1. Trong chu kỳ tế bào, yếu tố nào có vai trò chính trong việc xác định thời điểm tế bào bắt đầu phân chia?
A. Nồng độ oxy trong môi trường.
B. Sự tích lũy các yếu tố tăng trưởng và tín hiệu nội bào.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Độ ẩm của môi trường.
2. Một tế bào trải qua chu kỳ tế bào bình thường, bắt đầu từ G1 với 20 nhiễm sắc thể. Sau khi hoàn thành nguyên phân và tế bào chất phân chia, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 10 nhiễm sắc thể.
B. 20 nhiễm sắc thể.
C. 40 nhiễm sắc thể.
D. 20 nhiễm sắc thể kép.
3. Trong quá trình nguyên phân, các sợi tơ phân bào được hình thành từ cấu trúc nào?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Trung thể (centrosome) và vi ống.
D. Bộ máy Golgi.
4. Trong chu kỳ tế bào, sự phân chia nhân (mitosis) bao gồm các kỳ nào theo đúng thứ tự?
A. Kỳ trung gian, kỳ đầu, kỳ giữa, kỳ sau, kỳ cuối.
B. Kỳ đầu, kỳ sau, kỳ giữa, kỳ cuối.
C. Kỳ đầu, kỳ giữa, kỳ sau, kỳ cuối.
D. Kỳ giữa, kỳ đầu, kỳ sau, kỳ cuối.
5. Protein p21 là một ví dụ về chất ức chế chu kỳ tế bào, nó hoạt động bằng cách nào?
A. Gắn vào và hoạt hóa CDK.
B. Gắn vào và ức chế hoạt động của CDK-cyclin.
C. Thúc đẩy sự phân giải cyclin.
D. Kích thích sự hình thành phức hợp APC/C.
6. Nếu một tế bào không thể hoàn thành quá trình nhân đôi DNA trong giai đoạn S, điểm kiểm soát nào sẽ ngăn chặn tế bào tiến vào giai đoạn M?
A. Điểm kiểm soát G1
B. Điểm kiểm soát G2
C. Điểm kiểm soát thoi phân bào
D. Điểm kiểm soát G0
7. Nếu quá trình phân chia tế bào chất (cytokinesis) không diễn ra sau khi nhân đã phân chia, kết quả sẽ là gì?
A. Một tế bào con đơn bội.
B. Một tế bào chứa nhiều nhân.
C. Hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể khác nhau.
D. Tế bào sẽ ngừng phân chia vĩnh viễn.
8. Tại kỳ giữa của nguyên phân, các nhiễm sắc thể có đặc điểm gì?
A. Các nhiễm sắc thể tháo xoắn và màng nhân tan rã.
B. Các nhiễm sắc thể xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào.
C. Các nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn và màng nhân vẫn còn.
D. Các nhiễm sắc thể chị em tách nhau và di chuyển về hai cực.
9. Điểm kiểm soát chu kỳ tế bào nào chịu trách nhiệm đảm bảo tất cả các nhiễm sắc thể đã gắn vào thoi phân bào trước khi tế bào bước vào giảm phân?
A. Điểm kiểm soát G1
B. Điểm kiểm soát G2
C. Điểm kiểm soát Giai đoạn M (thoi phân bào)
D. Điểm kiểm soát cuối Giai đoạn S
10. Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ chu kỳ tế bào lại quan trọng đối với các sinh vật đa bào?
A. Để đảm bảo tế bào sinh trưởng không ngừng.
B. Để duy trì sự ổn định bộ gen và ngăn ngừa sự phát triển của khối u.
C. Để tăng tốc độ phân chia tế bào.
D. Để giảm thiểu nhu cầu năng lượng của tế bào.
11. Phân chia tế bào chất (cytokinesis) ở tế bào động vật và tế bào thực vật có điểm khác biệt cơ bản nào?
A. Tế bào động vật hình thành vách ngăn, tế bào thực vật hình thành eo thắt.
B. Tế bào động vật hình thành eo thắt, tế bào thực vật hình thành vách ngăn.
C. Cả hai loại tế bào đều hình thành eo thắt.
D. Cả hai loại tế bào đều hình thành vách ngăn.
12. Sự phân chia nhiễm sắc thể chị em diễn ra ở kỳ nào của nguyên phân?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
13. Đâu là một trong những chức năng chính của các túi nhỏ (vesicles) vận chuyển protein trong chu kỳ tế bào?
A. Phân giải các chất thải.
B. Vận chuyển các protein điều hòa chu kỳ tế bào đến vị trí chức năng.
C. Bảo vệ DNA khỏi tổn thương.
D. Tạo năng lượng cho tế bào.
14. Sự rối loạn trong điểm kiểm soát chu kỳ tế bào có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tế bào sinh trưởng nhanh hơn.
B. Tế bào có khả năng bị ung thư.
C. Tế bào chết theo chương trình (apoptosis).
D. Tế bào chuyển sang trạng thái G0.
15. Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ sau (anaphase) của nguyên phân?
A. Các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại và xếp thành hai hàng.
B. Các nhiễm sắc thể chị em tách nhau tại tâm động và di chuyển về hai cực tế bào.
C. Màng nhân xuất hiện trở lại bao bọc vật chất di truyền.
D. Các nhiễm sắc thể tháo xoắn và dãn ra.
16. Giai đoạn M (Mitotic phase) bao gồm hai quá trình chính là gì?
A. Nhân đôi DNA và phân chia tế bào chất.
B. Phân chia nhân (mitosis) và phân chia tế bào chất (cytokinesis).
C. Gấp cuộn nhiễm sắc thể và tháo xoắn DNA.
D. Tổng hợp protein và sinh trưởng tế bào.
17. Sự kiện nào sau đây KHÔNG thuộc về giai đoạn G1?
A. Tăng sinh tổng hợp protein.
B. Nhân đôi DNA.
C. Tăng kích thước tế bào.
D. Hoàn thành chức năng sinh lý của tế bào.
18. Trong chu kỳ tế bào, giai đoạn nào được coi là giai đoạn sinh trưởng chính của tế bào và chuẩn bị cho sự phân chia?
A. Giai đoạn M (Mitotic phase)
B. Giai đoạn S (Synthesis phase)
C. Giai đoạn G1 (Gap 1 phase)
D. Giai đoạn G2 (Gap 2 phase)
19. Sự kiện quan trọng nhất xảy ra trong giai đoạn S của chu kỳ tế bào là gì?
A. Tế bào tăng kích thước đáng kể.
B. Các bào quan được nhân đôi.
C. DNA của tế bào được nhân đôi.
D. Tế bào chuẩn bị tháo xoắn nhiễm sắc thể.
20. Nếu một tế bào có 2n = 16 nhiễm sắc thể trong giai đoạn G1, thì ở cuối giai đoạn S, số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào đó là bao nhiêu?
A. 8 nhiễm sắc thể.
B. 16 nhiễm sắc thể.
C. 32 nhiễm sắc thể.
D. 64 nhiễm sắc thể.
21. Tế bào ở trạng thái nghỉ (G0) có đặc điểm gì?
A. Tế bào đang tích cực phân chia.
B. Tế bào đã ngừng phân chia và không còn ở trong chu kỳ tế bào.
C. Tế bào chỉ thực hiện chức năng sinh trưởng.
D. Tế bào đang trong quá trình nhân đôi DNA.
22. Giai đoạn G2 của chu kỳ tế bào đóng vai trò gì trong quá trình phân bào?
A. Tế bào ngừng sinh trưởng và phân chia.
B. Tế bào tiếp tục sinh trưởng và tổng hợp protein cần thiết cho quá trình phân bào.
C. DNA được gấp lại và ngưng tụ thành nhiễm sắc thể.
D. Màng nhân bắt đầu tan rã.
23. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hai tế bào con nhận được bộ nhiễm sắc thể giống hệt nhau sau quá trình nguyên phân?
A. Sự co xoắn của nhiễm sắc thể.
B. Sự hình thành thoi phân bào.
C. Sự di chuyển của các nhiễm sắc thể chị em về hai cực khác nhau.
D. Sự tháo xoắn của nhiễm sắc thể ở kỳ cuối.
24. Vai trò của các protein ức chế (như p53) trong chu kỳ tế bào là gì?
A. Thúc đẩy tế bào chuyển từ G1 sang S.
B. Ngăn chặn sự phân chia của tế bào nếu DNA bị tổn thương.
C. Kích hoạt sự phân ly của nhiễm sắc thể chị em.
D. Thúc đẩy sự hình thành thoi phân bào.
25. Các cyclin và CDK (Cyclin-dependent kinases) có vai trò gì trong việc điều hòa chu kỳ tế bào?
A. Chúng là các enzyme phân giải DNA.
B. Chúng là các protein điều hòa sự chuyển tiếp giữa các giai đoạn của chu kỳ tế bào.
C. Chúng kích thích sự phân chia tế bào chất.
D. Chúng trực tiếp tham gia vào quá trình nhân đôi DNA.