[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

1. Protein được cấu tạo từ các đơn phân nào sau đây?

A. Các axit amin.
B. Các nucleotide.
C. Các monosaccharide.
D. Các axit béo.

2. Cấu trúc bậc hai của protein được đặc trưng bởi sự hình thành các loại liên kết nào giữa các axit amin trong chuỗi polypeptide?

A. Liên kết hydro giữa các nhóm C=O và N-H của các axit amin ở xa nhau.
B. Liên kết peptide giữa các axit amin liền kề.
C. Liên kết disulfide giữa các gốc lưu huỳnh của cysteine.
D. Liên kết ion giữa các nhóm tích điện trái dấu.

3. Nucleic acid (axit nucleic) có chức năng chính là gì trong tế bào?

A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
B. Dự trữ năng lượng.
C. Cấu tạo màng sinh chất.
D. Xúc tác các phản ứng hóa học.

4. Lipid đơn giản nhất, bao gồm glycerol liên kết với ba axit béo, được gọi là gì?

A. Triglyceride.
B. Phospholipid.
C. Steroid.
D. Sáp.

5. Sự khác biệt giữa vitamin tan trong dầu và vitamin tan trong nước là gì?

A. Vitamin tan trong dầu được hấp thụ cùng lipid và có thể tích lũy trong cơ thể, còn vitamin tan trong nước dễ dàng đào thải qua nước tiểu.
B. Vitamin tan trong nước có cấu trúc phức tạp hơn vitamin tan trong dầu.
C. Vitamin tan trong dầu có khả năng chống oxy hóa mạnh hơn.
D. Vitamin tan trong nước không cần thiết cho cơ thể, chỉ vitamin tan trong dầu mới quan trọng.

6. Chitin là một loại polysaccharide có cấu trúc, thường tìm thấy ở đâu?

A. Thành tế bào của nấm và bộ xương ngoài của côn trùng, động vật giáp xác.
B. Lá cây và thân cây.
C. Màng tế bào của vi khuẩn.
D. Tóc và móng của động vật có vú.

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các nguyên tố hóa học cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính của sự sống?

A. Có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với nhiều nguyên tố khác.
B. Có số electron lớp ngoài cùng ít, dễ dàng nhường hoặc nhận electron.
C. Có khả năng tạo mạch carbon dài, phân nhánh và vòng.
D. Có khả năng tạo liên kết ion với nhau và với các nguyên tố khác.

8. Carbon có vai trò trung tâm trong cấu trúc của sự sống nhờ những đặc điểm nào sau đây?

A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với chính nó và các nguyên tố khác, tạo nên sự đa dạng của hợp chất hữu cơ.
B. Số electron lớp ngoài cùng là 4, chỉ có khả năng tạo hai liên kết cộng hóa trị.
C. Kích thước nguyên tử nhỏ bé, chỉ có thể tạo liên kết đơn.
D. Dễ dàng tham gia phản ứng oxi hóa-khử mạnh mẽ.

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm enzyme mất hoạt tính?

A. Thay đổi nhiệt độ hoặc pH vượt quá giới hạn tối ưu của enzyme.
B. Tăng nồng độ cơ chất.
C. Tăng nồng độ enzyme.
D. Giảm nhiệt độ môi trường.

10. Sự khác biệt cơ bản giữa carbohydrate và lipid là gì?

A. Carbohydrate có tỉ lệ Oxi so với Carbon và Hydro cao hơn Lipid.
B. Lipid luôn chứa nguyên tố Nitơ, còn Carbohydrate thì không.
C. Carbohydrate chủ yếu dự trữ năng lượng, còn Lipid thì không.
D. Lipid không tan trong nước, còn Carbohydrate thì tan tốt.

11. Tính chất nào của nước giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể hiệu quả?

A. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi lớn.
B. Khả năng tạo liên kết ion mạnh.
C. Tính dẫn điện cao.
D. Khả năng phân cực yếu.

12. Enzyme là loại đại phân tử sinh học nào?

A. Protein.
B. Carbohydrate.
C. Lipid.
D. Nucleic acid.

13. Chức năng chính của polysaccharide trong cơ thể sống là gì?

A. Dự trữ năng lượng và cấu trúc tế bào.
B. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
C. Truyền thông tin di truyền.
D. Vận chuyển các chất qua màng.

14. Axit béo no là axit béo có đặc điểm gì?

A. Tất cả các nguyên tử carbon trong chuỗi hydrocacbon của nó đều liên kết với số lượng nguyên tử hydro tối đa.
B. Có ít nhất một liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon trong chuỗi hydrocacbon.
C. Luôn có nhóm carboxyl (-COOH) gắn trực tiếp vào vòng benzene.
D. Có khả năng phản ứng mạnh với nước.

15. Cơ chế hoạt động của enzyme là gì?

A. Tạo phức hợp enzyme-cơ chất tại trung tâm hoạt động, làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng bằng cách phân giải ATP.
C. Thay đổi cấu trúc của chất nền bằng cách tạo liên kết cộng hóa trị tạm thời.
D. Ngăn chặn sự kết hợp của các chất ức chế.

16. Sự khác biệt giữa monosaccharide và polysaccharide là gì?

A. Monosaccharide là đường đơn, không thể thủy phân thành các đơn vị nhỏ hơn, còn polysaccharide là carbohydrate phức tạp được tạo thành từ nhiều monosaccharide.
B. Monosaccharide có vị ngọt, còn polysaccharide thì không.
C. Monosaccharide chỉ có ở thực vật, còn polysaccharide có ở cả thực vật và động vật.
D. Monosaccharide không tan trong nước, còn polysaccharide thì tan tốt.

17. ATP (Adenosine triphosphate) là một loại nucleotide có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

A. Là đồng tiền năng lượng của tế bào, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống.
B. Tham gia cấu trúc của màng sinh chất.
C. Lưu trữ thông tin di truyền của sinh vật.
D. Hoạt động như enzyme xúc tác cho phản ứng thủy phân.

18. Trong cấu trúc của một nucleotide, thành phần nào là bắt buộc?

A. Một nhóm phosphate, một đường pentose và một base nitơ.
B. Một nhóm phosphate, hai đường pentose và một base nitơ.
C. Một đường pentose và hai nhóm phosphate.
D. Chỉ một đường pentose và một base nitơ.

19. Nước có vai trò gì quan trọng nhất đối với sự sống?

A. Là dung môi phổ biến cho các phản ứng sinh hóa và vận chuyển chất.
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
C. Tham gia cấu tạo trực tiếp các loại protein.
D. Chỉ đóng vai trò phụ trợ trong các quá trình sinh học.

20. Sự biến tính protein là gì?

A. Sự thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein mà không làm mất liên kết peptide.
B. Sự phá vỡ hoàn toàn các liên kết peptide, làm protein mất chức năng.
C. Sự tổng hợp protein mới từ các axit amin.
D. Sự tăng cường hoạt tính xúc tác của protein.

21. Tế bào thực vật có thành tế bào bằng cellulose, chức năng chính của cellulose là gì?

A. Cung cấp độ cứng và bảo vệ cho tế bào.
B. Cho phép trao đổi chất với môi trường ngoài.
C. Tạo ra màu sắc cho tế bào.
D. Dự trữ năng lượng cho tế bào.

22. DNA (Deoxyribonucleic acid) khác với RNA (Ribonucleic acid) ở những điểm nào?

A. DNA có mạch kép, đường deoxyribose và base thymine (T); RNA có mạch đơn, đường ribose và base uracil (U).
B. DNA chỉ có một loại, còn RNA có nhiều loại khác nhau.
C. DNA có chức năng vận chuyển axit amin, còn RNA có chức năng lưu trữ thông tin di truyền.
D. DNA tham gia tổng hợp protein, còn RNA thì không.

23. Phân tử DNA có hình dạng xoắn kép là nhờ loại liên kết nào?

A. Liên kết hydro giữa các cặp base nitơ bổ sung (A-T, G-C).
B. Liên kết cộng hóa trị giữa các gốc đường và phosphate.
C. Liên kết peptide giữa các axit amin.
D. Liên kết disulfide giữa các nhóm thiol.

24. Phospholipid có vai trò quan trọng trong cấu tạo màng sinh chất vì chúng có tính chất gì đặc biệt?

A. Tính lưỡng cực, với đầu ưa nước và đuôi kị nước.
B. Khả năng tạo liên kết hydro mạnh mẽ với nước.
C. Tính phân cực cao, tan hoàn toàn trong nước.
D. Khả năng phân giải protein.

25. Vitamin là gì và chúng có vai trò như thế nào đối với cơ thể?

A. Là các hợp chất hữu cơ mà cơ thể không tự tổng hợp được hoặc tổng hợp không đủ, cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
B. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào.
C. Là các protein cấu trúc quan trọng của cơ thể.
D. Là các axit nucleic tham gia vào quá trình di truyền.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

1. Protein được cấu tạo từ các đơn phân nào sau đây?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

2. Cấu trúc bậc hai của protein được đặc trưng bởi sự hình thành các loại liên kết nào giữa các axit amin trong chuỗi polypeptide?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

3. Nucleic acid (axit nucleic) có chức năng chính là gì trong tế bào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

4. Lipid đơn giản nhất, bao gồm glycerol liên kết với ba axit béo, được gọi là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

5. Sự khác biệt giữa vitamin tan trong dầu và vitamin tan trong nước là gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

6. Chitin là một loại polysaccharide có cấu trúc, thường tìm thấy ở đâu?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các nguyên tố hóa học cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ chính của sự sống?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

8. Carbon có vai trò trung tâm trong cấu trúc của sự sống nhờ những đặc điểm nào sau đây?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây có thể làm enzyme mất hoạt tính?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

10. Sự khác biệt cơ bản giữa carbohydrate và lipid là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

11. Tính chất nào của nước giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể hiệu quả?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

12. Enzyme là loại đại phân tử sinh học nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

13. Chức năng chính của polysaccharide trong cơ thể sống là gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

14. Axit béo no là axit béo có đặc điểm gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

15. Cơ chế hoạt động của enzyme là gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt giữa monosaccharide và polysaccharide là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

17. ATP (Adenosine triphosphate) là một loại nucleotide có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

18. Trong cấu trúc của một nucleotide, thành phần nào là bắt buộc?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

19. Nước có vai trò gì quan trọng nhất đối với sự sống?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

20. Sự biến tính protein là gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

21. Tế bào thực vật có thành tế bào bằng cellulose, chức năng chính của cellulose là gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

22. DNA (Deoxyribonucleic acid) khác với RNA (Ribonucleic acid) ở những điểm nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tử DNA có hình dạng xoắn kép là nhờ loại liên kết nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

24. Phospholipid có vai trò quan trọng trong cấu tạo màng sinh chất vì chúng có tính chất gì đặc biệt?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 10 Bài Ôn tập chương 5

Tags: Bộ đề 1

25. Vitamin là gì và chúng có vai trò như thế nào đối với cơ thể?