1. Tìm từ đồng nghĩa với hiếu thảo trong các lựa chọn sau.
A. Bất hiếu
B. Kính trọng cha mẹ
C. Lơ là cha mẹ
D. Vô tâm
2. Tìm từ đồng nghĩa với hòa bình trong bối cảnh quan hệ quốc tế.
A. Chiến tranh
B. Xung đột
C. Thái bình
D. Hỗn loạn
3. Câu Bầu trời hôm nay thật trong xanh. có thể thay từ trong xanh bằng từ nào sau đây mà ý nghĩa không thay đổi đáng kể?
A. U ám
B. Xám xịt
C. Tươi sáng
D. Mờ mịt
4. Trong các từ sau, từ nào KHÔNG đồng nghĩa với từ nhanh nhẹn?
A. Linh hoạt
B. Mau lẹ
C. Chậm chạp
D. Tháo vát
5. Tìm từ đồng nghĩa với khó khăn trong câu Chúng ta phải đối mặt với nhiều khó khăn.
A. Thuận lợi
B. Trắc trở
C. Dễ dàng
D. Bình yên
6. Tìm từ đồng nghĩa với yên tĩnh trong ngữ cảnh một thư viện.
A. Ồn ào
B. Nhộn nhịp
C. Vắng lặng
D. Náo nhiệt
7. Từ nào dưới đây KHÔNG cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?
A. Kiên trì
B. Bền bỉ
C. Chăm chỉ
D. Nản lòng
8. Trong các từ sau, từ nào KHÔNG đồng nghĩa với thông minh?
A. Sáng dạ
B. Minh mẫn
C. Ngu ngốc
D. Túi khôn
9. Tìm từ đồng nghĩa với tự hào trong câu Tôi rất tự hào về thành tích của mình.
A. Xấu hổ
B. Nhục nhã
C. Kiêu hãnh
D. Thất vọng
10. Trong câu Chiếc áo này thật đẹp!, từ đẹp có thể thay bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ được ý nghĩa tích cực?
A. Xấu xí
B. Kinh khủng
C. Xinh xắn
D. Tồi tàn
11. Tìm cặp từ đồng nghĩa trong câu: Mẹ em rất hiền và luôn yêu thương chúng em.
A. Mẹ em - chúng em
B. hiền - yêu thương
C. rất hiền - luôn yêu thương
D. hiền - dịu dàng
12. Từ chăm chỉ trong câu Lan là một học sinh chăm chỉ. có thể thay thế bằng từ nào mà không làm thay đổi nghĩa chính?
A. Lười biếng
B. Cần cù
C. Đãng trí
D. Vội vàng
13. Câu nào sau đây dùng từ đồng nghĩa KHÔNG phù hợp?
A. Những bông hoa hướng dương quay về phía mặt trời.
B. Chiếc thuyền trôi lững lờ trên dòng sông.
C. Anh ấy có một trí tuệ uyên bác.
D. Bà cụ già yếu ngồi bên hiên nhà.
14. Câu nào sau đây sử dụng từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế vui vẻ?
A. Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn.
B. Bé An cười khúc khích vì câu chuyện.
C. Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.
D. Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề.
15. Trong câu Em bé có đôi má hồng hào., từ hồng hào có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Xanh xao
B. Nhợt nhạt
C. Đỏ au
D. Tái mét
16. Trong câu Thằng bé rất ham học., từ ham học có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Lười biếng
B. Chán nản
C. Hiếu học
D. Ngại ngùng
17. Câu nào sau đây sử dụng từ đồng nghĩa KHÔNG chính xác?
A. Anh ấy có một giọng nói trầm ấm.
B. Cuốn sách này rất bổ ích.
C. Cô ấy có một nụ cười rạng rỡ.
D. Cánh đồng lúa xanh mướt trải dài.
18. Tìm từ đồng nghĩa với sáng sủa trong câu Tương lai của em thật sáng sủa.
A. Tối tăm
B. Mờ mịt
C. Hứa hẹn
D. Buồn bã
19. Trong câu Cuộc sống thật là tuyệt vời!, từ tuyệt vời có thể thay thế bằng từ nào sau đây mà vẫn giữ nguyên nghĩa?
A. Tẻ nhạt
B. Buồn chán
C. Kỳ diệu
D. Khó khăn
20. Câu nào sau đây sử dụng từ đồng nghĩa KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh?
A. Cậu bé có đôi mắt sáng và gương mặt phúc hậu.
B. Cô giáo mỉm cười hiền từ với học trò.
C. Anh ấy là một người rất hiền lành, ít nói.
D. Bông hoa cúc nở rộ dưới ánh nắng vàng rực rỡ.
21. Trong các cặp từ sau, cặp từ nào KHÔNG đồng nghĩa?
A. khỏe mạnh - cường tráng
B. thông minh - tài giỏi
C. buồn bã - vui vẻ
D. đoàn kết - gắn bó
22. Trong câu Ngôi nhà này thật khang trang., từ khang trang có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. Nhỏ bé
B. Rộng rãi, thoáng đãng
C. Cũ kỹ
D. Tối tăm
23. Tìm từ đồng nghĩa với thân ái trong ngữ cảnh của lời chào tạm biệt.
A. Hờ hững
B. Thờ ơ
C. Mến yêu
D. Xa lạ
24. Từ nào đồng nghĩa với cần thiết trong câu Sự hợp tác là rất cần thiết cho thành công.?
A. Tùy chọn
B. Ít quan trọng
C. Quan trọng
D. Không cần
25. Tìm cặp từ đồng nghĩa trong hai câu sau: Cô ấy có một giọng hát rất hay. và Giọng ca của cô ấy thật ngọt ngào.
A. giọng hát - giọng ca
B. rất hay - thật ngọt ngào
C. cô ấy - cô ấy
D. hay - ngọt ngào