1. Trong phản xạ, nơron hướng tâm (cảm giác) có chức năng gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh từ cơ quan thụ cảm về trung ương thần kinh.
B. Dẫn truyền xung thần kinh từ trung ương thần kinh đến cơ quan trả lời.
C. Xử lý thông tin và đưa ra phản ứng.
D. Tiếp nhận kích thích từ môi trường.
2. Rễ cây có xu hướng mọc sâu xuống lòng đất, tránh xa ánh sáng. Hiện tượng này thể hiện loại phản ứng cảm ứng nào?
A. Hướng đất dương và quang hướng động âm.
B. Quang hướng động dương và hướng đất âm.
C. Hướng nước âm và hướng đất dương.
D. Chỉ là phản ứng với độ ẩm.
3. Trong hệ thần kinh dạng ống ở động vật có xương sống, tủy sống đóng vai trò quan trọng trong việc gì?
A. Thực hiện các phản xạ không điều kiện và dẫn truyền xung thần kinh.
B. Xử lý mọi thông tin phức tạp và ý thức.
C. Chỉ thu nhận kích thích từ môi trường.
D. Điều khiển hoàn toàn mọi hoạt động có ý thức.
4. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch ở giun đất có đặc điểm gì nổi bật so với hệ thần kinh dạng lưới?
A. Tập trung hóa hơn, có các hạch thần kinh và chuỗi thần kinh.
B. Phân tán đều khắp cơ thể, không có sự tập trung.
C. Chỉ có các tế bào thần kinh riêng lẻ.
D. Phản ứng chậm và kém hiệu quả hơn.
5. Cảm ứng ở động vật bao gồm các yếu tố nào là chủ yếu trong quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin?
A. Cơ quan thụ cảm, hệ thần kinh, và cơ quan trả lời.
B. Chỉ có cơ quan thụ cảm và cơ quan trả lời.
C. Chỉ có hệ thần kinh và cơ quan thụ cảm.
D. Chỉ có hệ thần kinh và cơ quan trả lời.
6. Khi một sinh vật phản ứng với thay đổi nhiệt độ bằng cách di chuyển đến nơi mát hơn hoặc ấm hơn, đó là biểu hiện của loại cảm ứng nào?
A. Hướng động (cụ thể là ứng động nhiệt).
B. Cảm ứng hóa học.
C. Hướng sáng.
D. Cảm ứng cơ học.
7. Hormone thực vật, như auxin, có vai trò gì trong hiện tượng hướng động?
A. Điều khiển sự phân bố không đều của hormone, gây ra sự dãn dài khác nhau của tế bào ở hai phía của bộ phận.
B. Chỉ kích thích sự phát triển của rễ cây.
C. Chỉ ức chế sự phát triển của thân cây.
D. Không liên quan đến hiện tượng hướng động.
8. Trong sinh học, thuật ngữ cảm ứng đề cập đến khả năng của sinh vật phản ứng với những thay đổi trong môi trường, vậy loại tác nhân nào sau đây thường được coi là yếu tố kích thích chính cho phản ứng cảm ứng ở thực vật?
A. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất.
B. Chỉ có ánh sáng và nước.
C. Chỉ có nhiệt độ và áp suất khí quyển.
D. Chỉ có hóa chất và độ ẩm.
9. Tại sao các loài sinh vật khác nhau lại có các hình thức cảm ứng đa dạng?
A. Do sự thích nghi với điều kiện sống và phương thức kiếm ăn khác nhau.
B. Do tất cả các loài đều có cấu trúc hệ thần kinh giống nhau.
C. Do chỉ có các loài sống dưới nước mới có cảm ứng.
D. Do cảm ứng không phụ thuộc vào môi trường.
10. Hiện tượng cây trồng quay mặt về phía có ánh sáng chiếu vào được gọi là gì và nó thể hiện loại phản ứng cảm ứng nào?
A. Quang hướng động, phản ứng dương với ánh sáng.
B. Hóa hướng động, phản ứng âm với ánh sáng.
C. Hướng đất, phản ứng dương với trọng lực.
D. Hướng nước, phản ứng âm với ánh sáng.
11. So với động vật có hệ thần kinh dạng lưới, động vật có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch có ưu điểm gì trong việc phản ứng với kích thích?
A. Phản ứng nhanh và định khu hơn.
B. Phản ứng chậm và lan tỏa hơn.
C. Không có khả năng phản ứng.
D. Chỉ phản ứng với một loại kích thích duy nhất.
12. Hiện tượng thân cây có xu hướng mọc vươn lên cao, ngược chiều với trọng lực được gọi là gì?
A. Quang hướng động âm.
B. Hướng đất âm.
C. Hướng nước âm.
D. Ứng động sinh trưởng.
13. Sự khác biệt giữa ứng động sinh trưởng và ứng động không sinh trưởng là gì?
A. Ứng động sinh trưởng liên quan đến sự phân chia và dãn dài của tế bào, ứng động không sinh trưởng thì không.
B. Ứng động sinh trưởng chỉ có ở thực vật, ứng động không sinh trưởng chỉ có ở động vật.
C. Ứng động sinh trưởng luôn chậm, ứng động không sinh trưởng luôn nhanh.
D. Ứng động sinh trưởng là phản ứng với ánh sáng, ứng động không sinh trưởng là phản ứng với trọng lực.
14. Hiện tượng lá cây trinh nữ (mắc cỡ) cụp lại khi chạm vào là một ví dụ về loại cảm ứng nào?
A. Cảm ứng hóa học.
B. Hướng động (cụ thể là hướng tiếp xúc).
C. Cảm ứng ánh sáng.
D. Cảm ứng nhiệt độ.
15. Trong cấu trúc của một cung phản xạ điển hình, bộ phận nào có vai trò nhận và xử lý thông tin ban đầu?
A. Cơ quan thụ cảm.
B. Nơron hướng tâm.
C. Nơron li tâm.
D. Cơ quan trả lời.
16. Loại tế bào nào trong hệ thần kinh động vật có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?
A. Tế bào thần kinh (Neuron).
B. Tế bào thần kinh đệm.
C. Tế bào cơ.
D. Tế bào biểu bì.
17. Trong hệ thần kinh của động vật có hệ thần kinh dạng lưới, vai trò của tế bào thần kinh là gì?
A. Thu nhận và truyền tín hiệu kích thích đến các tế bào khác để tạo phản ứng.
B. Chỉ có vai trò thu nhận kích thích từ môi trường.
C. Chỉ có vai trò truyền tín hiệu đến cơ quan vận động.
D. Tạo ra các phản xạ phức tạp và ý thức.
18. Sự khác biệt cơ bản giữa cảm ứng và phản xạ trong sinh học là gì?
A. Cảm ứng là khả năng chung, phản xạ là một hình thức biểu hiện cụ thể của cảm ứng.
B. Cảm ứng chỉ có ở thực vật, phản xạ chỉ có ở động vật.
C. Phản xạ là quá trình thụ động, cảm ứng là quá trình chủ động.
D. Cảm ứng luôn liên quan đến hệ thần kinh, phản xạ thì không.
19. Hiện tượng lá cây họ đậu khép lại vào ban đêm, ngay cả khi không có tác động cơ học, được gọi là gì?
A. Ứng động sinh trưởng.
B. Ứng động không sinh trưởng (ứng động ngày đêm).
C. Hướng sáng.
D. Hướng đất.
20. Tại sao nói cảm ứng ở thực vật thường chậm hơn và kém phức tạp hơn so với động vật?
A. Thực vật không có hệ thần kinh trung ương và cơ quan di chuyển.
B. Thực vật chỉ phản ứng với ánh sáng.
C. Động vật có hệ tuần hoàn tốt hơn.
D. Thực vật có cấu tạo tế bào đơn giản hơn.
21. Trong một cung phản xạ, vai trò của nơron li tâm (vận động) là gì?
A. Dẫn truyền xung thần kinh từ trung ương thần kinh đến cơ quan trả lời (cơ hoặc tuyến).
B. Dẫn truyền xung thần kinh từ cơ quan thụ cảm về trung ương thần kinh.
C. Xử lý thông tin và tạo ra tín hiệu phản ứng.
D. Tiếp nhận kích thích từ môi trường.
22. Trong các dạng hệ thần kinh ở động vật không xương sống, hệ thần kinh dạng nào tiến hóa nhất và có khả năng phản ứng phức tạp nhất?
A. Hệ thần kinh dạng ống.
B. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch.
C. Hệ thần kinh dạng lưới.
D. Hệ thần kinh dạng phân tán.
23. Cơ quan thụ cảm trong cơ thể động vật có chức năng chính là gì?
A. Tiếp nhận các kích thích từ môi trường và trong cơ thể.
B. Truyền tín hiệu thần kinh đến não bộ.
C. Thực hiện các phản ứng vận động.
D. Xử lý thông tin và đưa ra quyết định.
24. Tác nhân nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều phối các hoạt động cảm ứng phức tạp ở động vật có hệ thần kinh phát triển?
A. Não bộ và hệ thần kinh trung ương.
B. Các cơ quan thụ cảm.
C. Các tuyến nội tiết.
D. Các cơ quan trả lời.
25. Hiện tượng cây trồng hướng rễ về phía có nguồn nước dồi dào là ví dụ điển hình của loại cảm ứng nào?
A. Hướng nước dương.
B. Hướng sáng âm.
C. Hướng đất âm.
D. Ứng động không sinh trưởng.