1. Dòng nào sau đây diễn tả đúng nhất không khí chung được gợi lên trong bài đọc Buổi sáng ở Hòn Gai?
A. Không khí tĩnh lặng, trầm mặc và có phần u buồn.
B. Không khí náo nhiệt, tấp nập và tươi vui.
C. Không khí se lạnh, mờ ảo của sương sớm.
D. Không khí oi bức, ngột ngạt của ngày hè.
2. Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả âm thanh của buổi sáng ở Hòn Gai?
A. Tiếng sóng vỗ rì rào, tiếng chim hót líu lo.
B. Tiếng còi tàu vang vọng, tiếng nói cười rộn rã.
C. Tiếng máy tàu chạy xình xịch, tiếng rao hàng.
D. Tiếng gió thổi vi vu, tiếng nước chảy.
3. Bài đọc Buổi sáng ở Hòn Gai thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện kể.
B. Thơ.
C. Miêu tả cảnh vật.
D. Kịch.
4. Tại sao tác giả lại dùng hình ảnh những con thuyền như những chú chim hải âu?
A. Để nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của những con thuyền.
B. Để gợi tả vẻ đẹp thanh thoát, bay bổng và tự do của thuyền trên biển.
C. Để so sánh kích thước của thuyền với kích thước của chim hải âu.
D. Để nói về khả năng bay lượn của những con thuyền.
5. Từ long lanh trong câu Mặt biển như một tấm thảm khổng lồ bằng lụa xanh, óng ánh và long lanh dùng để diễn tả điều gì?
A. Độ mềm mại và mịn màng của mặt biển.
B. Sự phản chiếu ánh sáng lung linh của mặt biển.
C. Sự gợn sóng nhẹ nhàng của mặt biển.
D. Màu sắc tươi sáng và rực rỡ của mặt biển.
6. Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi miêu tả buổi sáng ở Hòn Gai là gì?
A. Sự buồn bã, tiếc nuối vì cảnh vật dần thay đổi.
B. Sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước vẻ đẹp hùng vĩ.
C. Sự yêu mến, say mê và tự hào về cảnh đẹp quê hương.
D. Sự lo lắng, bất an trước những hoạt động trên biển.
7. Ý nghĩa của việc miêu tả những ngọn núi nhấp nhô trong bài đọc là gì?
A. Nhấn mạnh sự hiểm trở, khó khăn của địa hình.
B. Tạo nên một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ, đa dạng và có chiều sâu.
C. Gợi ý về sự thay đổi của thời tiết.
D. Nói về những ngôi nhà nằm trên núi.
8. Trong bài đọc, tiếng rao hàng là âm thanh đặc trưng cho hoạt động nào?
A. Hoạt động của tàu cá trên biển.
B. Hoạt động buôn bán, trao đổi trên bến tàu.
C. Hoạt động của du khách tham quan.
D. Hoạt động của người dân làm việc trên bờ.
9. Trong bài đọc Buổi sáng ở Hòn Gai, tác giả miêu tả khung cảnh Hòn Gai vào buổi sáng như thế nào?
A. Buổi sáng ở Hòn Gai hiện lên với cảnh vật tươi đẹp, nhộn nhịp và đầy sức sống.
B. Buổi sáng ở Hòn Gai được miêu tả là một khung cảnh yên tĩnh, vắng vẻ và trầm lắng.
C. Buổi sáng ở Hòn Gai có sự xuất hiện của nhiều tàu thuyền lớn nhỏ đang neo đậu.
D. Buổi sáng ở Hòn Gai nổi bật với những ngọn núi đá vôi hùng vĩ bao quanh vịnh.
10. Tác giả đã sử dụng những tính từ nào để miêu tả vẻ đẹp của những ngọn núi ở Hòn Gai?
A. Nhỏ bé, mờ ảo.
B. Sừng sững, nhấp nhô.
C. Phẳng lặng, tĩnh lặng.
D. Xanh tươi, rậm rạp.
11. Hình ảnh sương mai lơ lửng trong bài đọc có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh buổi sáng ở Hòn Gai?
A. Tạo cảm giác lạnh lẽo, buốt giá cho người đọc.
B. Làm nổi bật sự yên tĩnh, vắng lặng của buổi sớm.
C. Gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng và trong lành của buổi sớm.
D. Nhấn mạnh sự bận rộn, hối hả của người dân.
12. Từ nào trong bài đọc diễn tả sự chuyển động nhanh, mạnh mẽ của tàu thuyền?
A. Lơ lửng.
B. Xình xịch.
C. Lướt đi.
D. Óng ánh.
13. Bài đọc gợi lên hình ảnh về sự phong phú của Hòn Gai qua yếu tố nào?
A. Sự đa dạng của các loại cây cối trên núi.
B. Sự nhộn nhịp của các hoạt động giao thương trên bờ.
C. Sự đa dạng của các loại tàu thuyền và hàng hóa trên biển.
D. Sự phong phú của các loài chim biển.
14. Theo bài đọc, Hòn Gai vào buổi sáng hiện lên như thế nào về mặt màu sắc?
A. Chủ yếu là màu trắng của mây và màu xám của đá.
B. Sự pha trộn hài hòa giữa màu xanh của nước biển, màu trắng của buồm và màu sắc của các loại hàng hóa.
C. Chủ yếu là màu đen của khói tàu và màu xanh của bầu trời.
D. Màu vàng rực rỡ của ánh nắng ban mai.
15. Tác giả sử dụng từ láy nào để miêu tả âm thanh đặc trưng của máy tàu?
A. Rì rào.
B. Xình xịch.
C. Líu lo.
D. Vi vu.
16. Theo bài đọc, hình ảnh những con thuyền bé nhỏ xuất hiện ở đâu trong khung cảnh buổi sáng ở Hòn Gai?
A. Neo đậu san sát ở bến cảng.
B. Chạy song song với những con thuyền lớn.
C. Lặng lẽ trôi trên mặt biển.
D. Được kéo lên bờ để sửa chữa.
17. Từ sao trong cụm từ những con thuyền như sao xẹt được dùng để miêu tả điều gì?
A. Màu sắc rực rỡ của những cánh buồm.
B. Tốc độ di chuyển nhanh chóng của thuyền.
C. Số lượng lớn và sự phân tán của các thuyền trên biển.
D. Hình dáng giống những vì sao trên bầu trời.
18. Theo bài đọc, hoạt động nào của con người diễn ra sôi nổi nhất vào buổi sáng ở Hòn Gai?
A. Hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa trên bờ.
B. Hoạt động đánh bắt cá của ngư dân trên biển.
C. Hoạt động vui chơi, giải trí của du khách.
D. Hoạt động xây dựng, sửa chữa tàu thuyền.
19. Tác giả sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật sự đông đúc của tàu thuyền ở Hòn Gai?
A. Thuyền như những cánh buồm trắng.
B. Thuyền như những chiếc lá vàng rơi.
C. Thuyền như những chấm nhỏ li ti trên mặt nước.
D. Thuyền như những ngôi sao trên bầu trời.
20. Bài đọc Buổi sáng ở Hòn Gai nhấn mạnh điều gì về hoạt động của con người trên những con thuyền?
A. Sự nghỉ ngơi, thư giãn sau những chuyến đi dài.
B. Sự bận rộn, hối hả trong công việc mưu sinh.
C. Sự nhàn nhã, thong dong ngắm cảnh.
D. Sự tập trung vào việc học tập và nghiên cứu.
21. Theo bài đọc, hình ảnh nào góp phần tạo nên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo cho Hòn Gai vào buổi sáng?
A. Những tòa nhà cao tầng mọc lên san sát.
B. Những ngọn núi đá vôi sừng sững và mặt biển lấp lánh ánh bạc.
C. Những con đường đông đúc xe cộ qua lại.
D. Những khu chợ nhộn nhịp với nhiều loại hàng hóa.
22. Hình ảnh những tia nắng đầu tiên trong bài đọc có vai trò gì?
A. Làm cho cảnh vật trở nên tối tăm hơn.
B. Đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới, mang lại ánh sáng và sự ấm áp.
C. Gợi lên cảm giác buồn bã, cô đơn.
D. Báo hiệu cơn mưa sắp đến.
23. Bài đọc Buổi sáng ở Hòn Gai tập trung miêu tả những hoạt động chính nào?
A. Hoạt động sinh hoạt của người dân trên bờ và hoạt động thể thao dưới nước.
B. Hoạt động giao thông đường bộ và hoạt động vui chơi giải trí.
C. Hoạt động sản xuất nông nghiệp và hoạt động thương mại.
D. Hoạt động của tàu thuyền trên biển và cảnh vật thiên nhiên.
24. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt biển như một tấm thảm khổng lồ bằng lụa xanh?
A. Nhân hóa.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
25. Trong bài đọc, những cánh buồm no gió gợi lên hình ảnh gì?
A. Những cánh buồm bị rách hoặc cũ kỹ.
B. Những cánh buồm căng đầy sức sống, sẵn sàng ra khơi.
C. Những cánh buồm đang gấp lại.
D. Những cánh buồm bị gió thổi tốc.