1. Trong tế bào nhân thực, hệ thống nội màng bao gồm các bào quan nào sau đây?
A. Ti thể, lục lạp, ribosome
B. Lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome, không bào
C. Nhân, trung thể, ribosome
D. Màng sinh chất, ti thể, lục lạp
2. Thành phần nào của màng sinh chất có vai trò nhận biết tế bào và là nơi tiếp nhận các tín hiệu từ môi trường ngoài?
A. Phospholipid kép
B. Protein thụ thể
C. Cholesterol
D. Glycoprotein
3. Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò như hàng rào ngăn cách môi trường bên trong và bên ngoài tế bào?
A. Protein xuyên màng
B. Lớp phospholipid kép
C. Carbohydrate
D. Cholesterol
4. Mô hình nào mô tả cấu trúc màng sinh chất với các phân tử protein nằm rải rác trong lớp phospholipid kép?
A. Mô hình đơn lớp phospholipid
B. Mô hình khảm lỏng
C. Mô hình mạng lưới
D. Mô hình phân cực
5. Trong cơ chế khảm lỏng của màng sinh chất, các phân tử protein có thể di chuyển như thế nào?
A. Chỉ di chuyển theo một chiều cố định
B. Di chuyển tự do trong lớp phospholipid kép
C. Bị cố định tại chỗ bởi khung xương tế bào
D. Di chuyển theo con đường xuất bào
6. Quá trình nào giúp tế bào đưa các phân tử lớn hoặc các hạt từ bên ngoài vào bên trong tế bào bằng cách hình thành túi màng?
A. Vận chuyển thụ động
B. Vận chuyển chủ động
C. Nhập bào
D. Thẩm thấu
7. Bào quan nào ở tế bào thực vật có vai trò chứa nước, dự trữ chất dinh dưỡng, sắc tố và các sản phẩm thải?
A. Lục lạp
B. Ti thể
C. Không bào
D. Lysosome
8. Quá trình nào giúp tế bào loại bỏ các chất thải hoặc tiết ra các phân tử như hormone bằng cách sử dụng túi màng?
A. Nhập bào
B. Xuất bào
C. Khuếch tán
D. Vận chuyển chủ động
9. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phức tạp, bào quan nào chịu trách nhiệm phân giải các chất độc hại và các axit béo?
A. Ribosome
B. Peroxisome
C. Lysosome
D. Bộ máy Golgi
10. Tế bào thực vật có thành tế bào, còn tế bào động vật thì không. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì?
A. Chuyển động của tế bào
B. Trao đổi chất với môi trường
C. Tạo hình dạng ổn định, bảo vệ và chống chịu áp suất thẩm thấu
D. Nơi diễn ra quang hợp
11. Bào quan nào có hệ thống túi màng dẹp xếp chồng lên nhau, có chức năng tiếp nhận, biến đổi và đóng gói các sản phẩm của tế bào?
A. Lysosome
B. Không bào
C. Bộ máy Golgi
D. Trung thể
12. Chức năng chính của lysosome trong tế bào động vật là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Hô hấp tế bào
C. Phân giải các chất thải và bào quan già
D. Quang hợp
13. Bào quan nào có chức năng chính là thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng ATP?
A. Lưới nội chất
B. Ti thể
C. Ribosome
D. Không bào
14. Loại protein nào trên màng sinh chất có chức năng vận chuyển các chất qua màng, đôi khi cần năng lượng?
A. Protein thụ thể
B. Enzyme
C. Protein kênh và protein mang
D. Glycoprotein
15. Quá trình nào là bước đầu tiên trong việc chuyển thông tin di truyền từ gen sang protein?
A. Dịch mã
B. Nhân đôi DNA
C. Phiên mã
D. Biến nạp
16. Quá trình chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH diễn ra ở bào quan nào?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Peroxisome
17. Bào quan nào chứa vật liệu di truyền và điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Nhân tế bào
D. Ribosome
18. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, cần năng lượng và protein chuyên chở được gọi là gì?
A. Khuếch tán
B. Thẩm thấu
C. Vận chuyển chủ động
D. Lọc
19. Phân tử nào đóng vai trò là khung xương chính của màng sinh chất, tạo nên tính lỏng và tính thấm chọn lọc?
A. Protein
B. Cholesterol
C. Carbohydrate
D. Phospholipid kép
20. Vai trò của lưới nội chất trơn trong tế bào động vật là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid, thải độc và dự trữ canxi
C. Phân giải carbohydrate
D. Sản xuất năng lượng
21. Sự di chuyển của nước qua màng sinh chất từ vùng có thế nước cao đến vùng có thế nước thấp được gọi là gì?
A. Khuếch tán
B. Vận chuyển chủ động
C. Thẩm thấu
D. Nhập bào
22. Quá trình nào giúp tế bào tổng hợp các phân tử protein từ thông tin di truyền trên mRNA?
A. Phiên mã
B. Nhân đôi DNA
C. Dịch mã
D. Cộng hợp protein
23. Loại vận chuyển qua màng tế bào nào không tiêu tốn năng lượng của tế bào?
A. Vận chuyển chủ động
B. Nhập bào
C. Xuất bào
D. Khuếch tán
24. Trong cấu trúc tế bào nhân thực, bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình hô hấp tế bào, sản xuất ATP?
A. Lưới nội chất
B. Không bào
C. Ti thể
D. Bộ máy Golgi
25. Thành phần nào của tế bào nhân sơ không có ở tế bào nhân thực?
A. Màng sinh chất
B. Chất tế bào
C. Ribosome
D. Vùng nhân (Nucleoid)