1. Trong bài Điều kì diệu, từ êm đềm dùng để miêu tả cảnh vật hoặc âm thanh như thế nào?
A. ồn ào, náo nhiệt
B. Hoang vắng, cô độc
C. Thanh bình, tĩnh lặng, nhẹ nhàng
D. Dữ dội, mạnh mẽ
2. Trong bài, từ nhộn nhịp dùng để miêu tả khung cảnh như thế nào?
A. Vắng vẻ, thưa thớt
B. Yên tĩnh, không có hoạt động
C. Đông vui, có nhiều hoạt động diễn ra
D. Buồn bã, ảm đạm
3. Câu Mặt trời ló dạng diễn tả hành động gì của mặt trời?
A. Lặn xuống phía tây
B. Xuất hiện, mọc lên trên đường chân trời
C. Tắt hẳn, không còn ánh sáng
D. Ẩn mình sau mây
4. Trong bài Điều kì diệu, từ vui tươi thường dùng để miêu tả tâm trạng hoặc cảnh vật như thế nào?
A. Buồn bã, ủ rũ
B. Hào hứng, phấn khởi, có sức sống
C. Lạnh lẽo, u ám
D. Mệt mỏi, thiếu sức sống
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Sông nướcfindall như một dải lụa đào?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Hoán dụ
6. Tác giả dùng từ lộc biếc để miêu tả màu sắc của gì?
A. Màu đỏ của hoa
B. Màu xanh non, tươi mới của lá non, chồi non
C. Màu vàng của nắng
D. Màu trắng của mây
7. Ý nghĩa của việc thiên nhiên thay da đổi thịt trong bài là gì?
A. Thiên nhiên trở nên già cỗi và yếu đuối.
B. Thiên nhiên có sự biến đổi lớn về hình dáng, màu sắc, sức sống.
C. Thiên nhiên bị bệnh và cần chữa trị.
D. Thiên nhiên không còn tồn tại.
8. Câu Trăm hoa đua nở có ý nghĩa gì?
A. Chỉ có một vài bông hoa nở.
B. Tất cả các loài hoa cùng nhau khoe sắc, tạo nên cảnh tượng rực rỡ.
C. Hoa nở rất chậm và ít ỏi.
D. Hoa nở vào ban đêm.
9. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Gió hát líu lo trên cành cây?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
10. Ý nghĩa bao quát nhất của bài Điều kì diệu là gì?
A. Giới thiệu về các loài hoa mùa xuân.
B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và sự thay đổi kỳ diệu của tạo hóa.
C. Kể về một ngày hội làng vui vẻ.
D. Miêu tả cuộc sống của các loài vật trong rừng.
11. Qua bài Điều kì diệu, em học được điều gì về thiên nhiên?
A. Thiên nhiên luôn buồn tẻ và ít thay đổi.
B. Thiên nhiên có sức sống mãnh liệt và luôn biến đổi theo mùa.
C. Thiên nhiên chỉ đẹp vào mùa đông.
D. Thiên nhiên không cần con người chăm sóc.
12. Từ tươi tắn trong bài thường dùng để miêu tả trạng thái gì?
A. Sự mệt mỏi, thiếu sức sống
B. Sự buồn bã, ủ rũ
C. Sự khỏe khoắn, vui vẻ, có sức sống
D. Sự già nua, héo úa
13. Trong bài Điều kì diệu, từ rộn ràng gợi lên âm thanh, hoạt động như thế nào?
A. Yên tĩnh, tĩnh lặng
B. Vui tươi, náo nhiệt, đông vui
C. Buồn bã, u ám
D. Chậm rãi, thong thả
14. Từ lấp lánh trong bài Điều kì diệu dùng để miêu tả đặc điểm gì của sự vật?
A. Âm thanh
B. Hương thơm
C. Màu sắc và ánh sáng
D. Hình dáng
15. Ý nghĩa của từ kì diệu trong tiêu đề bài học là gì?
A. Bình thường, quen thuộc
B. Đáng kinh ngạc, phi thường, khó tin
C. Nhàm chán, vô vị
D. Đáng sợ, đáng ghét
16. Câu Những giọt sương mai long lanh như những viên ngọc nhỏ sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Điệp ngữ
17. Bài Điều kì diệu gợi cho em tình cảm gì đối với thiên nhiên?
A. Sợ hãi và xa lánh.
B. Yêu quý, gắn bó và mong muốn bảo vệ.
C. Bỏ bê và thờ ơ.
D. Ghét bỏ và phá hoại.
18. Câu Hương lúa chín thoang thoảng bay vào phòng sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Nghĩa chuyển (ẩn dụ về mùi hương)
19. Câu Những cánh bướm dập dờn bay lượn sử dụng từ láy để tạo hiệu quả gì?
A. Tạo cảm giác buồn bã, cô đơn
B. Tạo hình ảnh sinh động, gợi tả hành động bay lượn nhẹ nhàng, uyển chuyển
C. Tạo âm thanh ồn ào, náo nhiệt
D. Tạo cảm giác nặng nề, chậm chạp
20. Tác giả dùng từ xúng xính để miêu tả điều gì?
A. Sự mệt mỏi của con người
B. Sự trang phục đẹp đẽ, lộng lẫy, thường đi kèm với sự nhịp nhàng khi di chuyển
C. Sự đơn giản, giản dị của trang phục
D. Sự cũ kỹ, sờn rách của quần áo
21. Trong bài Điều kì diệu, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên khi mùa xuân đến?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
22. Câu Cây cối đâm chồi, nảy lộc cho thấy điều gì về sự sống?
A. Sự tàn lụi, suy yếu
B. Sự bắt đầu của một chu kỳ sống mới, sự sinh sôi, phát triển
C. Sự ngủ đông kéo dài
D. Sự khô cằn, thiếu sức sống
23. Bài Điều kì diệu giúp em cảm nhận được điều gì về thiên nhiên?
A. Thiên nhiên thật đáng sợ và nguy hiểm.
B. Thiên nhiên luôn thay đổi và mang đến những điều bất ngờ, thú vị.
C. Thiên nhiên chỉ có một màu sắc duy nhất.
D. Thiên nhiên rất tĩnh lặng và ít có sự sống.
24. Từ thong thả trong bài thơ diễn tả trạng thái hoạt động như thế nào?
A. Gấp gáp, vội vã
B. Nhẹ nhàng, không vội vã, khoan thai
C. Mệt mỏi, uể oải
D. Hoạt bát, nhanh nhẹn
25. Từ say sưa trong bài thường miêu tả trạng thái như thế nào?
A. Buồn chán, mệt mỏi
B. Tập trung cao độ, say mê, thích thú
C. Lạnh lùng, thờ ơ
D. Do dự, lưỡng lự