[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài 2 Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn sinh học
1. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của loại phân bón đến sự phát triển của cây đậu, việc đo chiều cao của cây đậu hàng tuần là để thu thập dữ liệu cho biến số nào?
A. Biến số độc lập.
B. Biến số kiểm soát.
C. Biến số phụ thuộc.
D. Biến số đối chứng.
2. Tại sao việc đọc các tài liệu khoa học đã được công bố lại quan trọng đối với một nhà nghiên cứu sinh học?
A. Để sao chép trực tiếp các kết quả.
B. Để tìm hiểu kiến thức nền, tránh lặp lại công việc đã có và phát triển ý tưởng mới.
C. Để chỉ lấy các phương pháp thí nghiệm.
D. Để xem các nhà khoa học khác đã mắc sai lầm gì.
3. Khi thiết kế một thí nghiệm, việc xây dựng một nhóm đối chứng là cần thiết để:
A. Tăng số lượng mẫu thử nghiệm.
B. So sánh với nhóm có can thiệp để đánh giá hiệu quả của biến số độc lập.
C. Làm cho thí nghiệm trở nên khó khăn hơn.
D. Đảm bảo tất cả các biến số đều thay đổi.
4. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất khi thực hiện một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm Sinh học?
A. Khả năng đoán kết quả.
B. Sự cẩn thận, tuân thủ quy trình và đảm bảo an toàn.
C. Khả năng sử dụng các thiết bị văn phòng.
D. Tốc độ thực hiện nhanh nhất có thể.
5. Để đánh giá một bài báo khoa học có đáng tin cậy hay không, người đọc nên chú ý đến yếu tố nào?
A. Số lượng hình ảnh minh họa.
B. Sự đồng tình của nhiều người đọc.
C. Nguồn gốc của bài báo, phương pháp nghiên cứu và tính khách quan của kết quả.
D. Độ dài của bài báo.
6. Đâu là phương pháp nghiên cứu sinh học mang tính quan sát và mô tả, ít có sự can thiệp trực tiếp vào đối tượng nghiên cứu?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp nghiên cứu tương quan.
C. Phương pháp quan sát.
D. Phương pháp phân tích dữ liệu.
7. Mục đích chính của việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần là gì?
A. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
B. Để tăng khả năng thu được kết quả mong muốn.
C. Để tăng độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.
D. Để tiết kiệm thời gian nghiên cứu.
8. Trong học tập, kỹ năng sơ đồ hóa (mind mapping) giúp ích cho người học Sinh học như thế nào?
A. Tạo ra các bản đồ không liên quan đến nội dung bài học.
B. Giúp kết nối các ý tưởng, khái niệm và cấu trúc thông tin một cách trực quan.
C. Chỉ dùng để vẽ hình trang trí.
D. Làm cho bài học trở nên tốn thời gian hơn.
9. Một nhà sinh vật học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời đến sự quang hợp của cây. Anh ta trồng hai nhóm cây: một nhóm dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ và một nhóm trong bóng tối. Các yếu tố khác như loại đất, nước, và nhiệt độ được giữ nguyên. Biến số nào là biến số độc lập trong nghiên cứu này?
A. Tốc độ quang hợp của cây.
B. Lượng nước tưới cho cây.
C. Loại đất trồng.
D. Lượng ánh sáng mặt trời nhận được.
10. Khi một nhà khoa học mô tả một phương pháp thí nghiệm, điều quan trọng là:
A. Chỉ mô tả những gì đã thành công.
B. Mô tả chi tiết, rõ ràng để người khác có thể lặp lại thí nghiệm.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
D. Giữ bí mật về các bước thực hiện.
11. Phương pháp nào giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của một hệ thống sinh học bằng cách xem xét các thành phần cấu tạo và mối quan hệ giữa chúng?
A. Phương pháp quan sát.
B. Phương pháp thực nghiệm.
C. Phương pháp phân tích hệ thống.
D. Phương pháp nghiên cứu tương quan.
12. Nghiên cứu nào sau đây thường tập trung vào việc tìm hiểu mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều biến số mà không nhất thiết thiết lập mối quan hệ nhân quả?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu mô tả.
D. Nghiên cứu trường hợp.
13. Yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi trong suốt quá trình thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả?
A. Biến số độc lập.
B. Biến số phụ thuộc.
C. Biến số kiểm soát.
D. Kết quả thí nghiệm.
14. Đâu là đặc điểm của một câu hỏi nghiên cứu khoa học tốt?
A. Quá chung chung và không thể kiểm chứng.
B. Có thể trả lời bằng Có hoặc Không.
C. Cụ thể, có thể kiểm chứng và có liên quan đến một vấn đề sinh học.
D. Dựa trên ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
15. Trong nghiên cứu sinh học, bước đầu tiên sau khi quan sát hiện tượng là gì?
A. Thiết kế thí nghiệm.
B. Đặt câu hỏi nghiên cứu.
C. Thu thập dữ liệu.
D. Phân tích kết quả.
16. Trong các phương pháp học tập môn Sinh học, phương pháp nào khuyến khích sự tương tác và trao đổi kiến thức giữa các học viên?
A. Học cá nhân.
B. Đọc sách giáo khoa.
C. Thảo luận nhóm.
D. Nghe giảng thụ động.
17. Trong quá trình học tập môn Sinh học, việc ghi chép có vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là sao chép lại nội dung.
B. Giúp củng cố kiến thức, hệ thống hóa thông tin và hỗ trợ ghi nhớ lâu hơn.
C. Làm chậm quá trình học tập.
D. Chỉ cần thiết khi có bài kiểm tra.
18. Giả thuyết khoa học là gì?
A. Một câu trả lời đã được chứng minh.
B. Một phán đoán có thể kiểm chứng được về mối quan hệ giữa các biến số.
C. Một sự thật hiển nhiên không cần kiểm chứng.
D. Kết quả cuối cùng của một thí nghiệm.
19. Biến số nào trong thí nghiệm được nhà khoa học thay đổi một cách có chủ đích để quan sát ảnh hưởng của nó?
A. Biến số phụ thuộc.
B. Biến số độc lập.
C. Biến số kiểm soát.
D. Biến số được đo lường.
20. Khi một nhà khoa học đưa ra kết luận dựa trên dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm, kết luận đó cần phải dựa trên cơ sở nào?
A. Ý kiến cá nhân của nhà khoa học.
B. Các bằng chứng khoa học thu thập được từ dữ liệu.
C. Sự đồng thuận của mọi người xung quanh.
D. Các giả thuyết ban đầu mà không cần kiểm chứng.
21. Nhà sinh vật học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời đến sự quang hợp của cây. Anh ta trồng hai nhóm cây: một nhóm dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ và một nhóm trong bóng tối. Các yếu tố khác như loại đất, nước, và nhiệt độ được giữ nguyên. Tốc độ quang hợp của cây trong trường hợp này là biến số gì?
A. Biến số độc lập.
B. Biến số kiểm soát.
C. Biến số phụ thuộc.
D. Biến số nhiễu.
22. Nếu một thí nghiệm cho kết quả không phù hợp với giả thuyết ban đầu, nhà khoa học nên làm gì?
A. Bỏ qua kết quả đó vì nó sai.
B. Sửa đổi dữ liệu để phù hợp với giả thuyết.
C. Xem xét lại phương pháp thí nghiệm, các biến số hoặc điều chỉnh giả thuyết.
D. Ngừng nghiên cứu ngay lập tức.
23. Đâu là bước cuối cùng trong quy trình nghiên cứu khoa học?
A. Đặt câu hỏi.
B. Thiết kế thí nghiệm.
C. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.
D. Xây dựng giả thuyết.
24. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để mô tả chi tiết về một cá thể, một nhóm hoặc một sự kiện cụ thể trong sinh học?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp nghiên cứu tương quan.
C. Phương pháp quan sát.
D. Phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study).
25. Trong một thí nghiệm, nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của vi khuẩn. Nếu nhà khoa học tăng nhiệt độ, tốc độ phát triển của vi khuẩn được xem là biến số gì?
A. Biến số độc lập.
B. Biến số kiểm soát.
C. Biến số phụ thuộc.
D. Biến số đối chứng.