1. Khi một đối tượng được thiết lập Ẩn khi không thuyết trình (Hide During Show), điều gì sẽ xảy ra?
A. Đối tượng đó sẽ không hiển thị khi bài trình chiếu đang ở chế độ trình chiếu.
B. Đối tượng đó sẽ tự động biến mất sau 5 giây.
C. Đối tượng đó sẽ thay đổi màu sắc thành màu trắng.
D. Đối tượng đó sẽ được chuyển đến cuối bài trình chiếu.
2. Chức năng Master Slide (Trang chiếu Tổng thể) trong phần mềm trình chiếu dùng để làm gì?
A. Thiết lập các yếu tố chung như logo, phông chữ, vị trí các placeholder cho tất cả các trang chiếu.
B. Tạo ra các hiệu ứng chuyển động phức tạp cho từng trang chiếu.
C. Chèn các tệp âm thanh nền cho toàn bộ bài trình chiếu.
D. Tự động ghi lại quá trình thuyết trình.
3. Nếu bạn muốn áp dụng một hiệu ứng chuyển động cho toàn bộ văn bản trong một hộp văn bản, thay vì từng từ riêng lẻ, bạn nên làm gì?
A. Chọn hộp văn bản và áp dụng hiệu ứng hoạt ảnh cho toàn bộ hộp văn bản.
B. Tách hộp văn bản thành từng dòng riêng biệt.
C. Chèn mỗi từ vào một hộp văn bản riêng.
D. Sử dụng công cụ vẽ để vẽ lại văn bản.
4. Chức năng Ghi chú của diễn giả (Speaker Notes) trong phần mềm trình chiếu dùng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin bổ sung hoặc lời nhắc cho người thuyết trình mà khán giả không nhìn thấy.
B. Tạo ra các câu hỏi tương tác để khán giả trả lời trực tiếp trên màn hình.
C. Thêm các chú thích trực tiếp lên trang chiếu mà mọi người đều thấy.
D. Tự động điều chỉnh tốc độ chuyển trang dựa trên thời gian ghi chú.
5. Khi tạo một trang trình chiếu, việc sử dụng Placeholder (khung giữ chỗ) có vai trò gì?
A. Cung cấp các khu vực được định sẵn để chèn văn bản, hình ảnh hoặc các đối tượng khác một cách có cấu trúc.
B. Tự động tạo ra các liên kết đến các trang web.
C. Làm mờ hình ảnh nền.
D. Chèn các ký tự đặc biệt.
6. Khi chèn biểu đồ vào trang trình chiếu, mục đích chính là gì?
A. Trực quan hóa dữ liệu, giúp người xem dễ dàng hiểu và phân tích thông tin.
B. Làm cho trang chiếu trông đẹp mắt hơn mà không ảnh hưởng đến nội dung.
C. Tăng dung lượng tệp để bài trình chiếu có vẻ chuyên nghiệp hơn.
D. Tự động tạo ra các câu chuyện dựa trên dữ liệu.
7. Nếu bạn muốn các gạch đầu dòng trong một danh sách xuất hiện lần lượt khi bạn nhấp chuột, bạn nên sử dụng loại hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng hoạt ảnh (Animation Effect) cho từng gạch đầu dòng.
B. Hiệu ứng chuyển trang (Transition Effect).
C. Chèn một tệp âm thanh vào trang chiếu.
D. Sử dụng tính năng Lưu dưới dạng ảnh.
8. Khi muốn thay đổi toàn bộ phông chữ và màu sắc của bài trình chiếu một cách nhanh chóng, bạn nên sử dụng tính năng nào?
A. Áp dụng một Chủ đề (Theme) hoặc Bố cục (Layout) mới.
B. Chèn hình ảnh nền cho từng trang chiếu.
C. Thay đổi độ phân giải màn hình máy tính.
D. Sử dụng công cụ vẽ tự động.
9. Việc thêm các nút điều khiển (như Tiếp theo, Quay lại) vào trang trình chiếu thường nhằm mục đích gì?
A. Cho phép người xem tự do điều hướng giữa các trang chiếu theo ý muốn.
B. Tự động phát tất cả các trang chiếu theo một trình tự cố định.
C. Tăng khả năng hiển thị của bài trình chiếu trên các thiết bị di động.
D. Thêm các hiệu ứng đồ họa phức tạp cho từng trang chiếu.
10. Trong Bài 10, cách nào sau đây là cách tốt nhất để đảm bảo văn bản trên trang chiếu dễ đọc?
A. Sử dụng phông chữ rõ ràng, kích thước đủ lớn và màu sắc tương phản với nền.
B. Chỉ sử dụng các phông chữ trang trí phức tạp.
C. Đặt văn bản với kích thước nhỏ nhất có thể để tiết kiệm không gian.
D. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau cho mỗi dòng văn bản.
11. Khi bạn muốn một hình ảnh trên trang chiếu có thể phóng to hoặc thu nhỏ mà không bị vỡ nét, bạn nên chèn loại hình ảnh nào?
A. Hình ảnh vector (Vector Image).
B. Hình ảnh bitmap hoặc raster (Bitmap/Raster Image).
C. Tệp ảnh GIF động.
D. Ảnh chụp màn hình (Screenshot).
12. Trong Bài 10, việc thêm Liên kết đến Trang chiếu khác (Link to Another Slide) giúp ích gì cho người xem?
A. Cho phép người xem nhảy đến một phần cụ thể của bài trình chiếu một cách nhanh chóng.
B. Tự động phát video được nhúng trong bài trình chiếu.
C. Thêm hiệu ứng âm thanh cho từng trang chiếu.
D. Thay đổi bố cục của toàn bộ bài trình chiếu.
13. Trong phần mềm trình chiếu, thao tác Sao chép (Copy) và Dán (Paste) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Nhân bản một đối tượng (văn bản, hình ảnh) để sử dụng ở nhiều nơi trong bài trình chiếu hoặc các bài trình chiếu khác.
B. Thay đổi kích thước của trang chiếu để phù hợp với màn hình hiển thị.
C. Lưu lại phiên bản trước của bài trình chiếu để phục hồi khi cần.
D. Chèn thêm một trang chiếu mới hoàn toàn trống vào bài trình chiếu.
14. Khi bạn muốn một hình ảnh xuất hiện từ từ trên trang chiếu, bạn sẽ áp dụng loại hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng xuất hiện (Entrance Effect).
B. Hiệu ứng biến mất (Exit Effect).
C. Hiệu ứng nhấn mạnh (Emphasis Effect).
D. Hiệu ứng chuyển động theo đường dẫn (Motion Path Effect).
15. Thao tác Căn chỉnh (Align) văn bản hoặc hình ảnh trong trang trình chiếu dùng để làm gì?
A. Sắp xếp các đối tượng thẳng hàng với nhau hoặc với lề trang chiếu để tạo sự gọn gàng.
B. Thay đổi màu sắc của các đối tượng.
C. Tăng hoặc giảm kích thước của các đối tượng.
D. Áp dụng hiệu ứng chuyển động cho các đối tượng.
16. Mục đích chính của việc sử dụng mẫu thiết kế (template) khi tạo trang trình chiếu là gì?
A. Đảm bảo tính nhất quán về bố cục, màu sắc và phông chữ trên toàn bộ bài trình chiếu.
B. Tăng cường bảo mật cho tệp trình chiếu bằng cách mã hóa dữ liệu.
C. Tự động chuyển đổi bài trình chiếu sang định dạng video.
D. Chèn quảng cáo vào giữa các trang chiếu để tạo doanh thu.
17. Trong một bài trình chiếu, tại sao việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng khác nhau cho các trang chiếu lại không được khuyến khích?
A. Có thể làm người xem mất tập trung vào nội dung chính và gây khó chịu.
B. Tăng gấp đôi thời gian xử lý của máy tính khi chạy bài trình chiếu.
C. Làm giảm chất lượng hình ảnh hiển thị trên màn hình.
D. Khiến tệp trình chiếu không thể được lưu trữ trên ổ cứng.
18. Trong Bài 10 Trang trình chiếu của em, chức năng chính của việc thêm hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc hình ảnh là gì?
A. Làm cho bài trình chiếu trở nên hấp dẫn và sinh động hơn, thu hút sự chú ý của người xem.
B. Giảm dung lượng của tệp trình chiếu để dễ dàng chia sẻ.
C. Tự động sửa lỗi chính tả trong nội dung bài trình chiếu.
D. Tạo ra các hiệu ứng âm thanh ngẫu nhiên trong suốt bài trình chiếu.
19. Nếu bạn muốn trình chiếu của mình có thể mở được trên nhiều loại máy tính khác nhau mà không cần cài đặt phần mềm trình chiếu, bạn nên lưu bài trình chiếu dưới định dạng nào?
A. Định dạng PDF hoặc định dạng video (như MP4).
B. Định dạng tệp văn bản (như .txt).
C. Định dạng bảng tính (như .xlsx).
D. Định dạng hình ảnh (như .jpg).
20. Khi tạo một trang trình chiếu, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần cơ bản của trang trình chiếu?
A. Tiêu đề trang chiếu (slide title) và nội dung văn bản.
B. Hình ảnh, biểu đồ hoặc các đối tượng đồ họa khác.
C. Âm thanh nền hoặc nhạc không liên quan trực tiếp đến nội dung.
D. Nút điều khiển hoặc liên kết siêu văn bản (hyperlink).
21. Khi chèn một tệp âm thanh vào trang trình chiếu, bạn có thể thiết lập cho âm thanh đó hoạt động theo cách nào?
A. Tự động phát khi vào trang chiếu hoặc chỉ phát khi nhấp chuột.
B. Chỉ phát khi người xem sử dụng bàn phím để di chuyển.
C. Chỉ phát khi kết nối internet được thiết lập.
D. Tự động phát và dừng lại sau một khoảng thời gian cố định không thể thay đổi.
22. Nếu bạn muốn tạo một bài trình chiếu có tính tương tác cao, nơi người xem có thể chọn đường đi riêng của mình, bạn nên sử dụng loại liên kết nào?
A. Siêu văn bản (Hyperlink) để liên kết đến các trang chiếu khác.
B. Liên kết đến các trang web bên ngoài.
C. Liên kết đến các tệp tin khác trên máy tính.
D. Liên kết đến các địa chỉ email.
23. Mục đích của việc sử dụng Trình chiếu tùy chỉnh (Custom Show) là gì?
A. Tạo ra các phiên bản trình chiếu khác nhau chỉ bao gồm một tập hợp các trang chiếu được chọn.
B. Thay đổi hoàn toàn giao diện của phần mềm trình chiếu.
C. Tự động tạo ra các câu hỏi trắc nghiệm từ nội dung bài trình chiếu.
D. Chèn các tệp video có dung lượng lớn.
24. Mục đích của việc nhóm (Group) nhiều đối tượng lại với nhau trong trang trình chiếu là gì?
A. Cho phép di chuyển, thay đổi kích thước hoặc áp dụng hiệu ứng cho tất cả các đối tượng trong nhóm cùng lúc.
B. Tự động tạo ra một tệp nén cho các đối tượng đó.
C. Thay đổi thứ tự hiển thị của các đối tượng trong nhóm.
D. Lưu trữ các đối tượng vào một thư viện riêng.
25. Nếu bạn muốn một đối tượng xuất hiện sau một đối tượng khác trên cùng một trang chiếu, bạn nên điều chỉnh thuộc tính nào của hiệu ứng hoạt ảnh?
A. Thời gian bắt đầu (Start Time) hoặc thứ tự (Order).
B. Thời lượng hiệu ứng (Duration).
C. Loại hiệu ứng (Effect Type).
D. Màu sắc của đối tượng.