[Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

[Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

1. Nếu một bức thư chứa đựng lời khuyên, người viết nên tuân thủ nguyên tắc nào để lời khuyên hiệu quả?

A. Đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu người nhận làm theo.
B. Chỉ trích những sai lầm của người nhận.
C. Nêu lên kinh nghiệm cá nhân một cách khách quan, gợi mở.
D. So sánh người nhận với người khác.

2. Trong bài Những lá thư, từ thân thương thường dùng để gọi ai hoặc cái gì?

A. Người lạ, người không quen biết.
B. Người hoặc vật mà người viết yêu mến, quý trọng.
C. Đối tượng cần phê bình, nhắc nhở.
D. Chỉ dùng cho vật vô tri, vô giác.

3. Việc gửi thư qua bưu điện ngày nay còn giữ vai trò gì trong các mối quan hệ xã hội?

A. Là phương tiện liên lạc chính.
B. Là một cách thể hiện sự trân trọng, tình cảm đặc biệt và kỷ niệm.
C. Chỉ dùng cho mục đích công vụ.
D. Đã hoàn toàn lỗi thời và không còn giá trị.

4. Trong tình huống cần bày tỏ sự hối tiếc về một hành động sai trái, người viết nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

A. Biện minh, đổ lỗi cho người khác.
B. Giữ im lặng, không nhắc đến.
C. Thẳng thắn thừa nhận lỗi lầm, bày tỏ sự ăn năn và mong muốn sửa sai.
D. Nói giảm nói tránh, né tránh vấn đề.

5. Trong bối cảnh của bài học, lá thư có thể mang ý nghĩa gì ngoài việc truyền đạt thông tin?

A. Chỉ là một phương tiện liên lạc cũ kỹ.
B. Là cầu nối tình cảm, là vật kỷ niệm và là phương tiện giáo dục.
C. Chỉ là giấy tờ vô giá trị.
D. Là công cụ để yêu cầu, đòi hỏi.

6. Trong bài Những lá thư, khi nhân vật bày tỏ lòng biết ơn, họ thường dùng những từ ngữ như thế nào?

A. Chỉ trích, phê bình.
B. Ngợi ca, tâng bốc.
C. Cảm ơn, tri ân, ghi nhớ.
D. Yêu cầu, đòi hỏi.

7. Việc sử dụng dấu chấm than (!) trong thư có ý nghĩa gì?

A. Chỉ dùng để kết thúc câu.
B. Nhấn mạnh cảm xúc, sự ngạc nhiên, vui mừng hoặc khẩn cấp.
C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.
D. Biểu thị sự nghi ngờ hoặc câu hỏi.

8. Khi đọc một bức thư, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được tình cảm của người viết một cách rõ ràng nhất?

A. Chỉ độ dài của bức thư.
B. Cách dùng từ, giọng điệu và các chi tiết cụ thể được chia sẻ.
C. Chỉ địa điểm gửi thư.
D. Chỉ ngày tháng năm viết thư.

9. Việc sử dụng ngôn ngữ trong lá thư có vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải tình cảm và thông điệp?

A. Chỉ cần viết đủ ý, không cần trau chuốt.
B. Ngôn ngữ giúp thể hiện sắc thái tình cảm, mức độ quan tâm và sự tôn trọng.
C. Ngôn ngữ chỉ quan trọng khi viết thư cho người lạ.
D. Viết thư không cần quá chú trọng ngôn ngữ, chỉ cần nội dung.

10. Trong bài Những lá thư, hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm và chia sẻ?

A. Lờ đi khi thấy người khác gặp khó khăn.
B. Viết thư hỏi thăm sức khỏe, động viên khi người nhận gặp chuyện buồn.
C. Chỉ nói về bản thân mình trong thư.
D. Phàn nàn về những điều tiêu cực.

11. Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm trong thư có tác dụng gì?

A. Làm cho bức thư trở nên khó hiểu.
B. Tăng tính sinh động, giúp người đọc hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn.
C. Chỉ làm cho bức thư dài hơn.
D. Giảm bớt ý nghĩa của thông điệp.

12. Trong ngữ cảnh của bài Những lá thư, từ chân thành thường được dùng để miêu tả loại tình cảm nào?

A. Tình cảm giả tạo, màu mè.
B. Tình cảm khách sáo, xã giao.
C. Tình cảm xuất phát từ trái tim, không vụ lợi.
D. Tình cảm vay mượn, bắt chước.

13. Trong bài Những lá thư, thái độ vô tư thường được miêu tả như thế nào?

A. Luôn lo lắng, suy nghĩ nhiều.
B. Hồn nhiên, không suy nghĩ, không ưu tư phiền muộn quá nhiều.
C. Cầu kỳ, hay để ý tiểu tiết.
D. Bi quan, chán nản.

14. Tại sao việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với người nhận lại quan trọng khi viết thư?

A. Để làm cho bức thư dài hơn.
B. Để thể hiện sự tôn trọng, tạo sự gần gũi hoặc giữ sự trang trọng cần thiết.
C. Chỉ để khoe vốn từ.
D. Để người nhận không hiểu ý mình.

15. Tại sao việc giữ kín bí mật của người khác qua thư tín lại là một nguyên tắc đạo đức quan trọng?

A. Để tránh làm phiền người nhận.
B. Để đảm bảo sự riêng tư, tôn trọng và xây dựng lòng tin.
C. Để thuận tiện cho việc kiểm duyệt nội dung.
D. Để tiết kiệm thời gian đọc thư.

16. Đâu là mục đích chính của việc ký tên ở cuối bức thư?

A. Để lấp đầy khoảng trống.
B. Để xác nhận người gửi và thể hiện trách nhiệm với nội dung.
C. Để trang trí cho bức thư.
D. Để báo hiệu kết thúc bức thư.

17. Yếu tố nào sau đây không phù hợp với một bức thư trang trọng gửi cho người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao?

A. Sử dụng kính ngữ phù hợp.
B. Ngôn ngữ lịch sự, nhã nhặn.
C. Dùng từ ngữ thân mật, suồng sã.
D. Trình bày sạch sẽ, rõ ràng.

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của một bức thư tay so với thư điện tử trong thời đại số?

A. Tính tức thời và khả năng gửi đi số lượng lớn.
B. Sự cá nhân hóa, dấu ấn riêng của người viết và giá trị lưu giữ.
C. Khả năng đính kèm tệp đa phương tiện và tương tác trực tiếp.
D. Chi phí gửi thấp và khả năng tiếp cận toàn cầu ngay lập tức.

19. Trong bài Những lá thư, từ bức xúc thường dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc gì?

A. Vui vẻ, hân hoan.
B. Buồn bã, thất vọng.
C. Tức giận, khó chịu vì một điều bất công hoặc không được như ý muốn.
D. Ngạc nhiên, bối rối.

20. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, hành vi nào sau đây có thể bị coi là vi phạm quy định về thư tín, điện báo, điện thoại?

A. Tự ý bóc thư của người khác.
B. Gửi thư chúc mừng sinh nhật bạn bè.
C. Nhận thư từ nước ngoài.
D. Gửi thư cảm ơn thầy cô giáo.

21. Khi viết thư cho bạn bè thân thiết, người viết có thể sử dụng những yếu tố nào để tăng tính cá nhân hóa?

A. Chỉ sao chép các mẫu thư có sẵn.
B. Nhắc lại những kỷ niệm chung, sử dụng biệt danh thân mật và chia sẻ những câu chuyện riêng.
C. Viết bằng ngôn ngữ quá trang trọng, khách sáo.
D. Không đề cập đến bất kỳ chi tiết cá nhân nào.

22. Đâu là chức năng chính của phần Lời chào trong một bức thư?

A. Bắt đầu phần nội dung chính.
B. Thể hiện sự tôn trọng, mở đầu cuộc giao tiếp và xác định mối quan hệ.
C. Tóm tắt nội dung bức thư.
D. Đưa ra lời kết thúc.

23. Khi viết thư để chia sẻ niềm vui, người viết nên tập trung vào khía cạnh nào?

A. Những khó khăn đã trải qua.
B. Cảm xúc tích cực, ý nghĩa của sự kiện và mong muốn chia sẻ.
C. Sự so sánh với người khác.
D. Những lời phàn nàn, than trách.

24. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn của một bức thư?

A. Chỉ viết những thông tin khô khan, sự thật.
B. Sự chân thành, ngôn ngữ giàu hình ảnh và những chia sẻ cá nhân.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Viết càng dài càng tốt, không cần cấu trúc.

25. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa việc viết thư tay và gửi tin nhắn văn bản (SMS)?

A. Tin nhắn văn bản có thể chứa nhiều ký tự hơn.
B. Thư tay thể hiện sự đầu tư thời gian, công sức và mang giá trị kỷ niệm cao hơn.
C. Tin nhắn văn bản luôn được bảo mật tuyệt đối.
D. Thư tay không thể gửi đi nhanh chóng.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một bức thư chứa đựng lời khuyên, người viết nên tuân thủ nguyên tắc nào để lời khuyên hiệu quả?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bài Những lá thư, từ thân thương thường dùng để gọi ai hoặc cái gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

3. Việc gửi thư qua bưu điện ngày nay còn giữ vai trò gì trong các mối quan hệ xã hội?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

4. Trong tình huống cần bày tỏ sự hối tiếc về một hành động sai trái, người viết nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh của bài học, lá thư có thể mang ý nghĩa gì ngoài việc truyền đạt thông tin?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bài Những lá thư, khi nhân vật bày tỏ lòng biết ơn, họ thường dùng những từ ngữ như thế nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

7. Việc sử dụng dấu chấm than (!) trong thư có ý nghĩa gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đọc một bức thư, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được tình cảm của người viết một cách rõ ràng nhất?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng ngôn ngữ trong lá thư có vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải tình cảm và thông điệp?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài Những lá thư, hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm và chia sẻ?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm trong thư có tác dụng gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngữ cảnh của bài Những lá thư, từ chân thành thường được dùng để miêu tả loại tình cảm nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Những lá thư, thái độ vô tư thường được miêu tả như thế nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với người nhận lại quan trọng khi viết thư?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc giữ kín bí mật của người khác qua thư tín lại là một nguyên tắc đạo đức quan trọng?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là mục đích chính của việc ký tên ở cuối bức thư?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây không phù hợp với một bức thư trang trọng gửi cho người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm nổi bật của một bức thư tay so với thư điện tử trong thời đại số?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài Những lá thư, từ bức xúc thường dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

20. Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, hành vi nào sau đây có thể bị coi là vi phạm quy định về thư tín, điện báo, điện thoại?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

21. Khi viết thư cho bạn bè thân thiết, người viết có thể sử dụng những yếu tố nào để tăng tính cá nhân hóa?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là chức năng chính của phần Lời chào trong một bức thư?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

23. Khi viết thư để chia sẻ niềm vui, người viết nên tập trung vào khía cạnh nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn của một bức thư?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 5: Những lá thư

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa việc viết thư tay và gửi tin nhắn văn bản (SMS)?