1. Nếu bạn muốn tạo một bản sao của một tệp tin và đặt nó vào cùng một thư mục nhưng với tên khác, bạn sẽ thực hiện hành động nào?
A. Copy rồi Rename tệp tin.
B. Cut rồi Paste tệp tin.
C. Chỉ Rename tệp tin.
D. Xóa tệp tin và tạo lại.
2. Đâu là biểu tượng thường dùng để đại diện cho một thư mục trong hệ điều hành Windows?
A. Một tờ giấy trắng có góc gấp.
B. Một biểu tượng giống như một thư mục màu vàng.
C. Một đĩa CD/DVD.
D. Một hình tam giác màu xanh.
3. Khi bạn di chuyển một tệp tin từ ổ đĩa C: sang ổ đĩa D:, điều gì xảy ra với tệp tin gốc?
A. Nó vẫn còn trên ổ đĩa C: và một bản sao xuất hiện trên ổ đĩa D:.
B. Nó bị xóa khỏi ổ đĩa C: và xuất hiện trên ổ đĩa D:.
C. Nó chỉ được chuyển đến ổ đĩa D: mà không bị xóa khỏi C:.
D. Nó bị xóa khỏi cả hai ổ đĩa.
4. Đâu là thao tác KHÔNG dùng để xóa tệp tin?
A. Nhấn Delete.
B. Chọn tệp, nhấn chuột phải chọn Delete.
C. Chọn tệp, nhấn Ctrl + D.
D. Chọn tệp, nhấn Shift + Delete (để xóa vĩnh viễn).
5. Hành động nào sau đây KHÔNG tạo ra một bản sao của tệp tin?
A. Copy và Paste.
B. Cut và Paste.
C. Sử dụng chức năng Send to để gửi đến một vị trí khác.
D. Tạo một lối tắt (shortcut).
6. Đâu là cách đúng để đổi tên một tệp tin có tên BaoCao.docx thành BaoCao_CuoiKy.docx?
A. Nhấn chuột phải vào tệp BaoCao.docx, chọn Copy, rồi dán đè lên tệp gốc với tên mới.
B. Nhấn chuột phải vào tệp BaoCao.docx, chọn Rename, gõ BaoCao_CuoiKy.docx và nhấn Enter.
C. Kéo tệp BaoCao.docx vào một thư mục khác và đổi tên nó.
D. Xóa tệp BaoCao.docx và tạo một tệp mới tên BaoCao_CuoiKy.docx.
7. Khi bạn xóa một tệp tin bằng cách nhấn phím Delete hoặc chọn Delete từ menu chuột phải, tệp đó thường được chuyển đến đâu trước khi bị xóa vĩnh viễn?
A. Thư mục Downloads.
B. Thùng rác (Recycle Bin).
C. Thư mục Temp.
D. Nó bị xóa vĩnh viễn ngay lập tức.
8. Đâu là một ví dụ về tên thư mục KHÔNG hợp lệ trong Windows?
A. Dự án Mùa hè
B. Tài liệu quan trọng
C. Lịch trình công việc:
D. Ảnh gia đình
9. Thao tác Sao chép (Copy) một tệp tin sẽ tạo ra:
A. Một bản sao của tệp tin tại vị trí mới, tệp gốc bị xóa.
B. Một tệp tin mới giống hệt tệp gốc tại vị trí được chỉ định.
C. Một liên kết đến tệp tin gốc.
D. Một thư mục mới chứa tệp tin gốc.
10. Khi bạn muốn kiểm tra dung lượng của một thư mục, bạn thường làm gì?
A. Mở từng tệp trong thư mục và kiểm tra dung lượng của từng tệp.
B. Nhấn chuột phải vào thư mục, chọn Properties (Thuộc tính).
C. Xóa tất cả các tệp trong thư mục và xem thông báo lỗi.
D. Tạo một thư mục mới và sao chép toàn bộ thư mục cũ vào đó.
11. Bạn muốn tìm tất cả các tệp có đuôi .jpg trong thư mục Ảnh và các thư mục con của nó. Bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Chức năng Properties.
B. Chức năng Search (Tìm kiếm) của hệ điều hành.
C. Chức năng Compress.
D. Chức năng Rename.
12. Đâu là ý nghĩa của đuôi tệp .txt?
A. Tệp này chứa hình ảnh.
B. Tệp này chứa văn bản thuần túy, không có định dạng phức tạp.
C. Tệp này là một chương trình thực thi.
D. Tệp này chứa nhạc hoặc âm thanh.
13. Mục đích của việc tạo lối tắt (shortcut) đến một tệp hoặc thư mục là gì?
A. Để xóa tệp hoặc thư mục gốc.
B. Để tạo một bản sao của tệp hoặc thư mục.
C. Để truy cập nhanh tệp hoặc thư mục mà không cần di chuyển nó.
D. Để thay đổi vị trí lưu trữ của tệp hoặc thư mục.
14. Nếu bạn vô tình xóa một thư mục quan trọng, cách tốt nhất để khôi phục nó là gì?
A. Tìm kiếm trên Internet để tải lại thư mục.
B. Kiểm tra Thùng rác (Recycle Bin) và khôi phục thư mục từ đó.
C. Yêu cầu người khác tạo lại thư mục đó.
D. Sử dụng một phần mềm diệt virus để tìm lại thư mục.
15. Để tạo một thư mục mới trong ổ đĩa C:, bạn thường thực hiện hành động nào?
A. Nhấn chuột phải vào một tệp tin và chọn New Folder.
B. Nhấn chuột phải vào khoảng trống trong cửa sổ thư mục hoặc trên màn hình nền và chọn New rồi chọn Folder.
C. Chọn một tệp tin và nhấn phím Delete.
D. Nhấn chuột trái hai lần vào một thư mục đã có.
16. Đâu là một ví dụ về tên tệp tin hợp lệ trong hệ điều hành Windows?
A. Báo cáo tháng 10.docx
B. Báo cáo/Tháng 10.docx
C. Báo cáo?Tháng 10.docx
D. Báo cáo*Tháng 10.docx
17. Khi bạn muốn di chuyển một tệp từ thư mục Tài liệu đến thư mục Hình ảnh, bạn sẽ sử dụng thao tác nào?
A. Sao chép (Copy) rồi Xóa (Delete) tệp gốc.
B. Di chuyển (Cut) rồi Dán (Paste) tệp.
C. Đổi tên (Rename) tệp.
D. Tạo lối tắt (Create shortcut) đến tệp.
18. Thao tác Cut (cắt) một tệp tin sẽ làm gì?
A. Tạo một bản sao của tệp tin và giữ nguyên tệp gốc.
B. Xóa tệp tin khỏi vị trí hiện tại để chuẩn bị di chuyển nó.
C. Nén tệp tin để giảm dung lượng.
D. Mở tệp tin với một chương trình khác.
19. Đâu là chức năng của việc Nén (Compress) một thư mục?
A. Tăng dung lượng của thư mục.
B. Giảm dung lượng của thư mục để tiết kiệm không gian lưu trữ.
C. Bảo vệ thư mục khỏi bị xóa.
D. Mở tất cả các tệp trong thư mục cùng lúc.
20. Khi bạn chọn một tệp và nhấn tổ hợp phím Ctrl + C, hành động tương đương trong menu chuột phải là gì?
A. Cut
B. Paste
C. Copy
D. Delete
21. Trong hệ điều hành Windows, hành động nào sau đây KHÔNG phải là thao tác cơ bản với tệp hoặc thư mục?
A. Sao chép (Copy) tệp tin.
B. Nén (Compress) thư mục.
C. Chỉnh sửa nội dung văn bản trong tệp tin.
D. Đổi tên (Rename) thư mục.
22. Mục đích chính của việc tổ chức tệp và thư mục trong máy tính là gì?
A. Để làm cho màn hình máy tính trông gọn gàng hơn.
B. Để dễ dàng tìm kiếm, lưu trữ và quản lý thông tin.
C. Để chiếm nhiều dung lượng ổ đĩa hơn.
D. Để ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.
23. Khi bạn chọn nhiều tệp tin cùng lúc để thực hiện thao tác, bạn thường sử dụng phím nào kết hợp với chuột?
A. Ctrl
B. Alt
C. Shift
D. Tab
24. Khi bạn thực hiện thao tác Cut và sau đó nhấn Ctrl + V, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tệp tin được sao chép đến vị trí mới.
B. Tệp tin được di chuyển đến vị trí mới.
C. Tệp tin bị xóa.
D. Tệp tin được nén lại.
25. Bạn có thể thay đổi kích thước của một tệp tin bằng cách nào sau đây?
A. Đổi tên tệp tin.
B. Sao chép tệp tin.
C. Nén tệp tin.
D. Không có thao tác cơ bản nào trực tiếp thay đổi kích thước tệp tin gốc.