1. Theo bài, quá trình làm muối bắt đầu từ đâu?
A. Từ việc trồng lúa
B. Từ việc khai thác nước biển
C. Từ việc nuôi tôm
D. Từ việc đánh bắt cá
2. Tại sao muối Bạc Liêu lại được ví là hạt ngọc của biển cả?
A. Vì muối có màu trắng tinh như ngọc
B. Vì muối là sản vật quý giá, kết tinh từ biển cả và công sức con người
C. Vì muối được dùng để làm đồ trang sức
D. Vì muối có giá trị kinh tế rất cao
3. Dựa vào nội dung bài Mặn mòi vị muối Bạc Liêu, nghề làm muối ở Bạc Liêu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Mưa nhiều và đất sét
B. Nắng to và gió nhiều
C. Sương muối và sương mù
D. Mực nước sông và thủy triều
4. Khi miêu tả người làm muối, tác giả tập trung vào phẩm chất nào của họ?
A. Sự lười biếng và thiếu kiên nhẫn
B. Sự khéo léo và tinh tế trong từng công đoạn
C. Sự cần cù, chịu khó và gắn bó với nghề
D. Sự giàu có và sung túc
5. Theo nội dung bài, muối Bạc Liêu còn được dùng để làm gì ngoài việc nêm nếm thức ăn?
A. Chỉ dùng để làm mắm
B. Dùng để chữa bệnh và làm phân bón
C. Chỉ dùng để bảo quản thực phẩm
D. Dùng để làm mỹ phẩm cao cấp
6. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG được nhắc đến như một đặc trưng của muối Bạc Liêu trong bài?
A. Vị mặn đậm đà
B. Hương thơm đặc trưng
C. Màu trắng tinh khiết
D. Sự ngọt hậu
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Muối Bạc Liêu mặn mà như tình nghĩa quê hương?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
8. Câu Thật là một thứ quà quý của biển cả! thể hiện thái độ gì của tác giả đối với muối Bạc Liêu?
A. Thờ ơ, lãnh đạm
B. Ngạc nhiên, sửng sốt
C. Trân trọng, quý mến và tự hào
D. Phê phán, chỉ trích
9. Tác giả miêu tả muối Bạc Liêu có vị ngọt hậu để làm nổi bật điều gì?
A. Sự ngọt ngào của đường
B. Sự tinh khiết và chất lượng vượt trội của muối
C. Vị ngọt của hải sản đi kèm
D. Sự pha trộn với các gia vị khác
10. Cụm từ mặn mòi trong nhan đề bài Mặn mòi vị muối Bạc Liêu có tác dụng gì trong việc gợi tả?
A. Chỉ đơn thuần là vị mặn của muối
B. Gợi tả vị mặn đậm đà, quyến luyến và ý nghĩa sâu sắc của muối Bạc Liêu
C. Nhấn mạnh sự đắng cay của người làm muối
D. Tạo cảm giác khó chịu khi nếm thử muối
11. Trong bài, hình ảnh cánh đồng muối trắng lấp lánh gợi lên điều gì?
A. Sự nghèo đói của người làm muối
B. Sự nhọc nhằn, vất vả của người làm muối
C. Vẻ đẹp bao la, trù phú và sự giàu có từ biển
D. Sự khô cằn, hoang vắng của vùng đất
12. Tác giả ví người làm muối Bạc Liêu như thế nào?
A. Như những người nông dân chăm chỉ
B. Như những nghệ nhân tài hoa
C. Như những người lính kiên cường
D. Như những người thợ thủ công khéo léo
13. Câu Muối Bạc Liêu, dù đi đâu về đâu, vẫn mang theo hương vị quê nhà thể hiện tình cảm gì của người con Bạc Liêu?
A. Sự ghét bỏ quê hương
B. Sự hoài niệm và tình yêu sâu sắc với quê hương
C. Sự quên lãng quê hương
D. Sự thờ ơ với văn hóa địa phương
14. Câu Muối không phải là sản vật của riêng ai, nhưng muối Bạc Liêu là của người Bạc Liêu thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa người dân và muối Bạc Liêu?
A. Sự sở hữu độc quyền về mặt pháp lý
B. Sự gắn bó, tình yêu và niềm tự hào về một sản vật quê hương
C. Sự phân biệt đối xử với các vùng khác
D. Sự khinh thường đối với những sản phẩm muối khác
15. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đặc biệt của muối Bạc Liêu trong câu Muối Bạc Liêu là thứ muối không đâu có được?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Nói quá
D. Điệp ngữ
16. Trong bài Mặn mòi vị muối Bạc Liêu, tác giả miêu tả muối Bạc Liêu có đặc điểm gì nổi bật về hương vị?
A. Mặn chát và tanh
B. Mặn mà, đậm đà và ngọt hậu
C. Mặn thanh và hơi đắng
D. Mặn gắt và có mùi chua
17. Theo bài viết, tại sao việc làm muối Bạc Liêu lại đòi hỏi sự kiên nhẫn và chịu khó của người dân?
A. Vì phải chờ thủy triều lên xuống liên tục
B. Vì quy trình làm muối phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết và công sức phơi, đảo, gom
C. Vì phải chờ mưa xuống để tạo độ ẩm
D. Vì nguyên liệu làm muối khan hiếm
18. Tác giả dùng từ chắt chiu khi nói về muối Bạc Liêu có ý nghĩa gì?
A. Muối được sản xuất với số lượng ít
B. Người làm muối rất cẩn thận, chắt lọc từng hạt muối
C. Muối có giá thành rất cao
D. Muối chỉ được thu hoạch vào một mùa nhất định
19. Tại sao muối Bạc Liêu lại được gọi là hạt muối của biển?
A. Vì nó được sản xuất dưới nước biển
B. Vì nó là sản phẩm tinh túy, chắt lọc từ nước biển mặn mà
C. Vì nó có hình dạng giống như hạt
D. Vì nó có màu sắc giống màu nước biển
20. Tại sao muối Bạc Liêu lại quan trọng đối với văn hóa ẩm thực Việt Nam?
A. Vì nó là nguyên liệu duy nhất
B. Vì nó góp phần tạo nên hương vị đặc trưng cho nhiều món ăn truyền thống
C. Vì nó có giá trị xuất khẩu cao nhất
D. Vì nó được dùng trong các nghi lễ tôn giáo
21. Theo bài, thời điểm nào là thuận lợi nhất cho việc làm muối ở Bạc Liêu?
A. Mùa mưa nhiều
B. Mùa khô với nắng to và gió nhiều
C. Mùa có nhiều sương mù
D. Mùa có thủy triều dâng cao liên tục
22. Câu Muối Bạc Liêu đã đi vào tiềm thức của bao người con đất Việt có ý nghĩa gì?
A. Muối Bạc Liêu chỉ phổ biến ở Bạc Liêu
B. Muối Bạc Liêu có tiếng vang xa và gắn bó với ký ức nhiều người Việt Nam
C. Muối Bạc Liêu được xuất khẩu ra nước ngoài
D. Muối Bạc Liêu chỉ được biết đến qua sách vở
23. Cụm từ vị muối trong bài mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là vị mặn
B. Chỉ các thành phần hóa học trong muối
C. Hương vị đặc trưng, bao gồm cả vị mặn, ngọt hậu và các sắc thái khác của muối Bạc Liêu
D. Mùi hương của muối
24. Biện pháp tu từ hạt ngọc của biển cả dùng để ví von muối Bạc Liêu có ý nghĩa gì?
A. Nhấn mạnh hình dáng tròn trịa của hạt muối
B. Nhấn mạnh giá trị quý báu, tinh túy mà biển cả ban tặng
C. Nhấn mạnh màu sắc trắng sáng của muối
D. Nhấn mạnh sự khan hiếm của muối Bạc Liêu
25. Bài viết nhấn mạnh vai trò của muối Bạc Liêu không chỉ là một loại gia vị mà còn là gì?
A. Một loại thuốc quý
B. Một biểu tượng văn hóa và tinh thần của địa phương
C. Một loại vật liệu xây dựng
D. Một món quà lưu niệm