao đổi chất.
25. Vai trò của enzyme trong quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học, làm tăng tốc độ phản ứng.
C. Lưu trữ vật chất di truyền.
D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.