1. Phân tử nào sau đây có vai trò chính trong việc vận chuyển oxy trong máu của động vật?
A. Albumin
B. Hemoglobin
C. Collagen
D. Keratin
2. Các phân tử lipid có đặc điểm chung là:
A. Tan trong nước và không tan trong dung môi hữu cơ.
B. Không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ.
C. Tan trong nước và dung môi hữu cơ.
D. Không tan trong cả nước và dung môi hữu cơ.
3. Đâu là một ví dụ về polysaccharide cấu trúc ở thành tế bào thực vật?
A. Tinh bột
B. Glycogen
C. Cellulose
D. Chitin
4. Chức năng chính của protein trong tế bào bao gồm tất cả các chức năng sau, NGOẠI TRỪ:
A. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa (enzyme).
B. Vận chuyển các chất qua màng.
C. Lưu trữ thông tin di truyền.
D. Cung cấp năng lượng tạm thời.
5. Sự gấp cuộn ba chiều của chuỗi polypeptide để tạo thành cấu trúc không gian đặc trưng cho từng loại protein được gọi là:
A. Cấu trúc bậc 1
B. Cấu trúc bậc 2
C. Cấu trúc bậc 3
D. Cấu trúc bậc 4
6. Đâu là vai trò quan trọng nhất của các nucleotide trong tế bào?
A. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động.
B. Thành phần cấu tạo của axit nucleic (DNA, RNA).
C. Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào.
D. Cả A, B và C đều đúng.
7. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong gen có thể dẫn đến sự thay đổi trình tự axit amin trong protein, làm thay đổi chức năng của protein đó. Hiện tượng này minh chứng cho vai trò của:
A. Tính đa dạng của carbohydrate.
B. Tính đặc hiệu của enzyme.
C. Mối quan hệ giữa trình tự nucleotide và trình tự axit amin.
D. Tính kị nước của lipid.
8. Loại đường nào đóng vai trò là đơn vị năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào?
A. Saccarozơ
B. Lactose
C. Glucozơ
D. Fructozơ
9. Đâu là ví dụ về một polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?
A. Glycogen
B. Cellulose
C. Tinh bột
D. Chitin
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các loại phân tử cacbonhidrat trong tế bào?
A. Chứa các nguyên tố C, H, O theo tỉ lệ (CH2O)n.
B. Có thể tồn tại dưới dạng đơn phân (monosaccharide) hoặc đa phân (polysaccharide).
C. Đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng dự trữ cho tế bào.
D. Là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất.
11. Phân tử nào sau đây là một loại đường đơn (monosaccharide)?
A. Saccarozơ
B. Tinh bột
C. Glucozơ
D. Cellulozơ
12. Trong tế bào, loại phân tử sinh học nào đóng vai trò là vật liệu di truyền chính, mang thông tin mã hóa cho các protein và các phân tử chức năng khác?
A. Lipit
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Axit nucleic
13. Một phân tử axit béo no sẽ có đặc điểm nào sau đây?
A. Chứa các liên kết đôi C=C trong mạch cacbon.
B. Thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.
C. Tất cả các nguyên tử cacbon trong mạch đều liên kết đơn với nhau.
D. Có khả năng phản ứng thế dễ dàng.
14. Liên kết hóa học chủ yếu hình thành giữa các đơn phân axit amin để tạo thành chuỗi polypeptide là:
A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết cộng hóa trị (liên kết peptide)
D. Liên kết van der Waals
15. Trong các loại phân tử sinh học, phân tử nào có vai trò chính trong việc cấu tạo nên các kháng thể giúp bảo vệ cơ thể?
A. Nucleic acid
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Protein
16. Trong cấu trúc của DNA, nguyên tắc bổ sung A luôn bắt cặp với T và G luôn bắt cặp với X thể hiện điều gì?
A. Sự đa dạng của vật liệu di truyền.
B. Tính đặc hiệu trong liên kết giữa các bazơ nitơ.
C. Khả năng tổng hợp protein của tế bào.
D. Sự khác biệt giữa DNA và RNA.
17. Trong quá trình tổng hợp protein, trình tự các nucleotide trên mRNA được dịch mã thành trình tự các axit amin dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc bổ sung A-T, G-X.
B. Nguyên tắc mã di truyền (codon).
C. Nguyên tắc đơn phân của axit nucleic.
D. Nguyên tắc tự sao của DNA.
18. Phân tử nào sau đây là một ví dụ về steroid, một loại lipid có chức năng quan trọng trong cấu trúc màng tế bào và làm hormone?
A. Phospholipid
B. Triglyceride
C. Cholesterol
D. Carotenoid
19. Tại sao các axit béo không no thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng?
A. Do có nhiều liên kết cộng hóa trị.
B. Do có các liên kết đôi C=C làm mạch cacbon bị uốn cong.
C. Do có nhóm cacboxyl phân cực mạnh.
D. Do có cấu trúc phân nhánh.
20. Chức năng của phospholipid trong màng sinh chất là:
A. Vận chuyển các chất qua màng.
B. Tạo bộ khung cấu trúc cho tế bào.
C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
D. Tạo nên lớp kép cấu trúc của màng.
21. Chức năng của glucagon trong cơ thể người liên quan đến loại phân tử sinh học nào?
A. Lipit
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Axit nucleic
22. Enzyme là một loại protein có chức năng đặc biệt là:
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động.
B. Tăng tốc độ phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao.
C. Tham gia vào quá trình lưu trữ thông tin di truyền.
D. Xây dựng các cấu trúc tế bào.
23. Nếu một đoạn mạch DNA có trình tự là 5-ATGCGTAC-3, thì trình tự bổ sung trên mạch đối diện sẽ là:
A. 5-TACGCATG-3
B. 3-TACGCATG-5
C. 5-UACGC AUG-3
D. 3-ATGCGTAC-5
24. Loại phân tử sinh học nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc dự trữ năng lượng dài hạn dưới dạng giọt mỡ?
A. Carbohydrate phức tạp
B. Lipit (chất béo)
C. Nucleic acid
D. Amino acid
25. Trong cấu trúc của một phân tử protein, các chuỗi bên (nhóm R) của các axit amin có thể tương tác với nhau thông qua các loại liên kết nào để tạo nên cấu trúc bậc hai và bậc ba?
A. Chỉ liên kết peptide.
B. Liên kết hydro, liên kết ion, liên kết cộng hóa trị và tương tác kị nước.
C. Chỉ liên kết cộng hóa trị.
D. Chỉ liên kết hydro.