1. Hiện tượng hợp nhất của hai giao tử đơn bội (n) để tạo thành hợp tử lưỡng bội (2n) được gọi là gì?
A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Sinh sản vô tính
2. Tế bào sinh tinh của một loài có 2n = 20. Sau quá trình giảm phân, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tinh trùng là bao nhiêu?
A. 20 nhiễm sắc thể đơn.
B. 10 nhiễm sắc thể kép.
C. 20 nhiễm sắc thể kép.
D. 10 nhiễm sắc thể đơn.
3. Trong giảm phân I, hiện tượng các NST kép trong cặp tương đồng bắt cặp với nhau và có thể trao đổi các đoạn cromatit xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ sau I
B. Kỳ đầu I
C. Kỳ cuối I
D. Kỳ giữa I
4. Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào chỉ xảy ra một lần duy nhất?
A. Sự nhân đôi ADN.
B. Sự phân ly của các NST kép.
C. Sự phân ly của các NST đơn.
D. Sự xếp hàng của các NST kép ở mặt phẳng xích đạo.
5. Quá trình giảm phân có ý nghĩa gì đối với sự sinh sản hữu tính ở sinh vật?
A. Tạo ra các tế bào sinh dưỡng.
B. Giữ ổn định bộ NST qua các thế hệ.
C. Tạo ra các giao tử đơn bội.
D. Phục hồi bộ NST lưỡng bội của loài.
6. Trong giảm phân II, sự giống nhau với quá trình nguyên phân là gì?
A. Xảy ra trao đổi chéo.
B. NST kép xếp thành 2 hàng ở mặt phẳng xích đạo.
C. NST kép tách nhau thành NST đơn và di chuyển về hai cực.
D. Số lượng NST trong tế bào con bằng tế bào mẹ.
7. Tác động của các tác nhân đột biến như colchicine lên quá trình phân bào là gì?
A. Thúc đẩy sự phân ly của các NST kép.
B. Ức chế sự hình thành thoi phân bào.
C. Làm tăng tốc độ nhân đôi ADN.
D. Kích thích sự trao đổi chéo.
8. Kết quả của quá trình giảm phân tạo ra bao nhiêu tế bào con và bộ NST của các tế bào con này như thế nào so với tế bào mẹ ban đầu?
A. 2 tế bào con, bộ NST giảm đi một nửa.
B. 4 tế bào con, bộ NST giảm đi một nửa.
C. 2 tế bào con, bộ NST giữ nguyên.
D. 4 tế bào con, bộ NST giữ nguyên.
9. Trong quá trình nguyên phân, nhiễm sắc thể (NST) xếp thành 2 hàng ở mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào tại kỳ nào?
A. Kỳ trung gian
B. Kỳ sau
C. Kỳ đầu
D. Kỳ giữa
10. Trong quá trình giảm phân, sự di chuyển của các nhiễm sắc thể đơn về hai cực của tế bào diễn ra ở kỳ nào?
A. Kỳ sau I
B. Kỳ giữa II
C. Kỳ sau II
D. Kỳ cuối II
11. Sự khác biệt về kết quả giữa nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Nguyên phân tạo ra tế bào đơn bội, giảm phân tạo ra tế bào lưỡng bội.
B. Nguyên phân tạo ra hai tế bào con giống mẹ, giảm phân tạo ra bốn tế bào con khác mẹ.
C. Nguyên phân tạo ra tế bào có bộ NST giống mẹ, giảm phân tạo ra tế bào có bộ NST giảm đi một nửa.
D. Nguyên phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
12. Trong nguyên phân, tại sao các nhiễm sắc thể kép lại xoắn lại và co ngắn?
A. Để tăng khả năng trao đổi chéo.
B. Để dễ dàng di chuyển về hai cực tế bào.
C. Để đảm bảo sự phân chia đồng đều ADN.
D. Để giải phóng năng lượng cho quá trình phân bào.
13. Sự phân li của các NST kép trong cặp tương đồng về hai cực của tế bào là đặc điểm của kỳ nào trong giảm phân I?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ giữa I
C. Kỳ sau I
D. Kỳ cuối I
14. Nếu một tế bào sinh vật có bộ NST 2n = 16, thì sau quá trình nguyên phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu NST?
A. 8 NST đơn.
B. 16 NST kép.
C. 8 NST kép.
D. 16 NST đơn.
15. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng không phân ly của các cặp NST trong quá trình giảm phân là gì?
A. Sự nhân đôi không hoàn chỉnh của ADN.
B. Sự hình thành thoi phân bào bất thường hoặc sự co rút của thoi phân bào không đồng đều.
C. Sự trao đổi chéo quá mức giữa các NST.
D. Tế bào mẹ có bộ NST lưỡng bội không hoàn chỉnh.
16. Sự kiện nào dưới đây là điểm khác biệt cơ bản giữa nguyên phân và giảm phân?
A. Tất cả các tế bào đều trải qua.
B. Số lần phân chia nhân và tế bào.
C. Sự co ngắn của nhiễm sắc thể.
D. Sự hình thành thoi phân bào.
17. Tại sao quá trình giảm phân lại quan trọng cho sự tiến hóa của các loài sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Tạo ra số lượng lớn cá thể.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền thông qua trao đổi chéo và tổ hợp NST tự do.
C. Giúp cơ thể sinh trưởng và phát triển.
D. Duy trì ổn định bộ NST qua các thế hệ.
18. Trong quá trình nguyên phân, để tạo ra 2 tế bào con, tế bào mẹ ban đầu cần thực hiện bao nhiêu lần phân chia?
A. 1 lần
B. 2 lần
C. 3 lần
D. 4 lần
19. Hiện tượng đa bội là gì?
A. Sự thay đổi về cấu trúc của NST.
B. Sự thay đổi về số lượng của một hoặc nhiều bộ NST.
C. Sự thay đổi vị trí của một đoạn NST.
D. Sự mất đi hoặc thêm vào một đoạn NST.
20. Tế bào động vật có những cấu trúc đặc trưng nào giúp tạo thành thoi phân bào trong nguyên phân?
A. Lục lạp và thành tế bào.
B. Trung thể và trung tâm.
C. Không bào và không bào trung tâm.
D. Riboxom và lưới nội chất.
21. Sự khác biệt giữa tế bào sinh dưỡng và tế bào sinh dục sơ khai về khả năng phân bào là gì?
A. Tế bào sinh dục sơ khai chỉ giảm phân, tế bào sinh dưỡng chỉ nguyên phân.
B. Cả hai loại tế bào đều có thể nguyên phân và giảm phân.
C. Tế bào sinh dưỡng chỉ nguyên phân, tế bào sinh dục sơ khai vừa nguyên phân vừa giảm phân.
D. Tế bào sinh dưỡng chỉ giảm phân, tế bào sinh dục sơ khai chỉ nguyên phân.
22. Sau khi hoàn thành giảm phân I, mỗi tế bào con sẽ có số lượng NST như thế nào so với tế bào mẹ ban đầu?
A. Bằng số lượng NST kép của tế bào mẹ.
B. Bằng một nửa số lượng NST kép của tế bào mẹ.
C. Bằng số lượng NST đơn của tế bào mẹ.
D. Bằng một nửa số lượng NST đơn của tế bào mẹ.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình tạo thoi phân bào ở tế bào thực vật trong nguyên phân?
A. Sợi protein.
B. Vùng khởi động.
C. Sự tiêu biến màng nhân.
D. Sự di chuyển của các thể nhiễm sắc.
24. Sự co ngắn của thoi phân bào và các sợi tơ vô sắc đã làm cho các nhiễm sắc thể kép tách nhau ở tâm động thành hai nhiễm sắc thể đơn và di chuyển về hai cực của tế bào diễn ra ở kỳ nào của nguyên phân?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ sau
C. Kỳ cuối
D. Kỳ giữa
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của quá trình nguyên phân ở tế bào nhân thực?
A. Số lượng NST trong tế bào con giống với tế bào mẹ.
B. Tạo ra các tế bào con có bộ NST lưỡng bội.
C. Xảy ra trao đổi chéo giữa các NST trong cặp tương đồng.
D. Mỗi tế bào con nhận được một số lượng NST giống nhau.