[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

1. Sự phân hủy chất dẫn truyền thần kinh sau khi hoàn thành chức năng tại synapse có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường tín hiệu liên tục
B. Ngăn chặn tín hiệu kéo dài không cần thiết và cho phép tế bào sẵn sàng nhận tín hiệu mới
C. Tạo ra tín hiệu mới
D. Phân hủy luôn thụ thể trên màng hậu synapse

2. Sự liên kết giữa một phân tử tín hiệu và thụ thể của nó là đặc trưng bởi tính gì?

A. Tính đại trà (non-specific)
B. Tính đặc hiệu (specific)
C. Tính phản hồi âm (negative feedback)
D. Tính khuếch đại (amplification)

3. Yếu tố tăng trưởng (growth factor) tác động lên tế bào bằng cách nào?

A. Ngăn chặn sự phân chia tế bào
B. Kích thích sự phát triển và phân chia tế bào
C. Tạo ra năng lượng cho tế bào
D. Phá vỡ màng tế bào

4. Đâu là một hình thức giao tiếp trực tiếp giữa các tế bào thông qua các kênh protein xuyên màng, cho phép các phân tử nhỏ đi qua?

A. Giao tiếp qua hormone
B. Giao tiếp qua chất dẫn truyền thần kinh
C. Giao tiếp qua khe nối (gap junctions)
D. Giao tiếp qua pheromone

5. Khi một tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên bề mặt tế bào, bước tiếp theo thường là gì để truyền tín hiệu vào bên trong tế bào?

A. Tín hiệu ngoại bào bị phân hủy
B. Sự kích hoạt một chuỗi phản ứng nội bào (signal transduction pathway)
C. Tín hiệu ngoại bào trực tiếp thay đổi chức năng của nhân
D. Tế bào ngừng mọi hoạt động

6. Trong các loại tín hiệu tế bào, loại nào có phạm vi tác động xa nhất và kéo dài nhất?

A. Giao tiếp cận biên (paracrine signaling)
B. Giao tiếp tự tiết (autocrine signaling)
C. Giao tiếp qua synapse
D. Giao tiếp nội tiết (endocrine signaling)

7. Tế bào miễn dịch giao tiếp với nhau để phối hợp phản ứng miễn dịch thông qua các loại phân tử tín hiệu nào?

A. Chỉ hormone
B. Chỉ chất dẫn truyền thần kinh
C. Cytokine và chemokine
D. Pheromone

8. Tế bào thực vật nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài, ví dụ như ánh sáng, thông qua các cấu trúc nào?

A. Ribosome
B. Thụ thể ánh sáng trên màng sinh chất hoặc trong tế bào chất
C. Lưới nội chất
D. Không bào

9. Khi một thụ thể liên kết với một phân tử tín hiệu và gây ra sự thay đổi về hình dạng của nó, đây là một ví dụ của quá trình:

A. Tái hấp thu tín hiệu
B. Chuyển đổi tín hiệu (signal transduction)
C. Phân hủy tín hiệu
D. Khóa tín hiệu

10. Trong giao tiếp nội tiết, hormone di chuyển đến các tế bào đích thông qua con đường nào?

A. Trực tiếp qua các khe nối
B. Qua hệ tuần hoàn máu
C. Thông qua các túi ngoại bào (extracellular vesicles)
D. Bằng cách lan truyền qua không khí

11. Sự khử cực của màng tế bào thần kinh là gì?

A. Tăng sự phân cực điện thế màng
B. Giảm sự chênh lệch điện thế giữa hai bên màng
C. Tạo ra điện thế nghỉ
D. Ngăn chặn dòng chảy ion

12. Khi một tế bào bị tổn thương, nó có thể giải phóng các phân tử tín hiệu để cảnh báo các tế bào lân cận. Đây là ví dụ về loại giao tiếp tế bào nào?

A. Giao tiếp cận biên (paracrine signaling)
B. Giao tiếp nội tiết (endocrine signaling)
C. Giao tiếp tự tiết (autocrine signaling)
D. Giao tiếp qua tiếp xúc trực tiếp (contact-dependent signaling)

13. Tế bào B trong hệ miễn dịch giao tiếp với tế bào T hỗ trợ thông qua việc trình diện kháng nguyên trên bề mặt của chúng. Đây là một ví dụ về loại giao tiếp nào?

A. Giao tiếp nội tiết
B. Giao tiếp qua khe nối
C. Giao tiếp qua tiếp xúc trực tiếp (contact-dependent signaling)
D. Giao tiếp cận biên

14. Các thụ thể liên kết protein G (GPCRs) là một lớp thụ thể lớn đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết nhiều loại tín hiệu ngoại bào, bao gồm:

A. Chỉ hormone steroid
B. Chỉ các chất dẫn truyền thần kinh
C. Hormone, chất dẫn truyền thần kinh, và các yếu tố tăng trưởng
D. Chỉ các phân tử tín hiệu thứ cấp

15. Vai trò của các enzyme kinase trong con đường truyền tín hiệu tế bào là gì?

A. Phân tách các phân tử tín hiệu thứ cấp
B. Thêm nhóm phosphate vào các protein mục tiêu, thay đổi hoạt động của chúng
C. Tạo ra tín hiệu ngoại bào mới
D. Ngăn chặn sự liên kết của tín hiệu với thụ thể

16. Trong quá trình truyền tín hiệu tế bào, phân tử truyền tin thứ cấp (second messenger) có vai trò gì?

A. Liên kết trực tiếp với tín hiệu ngoại bào
B. Khuếch đại tín hiệu và lan truyền nó đến các đích khác trong tế bào
C. Ngăn chặn sự liên kết của tín hiệu ngoại bào với thụ thể
D. Tạo ra tín hiệu ngoại bào mới

17. Tế bào thần kinh cảm giác truyền tín hiệu từ thụ thể đến hệ thần kinh trung ương thông qua các xung điện hóa gọi là gì?

A. Điện thế nghỉ
B. Điện thế hoạt động
C. Điện thế cân bằng
D. Điện thế thẩm thấu

18. Trong quá trình truyền tín hiệu thần kinh, sự tái cực của màng tế bào sau điện thế hoạt động chủ yếu là do:

A. Mở kênh natri (Na+)
B. Đóng kênh kali (K+)
C. Mở kênh kali (K+) và đóng kênh natri (Na+)
D. Bơm natri-kali hoạt động

19. Pheromone là gì và chúng đóng vai trò gì trong giao tiếp giữa các sinh vật?

A. Chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương
B. Hormone nội tiết của con người
C. Các chất hóa học được tiết ra để ảnh hưởng đến hành vi của các cá thể cùng loài khác
D. Yếu tố tăng trưởng trong nuôi cấy mô

20. Trong giao tiếp tế bào, khi một tín hiệu được khuếch đại, điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ một phân tử tín hiệu tạo ra một phản ứng duy nhất
B. Một tín hiệu ban đầu kích hoạt một chuỗi các phản ứng, mỗi bước tạo ra nhiều phân tử hơn bước trước
C. Tín hiệu bị suy yếu nhanh chóng
D. Tín hiệu chỉ tác động lên một tế bào duy nhất

21. Tế bào gan nhận tín hiệu từ hormone glucagon để điều hòa chuyển hóa glucose. Đây là ví dụ về loại giao tiếp nào?

A. Giao tiếp qua tiếp xúc trực tiếp
B. Giao tiếp cận biên
C. Giao tiếp nội tiết
D. Giao tiếp tự tiết

22. Trong quá trình truyền tín hiệu qua synapse hóa học, chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường được giải phóng từ tiền synapse và liên kết với thụ thể trên hậu synapse?

A. ATP
B. Dopamine
C. Insulin
D. Glucagon

23. Hormone steroid như estrogen và testosterone truyền tín hiệu vào bên trong tế bào bằng cách nào?

A. Liên kết với thụ thể trên màng sinh chất
B. Đi xuyên qua màng sinh chất và liên kết với thụ thể nội bào
C. Được vận chuyển tích cực qua màng sinh chất
D. Bị phân hủy ngay lập tức sau khi tiếp xúc với màng sinh chất

24. Phản ứng "all-or-none" (tất cả hoặc không có gì) trong truyền tín hiệu thần kinh liên quan đến hiện tượng nào?

A. Sự giải phóng chậm rãi của chất dẫn truyền thần kinh
B. Sự thay đổi dần dần của điện thế màng
C. Sự đạt đến ngưỡng kích thích để tạo ra điện thế hoạt động
D. Sự phản hồi tiêu cực của hậu synapse

25. Quá trình truyền tín hiệu qua màng tế bào, ví dụ như tín hiệu liên kết với thụ thể kênh ion, có thể dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng nào trong tế bào?

A. Thay đổi cấu trúc DNA
B. Thay đổi điện thế màng do dòng chảy ion
C. Tăng cường tổng hợp protein
D. Phân hủy màng sinh chất

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phân hủy chất dẫn truyền thần kinh sau khi hoàn thành chức năng tại synapse có ý nghĩa gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

2. Sự liên kết giữa một phân tử tín hiệu và thụ thể của nó là đặc trưng bởi tính gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố tăng trưởng (growth factor) tác động lên tế bào bằng cách nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một hình thức giao tiếp trực tiếp giữa các tế bào thông qua các kênh protein xuyên màng, cho phép các phân tử nhỏ đi qua?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên bề mặt tế bào, bước tiếp theo thường là gì để truyền tín hiệu vào bên trong tế bào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các loại tín hiệu tế bào, loại nào có phạm vi tác động xa nhất và kéo dài nhất?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

7. Tế bào miễn dịch giao tiếp với nhau để phối hợp phản ứng miễn dịch thông qua các loại phân tử tín hiệu nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

8. Tế bào thực vật nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài, ví dụ như ánh sáng, thông qua các cấu trúc nào?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

9. Khi một thụ thể liên kết với một phân tử tín hiệu và gây ra sự thay đổi về hình dạng của nó, đây là một ví dụ của quá trình:

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

10. Trong giao tiếp nội tiết, hormone di chuyển đến các tế bào đích thông qua con đường nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

11. Sự khử cực của màng tế bào thần kinh là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một tế bào bị tổn thương, nó có thể giải phóng các phân tử tín hiệu để cảnh báo các tế bào lân cận. Đây là ví dụ về loại giao tiếp tế bào nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

13. Tế bào B trong hệ miễn dịch giao tiếp với tế bào T hỗ trợ thông qua việc trình diện kháng nguyên trên bề mặt của chúng. Đây là một ví dụ về loại giao tiếp nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

14. Các thụ thể liên kết protein G (GPCRs) là một lớp thụ thể lớn đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết nhiều loại tín hiệu ngoại bào, bao gồm:

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

15. Vai trò của các enzyme kinase trong con đường truyền tín hiệu tế bào là gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quá trình truyền tín hiệu tế bào, phân tử truyền tin thứ cấp (second messenger) có vai trò gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

17. Tế bào thần kinh cảm giác truyền tín hiệu từ thụ thể đến hệ thần kinh trung ương thông qua các xung điện hóa gọi là gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quá trình truyền tín hiệu thần kinh, sự tái cực của màng tế bào sau điện thế hoạt động chủ yếu là do:

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

19. Pheromone là gì và chúng đóng vai trò gì trong giao tiếp giữa các sinh vật?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

20. Trong giao tiếp tế bào, khi một tín hiệu được khuếch đại, điều này có nghĩa là gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

21. Tế bào gan nhận tín hiệu từ hormone glucagon để điều hòa chuyển hóa glucose. Đây là ví dụ về loại giao tiếp nào?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình truyền tín hiệu qua synapse hóa học, chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường được giải phóng từ tiền synapse và liên kết với thụ thể trên hậu synapse?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

23. Hormone steroid như estrogen và testosterone truyền tín hiệu vào bên trong tế bào bằng cách nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

24. Phản ứng all-or-none (tất cả hoặc không có gì) trong truyền tín hiệu thần kinh liên quan đến hiện tượng nào?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 17 Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

25. Quá trình truyền tín hiệu qua màng tế bào, ví dụ như tín hiệu liên kết với thụ thể kênh ion, có thể dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng nào trong tế bào?