1. Vi sinh vật nào được ứng dụng để sản xuất vitamin B12?
A. Nấm mốc
B. Vi khuẩn Propionibacterium freudenreichii
C. Vi khuẩn lam
D. Vi khuẩn E. coli
2. Vi sinh vật nào được sử dụng trong quá trình ủ chua thức ăn chăn nuôi (silage)?
A. Vi khuẩn gây bệnh
B. Vi khuẩn lactic
C. Vi khuẩn sinh enzyme xenlulozơ
D. Vi khuẩn hiếu khí
3. Tại sao vi sinh vật lại quan trọng trong quá trình ủ phân compost?
A. Chúng chỉ làm tăng mùi hôi của nguyên liệu
B. Chúng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất dinh dưỡng đơn giản, dễ tiêu hóa cho cây trồng
C. Chúng làm chậm quá trình phân hủy
D. Chúng chỉ có hại cho quá trình ủ phân
4. Trong công nghệ sản xuất ethanol sinh học, vai trò của nấm men là gì?
A. Phân giải xenlulozơ thành đường
B. Lên men đường thành ethanol
C. Cố định CO2
D. Sản xuất protein đơn bào
5. Vi sinh vật nào được sử dụng trong công nghệ sản xuất enzyme protease?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm mốc Aspergillus niger
C. Vi khuẩn Bacillus
D. Nấm men
6. Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic lại giúp kéo dài thời gian sử dụng?
A. Vi sinh vật lên men lactic cạnh tranh dinh dưỡng với vi sinh vật gây thối
B. Vi sinh vật lên men lactic tạo ra môi trường có pH thấp và sản phẩm phụ ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại
C. Vi sinh vật lên men lactic phân hủy các chất dinh dưỡng khiến vi sinh vật gây hại không phát triển được
D. Vi sinh vật lên men lactic sinh ra khí oxy làm chậm quá trình phân hủy
7. Vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất enzyme cellulase, một enzyme quan trọng trong công nghiệp?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men
C. Vi khuẩn, nấm mốc có khả năng phân giải xenlulozơ (ví dụ: Trichoderma reesei)
D. Vi khuẩn cố định đạm
8. Trong quá trình sản xuất phân bón sinh học, loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để tăng cường khả năng hấp thụ lân của cây trồng?
A. Vi khuẩn cố định đạm
B. Vi khuẩn chuyển hóa lân (phosphobacteria)
C. Nấm men
D. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis
9. Enzyme amylase, được sản xuất bởi nhiều loại vi sinh vật, có ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?
A. Sản xuất sữa chua
B. Công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là sản xuất bánh mì và bia (phân giải tinh bột)
C. Sản xuất phân bón hữu cơ
D. Xử lý chất thải công nghiệp
10. Vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy xác chết và chất thải hữu cơ trong tự nhiên?
A. Vi khuẩn quang hợp
B. Vi khuẩn lam
C. Vi khuẩn và nấm hoại sinh
D. Vi khuẩn cố định đạm
11. Trong quá trình sản xuất bia, loại vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình lên men đường thành ethanol và CO2?
A. Vi khuẩn Acetobacter
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
C. Vi khuẩn Bacillus subtilis
D. Vi khuẩn Nitrosomonas
12. Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất sữa chua?
A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn lactic như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus
C. Nấm mốc Penicillium camemberti
D. Vi khuẩn E. coli
13. Vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất axit citric?
A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn lactic
C. Nấm mốc Aspergillus niger
D. Vi khuẩn E. coli
14. Trong công nghệ xử lý nước thải, vai trò của vi sinh vật hiếu khí là gì?
A. Chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành khí metan
B. Phân giải các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng thành CO2, H2O và các chất khoáng
C. Cố định đạm trong nước thải
D. Sản xuất kháng sinh
15. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất kháng sinh penicillin?
A. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis
B. Nấm mốc Penicillium notatum hoặc Penicillium chrysogenum
C. Vi khuẩn Rhizobium
D. Vi khuẩn Clostridium botulinum
16. Trong nông nghiệp, vai trò chính của vi khuẩn cố định đạm như Rhizobium là gì?
A. Phân giải xenlulozơ trong đất
B. Chuyển hóa đạm khí quyển thành dạng amoniac mà cây có thể hấp thụ
C. Tổng hợp vitamin cho cây
D. Kích thích sự phát triển của rễ
17. Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất thuốc kháng sinh có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa cho con người
B. Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, cứu sống hàng triệu người
C. Cải thiện chất lượng đất trồng
D. Sản xuất các loại thực phẩm chức năng
18. Tại sao vi sinh vật lại được sử dụng để sản xuất enzyme papain?
A. Papain là enzyme phân giải tinh bột
B. Papain là enzyme phân giải protein, được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và y học
C. Papain là enzyme phân giải chất béo
D. Papain là enzyme phân giải xenlulozơ
19. Vi sinh vật nào được dùng để sản xuất enzyme lipase?
A. Vi khuẩn lactic
B. Vi khuẩn Bacillus
C. Nấm mốc Aspergillus
D. Cả 2 và 3
20. Vai trò của nấm men trong sản xuất bánh mì là gì?
A. Làm tăng độ chua của bột
B. Tạo ra khí CO2 làm bột nở phồng và tạo hương vị đặc trưng
C. Phân giải protein trong bột mì
D. Tăng cường độ ẩm cho bánh
21. Trong quá trình sản xuất giấm ăn, vi sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa ethanol thành axit axetic?
A. Nấm men
B. Vi khuẩn Acetobacter
C. Nấm mốc
D. Vi khuẩn E. coli
22. Vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất vaccine phòng bệnh?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men Saccharomyces
C. Các chủng vi khuẩn hoặc virus đã bị làm yếu hoặc bất hoạt
D. Vi khuẩn cố định đạm
23. Trong lĩnh vực y học, ngoài sản xuất kháng sinh, vi sinh vật còn có ứng dụng nào quan trọng khác?
A. Tạo ra các hợp chất gây bệnh
B. Sản xuất vaccine và enzyme trị liệu
C. Gây ô nhiễm môi trường bệnh viện
D. Phân hủy vật liệu y tế
24. Ứng dụng nào của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường được gọi là công nghệ sinh học?
A. Sản xuất kháng sinh
B. Lên men làm bánh mì
C. Sử dụng vi sinh vật để phân giải các chất độc hại
D. Sản xuất vaccine
25. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp vì khả năng gì?
A. Cố định đạm cho cây trồng
B. Sản xuất phân bón sinh học
C. Tiêu diệt các loại sâu hại cây trồng bằng cách sản sinh độc tố
D. Phân giải chất thải hữu cơ