1. Theo văn bản, mùa nước nổi diễn ra chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam?
A. Vùng núi phía Bắc.
B. Miền Trung nắng gió.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Cao nguyên Trung phần.
2. Món gỏi cá lóc trong văn bản thường được làm với loại rau nào để trộn?
A. Rau cải xanh.
B. Rau sống các loại, trong đó có rau húng.
C. Rau ngò.
D. Rau thơm.
3. Theo bài đọc, món cá lóc nướng trui có cách chế biến như thế nào?
A. Cá lóc được tẩm ướp gia vị rồi đem chiên.
B. Cá lóc được xiên que, nướng trực tiếp trên lửa.
C. Cá lóc được hấp chín với gừng và sả.
D. Cá lóc được kho rim với nước mắm.
4. Câu Mùa nước nổi về mang theo tôm, cá, cua, ốc... và cả những món ăn đặc sản. gợi cho em điều gì?
A. Nỗi nhớ quê hương.
B. Sự giàu có của thiên nhiên miền sông nước.
C. Sự phong phú của ẩm thực địa phương.
D. Cả 3 ý trên.
5. Loại cá nào thường được dùng để làm món cá kho tộ theo Món ngon mùa nước nổi?
A. Cá diêu hồng.
B. Cá basa.
C. Cá lóc.
D. Cá rô đồng.
6. Theo văn bản, món cá lóc nướng trui thường được ăn kèm với gì để tăng hương vị?
A. Mắm nêm.
B. Nước mắm gừng.
C. Muối ớt.
D. Rau ghém và nước mắm me.
7. Theo văn bản, món bánh xèo miền Tây có đặc điểm gì khác biệt so với bánh xèo ở vùng khác?
A. Bánh xèo miền Tây thường to và dày hơn.
B. Bánh xèo miền Tây có màu vàng rộm, giòn rụm và thường ăn kèm với nhiều loại rau sống.
C. Bánh xèo miền Tây chỉ làm từ bột gạo.
D. Bánh xèo miền Tây không có nhân.
8. Trong bài đọc, món cá rô đồng kho tộ thường được ăn kèm với gì để tăng thêm phần hấp dẫn?
A. Cơm trắng nóng.
B. Rau muống luộc.
C. Dưa chua.
D. Hành lá thái nhỏ.
9. Theo văn bản, món canh chua thường đi kèm với loại rau nào để tăng thêm hương vị?
A. Rau húng.
B. Rau răm.
C. Rau om và ngò gai.
D. Hành lá.
10. Trong bài đọc, món ốc gạo luộc chấm mắm gừng được miêu tả là có hương vị như thế nào?
A. Vị ngọt đậm đà của ốc gạo kết hợp với vị cay nồng của gừng.
B. Vị chua thanh của mắm gừng.
C. Vị béo ngậy của ốc gạo.
D. Vị mặn mà của biển.
11. Theo văn bản Món ngon mùa nước nổi, món canh chua cá lóc được miêu tả như thế nào?
A. Là món ăn dân dã, chỉ có ở miền Tây sông nước.
B. Là món ăn có vị chua thanh, ngọt dịu, thơm mùi rau om và ngò gai.
C. Là món ăn cầu kỳ, đòi hỏi nhiều nguyên liệu quý hiếm.
D. Là món ăn có màu sắc sặc sỡ, chủ yếu dùng để trang trí.
12. Theo văn bản, món lẩu cá diêu hồng có vị chủ đạo là gì?
A. Vị cay nồng.
B. Vị ngọt thanh của cá và rau.
C. Vị chua đậm.
D. Vị béo ngậy.
13. Trong các món ăn được giới thiệu, món nào thường được làm từ bông súng?
A. Cá kho tộ.
B. Canh chua cá lóc.
C. Lẩu mắm.
D. Gỏi bông súng.
14. Trong bài đọc, món cua đồng rang me mang lại cảm giác vị giác như thế nào?
A. Chua ngọt hài hòa, thịt cua chắc.
B. Cay nồng.
C. Béo ngậy.
D. Ngọt thanh.
15. Văn bản Món ngon mùa nước nổi thể hiện điều gì về ẩm thực Việt Nam?
A. Ẩm thực Việt Nam rất đa dạng và phong phú.
B. Ẩm thực Việt Nam gắn liền với đặc trưng vùng miền và thiên nhiên.
C. Ẩm thực Việt Nam phản ánh sự sáng tạo và khéo léo của người dân.
D. Cả 3 ý trên.
16. Vì sao mùa nước nổi lại mang đến những món ăn đặc sản hấp dẫn theo văn bản?
A. Vì thời tiết mùa nước nổi mát mẻ, thuận lợi cho việc nấu nướng.
B. Vì mùa nước nổi mang về nguồn tôm, cá, cua, ốc phong phú và các loại rau dại.
C. Vì người dân có nhiều thời gian rảnh rỗi để chế biến món ăn.
D. Vì các loại gia vị trở nên tươi ngon hơn trong mùa nước nổi.
17. Theo văn bản, mắm trong món lẩu mắm có vai trò gì?
A. Chỉ là một loại gia vị phụ.
B. Là nguyên liệu chính tạo nên hương vị đặc trưng và cốt lõi của món ăn.
C. Dùng để làm nước chấm.
D. Chỉ có tác dụng tạo màu.
18. Theo văn bản, món lẩu mắm thường có hương vị như thế nào?
A. Vị ngọt thanh, dịu nhẹ.
B. Vị béo ngậy, đậm đà.
C. Vị mặn đặc trưng của mắm, quyện với nhiều loại rau và thịt, cá.
D. Vị chua cay, kích thích vị giác.
19. Món chuột đồng quay lu được miêu tả là món ăn như thế nào trong văn bản?
A. Một món ăn thanh đạm, ít calo.
B. Một món ăn độc đáo, có vị thơm ngon đặc trưng của thịt chuột đồng.
C. Một món ăn nguy hiểm, không nên thử.
D. Một món ăn chỉ dành cho người giàu.
20. Theo văn bản, món canh điên điển có vị gì đặc trưng?
A. Vị ngọt thanh, hơi chua.
B. Vị béo ngậy, đậm đà.
C. Vị chát nhẹ của bông điên điển.
D. Vị cay nồng của gia vị.
21. Trong Món ngon mùa nước nổi, món ăn nào được làm từ thịt ba ba?
A. Ba ba rang muối.
B. Ba ba nướng.
C. Ba ba nấu chuối đậu.
D. Ba ba chiên giòn.
22. Trong Món ngon mùa nước nổi, loại rau nào thường được dùng để ăn kèm với cá kho tộ?
A. Rau muống luộc.
B. Bắp cải xào.
C. Rau ghém (rau sống) các loại.
D. Cải thìa luộc.
23. Vì sao các loại rau dại như bông súng, điên điển, kèo nèo lại được ưa chuộng trong mùa nước nổi?
A. Vì chúng có giá thành rẻ.
B. Vì chúng mọc tự nhiên, mang hương vị đặc trưng của đồng quê.
C. Vì chúng dễ trồng và thu hoạch.
D. Vì chúng có nhiều vitamin.
24. Trong Món ngon mùa nước nổi, món lẩu cá linh thường ăn kèm với loại rau nào?
A. Rau muống.
B. Bông điên điển.
C. Cải thìa.
D. Cải ngọt.
25. Theo văn bản, món bánh cống có hình dáng và cách chế biến như thế nào?
A. Hình tròn dẹt, chiên giòn.
B. Hình trụ nhỏ, chiên phồng trong khuôn.
C. Hình tam giác, hấp chín.
D. Hình vuông, nướng than.