1. Trong bài Chớm thu, yếu tố nào của thiên nhiên thường được nhân hóa để thể hiện sự chào đón mùa thu?
A. Mặt trời.
B. Trái đất.
C. Gió.
D. Mây.
2. Theo phân tích phổ biến về bài Chớm thu, những hình ảnh nào sau đây gợi tả sự chuyển mình từ hạ sang thu, mang nét đặc trưng của mùa thu?
A. Cây cối xanh tươi, chim hót líu lo.
B. Nắng vàng rực rỡ, bầu trời trong xanh.
C. Gió heo may se lạnh, lá vàng xao xác bay.
D. Sóng biển rì rào, cát trắng mịn màng.
3. Tâm trạng chung mà bài thơ Chớm thu muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Nỗi buồn man mác vì hạ tàn.
B. Sự háo hức, mong chờ một mùa đẹp.
C. Cảm giác oi bức, khó chịu của ngày hè.
D. Sự tiếc nuối về những kỷ niệm đã qua.
4. Trong bối cảnh bài Chớm thu, từ chớm có ý nghĩa gì?
A. Đã kết thúc hoàn toàn.
B. Mới bắt đầu, mới manh nha.
C. Đã qua đỉnh cao.
D. Rất mạnh mẽ, dữ dội.
5. Theo cách diễn đạt trong Chớm thu, âm thanh nào của thiên nhiên thường được nhắc đến để báo hiệu mùa thu đang đến?
A. Tiếng ve sầu râm ran.
B. Tiếng chim sâu hót vang.
C. Tiếng lá xào xạc trong gió.
D. Tiếng mưa rơi lộp độp.
6. Bài thơ Chớm thu thường sử dụng những từ ngữ nào để diễn tả sự chuyển động nhẹ nhàng của lá cây?
A. Rụng ào ạt.
B. Bay lả tả.
C. Xoay tròn xoay.
D. Rơi mạnh mẽ.
7. Nếu có câu hỏi về sự thay đổi của không khí trong bài Chớm thu, lựa chọn nào là chính xác nhất về cảm giác?
A. Không khí nóng bức, oi ả như mùa hè.
B. Không khí ẩm ướt, nồm ẩm.
C. Không khí mát mẻ, trong lành, dễ chịu.
D. Không khí lạnh lẽo, buốt giá.
8. Câu thơ Chớm thu nào thường gợi lên hình ảnh bầu trời cao và trong xanh hơn khi mùa thu đến?
A. Nắng vàng như mật rót.
B. Trời xanh cao vời vợi.
C. Mây trắng lững lờ trôi.
D. Cánh đồng lúa chín vàng.
9. Trong bài Chớm thu, nếu miêu tả về mặt nước, hình ảnh nào thường được sử dụng?
A. Sóng biển dữ dội.
B. Mặt hồ phẳng lặng, soi bóng mây trời.
C. Thác nước đổ ầm ầm.
D. Dòng sông cuồn cuộn chảy xiết.
10. Trong bài Chớm thu, tác giả thường dùng biện pháp tu từ nào để làm cho hình ảnh mùa thu thêm sinh động và gợi cảm?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. So sánh.
11. Bài thơ Chớm thu thường sử dụng những từ ngữ hoặc cụm từ nào để miêu tả cảm giác ban đầu của mùa thu?
A. Nắng hạ gay gắt, mồ hôi nhễ nhại.
B. Mưa rào xối xả, sấm chớp đùng đoàng.
C. Gió se lạnh, không khí dịu lại, mơn man.
D. Bông tuyết trắng xóa, băng giá bao phủ.
12. Bài thơ Chớm thu thường sử dụng những từ ngữ miêu tả âm thanh gì của côn trùng để báo hiệu mùa thu?
A. Tiếng ve sầu râm ran.
B. Tiếng dế mèn kêu.
C. Tiếng ong bướm vo ve.
D. Tiếng chim sâu hót vang.
13. Câu thơ nào trong Chớm thu thường mang hàm ý về sự thay đổi của cuộc sống, chuẩn bị cho một giai đoạn mới?
A. Trời xanh cao vời vợi.
B. Lá vàng rơi xao xác.
C. Gió heo may mơn man.
D. Cánh đồng lúa chín vàng.
14. Bài thơ Chớm thu thường miêu tả màu sắc chủ đạo nào của cảnh vật khi sang thu?
A. Màu xanh mướt của lá non.
B. Màu đỏ rực của hoa phượng.
C. Màu vàng dịu nhẹ của lá úa, màu xanh thẫm của cây lá còn lại.
D. Màu trắng tinh khôi của hoa bưởi.
15. Bài thơ Chớm thu thường sử dụng loại từ nào để miêu tả sự thay đổi tinh tế, không ồ ạt của mùa thu?
A. Tính từ mạnh, biểu thị sự biến đổi đột ngột.
B. Trạng từ chỉ mức độ, thời gian, hoặc tính từ miêu tả sự nhẹ nhàng, từ từ.
C. Động từ hành động mạnh mẽ, quyết liệt.
D. Danh từ trừu tượng, khó hình dung.
16. Trong bài Chớm thu, từ vời vợi thường được dùng để miêu tả yếu tố nào?
A. Bầu trời.
B. Cánh đồng.
C. Dòng sông.
D. Ngọn núi.
17. Trong bài Chớm thu, cảm giác mà tác giả muốn truyền tải khi miêu tả nắng vàng dịu nhẹ là gì?
A. Sự oi bức, khó chịu.
B. Sự ấm áp, dễ chịu, lãng mạn.
C. Sự gay gắt, chói chang.
D. Sự lạnh lẽo, buồn bã.
18. Trong bài Chớm thu, hình ảnh mây thường được miêu tả như thế nào?
A. Mây đen kịt, báo hiệu giông bão.
B. Mây trắng xốp, trôi bồng bềnh.
C. Mây dày đặc, che kín bầu trời.
D. Mây cuồn cuộn, xoáy tròn.
19. Bài thơ Chớm thu thường gợi lên hình ảnh hoạt động nào của con người hoặc sinh vật để thể hiện sự chuyển mùa?
A. Tắm biển, vui đùa dưới nước.
B. Mặc áo ấm, chuẩn bị cho mùa đông.
C. Chuẩn bị đón vụ mùa mới, gặt hái.
D. Ngủ đông, tránh rét.
20. Nếu bài thơ Chớm thu miêu tả một loài hoa đặc trưng của mùa thu, đó có thể là loài hoa nào?
A. Hoa hồng tháng 6.
B. Hoa đào tháng 2.
C. Hoa cúc, hoa thạch thảo.
D. Hoa sen tháng 7.
21. Trong bài Chớm thu, biện pháp tu từ nào được dùng để ví von cảnh vật mùa thu với những điều đẹp đẽ, lãng mạn?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nói quá.
D. Chơi chữ.
22. Câu thơ nào trong Chớm thu gợi tả sự thay đổi về nhiệt độ một cách tinh tế?
A. Nắng vàng rực rỡ.
B. Mưa phùn lất phất.
C. Gió heo may khẽ lướt.
D. Sương lạnh buốt giá.
23. Câu Chớm thu nào thường gợi tả sự thay đổi của cây lá một cách cụ thể?
A. Cây bàng lá xanh mơn mởn.
B. Cây phượng vĩ nở rộ.
C. Lá bàng chuyển màu vàng úa.
D. Cành đào nở nụ.
24. Câu thơ nào trong Chớm thu thường gợi lên cảm giác về sự tĩnh lặng, yên ả của buổi sáng mùa thu?
A. Nắng vàng như rót mật.
B. Chim chóc hót líu lo.
C. Trời trong veo, không một gợn mây.
D. Sương sớm còn đọng trên lá.
25. Trong bài Chớm thu, hình ảnh nắng thường được miêu tả như thế nào để phù hợp với không khí mùa thu?
A. Nắng gay gắt, chói chang.
B. Nắng vàng dịu nhẹ, không còn gay gắt.
C. Nắng đen xì, u ám.
D. Nắng mưa thất thường.