[Chân trời] Trắc nghiệm Sinh học 7 bài 22 Vai trò của trao đổi vật chất và chuyển hoá năng lượng ở sinh vật
1. Đâu là vai trò chính của quá trình chuyển hóa năng lượng ở sinh vật?
A. Biến đổi các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn.
B. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của cơ thể.
C. Thải các chất không cần thiết ra khỏi cơ thể.
D. Hấp thụ các chất dinh dưỡng từ môi trường bên ngoài.
2. Hô hấp tế bào ở động vật là một ví dụ về quá trình nào?
A. Đồng hóa.
B. Dị hóa.
C. Tổng hợp protein.
D. Thải phân.
3. Hô hấp giúp sinh vật lấy gì từ môi trường và thải gì ra ngoài?
A. Lấy CO2, thải O2.
B. Lấy O2, thải CO2 và nước.
C. Lấy nước, thải CO2.
D. Lấy O2, thải nước.
4. Việc tiêu hóa thức ăn ở động vật có vai trò gì trong trao đổi chất?
A. Thải các chất cặn bã ra ngoài.
B. Biến đổi thức ăn phức tạp thành các chất dinh dưỡng đơn giản, dễ hấp thụ.
C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể.
D. Hấp thụ nước và khoáng chất.
5. Đối với thực vật, quá trình quang hợp là ví dụ điển hình cho quá trình nào trong trao đổi chất?
A. Dị hóa.
B. Đồng hóa.
C. Hô hấp.
D. Bài tiết.
6. Cây xanh hấp thụ khí cacbonic (CO2) từ môi trường trong quá trình nào?
A. Hô hấp.
B. Quang hợp.
C. Thoát hơi nước.
D. Hấp thụ khoáng.
7. Đâu là một ví dụ về quá trình dị hóa ở sinh vật?
A. Tổng hợp carbohydrate từ CO2 và nước.
B. Phân giải protein thành các axit amin.
C. Tổng hợp lipid từ axit béo và glycerol.
D. Hấp thụ glucose vào tế bào.
8. Quá trình đồng hóa ở sinh vật là gì?
A. Quá trình phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
B. Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ đơn giản, tích lũy năng lượng.
C. Quá trình thải các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
D. Quá trình trao đổi khí với môi trường xung quanh.
9. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có ảnh hưởng như thế nào đến sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?
A. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển về kích thước.
B. Cung cấp vật liệu và năng lượng cho quá trình tăng trưởng, biệt hóa tế bào.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình sinh sản.
D. Không ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển.
10. Trong cơ thể sinh vật, năng lượng được giải phóng chủ yếu từ quá trình nào?
A. Đồng hóa.
B. Bài tiết.
C. Hô hấp (dị hóa).
D. Quang hợp.
11. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có mối quan hệ như thế nào?
A. Trao đổi chất cung cấp nguyên liệu, chuyển hóa năng lượng cung cấp năng lượng cho trao đổi chất.
B. Chuyển hóa năng lượng chỉ diễn ra sau khi trao đổi chất hoàn tất.
C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
D. Trao đổi chất là quá trình sinh ra năng lượng, chuyển hóa năng lượng là quá trình sử dụng năng lượng đó.
12. Sự bài tiết ở động vật có vai trò gì trong trao đổi chất?
A. Thu nhận các chất dinh dưỡng.
B. Thải các chất độc hại và sản phẩm thừa ra khỏi cơ thể.
C. Tổng hợp các chất cần thiết cho cơ thể.
D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
13. Quá trình hô hấp ở thực vật có chức năng chính là gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
C. Phân giải chất hữu cơ, giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống.
D. Thải oxy ra môi trường.
14. Vai trò của quá trình chuyển hóa năng lượng trong việc duy trì cân bằng sinh học của cơ thể là gì?
A. Giúp cơ thể hấp thụ tối đa các chất dinh dưỡng.
B. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho các chức năng sống, duy trì sự ổn định.
C. Loại bỏ hoàn toàn các chất thải độc hại.
D. Thúc đẩy quá trình phân chia tế bào.
15. Nhờ quá trình nào mà sinh vật tự tổng hợp được các chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể?
A. Quá trình dị hóa.
B. Quá trình hô hấp.
C. Quá trình đồng hóa.
D. Quá trình bài tiết.
16. Quá trình trao đổi chất ở sinh vật có ý nghĩa gì đối với sự sống của chúng?
A. Giúp sinh vật duy trì sự sống, sinh trưởng và phát triển.
B. Chỉ giúp sinh vật bài tiết các chất thải ra ngoài.
C. Chỉ giúp sinh vật tiếp nhận các chất dinh dưỡng từ môi trường.
D. Chủ yếu là quá trình hô hấp để tạo ra năng lượng.
17. Đâu là một ví dụ về quá trình đồng hóa ở sinh vật?
A. Phân giải protein thành axit amin.
B. Tổng hợp protein từ các axit amin.
C. Phân giải glucose thành CO2 và nước.
D. Thải ure qua thận.
18. Quá trình nào giúp sinh vật có thể phản ứng với các kích thích từ môi trường?
A. Bài tiết.
B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
C. Hô hấp.
D. Quang hợp.
19. Sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ?
A. Năng lượng từ môi trường bên ngoài và các chất vô cơ.
B. Năng lượng giải phóng từ quá trình dị hóa.
C. Các chất hữu cơ phức tạp đã có sẵn trong cơ thể.
D. Sự phân giải các chất hữu cơ.
20. Quá trình nào giúp sinh vật lấy các chất cần thiết từ môi trường?
A. Bài tiết.
B. Hô hấp.
C. Quang hợp.
D. Trao đổi chất (lấy thức ăn, nước, khí).
21. Tại sao sinh vật cần liên tục trao đổi chất với môi trường?
A. Để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
B. Để nhận các chất cần thiết và loại bỏ các chất thải, duy trì sự sống.
C. Để thực hiện quá trình sinh sản.
D. Để tăng cường khả năng vận động.
22. Ý nghĩa của việc chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật là gì?
A. Đảm bảo cho cơ thể không bị mất nước.
B. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống, từ đó duy trì sự sống.
C. Giúp cơ thể loại bỏ các chất độc hại.
D. Thúc đẩy quá trình phân giải các chất dinh dưỡng.
23. Quá trình dị hóa ở sinh vật có đặc điểm gì?
A. Tổng hợp các chất phức tạp, cần năng lượng.
B. Phân giải các chất phức tạp, giải phóng năng lượng.
C. Hấp thụ nước và khoáng chất.
D. Trao đổi oxy và cacbonic.
24. Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, năng lượng ánh sáng được thực vật biến đổi thành dạng nào?
A. Năng lượng cơ học.
B. Năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
C. Năng lượng nhiệt.
D. Năng lượng điện.
25. Nếu một sinh vật không thể thực hiện quá trình trao đổi chất, hậu quả sẽ là gì?
A. Sinh vật sẽ sinh trưởng nhanh hơn.
B. Sinh vật sẽ không thể duy trì sự sống.
C. Sinh vật sẽ tích lũy nhiều năng lượng hơn.
D. Sinh vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.