1. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho câu thơ Mùa vừng về, đất trời vui ca trở nên sinh động và giàu cảm xúc?
A. Điệp từ để nhấn mạnh sự vui ca.
B. Nhân hóa làm cho đất trời có hành động và cảm xúc như con người.
C. Hoán dụ để chỉ sự vui mừng của mùa màng.
D. Ẩn dụ để so sánh đất trời với ca sĩ.
2. Từ rực rỡ dùng để miêu tả mùa vừng trong bài thơ có ý nghĩa gì?
A. Sự tẻ nhạt, đơn điệu.
B. Sự u tối, mờ mịt.
C. Sự tươi sáng, đầy sức sống, màu sắc phong phú và đẹp đẽ.
D. Sự suy tàn, phai úa.
3. Trong bài Mùa vừng, hình ảnh cánh đồng như dát vàng mang ý nghĩa gì?
A. Cánh đồng bị cháy rụi.
B. Cánh đồng có màu vàng óng ả, rực rỡ, đầy sức sống của lúa chín.
C. Cánh đồng được trang trí bằng vàng thật.
D. Cánh đồng bị bao phủ bởi sương mù.
4. Trong bài Mùa vừng, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự chuyển mình của thiên nhiên khi mùa vừng về, thể hiện không khí rộn ràng, hối hả chuẩn bị cho vụ mùa?
A. Ẩn dụ để gợi lên vẻ đẹp ẩn giấu của thiên nhiên.
B. Nhân hóa để thổi hồn vào cảnh vật, làm cho thiên nhiên sống động như con người.
C. Hoán dụ để thay thế sự vật bằng một sự vật khác có liên quan chặt chẽ.
D. Điệp ngữ để nhấn mạnh sự lặp lại của các hoạt động trong mùa vừng.
5. Tác giả sử dụng phép tu từ nào để miêu tả sự sung túc, đầy đặn của vụ mùa?
A. So sánh với hình ảnh trống rỗng, tiêu điều.
B. Nói giảm nói tránh để giảm nhẹ sự giàu có.
C. Nói quá để nhấn mạnh sự đầy đặn, phong phú của sản vật.
D. Hoán dụ để chỉ một phần thay cho toàn thể.
6. Trong bài Mùa vừng, khi nói mùa vừng về trên khắp nẻo đường, từ nẻo đường có ý nghĩa biểu trưng gì?
A. Chỉ những con đường cụ thể, hẹp và ít người qua lại.
B. Chỉ sự lan tỏa rộng khắp của mùa vừng, bao trùm cả không gian sống.
C. Chỉ những con đường mòn, khó đi trong rừng núi.
D. Chỉ những con đường dẫn đến thành phố lớn.
7. Biện pháp tu từ chạy đua khi nói về mùa vừng trong bài thơ có tác dụng gì?
A. Tạo cảm giác chậm chạp, thụ động trong công việc đồng áng.
B. Nhấn mạnh sự khẩn trương, gấp gáp, tranh thủ thời gian để hoàn thành vụ mùa.
C. Gợi lên sự nhàn nhã, thảnh thơi của người nông dân.
D. So sánh mùa vừng với các cuộc thi thể thao.
8. Cụm từ rộn ràng trong bài Mùa vừng có ý nghĩa gì, thể hiện đặc trưng nào của mùa thu hoạch?
A. Sự im lặng, tĩnh lặng của cảnh vật.
B. Sự vui vẻ, nhộn nhịp, hoạt động tấp nập của con người và thiên nhiên.
C. Sự buồn bã, u buồn khi mùa hè kết thúc.
D. Sự chậm rãi, thong thả trong công việc đồng áng.
9. Trong bài Mùa vừng, từ tươi cười khi dùng cho cảnh vật mang ý nghĩa gì?
A. Cảnh vật đang khóc vì buồn bã.
B. Cảnh vật đang vui vẻ, tràn đầy sức sống và sự hài lòng.
C. Cảnh vật đang mệt mỏi, thiếu sức sống.
D. Cảnh vật đang bị bệnh tật.
10. Tác giả sử dụng câu cảm thán Ôi, mùa vừng đẹp quá! nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự mơ hồ, khó hiểu về vẻ đẹp của mùa vừng.
B. Thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng và tình cảm yêu mến sâu sắc đối với mùa vừng.
C. Phê phán sự lãng phí trong mùa thu hoạch.
D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của thiên nhiên trong mùa này.
11. Từ hối hả trong bài Mùa vừng thể hiện điều gì về tâm trạng và hành động của con người khi chuẩn bị vụ mùa?
A. Sự chậm rãi, thiếu quyết đoán.
B. Sự vội vàng, gấp gáp, mong muốn hoàn thành công việc nhanh chóng.
C. Sự nhàn nhã, thảnh thơi, không có áp lực thời gian.
D. Sự lo lắng, sợ hãi trước thiên nhiên.
12. Trong bài Mùa vừng, hình ảnh mùa vừng về gợi lên điều gì chủ yếu về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Sự đối lập, xung đột giữa con người và các yếu tố tự nhiên.
B. Sự gắn bó mật thiết, sự hòa hợp và phụ thuộc lẫn nhau giữa con người và thiên nhiên.
C. Sự thờ ơ, lãnh đạm của con người đối với những thay đổi của thiên nhiên.
D. Sự chiến thắng hoàn toàn của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
13. Biện pháp tu từ mùa vừng về trên khắp nẻo đường gợi tả điều gì về quy mô của mùa màng?
A. Chỉ một vài địa điểm nhỏ lẻ.
B. Sự lan tỏa rộng khắp, bao trùm nhiều vùng đất.
C. Sự tập trung vào một khu vực duy nhất.
D. Sự hạn chế về không gian hoạt động.
14. Từ chộn rộn trong bài Mùa vừng có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Yên ắng.
B. Tấp nập, nhộn nhịp.
C. Buồn bã.
D. Ngủ yên.
15. Từ trù phú trong ngữ cảnh bài Mùa vừng mô tả điều gì về mùa màng và đất đai?
A. Sự cằn cỗi, khô hạn, ít sản vật.
B. Sự giàu có, sung túc, có nhiều sản vật quý giá nhờ thiên nhiên ưu đãi.
C. Sự nghèo nàn, thiếu thốn về tài nguyên.
D. Sự biến động, khó đoán của địa hình.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của mùa vừng được miêu tả trong bài?
A. Không khí lao động khẩn trương, hối hả.
B. Thiên nhiên tươi vui, rộn ràng.
C. Sự chuẩn bị cho vụ mùa mới, gieo hạt.
D. Cảnh vật buồn bã, đìu hiu vì thời tiết.
17. Biện pháp tu từ nào giúp tác giả khắc họa sinh động âm thanh của cuộc sống trong mùa vừng?
A. So sánh âm thanh với tiếng gió thoảng.
B. Nhân hóa để làm cho âm thanh có cảm xúc.
C. Chơi chữ để tạo hiệu ứng hài hước.
D. Liệt kê các loại âm thanh khác nhau từ hoạt động của con người và thiên nhiên.
18. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thiên nhiên trong việc tạo nên mùa vừng?
A. Sự khắc nghiệt, thử thách của thời tiết đối với con người.
B. Sự ban tặng, ưu đãi của thiên nhiên với khí hậu, đất đai thuận lợi.
C. Sự thờ ơ, không ảnh hưởng của thiên nhiên đến hoạt động con người.
D. Sự phản kháng, chống đối của thiên nhiên trước sự khai thác của con người.
19. Từ chộn rộn trong bài Mùa vừng thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của mùa thu hoạch?
A. Sự yên tĩnh tuyệt đối.
B. Sự bận rộn, nhộn nhịp với nhiều hoạt động diễn ra.
C. Sự buồn bã, thiếu vắng người.
D. Sự chậm chạp, thụ động của công việc.
20. Hình ảnh gió reo vui trong bài Mùa vừng là một ví dụ của biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
21. Trong bài Mùa vừng, hình ảnh thảm lúa vàng trải dài có tác dụng gì trong việc miêu tả mùa màng?
A. Gợi lên sự nghèo đói, thiếu thốn của vụ mùa.
B. Nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn và vẻ đẹp trù phú của cánh đồng lúa.
C. Tạo cảm giác buồn bã, trống trải.
D. So sánh cánh đồng với một tấm thảm đơn sắc.
22. Trong bài Mùa vừng, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn của thiên nhiên trong mùa này?
A. Hoán dụ để chỉ một phần thay cho toàn thể.
B. Nói quá để cường điệu hóa sự rộng lớn.
C. Nhân hóa để miêu tả sự bao dung của thiên nhiên.
D. So sánh với những vật nhỏ bé.
23. Trong bài Mùa vừng, hình ảnh nắng vàng như mật gợi lên cảm giác gì?
A. Sự gay gắt, khó chịu của ánh nắng.
B. Sự ấm áp, ngọt ngào, dễ chịu và vẻ đẹp của ánh nắng mùa thu.
C. Sự lạnh lẽo, u ám của bầu trời.
D. Sự khô cằn, thiếu sức sống của cảnh vật.
24. Trong bài Mùa vừng, hình ảnh mặt trời đỏ hoe có thể mang ý nghĩa gì?
A. Mặt trời mọc hoặc lặn, báo hiệu một ngày mới bắt đầu hoặc kết thúc.
B. Mặt trời bị bệnh hoặc yếu ớt.
C. Mặt trời bị che khuất bởi mây đen.
D. Mặt trời quá nóng gây bỏng rát.
25. Trong bài Mùa vừng, biện pháp tu từ nào được dùng để diễn tả sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết theo hướng thuận lợi cho mùa màng?
A. So sánh với những sự kiện bất ngờ.
B. Nhân hóa để miêu tả sự chủ động của thời tiết.
C. Điệp cấu trúc để nhấn mạnh sự liên tục.
D. Nói quá để cường điệu hóa sự thay đổi.