[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

1. Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường?

A. Các yếu tố này tồn tại độc lập, chỉ cần ưu tiên phát triển kinh tế.
B. Sự phát triển kinh tế là tiền đề duy nhất cho tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Cần có sự cân bằng và tương hỗ giữa phát triển kinh tế, đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Môi trường chỉ bị ảnh hưởng bởi các hoạt động kinh tế, không liên quan đến xã hội.

2. Vấn đề ô nhiễm môi trường gây ra những tác động tiêu cực nào đến khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

A. Tăng cường sức khỏe cộng đồng do môi trường trong lành hơn.
B. Giảm thiểu các bệnh tật liên quan đến ô nhiễm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Tăng gánh nặng y tế, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và gây bất bình đẳng xã hội.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp xử lý chất thải, tạo nhiều việc làm.

3. Thế nào là công bằng nội thế hệ trong phát triển bền vững?

A. Đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ.
B. Nghĩa vụ của thế hệ hiện tại trong việc đảm bảo các cơ hội phát triển và tiếp cận tài nguyên công bằng cho mọi thành viên trong thế hệ đó.
C. Chỉ quan tâm đến sự giàu có của một số ít người trong thế hệ hiện tại.
D. Tập trung vào việc phân phối lại tài sản của thế hệ trước.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

A. Kinh tế.
B. Xã hội.
C. Môi trường.
D. Công nghệ.

5. Các nguồn tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên tái tạo?

A. Dầu mỏ, than đá, khí đốt.
B. Nước, không khí, năng lượng mặt trời.
C. Kim loại, khoáng sản.
D. Đất hiếm, urani.

6. Thế nào là phát triển có sự tham gia trong bối cảnh phát triển bền vững?

A. Chỉ có chính phủ mới có quyền quyết định các dự án phát triển.
B. Các bên liên quan, bao gồm cộng đồng địa phương, tổ chức xã hội dân sự và các nhóm bị ảnh hưởng, được tham gia vào quá trình ra quyết định và thực hiện các dự án phát triển.
C. Phát triển có sự tham gia là việc thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Sự tham gia chỉ giới hạn ở các chuyên gia.

7. Biến đổi khí hậu đặt ra những thách thức nghiêm trọng nào đối với phát triển bền vững?

A. Khí hậu ổn định hơn, ít thiên tai hơn.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán), mực nước biển dâng, ảnh hưởng đến nông nghiệp, an ninh lương thực và sức khỏe con người.
C. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng.
D. Cải thiện chất lượng không khí trên toàn cầu.

8. Khái niệm kinh tế tuần hoàn (circular economy) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

A. Kinh tế tuần hoàn khuyến khích mô hình sản xuất - sử dụng - thải bỏ.
B. Kinh tế tuần hoàn giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa và tái chế.
C. Kinh tế tuần hoàn chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng tiêu dùng.
D. Kinh tế tuần hoàn làm tăng lượng chất thải ra môi trường.

9. Trong các chính sách quản lý môi trường, chính sách nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung vào xử lý ô nhiễm sau khi nó xảy ra.
B. Ưu tiên các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm, kiểm soát chặt chẽ các nguồn thải và khuyến khích sử dụng công nghệ sạch.
C. Cho phép khai thác tài nguyên không giới hạn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.

10. Một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu nguyên liệu thô. Để chuyển đổi sang phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên để có thêm nguồn vốn.
B. Đa dạng hóa nền kinh tế, phát triển công nghiệp chế biến, dịch vụ và công nghệ thân thiện với môi trường.
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn tài nguyên mà không phát triển kinh tế.
D. Nhập khẩu nhiều hơn các sản phẩm đã qua chế biến.

11. Khái niệm công bằng liên thế hệ trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

A. Đảm bảo mọi người trong cùng một thế hệ đều có cơ hội phát triển ngang nhau.
B. Nghĩa vụ của thế hệ hiện tại trong việc bảo tồn tài nguyên và môi trường để thế hệ tương lai có thể đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Tập trung vào việc truyền lại tài sản vật chất cho thế hệ sau.
D. Chỉ quan tâm đến sự phát triển của thế hệ trẻ hiện tại.

12. Trong sản xuất nông nghiệp, việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có lợi gì cho phát triển bền vững?

A. Làm tăng ô nhiễm nguồn nước và đất.
B. Giúp bảo vệ sức khỏe người sản xuất và tiêu dùng, duy trì đa dạng sinh học và chất lượng đất.
C. Tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích đáng kể.
D. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ.

13. Hạn chế nào sau đây thường đi kèm với việc sử dụng năng lượng hạt nhân như một giải pháp cho phát triển bền vững?

A. Chi phí vận hành rất thấp.
B. Nguy cơ tai nạn hạt nhân và vấn đề xử lý chất thải phóng xạ.
C. Không phát thải khí nhà kính trong quá trình hoạt động.
D. Nguồn cung cấp nhiên liệu dồi dào và dễ tiếp cận.

14. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững?

A. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng về mặt thẩm mỹ.
B. Đa dạng sinh học không ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái mà con người phụ thuộc vào.
C. Đa dạng sinh học duy trì sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp các dịch vụ thiết yếu như thụ phấn, lọc nước và điều hòa khí hậu, đồng thời là nguồn gen quý giá.
D. Việc mất đa dạng sinh học không gây ra hậu quả lâu dài.

15. Vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

A. Giáo dục chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức khoa học.
B. Giáo dục nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kỹ năng cho cá nhân và cộng đồng hướng tới phát triển bền vững.
C. Giáo dục không có vai trò quan trọng trong việc thay đổi tư duy về môi trường.
D. Giáo dục chỉ cần thiết cho các nhà khoa học môi trường.

16. Mục tiêu chính của phát triển bền vững là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài cho toàn xã hội và hành tinh.
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học mà không quan tâm đến yếu tố con người.
D. Phát triển công nghệ để thay thế hoàn toàn các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

17. Theo quan điểm của phát triển bền vững, việc lựa chọn các sản phẩm có nhãn thân thiện với môi trường mang lại lợi ích gì?

A. Sản phẩm có nhãn thân thiện với môi trường thường có giá thành cao hơn.
B. Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất theo hướng giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tiêu dùng có trách nhiệm.
C. Chỉ là một chiêu thức marketing không có ý nghĩa thực tế.
D. Sản phẩm này không có sự khác biệt so với sản phẩm thông thường.

18. Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào sau đây hỗ trợ cho phát triển bền vững?

A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành gây ô nhiễm nặng.
B. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và sản xuất thân thiện với môi trường.
C. Quy định lỏng lẻo về tiêu chuẩn môi trường cho các doanh nghiệp.
D. Khuyến khích sản xuất hàng hóa tiêu dùng một lần không thể tái chế.

19. Việc quản lý chất thải rắn theo hướng phát triển bền vững cần ưu tiên nguyên tắc nào?

A. Chôn lấp toàn bộ rác thải.
B. Tăng cường đốt rác phát điện.
C. Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế (3R) trước khi xử lý.
D. Vứt bỏ rác thải ra sông hồ.

20. Khái niệm dấu chân sinh thái (ecological footprint) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

A. Dấu chân sinh thái đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên và khả năng tạo ra chất thải của con người.
B. Dấu chân sinh thái chỉ quan tâm đến diện tích đất đai được sử dụng.
C. Dấu chân sinh thái cho biết khả năng phục hồi của các hệ sinh thái.
D. Dấu chân sinh thái chỉ liên quan đến các hoạt động công nghiệp.

21. Việc đô thị hóa nhanh chóng, thiếu quy hoạch có thể gây ra những thách thức gì cho phát triển bền vững?

A. Giảm áp lực lên hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường không gian xanh và cải thiện chất lượng không khí.
C. Gây ô nhiễm môi trường, quá tải hạ tầng, gia tăng bất bình đẳng xã hội và áp lực lên tài nguyên.
D. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa nông thôn và thành thị.

22. Tại sao việc sử dụng năng lượng tái tạo lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

A. Năng lượng tái tạo có chi phí sản xuất cao hơn năng lượng hóa thạch.
B. Năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
C. Năng lượng tái tạo chỉ có thể sử dụng trong thời gian ngắn.
D. Năng lượng tái tạo làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên hữu hạn.

23. Khái niệm tăng trưởng xanh có mối liên hệ như thế nào với phát triển bền vững?

A. Tăng trưởng xanh là đối lập với phát triển bền vững.
B. Tăng trưởng xanh là một phương thức để đạt được phát triển bền vững, tập trung vào tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường.
C. Tăng trưởng xanh chỉ quan tâm đến lợi nhuận kinh tế.
D. Tăng trưởng xanh là việc giảm thiểu sản xuất để bảo vệ môi trường.

24. Hành động nào sau đây của cá nhân đóng góp trực tiếp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

A. Sử dụng túi ni lông một lần để đựng đồ.
B. Sử dụng phương tiện cá nhân chạy xăng thay vì xe đạp hoặc phương tiện công cộng.
C. Tiết kiệm điện, nước và ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.
D. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.

25. Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất nguyên tắc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên trong phát triển bền vững?

A. Khai thác tối đa mọi nguồn tài nguyên để phục vụ sản xuất trước khi chúng cạn kiệt.
B. Tái chế, tái sử dụng vật liệu và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và tiêu dùng.
C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
D. Chỉ tập trung vào khai thác các nguồn tài nguyên dễ tiếp cận nhất.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

2. Vấn đề ô nhiễm môi trường gây ra những tác động tiêu cực nào đến khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

3. Thế nào là công bằng nội thế hệ trong phát triển bền vững?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

5. Các nguồn tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên tái tạo?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

6. Thế nào là phát triển có sự tham gia trong bối cảnh phát triển bền vững?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

7. Biến đổi khí hậu đặt ra những thách thức nghiêm trọng nào đối với phát triển bền vững?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm kinh tế tuần hoàn (circular economy) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các chính sách quản lý môi trường, chính sách nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc phát triển bền vững?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

10. Một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu nguyên liệu thô. Để chuyển đổi sang phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm công bằng liên thế hệ trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

12. Trong sản xuất nông nghiệp, việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có lợi gì cho phát triển bền vững?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

13. Hạn chế nào sau đây thường đi kèm với việc sử dụng năng lượng hạt nhân như một giải pháp cho phát triển bền vững?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

15. Vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

16. Mục tiêu chính của phát triển bền vững là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

17. Theo quan điểm của phát triển bền vững, việc lựa chọn các sản phẩm có nhãn thân thiện với môi trường mang lại lợi ích gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực kinh tế, chính sách nào sau đây hỗ trợ cho phát triển bền vững?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

19. Việc quản lý chất thải rắn theo hướng phát triển bền vững cần ưu tiên nguyên tắc nào?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

20. Khái niệm dấu chân sinh thái (ecological footprint) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

21. Việc đô thị hóa nhanh chóng, thiếu quy hoạch có thể gây ra những thách thức gì cho phát triển bền vững?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc sử dụng năng lượng tái tạo lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm tăng trưởng xanh có mối liên hệ như thế nào với phát triển bền vững?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

24. Hành động nào sau đây của cá nhân đóng góp trực tiếp vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 12 bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào thể hiện rõ nhất nguyên tắc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên trong phát triển bền vững?