1. Vẻ đẹp của cá heo được ví như thế nào trong bài đọc?
A. Như những vũ công duyên dáng trên mặt biển.
B. Như những viên ngọc quý dưới đáy biển.
C. Như những con thuyền lướt sóng.
D. Như những áng mây trắng trên trời.
2. Đặc điểm nào của cá heo giúp chúng di chuyển nhanh nhẹn trong nước?
A. Thân hình thon dài, uyển chuyển và có vây đuôi khỏe.
B. Chúng có khả năng phát ra sóng âm định vị.
C. Chúng có hàm răng sắc nhọn.
D. Chúng có lớp da trơn bóng.
3. Bài đọc muốn truyền tải thông điệp gì về cá heo và môi trường biển?
A. Cá heo là loài vật đáng yêu, thông minh và cần được bảo vệ trong môi trường biển sạch đẹp.
B. Cá heo là loài vật nguy hiểm cần tránh xa.
C. Cá heo chỉ là loài động vật hoang dã bình thường.
D. Chỉ cần quan sát cá heo mà không cần bảo vệ chúng.
4. Theo bài đọc, cá heo có thể làm gì để giao tiếp với nhau?
A. Chúng phát ra những tiếng rít, tiếng còi và tiếng lách cách.
B. Chúng dùng ánh mắt để ra hiệu.
C. Chúng chạm vào nhau.
D. Chúng thay đổi màu sắc da.
5. Vì sao cá heo lại có thể tồn tại và phát triển mạnh mẽ ở biển Trường Sa?
A. Vì môi trường biển nơi đây trong lành, giàu thức ăn và ít bị ô nhiễm.
B. Vì chúng được con người nuôi dưỡng.
C. Vì chúng có khả năng chống chọi với mọi điều kiện khắc nghiệt.
D. Vì có nhiều rạn san hô để trú ẩn.
6. Trong bài đọc Cá heo ở biển Trường Sa, hình ảnh đàn cá heo xuất hiện như thế nào?
A. Chúng lao vút lên khỏi mặt nước, tung bọt trắng xóa.
B. Chúng lặn sâu xuống đáy biển.
C. Chúng bơi thành từng nhóm nhỏ.
D. Chúng chỉ nổi lờ mờ trên mặt nước.
7. Câu Dưới ánh nắng vàng rực rỡ, biển Trường Sa như một tấm lụa xanh biếc cho thấy điều gì về cảnh biển?
A. Cảnh biển đẹp đẽ, yên bình và trong xanh.
B. Cảnh biển có nhiều sóng lớn.
C. Cảnh biển có nhiều mây đen.
D. Cảnh biển tối và lạnh lẽo.
8. Theo bài đọc, cá heo thường thể hiện sự thân thiện bằng cách nào khi tương tác với con người?
A. Bơi lượn quanh thuyền, đôi khi nhảy lên khỏi mặt nước.
B. Chỉ nhìn từ xa.
C. Phát ra âm thanh cảnh báo.
D. Lặn mất tăm.
9. Khi cá heo di chuyển theo đàn, chúng thường có đội hình như thế nào?
A. Chúng bơi thành hàng, thành nhóm có tổ chức.
B. Chúng bơi tán loạn không theo đội hình.
C. Chúng bơi rải rác khắp mặt biển.
D. Chúng chỉ bơi theo cặp.
10. Bài đọc miêu tả cá heo ở biển Trường Sa như thế nào về hành vi xã hội?
A. Chúng sống thành đàn, đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau.
B. Chúng sống đơn độc và tránh xa đồng loại.
C. Chúng chỉ gặp nhau để sinh sản.
D. Chúng cạnh tranh gay gắt để giành thức ăn.
11. Cá heo ở biển Trường Sa có đặc điểm gì nổi bật về màu sắc theo miêu tả của bài đọc?
A. Chúng có màu xám đen với những đốm trắng.
B. Chúng có màu xanh biếc như màu nước biển.
C. Chúng có màu trắng muốt và lấp lánh.
D. Chúng có màu đen tuyền và bóng loáng.
12. Khi gặp tàu thuyền, cá heo thường có phản ứng gì?
A. Chúng thường bơi theo tàu, nhảy lên chào.
B. Chúng sợ hãi và lặn sâu xuống.
C. Chúng lờ đi và tiếp tục bơi.
D. Chúng tấn công tàu thuyền.
13. Hoạt động nào của cá heo được nhấn mạnh trong bài đọc khi chúng vui đùa?
A. Chúng thi nhau lặn ngụp và nhảy múa trên sóng.
B. Chúng gọi nhau bằng những âm thanh kỳ lạ.
C. Chúng rủ nhau khám phá các rạn san hô.
D. Chúng ăn các loại rong biển.
14. Cấu trúc câu Chúng lặn, rồi lại ngoi lên mặt nước, tung bọt trắng xóa cho thấy điều gì về cách cá heo di chuyển?
A. Sự nhịp nhàng, liên tục và có nhịp điệu.
B. Sự ngẫu nhiên và không có quy luật.
C. Sự chậm chạp và mệt mỏi.
D. Sự cô lập và đơn độc.
15. Khi cá heo con gặp nguy hiểm, cá heo mẹ thường làm gì?
A. Chúng sẽ dùng thân mình che chắn cho con.
B. Chúng bỏ mặc con tự xoay sở.
C. Chúng kêu gọi sự giúp đỡ từ các loài khác.
D. Chúng dẫn con đến nơi an toàn một mình.
16. Trong bài đọc, từ đàn khi nói về cá heo ám chỉ điều gì?
A. Một nhóm cá heo sống và di chuyển cùng nhau.
B. Chỉ một con cá heo duy nhất.
C. Một loại tàu thuyền.
D. Một khu vực biển cụ thể.
17. Bài đọc miêu tả cá heo có khả năng gì liên quan đến âm thanh?
A. Chúng có thể phát ra nhiều loại âm thanh khác nhau để giao tiếp.
B. Chúng chỉ kêu lên một tiếng duy nhất.
C. Chúng không tạo ra âm thanh nào.
D. Chúng chỉ bắt chước tiếng chim.
18. Theo bài đọc, cá heo ăn gì để sinh sống?
A. Chủ yếu là cá nhỏ và mực.
B. Chỉ ăn rong biển.
C. Chủ yếu ăn các loại động vật giáp xác.
D. Chúng ăn các loại phù du.
19. Trong bài đọc, cá heo được miêu tả là loài vật có trí thông minh cao. Biểu hiện nào minh chứng cho điều này?
A. Khả năng học hỏi, ghi nhớ và giải quyết vấn đề.
B. Khả năng bơi nhanh.
C. Khả năng lặn sâu.
D. Khả năng giao tiếp bằng âm thanh.
20. Theo bài đọc, cá heo có vai trò gì đối với vẻ đẹp của biển đảo Việt Nam?
A. Chúng làm tăng thêm vẻ đẹp sống động và nên thơ cho biển đảo.
B. Chúng làm cho biển đảo trở nên hoang vắng.
C. Chúng gây ô nhiễm môi trường biển.
D. Chúng không có vai trò gì.
21. Bài đọc sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cá heo nhảy múa trên sóng?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
22. Tại sao cá heo lại có khả năng lặn sâu và giữ hơi lâu dưới nước?
A. Chúng có hệ thống hô hấp đặc biệt và khả năng tích trữ oxy.
B. Chúng có mang để lấy oxy dưới nước.
C. Chúng thở bằng da.
D. Chúng không cần thở khi lặn.
23. Từ vút trong câu Cá heo lao vút lên khỏi mặt nước có ý nghĩa gì?
A. Chỉ hành động nhanh, mạnh và bất ngờ.
B. Chỉ hành động chậm rãi, từ tốn.
C. Chỉ hành động nhẹ nhàng, êm ái.
D. Chỉ hành động lặp đi lặp lại.
24. Tại sao bài đọc gọi cá heo là những người bạn của biển cả?
A. Vì chúng mang lại niềm vui và vẻ đẹp cho biển, thân thiện với con người.
B. Vì chúng giúp làm sạch môi trường biển.
C. Vì chúng có trí thông minh cao.
D. Vì chúng có khả năng giao tiếp tốt.
25. Cá heo thường sống ở đâu theo thông tin trong bài?
A. Chúng sống ở vùng biển ấm áp và ôn hòa.
B. Chúng chỉ sống ở vùng biển lạnh.
C. Chúng sống ở các sông lớn.
D. Chúng sống ở cả nước ngọt và nước mặn.