[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc lai hữu tính giữa hai dòng thuần có thể không mang lại ưu thế lai rõ rệt?

A. Hai dòng bố mẹ có nguồn gốc di truyền xa nhau.
B. Hai dòng bố mẹ đều có các gen trội có lợi cho các tính trạng khác nhau.
C. Hai dòng bố mẹ có nguồn gốc di truyền gần nhau và có nhiều gen tương đồng.
D. Phép lai có sự tương tác cộng gộp giữa các gen.

2. Trong quy trình chọn tạo giống, việc đánh giá và phân tích các cá thể con lai ở thế hệ sau được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự ngẫu phối.
B. Xác định các cá thể mang kiểu gen và kiểu hình mong muốn để nhân giống.
C. Loại bỏ tất cả các gen lặn.
D. Thúc đẩy quá trình tiến hóa.

3. Để khắc phục hiện tượng bất thụ ở con lai lai xa, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

A. Nuôi cấy hạt phấn.
B. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng.
C. Gây đa bội hóa.
D. Chọn lọc cá thể.

4. Một nhà chọn giống muốn tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu tốt với điều kiện ngập úng kéo dài. Phương pháp lai hữu tính nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

A. Lai xa giữa lúa và ngô.
B. Lai gần giữa các giống lúa có nguồn gen khác nhau về tính trạng chống chịu ngập.
C. Lai xa giữa lúa và cây trồng khác có khả năng chịu ngập.
D. Lai nội với các giống lúa có năng suất cao.

5. Trong chọn tạo giống bằng lai hữu tính, việc nhân bản giống mới sau khi đã chọn lọc là cần thiết để?

A. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
B. Ổn định và duy trì các tính trạng mong muốn của giống mới.
C. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường.
D. Khuyến khích sự đột biến.

6. Thành tựu lai hữu tính đã tạo ra các giống vật nuôi có đặc điểm nổi bật nào?

A. Khả năng sinh sản chậm.
B. Tăng trưởng chậm, năng suất thấp.
C. Tăng trưởng nhanh, cho thịt, sữa, trứng nhiều hơn.
D. Sức đề kháng kém.

7. Khi lai hai dòng thuần chủng khác nhau về một cặp gen tương phản, tỉ lệ kiểu gen ở thế hệ F2 theo Mendel là bao nhiêu?

A. 1AA : 2Aa : 1aa
B. 1AA : 1Aa : 1aa
C. 3Aa : 1aa
D. 1AA : 2Aa : 1aa

8. Yếu tố nào sau đây thường là hạn chế lớn nhất khi thực hiện lai hữu tính giữa hai loài khác nhau (lai xa)?

A. Con lai có sức sống yếu.
B. Khó khăn trong việc thụ phấn và thụ tinh do sự khác biệt về bộ nhiễm sắc thể.
C. Con lai bất thụ.
D. Con lai mang nhiều đột biến có hại.

9. Trong kỹ thuật lai hữu tính, bước nào sau đây thường được thực hiện trước khi cho cây mẹ ra hoa?

A. Lấy hạt phấn từ cây bố.
B. Bao hoa của cây mẹ.
C. Thu hoạch quả.
D. Nuôi cấy mô.

10. Trong quá trình chọn tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sự thành công ban đầu của phép lai?

A. Khả năng tạo ra con lai có sức sống cao.
B. Sự tương thích về di truyền giữa hai dòng bố mẹ.
C. Số lượng hạt phấn thu được từ cây bố.
D. Thời gian ra hoa của cây mẹ.

11. Mục đích chính của việc thụ phấn bổ sung ở cây trồng là gì?

A. Tăng cường sức sống cho hạt phấn.
B. Đảm bảo sự thụ tinh diễn ra thuận lợi và tăng tỉ lệ đậu quả.
C. Loại bỏ các gen lặn có hại.
D. Thúc đẩy quá trình chín của quả.

12. Yếu tố nào quyết định đến sự biểu hiện của ưu thế lai ở con lai?

A. Số lượng nhiễm sắc thể của bố mẹ.
B. Sự tương tác giữa các gen trội và gen lặn từ hai bố mẹ.
C. Khả năng tái tổ hợp gen.
D. Tần số đột biến gen.

13. Cây trồng nào sau đây thường được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính kết hợp với gây đa bội hóa để tạo giống mới?

A. Cây táo.
B. Cây lê.
C. Cây dâu tây.
D. Cây chuối.

14. Trong chăn nuôi, phương pháp lai hữu tính được sử dụng để?

A. Giữ nguyên các đặc tính di truyền của bố mẹ.
B. Tạo ra các cá thể đồng nhất về kiểu gen.
C. Khai thác ưu thế lai và kết hợp các tính trạng mong muốn.
D. Giảm thiểu sự biến dị di truyền.

15. Trong chọn tạo giống, phép lai nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ thuần chủng của một dòng?

A. Lai xa.
B. Lai gần.
C. Lai phân tích.
D. Lai kinh tế.

16. Sự khác biệt về nhiễm sắc thể giữa hai loài trong lai xa thường dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường sức sống của con lai.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Con lai có thể bất thụ hoặc khó sinh sản.
D. Tăng khả năng tái tổ hợp gen.

17. Ưu điểm của việc lai xa kèm theo gây đa bội hóa là gì?

A. Tạo ra giống mới có khả năng sinh sản hữu tính.
B. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
C. Khắc phục hiện tượng bất thụ và có thể tạo ra các giống mới có kích thước lớn, năng suất cao.
D. Giảm thời gian chọn tạo giống.

18. Trong chọn tạo giống cây trồng bằng lai hữu tính, mục đích chính của việc chọn lọc là gì?

A. Tăng cường sự đa dạng di truyền của quần thể.
B. Loại bỏ các cá thể mang gen không mong muốn và giữ lại các cá thể mang gen có lợi.
C. Tăng tần số của các alen lặn trong quần thể.
D. Thúc đẩy quá trình đột biến gen tự nhiên.

19. Loại cây trồng nào sau đây thường được chọn tạo bằng phương pháp lai hữu tính để khai thác ưu thế lai rõ rệt?

A. Cây khoai tây.
B. Cây lúa.
C. Cây ngô.
D. Cây cà chua.

20. Tại sao việc chọn lọc cá thể ở thế hệ F2 sau khi lai hai dòng thuần lại quan trọng?

A. Để đảm bảo tất cả các cá thể đều biểu hiện tính trạng trội.
B. Để loại bỏ các tổ hợp gen không mong muốn và giữ lại các tổ hợp gen có lợi.
C. Để tăng cường sự đa dạng di truyền một cách ngẫu nhiên.
D. Để tạo ra các cá thể lai xa.

21. Thành tựu nổi bật của việc ứng dụng lai hữu tính trong chọn tạo giống cây ăn quả là gì?

A. Tạo ra các giống cây ăn quả có khả năng kháng sâu bệnh cao.
B. Tạo ra các giống cây ăn quả có kích thước lớn, hương vị thơm ngon và khả năng chống chịu tốt.
C. Rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây ăn quả.
D. Tăng khả năng ra hoa, đậu quả.

22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp lai hữu tính trong chọn tạo giống?

A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cao.
B. Có thể kết hợp các tính trạng mong muốn từ nhiều nguồn gen khác nhau.
C. Thời gian chọn tạo giống thường nhanh chóng.
D. Có thể tạo ra các giống mới có ưu thế lai.

23. Sự khác biệt cơ bản giữa lai hữu tính và lai sinh sản vô tính trong chọn tạo giống là gì?

A. Lai hữu tính tạo ra cá thể đồng nhất về di truyền, lai vô tính tạo ra cá thể đa dạng.
B. Lai hữu tính dựa trên sự kết hợp giao tử đực và cái, lai vô tính không cần sự kết hợp này.
C. Lai hữu tính chỉ áp dụng cho động vật, lai vô tính chỉ áp dụng cho thực vật.
D. Lai hữu tính tạo ra biến dị di truyền, lai vô tính không tạo ra biến dị.

24. Cơ sở khoa học của việc lai hữu tính nhằm tạo ra giống mới có ưu thế lai là gì?

A. Sự tái tổ hợp gen trong quá trình giảm phân.
B. Sự tương tác cộng gộp hoặc át chế giữa các gen trội có lợi từ hai bố mẹ.
C. Sự phân ly độc lập của các cặp gen.
D. Sự đột biến gen xảy ra ở con lai.

25. Trong các thành tựu của chọn tạo giống bằng lai hữu tính, giống lúa IR8 được coi là một bước đột phá vì?

A. Có khả năng chống chịu tốt với sâu bệnh hại.
B. Là giống lúa lai F1 đầu tiên có năng suất cao.
C. Có khả năng đẻ nhánh khỏe.
D. Là giống lúa ngắn ngày, chịu được thâm canh.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

1. Trong trường hợp nào sau đây, việc lai hữu tính giữa hai dòng thuần có thể không mang lại ưu thế lai rõ rệt?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quy trình chọn tạo giống, việc đánh giá và phân tích các cá thể con lai ở thế hệ sau được thực hiện nhằm mục đích gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

3. Để khắc phục hiện tượng bất thụ ở con lai lai xa, người ta thường áp dụng biện pháp nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

4. Một nhà chọn giống muốn tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu tốt với điều kiện ngập úng kéo dài. Phương pháp lai hữu tính nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chọn tạo giống bằng lai hữu tính, việc nhân bản giống mới sau khi đã chọn lọc là cần thiết để?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

6. Thành tựu lai hữu tính đã tạo ra các giống vật nuôi có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

7. Khi lai hai dòng thuần chủng khác nhau về một cặp gen tương phản, tỉ lệ kiểu gen ở thế hệ F2 theo Mendel là bao nhiêu?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây thường là hạn chế lớn nhất khi thực hiện lai hữu tính giữa hai loài khác nhau (lai xa)?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

9. Trong kỹ thuật lai hữu tính, bước nào sau đây thường được thực hiện trước khi cho cây mẹ ra hoa?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình chọn tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sự thành công ban đầu của phép lai?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

11. Mục đích chính của việc thụ phấn bổ sung ở cây trồng là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào quyết định đến sự biểu hiện của ưu thế lai ở con lai?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

13. Cây trồng nào sau đây thường được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính kết hợp với gây đa bội hóa để tạo giống mới?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chăn nuôi, phương pháp lai hữu tính được sử dụng để?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

15. Trong chọn tạo giống, phép lai nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ thuần chủng của một dòng?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt về nhiễm sắc thể giữa hai loài trong lai xa thường dẫn đến hậu quả gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

17. Ưu điểm của việc lai xa kèm theo gây đa bội hóa là gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

18. Trong chọn tạo giống cây trồng bằng lai hữu tính, mục đích chính của việc chọn lọc là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

19. Loại cây trồng nào sau đây thường được chọn tạo bằng phương pháp lai hữu tính để khai thác ưu thế lai rõ rệt?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc chọn lọc cá thể ở thế hệ F2 sau khi lai hai dòng thuần lại quan trọng?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

21. Thành tựu nổi bật của việc ứng dụng lai hữu tính trong chọn tạo giống cây ăn quả là gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương pháp lai hữu tính trong chọn tạo giống?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt cơ bản giữa lai hữu tính và lai sinh sản vô tính trong chọn tạo giống là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

24. Cơ sở khoa học của việc lai hữu tính nhằm tạo ra giống mới có ưu thế lai là gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các thành tựu của chọn tạo giống bằng lai hữu tính, giống lúa IR8 được coi là một bước đột phá vì?